Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất hàng đầu châu Á trong hai thập kỷ qua, ngành sản xuất đóng góp tới 71,3% vào tổng giá trị tăng thêm của nền kinh tế (15,7% từ nông, lâm nghiệp và chăn nuôi; 55,6% từ công nghiệp và xây dựng). Hoạt động logistics đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa chu trình lưu chuyển nguyên vật liệu và sản phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh. Theo Tổng cục Thống kê, vận chuyển hàng hóa bình quân giai đoạn 2016-2019 tăng 9,7% mỗi năm, luân chuyển hàng hóa tăng 6,1% mỗi năm, tuy có giảm nhẹ do dịch Covid-19 trong năm 2020-2021 nhưng xu hướng tăng trưởng dài hạn vẫn rõ ràng. Tuy nhiên, chi phí logistics tại Việt Nam chiếm khoảng 20,9-25% GDP, cao hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu 12%, tạo ra rào cản cạnh tranh đáng kể.

Nghiên cứu tập trung vào việc xác định các yếu tố năng lực logistics ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động logistics và tác động của hiệu quả này lên kết quả hoạt động của doanh nghiệp sản xuất tại miền Nam Việt Nam trong giai đoạn từ tháng 10/2022 đến tháng 5/2023. Mục tiêu cụ thể gồm đo lường mức độ ảnh hưởng của các năng lực logistics như benchmarking, linh hoạt, tập trung thông tin, đổi mới và khác biệt hóa lên hiệu quả hoạt động logistics, từ đó đề xuất các hàm ý quản trị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động logistics và hiệu quả doanh nghiệp. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp sản xuất nhận diện và đầu tư đúng hướng vào các năng lực logistics trọng yếu, góp phần giảm chi phí và tăng lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên quan điểm nguồn lực (Resource-Based View - RBV), nhấn mạnh vai trò của các nguồn lực và năng lực nội bộ doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Logistics được xem là năng lực cốt lõi, không chỉ là trung tâm chi phí mà còn là yếu tố tạo doanh thu và khác biệt hóa doanh nghiệp.

Năm năng lực logistics trọng tâm được nghiên cứu gồm:

  • Năng lực benchmarking: Khả năng so sánh và học hỏi từ các tiêu chuẩn ngành và đối thủ cạnh tranh để cải tiến hiệu suất logistics.
  • Năng lực linh hoạt: Khả năng thích ứng nhanh với các tình huống bất ngờ, phản hồi kịp thời nhu cầu khách hàng và dự báo chính xác.
  • Năng lực tập trung thông tin: Bao gồm công nghệ thông tin hiện đại và khả năng chia sẻ thông tin chính xác, kịp thời giữa các bộ phận và đối tác trong chuỗi cung ứng.
  • Năng lực đổi mới: Khả năng giới thiệu và áp dụng các quy trình, sản phẩm hoặc ý tưởng mới nhằm nâng cao hiệu quả logistics.
  • Năng lực khác biệt hóa: Khả năng cung cấp dịch vụ logistics độc đáo, tùy chỉnh theo nhu cầu khách hàng, tạo giá trị gia tăng và lợi thế cạnh tranh.

Các khái niệm về kết quả hoạt động logistics được định nghĩa là mức độ đạt được các mục tiêu như hiệu quả chi phí, sự hài lòng khách hàng, tính linh hoạt và độ chính xác trong vận hành. Kết quả hoạt động doanh nghiệp được đo lường qua các chỉ tiêu phi tài chính như sự hài lòng nhân viên, khách hàng, chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo ba giai đoạn chính:

  1. Nghiên cứu định tính sơ bộ: Phỏng vấn sâu bán cấu trúc với 7 chuyên gia logistics và quản lý doanh nghiệp sản xuất nhằm hiệu chỉnh biến quan sát và thang đo khảo sát.

  2. Nghiên cứu định lượng sơ bộ: Khảo sát 110 doanh nghiệp sản xuất tại miền Nam Việt Nam bằng bảng câu hỏi hoàn chỉnh sau hiệu chỉnh. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 20 để kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha) và phân tích nhân tố khám phá (EFA), loại bỏ biến không phù hợp.

  3. Nghiên cứu định lượng chính thức: Khảo sát 227 doanh nghiệp sản xuất với bảng câu hỏi hoàn chỉnh. Dữ liệu được xử lý bằng SPSS 20 và AMOS 20 để kiểm định thang đo (CFA), kiểm định mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) và kiểm định giả thuyết nghiên cứu.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có chủ đích, tập trung vào các giám đốc, phó giám đốc, trưởng phòng logistics có kinh nghiệm trên 3 năm. Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra từ tháng 10/2022 đến tháng 5/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của năng lực benchmarking lên hiệu quả hoạt động logistics: Năng lực benchmarking có tác động tích cực và mạnh nhất trong số các năng lực được khảo sát, với hệ số hồi quy chuẩn đạt mức cao nhất trong mô hình SEM. Điều này cho thấy doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam rất chú trọng việc so sánh và học hỏi từ các tiêu chuẩn ngành và đối thủ để cải tiến hoạt động logistics.

  2. Năng lực linh hoạt tác động tích cực lên hiệu quả hoạt động logistics: Kết quả phân tích cho thấy năng lực linh hoạt có ảnh hưởng dương rõ rệt, giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh với biến động thị trường và nhu cầu khách hàng, nâng cao tính kịp thời và chính xác trong vận hành logistics.

  3. Năng lực tập trung thông tin có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn: Năng lực này bao gồm công nghệ thông tin và chia sẻ thông tin giữa các bộ phận, góp phần cải thiện hiệu suất phân phối và tích hợp logistics. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với năng lực benchmarking và linh hoạt, phản ánh thực tế doanh nghiệp còn nhiều thách thức trong việc đồng bộ và chia sẻ thông tin hiệu quả.

  4. Năng lực đổi mới và khác biệt hóa đều có tác động tích cực lên hiệu quả hoạt động logistics: Năng lực đổi mới giúp doanh nghiệp liên tục cải tiến quy trình và dịch vụ, trong khi năng lực khác biệt hóa tạo ra các dịch vụ logistics độc đáo, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Cả hai năng lực này đều góp phần nâng cao sự hài lòng khách hàng và lợi thế cạnh tranh.

  5. Hiệu quả hoạt động logistics tác động tích cực lên kết quả hoạt động doanh nghiệp: Kết quả SEM cho thấy hiệu quả logistics là nhân tố trung gian quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng nhân viên, khách hàng, chất lượng sản phẩm và dịch vụ, từ đó nâng cao hiệu quả tổng thể của doanh nghiệp sản xuất.

Thảo luận kết quả

Các phát hiện phù hợp với lý thuyết nguồn lực, khẳng định rằng các năng lực logistics là nguồn lực quan trọng dẫn đến hiệu suất hoạt động vượt trội. Năng lực benchmarking được xác định là yếu tố trọng yếu nhất, tương đồng với các nghiên cứu tại Đài Loan và Bắc Mỹ, cho thấy việc học hỏi và áp dụng các chuẩn mực ngành là chiến lược hiệu quả trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Năng lực linh hoạt cũng được khẳng định là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp ứng phó với biến động thị trường và nhu cầu khách hàng đa dạng. Mức độ ảnh hưởng của năng lực tập trung thông tin thấp hơn có thể do hạn chế về hạ tầng công nghệ và văn hóa chia sẻ thông tin trong doanh nghiệp Việt Nam, điều này mở ra cơ hội cải thiện trong tương lai.

Năng lực đổi mới và khác biệt hóa góp phần tạo ra giá trị gia tăng và nâng cao sự hài lòng khách hàng, phù hợp với xu hướng phát triển logistics hiện đại hướng tới dịch vụ cá nhân hóa và sáng tạo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hệ số hồi quy chuẩn của từng năng lực lên hiệu quả hoạt động logistics, cũng như bảng so sánh mức độ ảnh hưởng tương đối (%) của các năng lực. Biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ tích cực giữa hiệu quả logistics và kết quả hoạt động doanh nghiệp cũng sẽ minh họa rõ ràng vai trò trung gian của logistics.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực benchmarking: Doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống đánh giá và so sánh hiệu quả logistics với các đối thủ cạnh tranh và chuẩn mực ngành. Chủ thể thực hiện là ban lãnh đạo và phòng logistics, với mục tiêu nâng cao chỉ số benchmarking trong vòng 12 tháng.

  2. Phát triển năng lực linh hoạt: Đào tạo nhân sự và cải tiến quy trình để tăng khả năng thích ứng nhanh với biến động thị trường và nhu cầu khách hàng. Mục tiêu tăng tỷ lệ phản hồi kịp thời lên ít nhất 20% trong 1 năm, do phòng vận hành và logistics chịu trách nhiệm.

  3. Đầu tư công nghệ thông tin và cải thiện chia sẻ thông tin: Nâng cấp hệ thống CNTT, xây dựng nền tảng chia sẻ dữ liệu nội bộ và với đối tác chuỗi cung ứng nhằm tăng tính chính xác và kịp thời của thông tin. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng, do phòng CNTT phối hợp với phòng logistics thực hiện.

  4. Khuyến khích đổi mới và sáng tạo trong logistics: Thiết lập các chương trình khuyến khích nhân viên đề xuất ý tưởng mới, áp dụng công nghệ và quy trình hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả logistics. Mục tiêu tăng số lượng sáng kiến được triển khai lên 30% trong 2 năm, do phòng nhân sự và logistics phối hợp thực hiện.

  5. Tăng cường khác biệt hóa dịch vụ logistics: Phát triển các dịch vụ tùy chỉnh, gia tăng giá trị cho khách hàng nhằm tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng khách hàng về dịch vụ logistics lên trên 85% trong 1 năm, do phòng marketing và logistics phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất: Giúp nhận diện các năng lực logistics trọng yếu cần đầu tư để nâng cao hiệu quả hoạt động và lợi thế cạnh tranh.

  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị logistics và chuỗi cung ứng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm về mối quan hệ giữa năng lực logistics và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp tại Việt Nam.

  3. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngành logistics: Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển ngành logistics, giảm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

  4. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ logistics và công nghệ thông tin: Tham khảo để phát triển các giải pháp công nghệ và dịch vụ phù hợp với nhu cầu nâng cao năng lực logistics của doanh nghiệp sản xuất.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực benchmarking là gì và tại sao quan trọng?
    Năng lực benchmarking là khả năng so sánh và học hỏi từ các chuẩn mực ngành và đối thủ để cải tiến hoạt động logistics. Nó giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và áp dụng các thực tiễn tốt nhất, từ đó nâng cao hiệu quả và lợi thế cạnh tranh.

  2. Làm thế nào để doanh nghiệp tăng cường năng lực linh hoạt trong logistics?
    Doanh nghiệp cần cải tiến quy trình vận hành, đào tạo nhân sự phản ứng nhanh, và áp dụng công nghệ dự báo chính xác để thích ứng kịp thời với biến động thị trường và nhu cầu khách hàng.

  3. Tại sao năng lực tập trung thông tin có ảnh hưởng thấp hơn các năng lực khác?
    Nguyên nhân có thể do hạn chế về hạ tầng công nghệ, văn hóa chia sẻ thông tin chưa phát triển, và sự phân tán dữ liệu trong doanh nghiệp, dẫn đến khó khăn trong việc đồng bộ và sử dụng thông tin hiệu quả.

  4. Năng lực đổi mới và khác biệt hóa đóng vai trò thế nào trong logistics?
    Đổi mới giúp doanh nghiệp liên tục cải tiến quy trình và dịch vụ, còn khác biệt hóa tạo ra các dịch vụ độc đáo, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, từ đó nâng cao sự hài lòng và lợi thế cạnh tranh.

  5. Hiệu quả hoạt động logistics ảnh hưởng thế nào đến kết quả hoạt động doanh nghiệp?
    Hiệu quả logistics tác động trực tiếp đến sự hài lòng của khách hàng và nhân viên, chất lượng sản phẩm và dịch vụ, từ đó nâng cao hiệu quả tài chính và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm năng lực logistics quan trọng ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động logistics của doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam, trong đó năng lực benchmarking có tác động mạnh nhất.
  • Hiệu quả hoạt động logistics đóng vai trò trung gian quan trọng, ảnh hưởng tích cực đến kết quả hoạt động tổng thể của doanh nghiệp.
  • Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết nguồn lực, khẳng định mối liên hệ giữa nguồn lực, năng lực và hiệu suất trong bối cảnh thực tiễn Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp quản trị cụ thể nhằm nâng cao năng lực logistics, giảm chi phí và tăng lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp sản xuất.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển tiếp theo cho các ngành sản xuất cụ thể và các doanh nghiệp dịch vụ logistics, thương mại điện tử tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất nên áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao năng lực logistics, đồng thời các nhà nghiên cứu có thể mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực và đối tượng khác nhằm hoàn thiện mô hình và ứng dụng thực tiễn.