Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế thị trường, chất lượng dịch vụ đào tạo đại học trở thành yếu tố then chốt để các cơ sở giáo dục cạnh tranh và thu hút sinh viên. Tại Việt Nam, đặc biệt là tại Thành phố Hồ Chí Minh, với hơn 44 trường đại học và học viện, áp lực cạnh tranh trong lĩnh vực giáo dục ngày càng gia tăng. Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM (HUFI) với hơn 14.000 sinh viên và đa dạng ngành nghề đào tạo, trong đó có Khoa Du lịch mới được tách ra từ năm 2018, đang đối mặt với thách thức nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo để đáp ứng kỳ vọng của sinh viên.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo (CLDVĐT) tại Khoa Du lịch HUFI, đồng thời đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2019, tập trung khảo sát sinh viên năm 1, 2 và 3 đang theo học tại khoa. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tại HUFI mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục trong việc cải thiện dịch vụ đào tạo, từ đó tăng cường sự hài lòng và giữ chân sinh viên trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình HEdPERF hiệu chỉnh của Firdaus Abdullah (2006), một trong những mô hình đo lường chất lượng dịch vụ đào tạo đại học được ứng dụng rộng rãi. Mô hình này bao gồm năm nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên:

  1. Phương diện học thuật: Bao gồm thái độ, kỹ năng giao tiếp, tư vấn và phản hồi của giảng viên.
  2. Phương diện phi học thuật: Liên quan đến năng lực và thái độ phục vụ của nhân viên hành chính, sự tôn trọng và bảo mật thông tin sinh viên.
  3. Danh tiếng: Hình ảnh và uy tín của cơ sở giáo dục, bao gồm cơ sở vật chất và thương hiệu trường.
  4. Tiếp cận: Khả năng sinh viên tiếp cận giảng viên và nhân viên, sự thuận tiện trong giao tiếp và hỗ trợ.
  5. Chương trình đào tạo: Tính đa dạng, linh hoạt và chất lượng của chương trình học.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng vận dụng các lý thuyết về chất lượng dịch vụ (SERVQUAL, SERVPERF) và sự hài lòng của khách hàng trong lĩnh vực giáo dục để làm nền tảng phân tích.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp giữa nghiên cứu định tính và định lượng. Giai đoạn đầu là nghiên cứu sơ bộ với phỏng vấn hai chuyên gia học thuật có kinh nghiệm giảng dạy tại HUFI nhằm điều chỉnh thang đo và xây dựng bảng câu hỏi phù hợp. Tiếp đó, khảo sát thử nghiệm với 36 sinh viên để kiểm định độ tin cậy của thang đo qua hệ số Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA).

Giai đoạn chính thức thực hiện khảo sát định lượng với 300 sinh viên Khoa Du lịch HUFI bằng bảng câu hỏi Likert 5 điểm, thu thập dữ liệu trong tháng 6-8/2019. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm đảm bảo tính khả thi và độ tin cậy của dữ liệu. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật phân tích: kiểm định Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy đa biến, kiểm định T-test và ANOVA để đánh giá mô hình và kiểm định giả thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phương diện học thuật là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên với hệ số hồi quy chuẩn hóa Beta cao nhất, thể hiện qua các biến quan sát như thái độ tích cực của giảng viên, kỹ năng giao tiếp và tư vấn đầy đủ. Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến này đạt 0,919, cho thấy độ tin cậy cao.

  2. Phương diện phi học thuật đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng, liên quan đến thái độ phục vụ của nhân viên hành chính và sự hỗ trợ sinh viên. Hệ số Cronbach’s Alpha đạt khoảng 0,669, tuy có một số biến quan sát bị loại do không đạt yêu cầu về hệ số tương quan biến-tổng.

  3. Chương trình đào tạo cũng có tác động tích cực và đáng kể đến sự hài lòng, phản ánh qua tính đa dạng và linh hoạt của chương trình học, phù hợp với nhu cầu sinh viên.

  4. Danh tiếng của khoa và trường có ảnh hưởng thấp hơn so với ba nhân tố trên nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng niềm tin và sự lựa chọn của sinh viên.

Ngoài ra, kết quả kiểm định T-test cho thấy không có sự khác biệt về mức độ hài lòng giữa sinh viên nam và nữ, trong khi phân tích ANOVA chỉ ra sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về sự hài lòng theo năm học, cho thấy sinh viên năm cao hơn có xu hướng đánh giá cao hơn về chất lượng dịch vụ đào tạo.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò chủ đạo của phương diện học thuật trong việc nâng cao sự hài lòng của sinh viên. Việc giảng viên có thái độ tích cực, kỹ năng giao tiếp tốt và khả năng tư vấn hiệu quả tạo ra trải nghiệm học tập tích cực, từ đó tăng sự hài lòng.

Phương diện phi học thuật, mặc dù có ảnh hưởng thấp hơn, nhưng vẫn là yếu tố không thể bỏ qua, đặc biệt trong bối cảnh sinh viên ngày càng quan tâm đến dịch vụ hỗ trợ và thủ tục hành chính thuận tiện. Sự hài lòng về chương trình đào tạo phản ánh nhu cầu ngày càng cao về tính linh hoạt và phù hợp với thị trường lao động.

Danh tiếng tuy có ảnh hưởng thấp hơn, nhưng vẫn là yếu tố tạo dựng niềm tin ban đầu và ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn học tập của sinh viên. Sự khác biệt về sự hài lòng theo năm học cho thấy sinh viên có kinh nghiệm học tập lâu hơn có cái nhìn toàn diện và đánh giá tích cực hơn về chất lượng dịch vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (Beta chuẩn hóa) và bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt theo năm học, giúp trực quan hóa kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng giảng dạy: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng mềm, giao tiếp và tư vấn cho giảng viên nhằm cải thiện phương diện học thuật, tăng cường phản hồi thường xuyên cho sinh viên. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng đào tạo.

  2. Cải thiện dịch vụ hành chính và hỗ trợ sinh viên: Đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường đào tạo nhân viên về kỹ năng phục vụ và giao tiếp, đảm bảo sự tôn trọng và bảo mật thông tin sinh viên. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Phòng hành chính và hỗ trợ sinh viên.

  3. Đa dạng hóa và cập nhật chương trình đào tạo: Xây dựng chương trình linh hoạt, phù hợp với nhu cầu thị trường lao động và xu hướng phát triển ngành du lịch, tăng cường các môn học thực hành và kỹ năng nghề. Thời gian: 12-18 tháng. Chủ thể: Khoa Du lịch và hội đồng chương trình.

  4. Xây dựng và quảng bá danh tiếng khoa và trường: Tăng cường các hoạt động truyền thông, tổ chức sự kiện, hợp tác với doanh nghiệp và các trường quốc tế để nâng cao hình ảnh và uy tín. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban truyền thông và Khoa Du lịch.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục đại học: Sử dụng kết quả để xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo, cải thiện sự hài lòng và giữ chân sinh viên.

  2. Giảng viên và nhân viên hành chính: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên để điều chỉnh phương pháp giảng dạy và phục vụ phù hợp.

  3. Sinh viên và người học: Nhận thức về các yếu tố tạo nên chất lượng dịch vụ đào tạo, từ đó có thể phản hồi và đóng góp ý kiến xây dựng.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và giáo dục: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng dịch vụ đào tạo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Các nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên?
    Phương diện học thuật được xác định là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là phương diện phi học thuật và chương trình đào tạo. Ví dụ, thái độ tích cực và kỹ năng giao tiếp của giảng viên đóng vai trò then chốt.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng như thế nào?
    Nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, sử dụng phỏng vấn chuyên gia, khảo sát thử nghiệm và khảo sát chính thức với 300 sinh viên, phân tích dữ liệu bằng SPSS 20.0 với các kỹ thuật như Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy đa biến.

  3. Có sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm sinh viên không?
    Không có sự khác biệt theo giới tính, nhưng có sự khác biệt theo năm học, sinh viên năm cao hơn thường đánh giá cao hơn về chất lượng dịch vụ đào tạo.

  4. Tại sao mô hình HEdPERF được chọn làm cơ sở nghiên cứu?
    Mô hình HEdPERF phù hợp với lĩnh vực giáo dục đại học, bao quát các khía cạnh quan trọng của chất lượng dịch vụ đào tạo và đã được kiểm nghiệm tại các quốc gia có điều kiện kinh tế và văn hóa tương đồng với Việt Nam.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn?
    Các nhà quản lý có thể triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng giảng dạy, cải thiện dịch vụ hành chính, cập nhật chương trình đào tạo và xây dựng danh tiếng để tăng sự hài lòng và giữ chân sinh viên.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định được bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo tại Khoa Du lịch HUFI: Phương diện học thuật, Phương diện phi học thuật, Chương trình đào tạo và Danh tiếng.
  • Phương diện học thuật có ảnh hưởng mạnh nhất, nhấn mạnh vai trò của giảng viên trong quá trình đào tạo.
  • Sự khác biệt về sự hài lòng theo năm học cho thấy kinh nghiệm học tập ảnh hưởng đến nhận thức của sinh viên.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo tại HUFI.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả nhằm không ngừng cải thiện sự hài lòng của sinh viên.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng đào tạo và tạo dựng môi trường học tập xuất sắc cho sinh viên tại Khoa Du lịch Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM!