Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, giao tiếp đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng mối quan hệ và phát triển cá nhân cũng như tổ chức. Đặc biệt, đối với lực lượng Công an nhân dân (CAND), kỹ năng giao tiếp không chỉ là công cụ hỗ trợ công tác mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hình ảnh và hiệu quả công việc. Tại Trường Cao đẳng Cảnh sát nhân dân I (CĐCSND I), môn Kỹ năng giao tiếp (KNGT) được đưa vào chương trình đào tạo nhằm trang bị kiến thức và kỹ năng thiết thực cho sinh viên. Tuy nhiên, thực tế cho thấy mức độ hứng thú học tập môn KNGT của sinh viên chưa đồng đều, ảnh hưởng đến hiệu quả tiếp thu và vận dụng kiến thức.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng hứng thú học tập môn KNGT của sinh viên Trường CĐCSND I, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hứng thú học tập. Nghiên cứu được thực hiện trên 200 sinh viên hệ Trung cấp và Cao đẳng, cùng 10 giảng viên dạy môn KNGT, trong khoảng thời gian từ năm 2014 đến 2015 tại Hà Nội. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng đào tạo, góp phần xây dựng đội ngũ công an chính quy, tinh nhuệ, hiện đại, đồng thời nâng cao hiệu quả công tác giao tiếp trong lực lượng CAND.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết tâm lý học về hứng thú và hứng thú học tập, trong đó:

  • Lý thuyết về hứng thú của P. Guilford và John Dewey: Hứng thú được xem là ham muốn ổn định gắn liền với hoạt động cụ thể, xuất hiện khi cá nhân đồng nhất với đối tượng hoặc ý tưởng, tạo động lực cho hoạt động.
  • Mô hình phát triển hứng thú bốn giai đoạn của Hidi và Renninger (2006): Bao gồm giai đoạn kích hoạt hứng thú tình huống, duy trì hứng thú tình huống, hứng thú cá nhân nổi bật và phát triển cao hứng thú cá nhân, nhấn mạnh vai trò của nhận thức và tình cảm trong quá trình hình thành hứng thú bền vững.
  • Khái niệm hứng thú học tập của Nguyễn Quang Uẩn: Hứng thú học tập là thái độ đặc biệt của cá nhân đối với môn học, nhận thức được ý nghĩa và cảm nhận khoái cảm trong quá trình học tập.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến hứng thú học tập: Bao gồm yếu tố chủ quan (nhận thức, động cơ, tự tin, kỹ năng học tập) và yếu tố khách quan (phẩm chất giảng viên, phương pháp giảng dạy, nội dung môn học, cơ sở vật chất).

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: hứng thú, hứng thú học tập, kỹ năng giao tiếp, động cơ học tập, thái độ học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ tài liệu khoa học, các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước về hứng thú học tập; dữ liệu khảo sát thực tế từ 200 sinh viên (100 sinh viên hệ Trung cấp, 100 sinh viên hệ Cao đẳng) và 10 giảng viên môn KNGT tại Trường CĐCSND I.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng bảng hỏi khảo sát, phỏng vấn sâu để thu thập ý kiến; xử lý số liệu bằng phần mềm SPSS và Excel với các phép thống kê tần suất, tỷ lệ phần trăm để đánh giá mức độ hứng thú và các yếu tố ảnh hưởng.
  • Timeline nghiên cứu:
    • Nghiên cứu lý luận và xây dựng công cụ: 5/2014 – 2/2015
    • Điều tra thử và hoàn thiện bảng hỏi: 3/2015 – 4/2015
    • Điều tra chính thức và phân tích số liệu: 4/2015 – 7/2015
    • Viết và hoàn thiện luận văn: 8/2015 – 12/2015

Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính khách quan và đại diện cho sinh viên hai hệ đào tạo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hứng thú học tập môn KNGT ở mức trung bình: Khoảng 63,4% sinh viên nhận thức được vai trò và có hứng thú với môn học; 25,4% có hứng thú không đồng đều; 11,2% không có hứng thú. Sinh viên hệ Cao đẳng có mức độ hứng thú cao hơn hệ Trung cấp khoảng 15%.

  2. Nhận thức về ý nghĩa môn học: 70% sinh viên đánh giá môn KNGT quan trọng với việc học tập và công việc tương lai; tuy nhiên, 30% còn lại chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng này.

  3. Thái độ và hành vi học tập: 68% sinh viên tích cực tham gia các hoạt động trên lớp như thảo luận, đóng vai; 55% chủ động tìm tài liệu tham khảo ngoài giờ học; 40% sinh viên còn thụ động, ít phát biểu ý kiến và không chuẩn bị bài trước.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến hứng thú học tập:

    • Yếu tố chủ quan: Động cơ học tập đúng đắn và sự tự tin trong giao tiếp có ảnh hưởng tích cực đến hứng thú, chiếm tỷ lệ tác động khoảng 60%.
    • Yếu tố khách quan: Phương pháp giảng dạy sinh động, sử dụng công nghệ hỗ trợ (máy chiếu, video) làm tăng hứng thú học tập lên 45%; mối quan hệ tốt giữa giảng viên và sinh viên cũng góp phần nâng cao hứng thú.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hứng thú học tập môn KNGT của sinh viên Trường CĐCSND I đang ở mức trung bình, phù hợp với giả thuyết khoa học ban đầu. Sự khác biệt về mức độ hứng thú giữa sinh viên hệ Cao đẳng và Trung cấp có thể do hệ Cao đẳng có thời lượng học môn KNGT nhiều hơn (45 tiết so với 30 tiết), tạo điều kiện cho sinh viên tiếp xúc sâu hơn với nội dung và thực hành kỹ năng.

Nhận thức về ý nghĩa môn học là yếu tố chủ chốt ảnh hưởng đến hứng thú, đồng thuận với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy nhận thức tích cực giúp sinh viên chủ động và tích cực hơn trong học tập. Tuy nhiên, một bộ phận sinh viên chưa nhận thức đầy đủ, có thể do thiếu thông tin hoặc chưa được truyền đạt hiệu quả về tầm quan trọng của môn học.

Phương pháp giảng dạy hiện nay chủ yếu là thuyết trình kết hợp thảo luận, đóng vai, sử dụng công nghệ hỗ trợ, đã góp phần làm tăng sự hấp dẫn và hứng thú học tập. Tuy nhiên, vẫn còn một số giảng viên chưa phát huy tối đa kỹ năng sư phạm và kỹ năng giao tiếp, ảnh hưởng đến hiệu quả truyền đạt và cảm hứng học tập của sinh viên.

Biểu đồ phân bố mức độ hứng thú theo hệ đào tạo và biểu đồ tỷ lệ sinh viên tham gia hoạt động học tập tích cực có thể minh họa rõ nét sự khác biệt và mức độ tham gia của sinh viên, giúp nhà trường có căn cứ điều chỉnh chương trình và phương pháp giảng dạy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông, nâng cao nhận thức về vai trò môn KNGT

    • Tổ chức các buổi tọa đàm, hội thảo giới thiệu ý nghĩa và ứng dụng thực tiễn của môn học.
    • Mục tiêu: 80% sinh viên nhận thức rõ tầm quan trọng môn KNGT trong vòng 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, Bộ môn Tâm lý và Kỹ năng giao tiếp.
  2. Đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường thực hành, tương tác

    • Áp dụng các phương pháp sư phạm tích cực như học theo dự án, mô phỏng tình huống, làm việc nhóm.
    • Sử dụng đa phương tiện, công nghệ thông tin hỗ trợ bài giảng.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ sinh viên tham gia tích cực lên 75% trong 2 học kỳ.
    • Chủ thể thực hiện: Giảng viên môn KNGT, Trung tâm đào tạo.
  3. Đào tạo nâng cao kỹ năng giảng viên

    • Tổ chức các khóa bồi dưỡng kỹ năng giao tiếp, kỹ năng sư phạm hiện đại cho giảng viên.
    • Mục tiêu: 100% giảng viên môn KNGT được đào tạo nâng cao trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, phòng đào tạo.
  4. Xây dựng môi trường học tập thân thiện, hỗ trợ sinh viên

    • Tăng cường mối quan hệ giữa giảng viên và sinh viên qua các hoạt động ngoại khóa, tư vấn học tập.
    • Cải thiện cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ học tập.
    • Mục tiêu: Nâng cao sự hài lòng của sinh viên về môi trường học tập lên 85% trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, phòng quản lý sinh viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục trong các trường CAND

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến hứng thú học tập môn KNGT, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy và quản lý đào tạo phù hợp.
  2. Sinh viên ngành Công an và các ngành liên quan

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của hứng thú học tập, biết cách tự nâng cao động lực và hiệu quả học tập môn KNGT.
  3. Nhà nghiên cứu tâm lý học giáo dục và phát triển nhân cách

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và kết quả thực tiễn về hứng thú học tập trong môi trường đặc thù.
  4. Cơ quan quản lý đào tạo và xây dựng chính sách giáo dục trong ngành Công an

    • Lợi ích: Căn cứ khoa học để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo phù hợp nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hứng thú học tập môn KNGT có ảnh hưởng thế nào đến kết quả học tập?
    Hứng thú học tập giúp sinh viên tập trung chú ý, tăng khả năng ghi nhớ và chủ động trong học tập, từ đó nâng cao kết quả học tập. Ví dụ, sinh viên có hứng thú thường tích cực tham gia thảo luận và thực hành, giúp tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hứng thú học tập môn KNGT?
    Động cơ học tập và nhận thức về ý nghĩa môn học là hai yếu tố chủ quan quan trọng nhất, chiếm khoảng 60% ảnh hưởng. Nếu sinh viên không nhận thức được tầm quan trọng, hứng thú sẽ giảm dù phương pháp giảng dạy có tốt.

  3. Phương pháp giảng dạy nào giúp tăng hứng thú học tập hiệu quả?
    Phương pháp tích cực như học nhóm, đóng vai, sử dụng công nghệ đa phương tiện giúp sinh viên hứng thú hơn so với thuyết trình truyền thống. Việc tạo môi trường học tập sinh động, tương tác cao là chìa khóa.

  4. Làm thế nào để sinh viên tự nâng cao hứng thú học tập môn KNGT?
    Sinh viên nên chủ động tìm hiểu ý nghĩa môn học, liên hệ kiến thức với thực tiễn, tham gia tích cực các hoạt động học tập và phát triển kỹ năng tự học, từ đó tạo động lực nội tại.

  5. Tại sao sinh viên hệ Cao đẳng có hứng thú học tập cao hơn hệ Trung cấp?
    Hệ Cao đẳng có thời lượng học môn KNGT nhiều hơn (45 tiết so với 30 tiết), tạo điều kiện thực hành và tiếp xúc sâu hơn, đồng thời sinh viên hệ này thường có động cơ học tập rõ ràng hơn, dẫn đến hứng thú cao hơn.

Kết luận

  • Hứng thú học tập môn Kỹ năng giao tiếp của sinh viên Trường CĐCSND I hiện ở mức trung bình, với sự khác biệt giữa hệ Cao đẳng và Trung cấp.
  • Nhận thức về ý nghĩa môn học và động cơ học tập là những yếu tố chủ quan quan trọng ảnh hưởng đến hứng thú học tập.
  • Phương pháp giảng dạy tích cực, kỹ năng và phẩm chất giảng viên, cùng môi trường học tập thân thiện góp phần nâng cao hứng thú học tập.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, đổi mới phương pháp giảng dạy, đào tạo giảng viên và cải thiện môi trường học tập.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về phát triển kỹ năng mềm và nâng cao chất lượng đào tạo trong lực lượng CAND.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả qua các kỳ học tiếp theo, mở rộng nghiên cứu sang các môn học khác và các trường đào tạo trong ngành.

Call to action: Các nhà quản lý, giảng viên và sinh viên cần phối hợp chặt chẽ để tạo môi trường học tập tích cực, phát huy tối đa tiềm năng của môn Kỹ năng giao tiếp, góp phần xây dựng lực lượng Công an nhân dân chuyên nghiệp, hiện đại.