Tổng quan nghiên cứu

Phát triển kỹ năng nói cho học sinh lớp 1 là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của giáo dục tiểu học hiện nay, đặc biệt trong bối cảnh đổi mới chương trình giáo dục phổ thông 2018. Theo chương trình này, học sinh lớp 1 cần đạt được các yêu cầu cụ thể về kỹ năng nói như nói rõ ràng, thành câu, biết nhìn vào người nghe, đặt và trả lời câu hỏi đơn giản, biết sử dụng nghi thức giao tiếp phù hợp với đối tượng, cũng như kể lại được một đoạn hoặc câu chuyện đơn giản dựa trên tranh minh họa. Việc rèn luyện kỹ năng nói không chỉ giúp học sinh phát triển năng lực ngôn ngữ mà còn góp phần nâng cao năng lực tư duy và giao tiếp xã hội.

Nghiên cứu được thực hiện tại một số trường tiểu học trên địa bàn thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương, với đối tượng là học sinh lớp 1 và giáo viên dạy lớp 1. Mục tiêu chính của nghiên cứu là xây dựng hệ thống bài tập rèn kỹ năng nói phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của học sinh lớp 1, đồng thời tích hợp giáo dục kỹ năng sống và đạo đức thông qua các tình huống giao tiếp trong bài tập. Nghiên cứu cũng nhằm cung cấp nguồn ngữ liệu bổ sung cho giáo viên và phụ huynh, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục ngôn ngữ và tăng hứng thú học tập của học sinh.

Theo khảo sát thực tế, học sinh lớp 1 có vốn ngôn ngữ còn hạn chế, dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường học tập và cần được hỗ trợ phát triển kỹ năng nói một cách bài bản và khoa học. Việc xây dựng bài tập rèn kỹ năng nói dựa trên cơ sở lý luận về hoạt động giao tiếp bằng ngôn ngữ và lý thuyết hội thoại, đồng thời phù hợp với đặc điểm phát triển tâm sinh lý của học sinh lớp 1, được xem là giải pháp thiết thực để nâng cao hiệu quả dạy học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết hoạt động giao tiếp bằng ngôn ngữ và lý thuyết hội thoại. Lý thuyết hoạt động giao tiếp nhấn mạnh vai trò của các nhân tố giao tiếp như người nói, người nghe, nội dung, mục đích, hoàn cảnh và phương tiện giao tiếp. Việc mã hóa và giải mã thông tin trong giao tiếp được xem là quá trình trung tâm, trong đó vốn sống và vốn ngôn ngữ của người tham gia đóng vai trò quyết định hiệu quả giao tiếp. Lý thuyết này giúp xây dựng bài tập rèn kỹ năng nói dựa trên việc tạo ra các tình huống giao tiếp cụ thể, phù hợp với đặc điểm của học sinh lớp 1.

Lý thuyết hội thoại tập trung vào các vận động trong hội thoại gồm trao lời, đáp lời và tương tác, đồng thời đề cập đến các quy tắc hội thoại như luân phiên lượt lời, nguyên tắc cộng tác và phép lịch sự. Việc vận dụng lý thuyết này giúp thiết kế các bài tập luyện nói đa dạng, bao gồm cả độc thoại và đối thoại, nhằm phát triển kỹ năng nói linh hoạt, tự nhiên và phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp.

Ba khái niệm chuyên ngành quan trọng được sử dụng trong nghiên cứu là:

  • Kỹ năng nói: khả năng thực hiện hành động nói một cách thành thạo, linh hoạt, sáng tạo phù hợp với mục tiêu và điều kiện giao tiếp cụ thể.
  • Năng lực ngôn ngữ: khả năng sử dụng các phương tiện ngôn ngữ để đọc, viết, nói và nghe hiệu quả.
  • Ngôn bản: chuỗi các yếu tố ngôn ngữ tạo nên lời nói trong giao tiếp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Tài liệu trong và ngoài nước về kỹ năng nói, phát triển kỹ năng nói, đặc điểm tâm sinh lý học sinh lớp 1.
    • Khảo sát thực trạng rèn kỹ năng nói tại một số trường tiểu học ở thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương.
    • Hệ thống bài tập rèn kỹ năng nói trong sách Tiếng Việt 1 hiện hành.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích, khái quát hóa lý luận để xây dựng cơ sở khoa học và khung lý thuyết.
    • Phỏng vấn, quan sát trực tiếp để thu thập thông tin về thái độ, sự hứng thú, vốn từ và cách sử dụng từ ngữ của học sinh khi nói.
    • Điều tra bằng bảng hỏi với giáo viên, cán bộ quản lý và học sinh.
    • Phân tích, thống kê, so sánh kết quả khảo sát và thực nghiệm.
  • Phương pháp thực nghiệm sư phạm:

    • Thực nghiệm hệ thống bài tập rèn kỹ năng nói được xây dựng trên nhóm học sinh lớp 1 gồm 40 em học hai buổi/ngày trong học kỳ II.
    • Đánh giá kết quả trước và sau thực nghiệm để xác định tính khả thi và hiệu quả của hệ thống bài tập.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập và phân tích tài liệu: 3 tháng.
    • Khảo sát thực trạng và xây dựng bài tập: 4 tháng.
    • Thực nghiệm sư phạm: 3 tháng.
    • Phân tích kết quả và hoàn thiện luận văn: 2 tháng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả của hệ thống bài tập rèn kỹ năng nói:
    Sau thực nghiệm, nhóm học sinh thực nghiệm có sự tiến bộ rõ rệt về kỹ năng nói so với nhóm đối chứng. Tỷ lệ học sinh đạt yêu cầu về nói rõ ràng, thành câu tăng từ khoảng 55% lên 85%, trong khi nhóm đối chứng chỉ tăng từ 57% lên 65%. Tốc độ nói trung bình của học sinh thực nghiệm đạt khoảng 45 tiếng/phút, cao hơn 20% so với nhóm đối chứng.

  2. Sự hứng thú và thái độ học tập:
    Qua quan sát, 90% học sinh trong nhóm thực nghiệm thể hiện sự hứng thú cao khi tham gia các bài tập nói, trong khi nhóm đối chứng chỉ khoảng 65%. Học sinh trong nhóm thực nghiệm chủ động tham gia hỏi đáp, kể chuyện và giao tiếp với bạn bè nhiều hơn.

  3. Phân loại bài tập phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý:
    Hệ thống bài tập được xây dựng theo nguyên tắc từ dễ đến khó, từ quen thuộc đến mới lạ, phù hợp với khả năng nhận thức và phát triển ngôn ngữ của học sinh lớp 1. Các dạng bài tập như luyện nói câu chứa tiếng có vần cần luyện, luyện nói theo chủ đề tranh, bài tập nói trong tình huống giao tiếp và bài tập kể chuyện đã được đánh giá cao về tính khả thi và hiệu quả.

  4. Tác động tích hợp giáo dục kỹ năng sống và đạo đức:
    Các bài tập rèn kỹ năng nói được thiết kế tích hợp các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học sinh phát triển kỹ năng sống như biết xin phép, cảm ơn, xin lỗi, thể hiện thái độ lịch sự và tôn trọng người nghe. Kết quả khảo sát cho thấy 80% giáo viên đánh giá cao sự tích hợp này trong việc phát triển toàn diện cho học sinh.

Thảo luận kết quả

Kết quả thực nghiệm cho thấy việc xây dựng hệ thống bài tập rèn kỹ năng nói dựa trên lý thuyết hoạt động giao tiếp và lý thuyết hội thoại là phù hợp và hiệu quả với học sinh lớp 1. Sự tiến bộ về kỹ năng nói và thái độ học tập của học sinh nhóm thực nghiệm phản ánh tính khả thi của các bài tập được thiết kế theo nguyên tắc phát triển từ dễ đến khó, khai thác vốn sống và vốn ngôn ngữ sẵn có của học sinh.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả này tương đồng với nghiên cứu về phát triển kỹ năng nói qua hoạt động kịch sáng tạo ở học sinh tiểu học tại Thổ Nhĩ Kỳ, nơi mà phương pháp tương tác và tạo môi trường an toàn giúp học sinh tự tin hơn khi nói. Đồng thời, việc tích hợp giáo dục kỹ năng sống trong bài tập cũng phù hợp với quan điểm giáo dục hiện đại, giúp học sinh phát triển toàn diện.

Việc sử dụng các bài tập đa dạng, có tính tương tác cao đã giúp học sinh không chỉ luyện tập kỹ năng nói mà còn phát triển kỹ năng nghe, phản hồi và tương tác xã hội. Các biểu đồ so sánh kết quả trước và sau thực nghiệm có thể minh họa rõ sự khác biệt về tỷ lệ học sinh đạt yêu cầu kỹ năng nói và mức độ hứng thú học tập giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra một số hạn chế như việc cần thêm thời gian để giáo viên làm quen và vận dụng hệ thống bài tập mới, cũng như cần có sự hỗ trợ từ phía nhà trường và phụ huynh để duy trì hiệu quả lâu dài.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức tập huấn chuyên sâu cho giáo viên
    Đào tạo giáo viên về cách sử dụng hệ thống bài tập rèn kỹ năng nói, phương pháp tổ chức hoạt động giao tiếp trong lớp học. Mục tiêu nâng cao năng lực sư phạm và kỹ năng tổ chức dạy học tương tác. Thời gian thực hiện: 3 tháng trước năm học mới. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo, các trường tiểu học.

  2. Xây dựng tài liệu hướng dẫn và ngữ liệu bổ sung
    Biên soạn tài liệu hướng dẫn chi tiết cách áp dụng bài tập, kèm theo các ngữ liệu phong phú phù hợp với đặc điểm vùng miền và vốn sống của học sinh. Mục tiêu tăng tính linh hoạt và phù hợp của bài tập. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Nhà xuất bản Giáo dục, các chuyên gia giáo dục.

  3. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường và phụ huynh
    Tổ chức các buổi sinh hoạt, hội thảo để phụ huynh hiểu rõ vai trò của kỹ năng nói và cách hỗ trợ con em tại nhà. Mục tiêu nâng cao hiệu quả rèn luyện kỹ năng nói ngoài giờ học. Thời gian: liên tục trong năm học. Chủ thể: Ban giám hiệu, giáo viên chủ nhiệm, hội phụ huynh.

  4. Áp dụng hệ thống bài tập trong các tiết học thường xuyên
    Khuyến khích giáo viên tích hợp bài tập rèn kỹ năng nói vào các phân môn Tiếng Việt, đặc biệt trong học kỳ II khi học sinh đã có nền tảng cơ bản. Mục tiêu nâng cao kỹ năng nói một cách tự nhiên và liên tục. Thời gian: trong năm học. Chủ thể: Giáo viên, cán bộ quản lý chuyên môn.

  5. Đánh giá và điều chỉnh liên tục
    Thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ về kỹ năng nói của học sinh để điều chỉnh bài tập và phương pháp dạy học phù hợp. Mục tiêu đảm bảo chất lượng và hiệu quả lâu dài. Thời gian: mỗi học kỳ. Chủ thể: Giáo viên, chuyên viên giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiểu học, đặc biệt giáo viên lớp 1
    Giúp hiểu rõ đặc điểm tâm sinh lý học sinh lớp 1 và cách xây dựng, tổ chức các bài tập rèn kỹ năng nói phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả dạy học.

  2. Cán bộ quản lý giáo dục
    Hỗ trợ trong việc lựa chọn chương trình, sách giáo khoa và tổ chức tập huấn cho giáo viên nhằm nâng cao chất lượng giáo dục ngôn ngữ ở cấp tiểu học.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Giáo dục học, Giáo dục Tiểu học
    Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển kỹ năng nói, đồng thời là tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Phụ huynh học sinh lớp 1
    Giúp hiểu rõ tầm quan trọng của kỹ năng nói và cách hỗ trợ con em phát triển kỹ năng này tại nhà thông qua các hoạt động giao tiếp hàng ngày.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kỹ năng nói lại quan trọng đối với học sinh lớp 1?
    Kỹ năng nói giúp học sinh phát triển năng lực ngôn ngữ, tư duy và giao tiếp xã hội. Học sinh có kỹ năng nói tốt sẽ tự tin trình bày ý tưởng, tham gia hoạt động học tập và giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống.

  2. Hệ thống bài tập rèn kỹ năng nói được xây dựng dựa trên những nguyên tắc nào?
    Bài tập được xây dựng theo nguyên tắc từ dễ đến khó, khai thác vốn sống và vốn ngôn ngữ sẵn có của học sinh, tạo ra các tình huống giao tiếp cụ thể, phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của học sinh lớp 1.

  3. Làm thế nào để giáo viên tổ chức các bài tập nói hiệu quả trong lớp học?
    Giáo viên cần tạo môi trường an toàn, khuyến khích học sinh tham gia, sử dụng phương pháp tương tác, hỏi đáp, kể chuyện và chú ý đến các quy tắc hội thoại như luân phiên lượt lời và phép lịch sự.

  4. Phụ huynh có thể hỗ trợ con phát triển kỹ năng nói như thế nào?
    Phụ huynh nên tạo điều kiện cho con giao tiếp thường xuyên, khuyến khích con kể chuyện, đặt câu hỏi và tham gia các hoạt động giao tiếp trong gia đình, đồng thời phối hợp với nhà trường trong việc rèn luyện kỹ năng nói.

  5. Kết quả thực nghiệm cho thấy sự khác biệt gì giữa nhóm học sinh thực nghiệm và nhóm đối chứng?
    Nhóm thực nghiệm có tỷ lệ học sinh đạt yêu cầu kỹ năng nói tăng lên khoảng 85%, tốc độ nói nhanh hơn 20%, và thể hiện sự hứng thú học tập cao hơn so với nhóm đối chứng, chứng tỏ hiệu quả của hệ thống bài tập được xây dựng.

Kết luận

  • Đã xây dựng thành công hệ thống bài tập rèn kỹ năng nói phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý và vốn ngôn ngữ của học sinh lớp 1.
  • Thực nghiệm sư phạm cho thấy hệ thống bài tập giúp nâng cao kỹ năng nói, tăng tốc độ nói và sự hứng thú học tập của học sinh.
  • Việc tích hợp giáo dục kỹ năng sống và đạo đức trong bài tập góp phần phát triển toàn diện cho học sinh.
  • Cần tổ chức tập huấn cho giáo viên, xây dựng tài liệu hướng dẫn và tăng cường phối hợp với phụ huynh để duy trì hiệu quả lâu dài.
  • Đề xuất tiếp tục đánh giá, điều chỉnh và mở rộng áp dụng hệ thống bài tập trong các trường tiểu học khác nhằm nâng cao chất lượng giáo dục ngôn ngữ.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở giáo dục và giáo viên nên áp dụng hệ thống bài tập này trong giảng dạy, đồng thời phối hợp với các bên liên quan để tổ chức tập huấn và đánh giá định kỳ. Để biết thêm chi tiết và tài liệu hỗ trợ, quý độc giả có thể liên hệ với khoa Giáo dục Tiểu học tại các trường đại học sư phạm.