Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, hệ thống học tập trực tuyến (e-learning) đã trở thành một phương tiện quan trọng trong giáo dục và đào tạo đại học tại Việt Nam. Theo báo cáo của ngành, việc áp dụng e-learning ngày càng phổ biến trong các khóa học ngắn hạn và đại học, góp phần nâng cao hiệu quả học tập và quản lý đào tạo. Tuy nhiên, sự thành công của hệ thống e-learning không chỉ dựa vào công nghệ mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như chất lượng giảng viên, chất lượng thông tin, sự hài lòng của người dùng và mức độ sử dụng hệ thống. Mục tiêu nghiên cứu nhằm kiểm chứng mô hình đánh giá sự thành công của hệ thống e-learning tại Việt Nam, dựa trên mô hình đa chiều kết hợp các lý thuyết về sự thành công của hệ thống thông tin, mô hình chấp nhận công nghệ TAM, UTAUT và sự hài lòng của người dùng. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2023 với phạm vi khảo sát tại các khóa học ngắn hạn ở Việt Nam, thu thập dữ liệu từ 440 mẫu khảo sát. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý thuyết bổ sung cho lĩnh vực e-learning, đồng thời đề xuất các hàm ý quản lý giúp các nhà quản trị triển khai thành công hệ thống e-learning, nâng cao lợi ích người dùng và hiệu quả đào tạo.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu kế thừa và phát triển mô hình đánh giá sự thành công của hệ thống e-learning dựa trên bốn hướng tiếp cận chính:

  • Mô hình sự thành công của hệ thống thông tin (DeLone & McLean, 2003): Đánh giá sự thành công qua các yếu tố chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin, chất lượng dịch vụ, sự hài lòng của người dùng, mức độ sử dụng và lợi ích đạt được.
  • Mô hình chấp nhận công nghệ TAM (Technology Acceptance Model): Tập trung vào nhận thức hữu ích và nhận thức dễ sử dụng ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng công nghệ.
  • Mô hình UTAUT (Unified Theory of Acceptance and Use of Technology): Mở rộng TAM với các yếu tố xã hội và điều kiện hỗ trợ.
  • Mô hình sự hài lòng của người dùng: Xem sự hài lòng là thước đo quan trọng phản ánh mức độ đáp ứng kỳ vọng của người dùng đối với hệ thống e-learning.

Các khái niệm chính trong mô hình nghiên cứu bao gồm: Chất lượng hệ thống kỹ thuật, Chất lượng thông tin, Chất lượng dịch vụ, Chất lượng giảng viên, Chất lượng người học, Chất lượng hệ thống hỗ trợ, Nhận thức sự hài lòng, Nhận thức hữu ích, Mức độ sử dụng và Lợi ích của người dùng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu sơ bộ (định tính): Thực hiện phỏng vấn tay đôi với khoảng 5-10 chuyên gia, giảng viên và người dùng e-learning để hiệu chỉnh thang đo và đảm bảo phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
  • Nghiên cứu chính thức (định lượng): Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi với 440 mẫu được chọn lọc từ người dùng e-learning tại các khóa học ngắn hạn ở Việt Nam.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê và mô hình hóa hiện đại:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến quan sát.
  • Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định tính hợp lệ và độ tin cậy của thang đo.
  • Phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết và đánh giá mô hình nghiên cứu.
  • Phần mềm SPSS và AMOS được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2023, đảm bảo thu thập và xử lý dữ liệu một cách khoa học và chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng hệ thống kỹ thuật không có ảnh hưởng thống kê đáng kể đến sự thành công của hệ thống e-learning tại Việt Nam, trái ngược với một số nghiên cứu quốc tế. Điều này cho thấy người dùng có thể chấp nhận các hạn chế kỹ thuật nếu các yếu tố khác được đảm bảo.

  2. Chín yếu tố có tác động trực tiếp đến lợi ích người dùng, bao gồm: Chất lượng giảng viên, Chất lượng thông tin, Chất lượng dịch vụ, Chất lượng người học, Chất lượng hệ thống hỗ trợ, Nhận thức sự hài lòng, Nhận thức hữu ích và Mức độ sử dụng hệ thống. Ví dụ, chất lượng giảng viên và chất lượng thông tin giải thích hơn 50% phương sai của sự hài lòng và nhận thức hữu ích.

  3. Nhận thức sự hài lòng và nhận thức hữu ích đóng vai trò trung gian quan trọng trong việc thúc đẩy mức độ sử dụng và lợi ích của người dùng. Sự hài lòng giải thích 43,3% phương sai của lợi ích, trong khi nhận thức hữu ích ảnh hưởng tích cực đến cả sự hài lòng và việc sử dụng.

  4. Mức độ sử dụng hệ thống e-learning có ảnh hưởng tích cực đến lợi ích người dùng, với tỷ lệ giải thích phương sai khoảng 34%, cho thấy việc khuyến khích sử dụng hệ thống là yếu tố then chốt để đạt được hiệu quả học tập.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mô hình đa chiều kết hợp các yếu tố chất lượng, sự hài lòng và chấp nhận công nghệ phù hợp với bối cảnh Việt Nam, tuy nhiên có sự khác biệt về vai trò của chất lượng hệ thống kỹ thuật so với các nghiên cứu ở các nước phát triển. Nguyên nhân có thể do hạ tầng kỹ thuật tại Việt Nam còn hạn chế nhưng người dùng vẫn chấp nhận sử dụng nhờ vào chất lượng giảng viên và dịch vụ hỗ trợ tốt. So sánh với nghiên cứu của Al-Fraihat và cộng sự (2020), mô hình được kiểm chứng tại Việt Nam có sự điều chỉnh phù hợp với đặc thù kinh tế xã hội và văn hóa địa phương. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến lợi ích người dùng, cũng như bảng phân tích độ tin cậy và phân tích SEM minh họa các mối quan hệ nhân quả trong mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng giảng viên: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng giảng dạy trực tuyến, tăng cường phản hồi nhanh chóng và tương tác tích cực với người học nhằm cải thiện sự hài lòng và nhận thức hữu ích. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: các trường đại học và trung tâm đào tạo.

  2. Cải thiện chất lượng thông tin và nội dung học tập: Đảm bảo thông tin chính xác, cập nhật và dễ hiểu, đồng thời phát triển nội dung đa dạng, phù hợp với nhu cầu người học. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: bộ phận phát triển nội dung và giảng viên.

  3. Tăng cường chất lượng dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và hệ thống hỗ trợ: Xây dựng đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, cung cấp kênh hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời thiết lập các chính sách rõ ràng về bảo mật và đạo đức trong e-learning. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng; Chủ thể: phòng CNTT và quản lý đào tạo.

  4. Khuyến khích sử dụng hệ thống e-learning: Triển khai các chương trình truyền thông, khuyến khích người học sử dụng hệ thống thường xuyên thông qua các chính sách thưởng, đánh giá và hỗ trợ kỹ thuật. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: nhà quản lý đào tạo và giảng viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị giáo dục và đào tạo: Có thể áp dụng các kết quả nghiên cứu để thiết kế và triển khai hệ thống e-learning hiệu quả, nâng cao chất lượng đào tạo và sự hài lòng của người học.

  2. Giảng viên và nhân viên hỗ trợ đào tạo: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công của e-learning để cải thiện phương pháp giảng dạy và hỗ trợ kỹ thuật, từ đó tăng cường tương tác và hiệu quả học tập.

  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và công nghệ giáo dục: Sử dụng mô hình nghiên cứu và kết quả phân tích làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về e-learning và hệ thống thông tin quản lý.

  4. Các tổ chức phát triển phần mềm và nền tảng e-learning: Tham khảo để cải tiến sản phẩm, tập trung vào các yếu tố chất lượng dịch vụ, hỗ trợ kỹ thuật và trải nghiệm người dùng nhằm tăng tính cạnh tranh trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự thành công của hệ thống e-learning?
    Chất lượng giảng viên và chất lượng thông tin được xác định là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, giải thích hơn 50% phương sai của sự hài lòng và nhận thức hữu ích, từ đó thúc đẩy lợi ích người dùng.

  2. Tại sao chất lượng hệ thống kỹ thuật không có ảnh hưởng đáng kể?
    Người dùng có thể chấp nhận các hạn chế kỹ thuật do hạ tầng còn yếu, nhưng vẫn đạt được lợi ích nhờ vào chất lượng giảng viên và dịch vụ hỗ trợ tốt, phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

  3. Làm thế nào để tăng mức độ sử dụng hệ thống e-learning?
    Khuyến khích sử dụng thông qua truyền thông, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, cải thiện trải nghiệm người dùng và tạo động lực học tập sẽ giúp tăng mức độ sử dụng và lợi ích đạt được.

  4. Mô hình nghiên cứu có thể áp dụng cho các quốc gia khác không?
    Mô hình dựa trên nghiên cứu quốc tế nhưng đã được điều chỉnh phù hợp với bối cảnh Việt Nam, do đó cần cân nhắc điều chỉnh khi áp dụng cho các quốc gia có đặc thù khác biệt.

  5. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng có đảm bảo độ tin cậy không?
    Nghiên cứu sử dụng các phương pháp phân tích thống kê hiện đại như Cronbach’s Alpha, EFA, CFA và SEM với cỡ mẫu 440, đảm bảo độ tin cậy và tính hợp lệ cao cho kết quả nghiên cứu.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã kiểm chứng mô hình đa chiều đánh giá sự thành công của hệ thống e-learning tại Việt Nam với 9 yếu tố tác động trực tiếp đến lợi ích người dùng.
  • Chất lượng giảng viên, chất lượng thông tin và sự hài lòng của người dùng là những nhân tố then chốt thúc đẩy mức độ sử dụng và lợi ích của hệ thống.
  • Chất lượng hệ thống kỹ thuật không có ảnh hưởng đáng kể trong bối cảnh Việt Nam, phản ánh đặc thù hạ tầng và thói quen sử dụng.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để các nhà quản trị và giảng viên nâng cao hiệu quả triển khai e-learning.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu với các nhóm đối tượng khác và cập nhật mô hình theo xu hướng công nghệ mới.

Hành động ngay: Các nhà quản trị giáo dục và phát triển hệ thống e-learning nên áp dụng các giải pháp nâng cao chất lượng giảng viên, nội dung và dịch vụ hỗ trợ để tối ưu hóa hiệu quả đào tạo trực tuyến tại Việt Nam.