Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và thương mại hóa, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp, trao đổi kiến thức và công nghệ. Tại Việt Nam, đặc biệt là tại Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU), việc học tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh (Business English - BE) ngày càng được chú trọng nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của sinh viên. Tuy nhiên, sau đại dịch COVID-19, nhiều sinh viên BE tại NEU đã trải qua sự giảm sút động lực học tập do sự kết hợp giữa học trực tuyến và trực tiếp, áp lực bài tập tăng cao, cũng như thay đổi trong thái độ và hành vi học tập. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 3 năm 2023, với sự tham gia của 81 sinh viên năm nhất và năm hai ngành BE tại NEU, nhằm xác định các yếu tố gây mất động lực trong các bài học tiếng Anh và đề xuất các giải pháp khắc phục.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là phân tích các yếu tố nội tại và ngoại tại làm giảm động lực học tập tiếng Anh của sinh viên BE tại NEU, từ đó đề xuất các chiến lược giúp sinh viên lấy lại động lực học tập. Nghiên cứu tập trung vào bốn nhóm yếu tố chính: yếu tố liên quan đến người học, giáo viên, chương trình học và môi trường học tập. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng giảng dạy và học tập tiếng Anh tại NEU cũng như các cơ sở giáo dục tương tự, góp phần nâng cao hiệu quả đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực kinh tế và kinh doanh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về động lực và mất động lực trong học tập ngôn ngữ thứ hai (SLA). Động lực được định nghĩa là quá trình khởi xướng, hướng dẫn và duy trì hành vi có mục tiêu (Kendra Cherry, 2022), trong khi mất động lực là các yếu tố bên ngoài hoặc bên trong làm giảm hoặc làm mất cơ sở động lực của hành vi học tập (Dörnyei, 2001). Nghiên cứu phân biệt rõ ràng giữa mất động lực (demotivation) và không có động lực hoàn toàn (amotivation), trong đó mất động lực có thể được khôi phục thông qua các biện pháp remotivation.

Bốn khái niệm chính được tập trung nghiên cứu gồm:

  • Yếu tố liên quan đến người học (learner-related factors): bao gồm sự tự tin thấp, khó khăn trong việc ghi nhớ, mất hứng thú và cảm giác không tiến bộ.
  • Yếu tố liên quan đến giáo viên (teacher-related factors): như kỹ năng giảng dạy kém, thái độ không thân thiện, phương pháp giảng dạy truyền thống và thiếu tương tác.
  • Yếu tố liên quan đến chương trình học (curriculum-related factors): bao gồm tài liệu học tập nhàm chán, quá nhiều bài kiểm tra và chương trình không phù hợp với nhu cầu sinh viên.
  • Yếu tố môi trường học tập (environment-related factors): như cơ sở vật chất kém, không khí lớp học không thân thiện và thiếu sự hợp tác giữa các bạn học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính thông qua bảng câu hỏi trực tuyến gồm 11 câu hỏi, áp dụng thang đo Likert 5 mức độ từ "Hoàn toàn không đồng ý" đến "Hoàn toàn đồng ý". Bảng câu hỏi được thiết kế dựa trên các nghiên cứu trước đây của Sakai và Kikuchi (2009) và Hassakhah, Mahdavi Zafarghandi, và Fazeli (2015), điều chỉnh phù hợp với bối cảnh giáo dục tại NEU.

Đối tượng nghiên cứu là 81 sinh viên năm nhất và năm hai ngành BE tại NEU, được chọn vì có trình độ tiếng Anh tương đồng và đã hoàn thành ít nhất một học kỳ học tập tiếng Anh đại học. Dữ liệu được thu thập trong học kỳ 2 năm 2023 và phân tích bằng công cụ Google Forms, kết hợp biểu đồ và bảng thống kê để minh họa kết quả. Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất thuận tiện, phù hợp với mục tiêu khảo sát nhận thức và quan điểm của sinh viên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Yếu tố liên quan đến người học là nguyên nhân chính gây mất động lực: 28,4% sinh viên cho biết không tự tin khi tham gia hoạt động nhóm, 42% mất mục đích học tập rõ ràng, 40,7% cảm thấy khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp phức tạp. 32,1% bị ảnh hưởng bởi điểm số thấp trong các bài kiểm tra.
  2. Yếu tố liên quan đến giáo viên cũng ảnh hưởng đáng kể: 42% sinh viên cảm thấy mất động lực do lời giải thích của giáo viên không rõ ràng, 40,7% do giáo viên phân biệt đối xử giữa các học sinh, 33,3% do phát âm kém của giáo viên. Tuy nhiên, thái độ như giáo viên la mắng hay đi muộn ít ảnh hưởng hơn (chỉ khoảng 16-18%).
  3. Chương trình học và tài liệu nhàm chán là nguyên nhân mất động lực: 39,5% sinh viên cho rằng có quá nhiều bài kiểm tra, 40,7% cho rằng tài liệu học tập không hấp dẫn, 38,3% mong muốn tài liệu phù hợp với trình độ.
  4. Môi trường học tập ít ảnh hưởng hơn: chỉ 23,5% sinh viên cho rằng hoạt động lớp học nhàm chán và lặp đi lặp lại làm giảm động lực, trong khi các yếu tố như cơ sở vật chất, sự hợp tác của bạn bè và không khí lớp học được đánh giá thấp hơn nhiều.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy yếu tố nội tại của người học đóng vai trò chủ đạo trong việc giảm động lực học tiếng Anh, phù hợp với nghiên cứu của Sakai & Kikuchi (2009). Sự thiếu tự tin và mất mục tiêu học tập khiến sinh viên dễ rơi vào trạng thái tiêu cực, ảnh hưởng đến hiệu quả học tập. Yếu tố giáo viên cũng có tác động lớn, đặc biệt là phương pháp giảng dạy và thái độ không công bằng, làm giảm sự hứng thú và tương tác của sinh viên. Mặc dù chương trình học và môi trường ít ảnh hưởng hơn, nhưng việc cải thiện tài liệu và đổi mới phương pháp giảng dạy vẫn rất cần thiết để nâng cao động lực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng ý với từng yếu tố demotivation, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng nhóm yếu tố. Bảng so sánh tỷ lệ đồng ý và không đồng ý cũng làm nổi bật các điểm cần cải thiện trong giảng dạy và thiết kế chương trình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đối với sinh viên:

    • Xác định rõ mục tiêu học tập: Áp dụng mô hình SMART để đặt mục tiêu cụ thể, đo lường được, khả thi, phù hợp và có thời hạn rõ ràng nhằm tăng sự tập trung và động lực.
    • Tự tin và chủ động học tập: Tham gia các khóa học bổ trợ, hỏi ý kiến thầy cô và bạn bè để cải thiện kỹ năng và giảm lo lắng.
    • Tăng cường hoạt động thể chất và giao lưu: Tham gia các hoạt động thể thao, giao lưu với bạn bè quốc tế để giảm stress và nâng cao sự tự tin.
    • Tận dụng các nguồn cảm hứng: Xem các video truyền cảm hứng trên YouTube như TED Talks, Be Inspired để duy trì động lực học tập.
  2. Đối với giáo viên:

    • Tăng cường tương tác và phản hồi: Thực hiện phản hồi có tính chất thúc đẩy tư duy, khuyến khích học sinh trình bày ý kiến và giải thích chi tiết các bài giảng.
    • Công bằng trong đánh giá và khen thưởng: Áp dụng hệ thống điểm thưởng, khen ngợi công khai để tạo động lực và giảm sự phân biệt đối xử.
    • Cải tiến phương pháp giảng dạy: Đa dạng hóa hình thức kiểm tra (bài thuyết trình, luận văn thay vì chỉ kiểm tra viết), sử dụng tài liệu học tập hấp dẫn, phù hợp trình độ.
    • Tổ chức các hoạt động ngoại khóa: Tăng cường các hoạt động nhóm, trò chơi, thảo luận để tạo môi trường học tập năng động, thân thiện.
  3. Cải thiện chương trình học:

    • Giảm tải bài tập, tập trung vào chất lượng thay vì số lượng.
    • Cập nhật tài liệu học tập phù hợp với nhu cầu và trình độ sinh viên.
  4. Nâng cao môi trường học tập:

    • Tạo điều kiện cho sinh viên thực hành tiếng Anh trong môi trường thực tế như công ty, môi trường quốc tế.
    • Tăng cường sự hợp tác và cạnh tranh lành mạnh trong lớp học để kích thích sự tham gia tích cực.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục:

    • Hiểu rõ các yếu tố gây mất động lực của sinh viên để điều chỉnh phương pháp giảng dạy và thiết kế chương trình phù hợp.
    • Áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và hiệu quả học tập.
  2. Sinh viên ngành Business English và các ngành liên quan:

    • Nhận diện các nguyên nhân mất động lực cá nhân và áp dụng các chiến lược tự remotivation hiệu quả.
    • Tăng cường kỹ năng học tập chủ động và phát triển bản thân.
  3. Nhà nghiên cứu giáo dục và ngôn ngữ:

    • Tham khảo dữ liệu thực nghiệm về động lực và mất động lực trong học tập tiếng Anh tại Việt Nam.
    • Phát triển các nghiên cứu tiếp theo về các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập.
  4. Các tổ chức đào tạo và phát triển chương trình học:

    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, tài liệu học tập và môi trường học tập phù hợp với nhu cầu sinh viên.
    • Định hướng phát triển các hoạt động ngoại khóa và hỗ trợ sinh viên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến mất động lực của sinh viên BE tại NEU?
    Yếu tố liên quan đến người học, đặc biệt là sự thiếu tự tin và mất mục tiêu học tập, được xác định là nguyên nhân chính gây mất động lực với tỷ lệ 28,4% sinh viên đồng ý mạnh mẽ.

  2. Giáo viên có thể làm gì để giúp sinh viên lấy lại động lực?
    Giáo viên nên tăng cường tương tác, phản hồi chi tiết, công bằng trong đánh giá và sử dụng các phương pháp giảng dạy đa dạng như thay đổi hình thức kiểm tra và cung cấp tài liệu hấp dẫn.

  3. Chương trình học hiện tại có ảnh hưởng như thế nào đến động lực học tập?
    Chương trình học với tài liệu nhàm chán và quá nhiều bài kiểm tra làm giảm động lực học tập, trong đó 40,7% sinh viên cho rằng tài liệu học tập không hấp dẫn là yếu tố gây mất động lực.

  4. Môi trường học tập có phải là yếu tố quan trọng trong việc duy trì động lực?
    Môi trường học tập ít ảnh hưởng hơn so với các yếu tố khác, tuy nhiên các hoạt động lớp học nhàm chán vẫn gây mất động lực cho khoảng 23,5% sinh viên.

  5. Sinh viên có thể tự làm gì để tăng động lực học tiếng Anh?
    Sinh viên nên xác định mục tiêu học tập rõ ràng theo mô hình SMART, tham gia các khóa học bổ trợ, tăng cường giao lưu, vận động thể chất và tìm kiếm nguồn cảm hứng từ các kênh truyền thông như TED Talks.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ bốn nhóm yếu tố gây mất động lực học tiếng Anh của sinh viên BE tại NEU, trong đó yếu tố liên quan đến người học chiếm ưu thế.
  • Các yếu tố giáo viên và chương trình học cũng đóng vai trò quan trọng, trong khi môi trường học tập ảnh hưởng ít hơn nhưng không thể bỏ qua.
  • Giải pháp đề xuất tập trung vào việc tự remotivation của sinh viên và cải tiến phương pháp giảng dạy, tài liệu học tập, cũng như môi trường học tập.
  • Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh chuyên ngành tại NEU và các trường đại học khác.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các yếu tố xã hội và gia đình ảnh hưởng đến động lực học tập.

Hành động ngay: Giảng viên và sinh viên tại NEU nên áp dụng các chiến lược được đề xuất để nâng cao động lực học tập, đồng thời các nhà quản lý giáo dục cần hỗ trợ tạo điều kiện thuận lợi cho việc đổi mới phương pháp giảng dạy và môi trường học tập.