Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế, các ngân hàng thương mại nhà nước (NHTMNN) tại Việt Nam đang đối mặt với áp lực tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng nhằm duy trì và mở rộng thị phần. Biểu hiện vật chất (physical evidence) được xem là một trong những chính sách quan trọng trong marketing dịch vụ hỗn hợp 7P, cung cấp các tín hiệu hữu hình giúp khách hàng đánh giá chất lượng dịch vụ trước khi quyết định sử dụng. Tại tỉnh Phú Yên, các NHTMNN như Agribank, Vietcombank, Vietinbank và BIDV đã đầu tư đáng kể vào cơ sở vật chất, thiết kế không gian và đội ngũ nhân viên nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung làm rõ ảnh hưởng của biểu hiện vật chất đến hành vi tiêu dùng của khách hàng tại các NHTMNN tỉnh Phú Yên, đồng thời phân tích vai trò điều tiết và trung gian của năng lực công nghệ thông tin (CNTT) trong mối quan hệ này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát 68 nhân viên làm việc tại 4 ngân hàng trên địa bàn tỉnh trong khoảng thời gian 2 tháng. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp cơ sở khoa học để các ngân hàng cải tiến biểu hiện vật chất, từ đó gia tăng doanh số, lợi nhuận và tỷ lệ giữ chân khách hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình marketing hỗn hợp 7P của Booms và Bitner (1981), trong đó biểu hiện vật chất là một trong ba yếu tố mở rộng bên cạnh sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến. Ba thành phần chính của biểu hiện vật chất theo phân loại của Baker (1986) gồm: điều kiện môi trường xung quanh (ánh sáng, nhiệt độ, âm thanh, mùi hương), thiết kế vật chất (bố cục, kiến trúc, màu sắc, tiện nghi) và yếu tố con người (nhân viên ngân hàng với trang phục, thái độ, kỹ năng phục vụ).

Hành vi tiêu dùng của khách hàng được đo lường qua các chỉ số doanh số, lợi nhuận và tỷ lệ giữ chân khách hàng, phản ánh mức độ ủng hộ và trung thành của khách hàng đối với ngân hàng. Năng lực CNTT được xem xét như một biến điều tiết và trung gian, bao gồm cơ sở hạ tầng CNTT, nguồn nhân lực CNTT, nguồn lực vô hình, phối hợp và quản trị CNTT, ảnh hưởng đến khả năng ngân hàng ứng dụng công nghệ để nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tuyến với 68 nhân viên ngân hàng tại Phú Yên, sử dụng bảng câu hỏi gồm 47 biến quan sát theo thang đo Likert 5 mức độ. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm đảm bảo tính khả thi và độ tin cậy của dữ liệu.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 26 với các bước: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha (>0.9 cho thấy thang đo rất tốt), phân tích nhân tố khám phá (EFA) với tiêu chí KMO > 0.5, kiểm định Bartlett sig. < 0.05, tổng phương sai trích > 50%, hệ số tải > 0.5; kiểm định tương quan Pearson để xác định mối quan hệ giữa các biến; hồi quy đa biến để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố biểu hiện vật chất đến hành vi tiêu dùng; kiểm định vai trò điều tiết và trung gian của năng lực CNTT.

Timeline nghiên cứu kéo dài 2 tháng, từ khảo sát sơ bộ, điều chỉnh bảng hỏi đến thu thập và phân tích dữ liệu chính thức.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh: Các yếu tố như ánh sáng, nhiệt độ, âm thanh và sự sạch sẽ được đánh giá có tác động tích cực đến hành vi tiêu dùng của khách hàng với mức độ đồng thuận trung bình khoảng 2.51 trên thang Likert 5 điểm, độ lệch chuẩn thấp cho thấy sự đồng thuận cao. Điều kiện môi trường xung quanh ảnh hưởng đáng kể đến doanh số (p < 0.05), lợi nhuận và tỷ lệ giữ chân khách hàng.

  2. Ảnh hưởng của thiết kế vật chất: Thiết kế vật chất bao gồm bố cục, kiến trúc, màu sắc và tiện nghi cũng có tác động tích cực đến hành vi tiêu dùng với mức trung bình đánh giá khoảng 2.51, tuy mức độ đồng thuận thấp hơn so với điều kiện môi trường. Thiết kế vật chất ảnh hưởng rõ rệt đến doanh số và lợi nhuận ngân hàng (p < 0.05).

  3. Ảnh hưởng của nhân viên ngân hàng: Nhân viên được đánh giá là yếu tố có tác động mạnh nhất đến hành vi tiêu dùng, với mức độ đồng thuận gần mức “rất cao” (trung bình khoảng 1.21). Nhân viên ảnh hưởng tích cực đến doanh số, lợi nhuận và tỷ lệ giữ chân khách hàng, thể hiện qua các chỉ số hồi quy có ý nghĩa thống kê.

  4. Vai trò của năng lực CNTT: Năng lực CNTT đóng vai trò điều tiết và trung gian trong mối quan hệ giữa biểu hiện vật chất và hành vi tiêu dùng. Các yếu tố như cơ sở hạ tầng CNTT, kỹ năng nhân lực CNTT và quản trị CNTT giúp tăng cường hiệu quả tác động của biểu hiện vật chất lên hành vi khách hàng. Mức độ ảnh hưởng của CNTT được đánh giá cao với trung bình khoảng 2.21.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về vai trò của biểu hiện vật chất trong việc nâng cao trải nghiệm và hành vi tiêu dùng khách hàng. Điều kiện môi trường xung quanh tạo ra bầu không khí tích cực, giúp khách hàng cảm thấy thoải mái và tăng thời gian giao dịch, từ đó thúc đẩy doanh số. Thiết kế vật chất hợp lý giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận dịch vụ, giảm căng thẳng và tăng sự hài lòng. Nhân viên ngân hàng với thái độ chuyên nghiệp và kỹ năng tốt là yếu tố quyết định trong việc xây dựng lòng tin và giữ chân khách hàng.

Vai trò trung gian và điều tiết của năng lực CNTT cho thấy sự cần thiết của việc đầu tư công nghệ trong ngân hàng hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số. CNTT không chỉ hỗ trợ vận hành mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng qua các kênh giao dịch trực tuyến và tương tác cá nhân hóa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố biểu hiện vật chất đến các chỉ số hành vi tiêu dùng, cùng bảng hồi quy đa biến minh họa các hệ số và mức ý nghĩa thống kê.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cải thiện điều kiện môi trường xung quanh: Ngân hàng cần duy trì ánh sáng phù hợp, nhiệt độ ổn định, âm thanh dễ chịu và vệ sinh sạch sẽ tại các điểm giao dịch nhằm tạo không gian thân thiện, nâng cao trải nghiệm khách hàng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban quản lý chi nhánh.

  2. Tối ưu hóa thiết kế vật chất: Cải tiến bố cục không gian giao dịch, tăng tiện nghi chỗ ngồi, bố trí biển chỉ dẫn rõ ràng và thiết kế kiến trúc hiện đại, hài hòa với thương hiệu ngân hàng. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Phòng thiết kế và vận hành.

  3. Nâng cao chất lượng đội ngũ nhân viên: Đào tạo kỹ năng giao tiếp, thái độ phục vụ chuyên nghiệp, đồng phục phù hợp và tăng cường số lượng nhân viên tại các điểm giao dịch để giảm thời gian chờ đợi. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.

  4. Đẩy mạnh năng lực công nghệ thông tin: Đầu tư cơ sở hạ tầng CNTT hiện đại, nâng cao kỹ năng CNTT cho nhân viên, phát triển các ứng dụng hỗ trợ khách hàng trực tuyến và quản trị CNTT hiệu quả để tăng cường sự tương tác và trải nghiệm khách hàng. Thời gian thực hiện: 18 tháng; Chủ thể: Ban CNTT và Ban lãnh đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo ngân hàng: Nhận diện các yếu tố biểu hiện vật chất ảnh hưởng đến hành vi khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ và đầu tư hợp lý.

  2. Phòng marketing và chăm sóc khách hàng: Áp dụng các kiến thức về biểu hiện vật chất để thiết kế các chương trình marketing, nâng cao trải nghiệm và giữ chân khách hàng.

  3. Phòng nhân sự và đào tạo: Tập trung phát triển kỹ năng và thái độ phục vụ của nhân viên, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing dịch vụ: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực ngân hàng và dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Biểu hiện vật chất là gì và tại sao nó quan trọng trong ngân hàng?
    Biểu hiện vật chất là các yếu tố hữu hình như môi trường xung quanh, thiết kế không gian và nhân viên ngân hàng. Nó giúp khách hàng đánh giá chất lượng dịch vụ, giảm sự không chắc chắn và ảnh hưởng đến quyết định tiêu dùng.

  2. Năng lực CNTT ảnh hưởng thế nào đến hành vi tiêu dùng của khách hàng?
    Năng lực CNTT giúp ngân hàng cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng tính tiện lợi và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, từ đó thúc đẩy hành vi tiêu dùng và giữ chân khách hàng hiệu quả hơn.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát cắt ngang với mẫu 68 nhân viên ngân hàng, phân tích dữ liệu bằng SPSS qua các bước thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố, hồi quy đa biến và kiểm định vai trò điều tiết, trung gian.

  4. Các yếu tố biểu hiện vật chất nào có ảnh hưởng mạnh nhất đến hành vi tiêu dùng?
    Nhân viên ngân hàng được đánh giá có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là điều kiện môi trường xung quanh và thiết kế vật chất.

  5. Làm thế nào để ngân hàng áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn?
    Ngân hàng có thể cải thiện môi trường giao dịch, thiết kế không gian hợp lý, nâng cao chất lượng nhân viên và đầu tư năng lực CNTT để tạo trải nghiệm khách hàng tốt hơn, từ đó tăng doanh số và lợi nhuận.

Kết luận

  • Biểu hiện vật chất gồm điều kiện môi trường xung quanh, thiết kế vật chất và nhân viên ngân hàng có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến hành vi tiêu dùng của khách hàng tại các NHTMNN tỉnh Phú Yên.
  • Nhân viên ngân hàng là yếu tố có tác động mạnh nhất trong việc thúc đẩy hành vi tiêu dùng và giữ chân khách hàng.
  • Năng lực công nghệ thông tin đóng vai trò điều tiết và trung gian, giúp tăng cường hiệu quả ảnh hưởng của biểu hiện vật chất đến hành vi khách hàng.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các ngân hàng trong việc thiết kế và cải tiến biểu hiện vật chất nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng và hiệu quả kinh doanh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-18 tháng và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khảo sát để hoàn thiện mô hình.

Hành động ngay: Các ngân hàng nên đánh giá hiện trạng biểu hiện vật chất và năng lực CNTT của mình, từ đó xây dựng kế hoạch cải tiến phù hợp nhằm nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay.