Tổng quan nghiên cứu

Từ năm học 2015 – 2016, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh đã triển khai chương trình đào tạo mới cho các môn khoa học cơ bản (Toán, Lý, Hóa) tại Khoa Đào tạo Chất lượng cao, tham khảo từ các trường đại học tiên tiến trên thế giới. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá ảnh hưởng của chương trình mới này đến kết quả học tập và nhận thức của sinh viên so với chương trình cũ. Nghiên cứu được thực hiện trên mẫu gồm 1779 sinh viên khóa 2015, bao gồm sinh viên học chương trình mới, chương trình cũ của Khoa Chất lượng cao và sinh viên đại trà học chương trình cũ. Qua đó, đề tài hướng đến việc cung cấp cơ sở dữ liệu định lượng, giúp nhà trường và các giảng viên có căn cứ khoa học để điều chỉnh, nâng cao chất lượng đào tạo.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên khóa 2015 của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM, với dữ liệu thu thập trong năm học 2015 – 2016. Nghiên cứu sử dụng các phương pháp thống kê hiện đại như kiểm định phân phối chuẩn, so sánh trung bình độc lập, bootstrap và mô hình hồi quy tuyến tính với biến giả để phân tích điểm số và ý kiến sinh viên. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc đánh giá tác động thực tiễn của chương trình mới, góp phần nâng cao hiệu quả đào tạo, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu về phương pháp thống kê ứng dụng trong giáo dục.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết thống kê ứng dụng trong giáo dục: Áp dụng các phương pháp thống kê mô tả và suy luận để phân tích dữ liệu điểm số và khảo sát ý kiến sinh viên, nhằm đánh giá hiệu quả chương trình đào tạo.
  • Mô hình hồi quy tuyến tính với biến giả: Giúp xác định ảnh hưởng của chương trình học mới so với chương trình cũ đến kết quả học tập, đồng thời kiểm soát các yếu tố khác như giới tính, ngành học, khả năng đọc tiếng Anh.
  • Khái niệm về chương trình đào tạo chất lượng cao: Bao gồm các tiêu chuẩn đánh giá như mục tiêu đào tạo, cấu trúc chương trình, phương pháp giảng dạy, đánh giá kết quả học tập, chất lượng giảng viên và cơ sở vật chất.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: điểm trung bình môn học, mức độ hiểu bài do sinh viên tự đánh giá, tỷ lệ đồng ý/không đồng ý với các nội dung chương trình, và các yếu tố ảnh hưởng như đi làm thêm, học nhóm, khả năng đọc tiếng Anh.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Dữ liệu điểm số các môn Toán, Lý, Hóa của sinh viên khóa 2015, được cung cấp từ phòng đào tạo.
  • Dữ liệu khảo sát ý kiến sinh viên về chương trình học, thu thập qua bảng hỏi phát trực tiếp tại lớp, với 1779 phiếu hợp lệ sau làm sạch.

Phương pháp phân tích:

  • Kiểm định phân phối chuẩn Kolmogorov-Smirnov để xác định tính phân phối của các biến điểm số và mức độ hiểu bài.
  • So sánh trung bình độc lập (Independent Samples T-Test) kết hợp phương pháp bootstrap với 1000 mẫu tái sinh để tăng độ tin cậy kết quả.
  • Mô hình hồi quy tuyến tính với biến giả để phân tích ảnh hưởng của chương trình học mới so với cũ, kiểm soát các biến nhân khẩu học và học tập.
  • Phân tích tỷ lệ đồng ý, không đồng ý và các mong muốn của sinh viên thông qua thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ giữa hai nhóm sinh viên học chương trình mới và cũ.

Timeline nghiên cứu kéo dài 12 tháng, từ khảo sát, thu thập dữ liệu đến phân tích và báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điểm trung bình môn học: Sinh viên học chương trình mới có điểm trung bình môn Toán và Lý cao hơn so với chương trình cũ, với mức chênh lệch khoảng 0.4 điểm (ví dụ: điểm Toán trung bình chương trình mới là 6.04 so với 5.6 của chương trình cũ). Ngược lại, điểm trung bình môn Hóa của sinh viên chương trình mới thấp hơn khoảng 0.2 điểm so với chương trình cũ.

  2. Mức độ hiểu bài tự đánh giá: Mức độ hiểu bài môn Toán và Hóa của sinh viên hai chương trình tương đương nhau, trong khi mức độ hiểu bài môn Lý của sinh viên học chương trình mới thấp hơn khoảng 5% so với chương trình cũ.

  3. Ý kiến đánh giá về chương trình học: Tỷ lệ sinh viên đồng ý rằng nội dung môn học bổ ích, lý thú và có nhiều ví dụ ứng dụng trong chương trình mới thấp hơn hoặc tương đương so với chương trình cũ. Tuy nhiên, sinh viên chương trình mới đánh giá cao hơn về tính hợp lý của tỷ lệ giữa lý thuyết và bài tập, cũng như sự trách nhiệm của giảng viên.

  4. Những điều sinh viên thích và không thích: Sinh viên học chương trình mới thích các yếu tố như biết ứng dụng môn học, có giảng viên trợ giảng hướng dẫn làm bài tập, và được giao bài tập lớn giải quyết vấn đề hơn so với sinh viên chương trình cũ. Tuy nhiên, họ cũng không thích tài liệu viết bằng tiếng Anh và cách học khác biệt so với phổ thông, với tỷ lệ không thích cao hơn khoảng 8-10%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chương trình đào tạo mới đã cải thiện điểm số môn Toán và Lý, phản ánh hiệu quả tích cực của việc áp dụng giáo trình và phương pháp giảng dạy tiên tiến. Tuy nhiên, điểm môn Hóa giảm nhẹ và mức độ hiểu bài môn Lý thấp hơn có thể do sự thay đổi trong nội dung hoặc phương pháp giảng dạy chưa phù hợp hoàn toàn với sinh viên.

Ý kiến sinh viên về chương trình mới cho thấy sự đánh giá tích cực về tính thực tiễn và hỗ trợ học tập, nhưng cũng phản ánh khó khăn trong việc thích nghi với tài liệu tiếng Anh và phương pháp học mới. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về thách thức khi chuyển đổi chương trình đào tạo theo chuẩn quốc tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ hộp (boxplot) so sánh điểm trung bình giữa hai nhóm, biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng ý/không đồng ý với các nội dung chương trình, và bảng tổng hợp kết quả kiểm định thống kê. Những phát hiện này cung cấp cơ sở để điều chỉnh chương trình nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo và sự hài lòng của sinh viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ học tập môn Hóa và Lý: Tổ chức các lớp học bổ trợ, nhóm học tập và hướng dẫn thêm nhằm nâng cao mức độ hiểu bài, đặc biệt cho môn Hóa và Lý, nhằm cải thiện điểm số và sự tiếp thu kiến thức.

  2. Cải tiến tài liệu học tập song ngữ: Biên soạn và cập nhật tài liệu tiếng Việt kèm theo tài liệu tiếng Anh, giảm bớt khó khăn cho sinh viên trong việc tiếp cận nội dung, đồng thời tăng cường kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh chuyên ngành.

  3. Đào tạo giảng viên về phương pháp giảng dạy mới: Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao kỹ năng giảng dạy, đặc biệt về phương pháp tương tác, sử dụng công nghệ và hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập.

  4. Tăng cường sử dụng trợ giảng và bài tập thực hành: Phát triển đội ngũ trợ giảng để hỗ trợ sinh viên làm bài tập lớn, giải quyết các vấn đề thực tế, giúp sinh viên phát triển kỹ năng tư duy và ứng dụng kiến thức.

Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 1-2 năm học tiếp theo, do các phòng ban đào tạo và khoa chủ quản phối hợp thực hiện, nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng kỳ vọng của sinh viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục đại học: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chương trình đào tạo, phương pháp giảng dạy và đánh giá chất lượng đào tạo.

  2. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành Xác suất Thống kê, Giáo dục học: Tham khảo phương pháp phân tích dữ liệu, ứng dụng bootstrap và mô hình hồi quy trong nghiên cứu giáo dục.

  3. Nhà nghiên cứu khoa học xã hội và giáo dục: Áp dụng các phương pháp thống kê định lượng để khảo sát, đánh giá các chương trình đào tạo và chính sách giáo dục.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục và đào tạo: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy định về chương trình đào tạo chất lượng cao.

Câu hỏi thường gặp

1. Chương trình đào tạo mới có thực sự cải thiện kết quả học tập không?
Kết quả phân tích cho thấy điểm trung bình môn Toán và Lý của sinh viên học chương trình mới cao hơn khoảng 0.4 điểm so với chương trình cũ, chứng tỏ sự cải thiện rõ rệt. Tuy nhiên, môn Hóa có điểm thấp hơn nhẹ, cần tiếp tục điều chỉnh.

2. Sinh viên có gặp khó khăn gì khi học chương trình mới?
Sinh viên phản ánh khó khăn về tài liệu tiếng Anh và cách học khác biệt so với phổ thông, với tỷ lệ không thích cao hơn khoảng 8-10%. Đây là thách thức cần được hỗ trợ thêm.

3. Phương pháp phân tích dữ liệu nào được sử dụng trong nghiên cứu?
Nghiên cứu sử dụng kiểm định phân phối chuẩn, so sánh trung bình độc lập, bootstrap với 1000 mẫu tái sinh và mô hình hồi quy tuyến tính với biến giả để đảm bảo kết quả chính xác và tin cậy.

4. Các yếu tố khác như đi làm thêm, học nhóm ảnh hưởng thế nào đến kết quả học tập?
Đi làm thêm không ảnh hưởng đáng kể đến điểm số các môn khoa học cơ bản. Sinh viên thường xuyên học nhóm và tích cực học tập có kết quả học tập tốt hơn, đặc biệt ở môn Toán và Lý.

5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các trường đại học khác không?
Phương pháp nghiên cứu và kết quả có thể tham khảo để áp dụng cho các trường đại học có chương trình đào tạo tương tự, đặc biệt trong việc đánh giá và cải tiến chương trình đào tạo chất lượng cao.

Kết luận

  • Chương trình đào tạo mới tại Khoa Đào tạo Chất lượng cao, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM đã nâng cao điểm số môn Toán và Lý của sinh viên khóa 2015 so với chương trình cũ.
  • Mức độ hiểu bài môn Lý giảm nhẹ và điểm môn Hóa thấp hơn cho thấy cần có sự điều chỉnh phù hợp trong giảng dạy và tài liệu học tập.
  • Sinh viên đánh giá cao tính thực tiễn và hỗ trợ học tập trong chương trình mới, nhưng gặp khó khăn với tài liệu tiếng Anh và phương pháp học mới.
  • Nghiên cứu sử dụng các phương pháp thống kê hiện đại, cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho việc đánh giá và cải tiến chương trình đào tạo.
  • Đề xuất các giải pháp hỗ trợ học tập, cải tiến tài liệu và đào tạo giảng viên nhằm nâng cao chất lượng đào tạo trong 1-2 năm tới.

Để tiếp tục phát triển, nhà trường và các khoa nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá tác động của chương trình mới trên các khóa học tiếp theo. Độc giả và các nhà nghiên cứu được khuyến khích tham khảo và áp dụng phương pháp nghiên cứu này trong các lĩnh vực giáo dục và khoa học xã hội.