Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, kỹ năng nói tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng đối với sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh tại các trường đại học Việt Nam, đặc biệt là tại Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh (HUTECH). Theo ước tính, mặc dù tiếng Anh được giảng dạy từ bậc tiểu học đến đại học, nhiều sinh viên vẫn thiếu tự tin và gặp khó khăn trong giao tiếp bằng tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng nói. Vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh và cơ hội nghề nghiệp của sinh viên sau khi ra trường.

Nghiên cứu này nhằm mục tiêu khám phá các yếu tố tiêu cực ảnh hưởng đến kỹ năng nói tiếng Anh của sinh viên không chuyên ngành tại HUTECH, tập trung vào bốn nhóm yếu tố chính: liên quan đến sinh viên, giảng viên, chương trình học và môi trường lớp học. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 176 sinh viên năm ba thuộc bốn ngành: Marketing, Quản trị Kinh doanh, Logistics và Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa, được khảo sát và phỏng vấn bán cấu trúc trong năm học 2020-2021. Việc sử dụng phần mềm SPSS để phân tích dữ liệu định lượng và phương pháp phân tích chủ đề cho dữ liệu định tính giúp đảm bảo tính chính xác và sâu sắc của kết quả.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc cung cấp cái nhìn toàn diện về các rào cản trong việc phát triển kỹ năng nói tiếng Anh mà còn giúp các giảng viên lựa chọn và áp dụng các chiến lược giảng dạy phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả học tập, từ đó góp phần cải thiện chất lượng đào tạo ngoại ngữ tại các trường đại học Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình liên quan đến học tập ngôn ngữ thứ hai (L2) và giảng dạy kỹ năng nói tiếng Anh. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết Động lực và Lo lắng trong học ngoại ngữ (Krashen, 1982; Woodrow, 2006): Nhấn mạnh vai trò của động lực và lo lắng trong việc ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ, đặc biệt là kỹ năng nói. Động lực tích cực thúc đẩy sự tham gia và phát triển kỹ năng, trong khi lo lắng có thể gây ức chế và giảm hiệu quả giao tiếp.

  2. Mô hình Giảng dạy Giao tiếp (Communicative Language Teaching - CLT): Tập trung vào việc tạo môi trường học tập tương tác, khuyến khích sinh viên thực hành nói thông qua các hoạt động nhóm, thảo luận và trò chơi ngôn ngữ nhằm nâng cao sự tự tin và khả năng giao tiếp thực tế.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: động lực học tập, lo lắng khi nói, khả năng nghe, kiến thức chủ đề, thái độ và phương pháp giảng dạy của giáo viên, cũng như môi trường lớp học tích cực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế phương pháp hỗn hợp (mixed-methods) kết hợp thu thập dữ liệu định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát với 167 sinh viên năm ba thuộc bốn ngành khác nhau tại HUTECH.
    • Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn bán cấu trúc với 12 sinh viên tình nguyện từ các lớp tương ứng.
  • Phương pháp phân tích:

    • Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS, sử dụng thống kê mô tả và phân tích độ tin cậy (Cronbach’s Alpha) để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng.
    • Dữ liệu định tính được phân tích theo phương pháp phân tích chủ đề (thematic analysis) nhằm khai thác sâu các quan điểm và kỳ vọng của sinh viên về vai trò của giáo viên và các chiến lược giảng dạy.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2020-2021, với việc thu thập dữ liệu diễn ra trong học kỳ II và phân tích dữ liệu hoàn thành trước tháng 6 năm 2021.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu 176 sinh viên được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện từ các lớp năm ba nhằm đảm bảo sinh viên có đủ kinh nghiệm học tập tiếng Anh tại trường. Việc lựa chọn phương pháp phân tích hỗn hợp giúp tăng tính khách quan và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Yếu tố liên quan đến giảng viên và lớp học là tác nhân tiêu cực hàng đầu
    Kết quả khảo sát cho thấy, trong bốn nhóm yếu tố, yếu tố liên quan đến giảng viên và môi trường lớp học có ảnh hưởng tiêu cực lớn nhất đến kỹ năng nói của sinh viên, với mức độ ảnh hưởng lần lượt là khoảng 35% và 30% theo thống kê mô tả. Sinh viên phản ánh rằng phương pháp giảng dạy chưa phù hợp và không tạo được môi trường thoải mái khiến họ thiếu tự tin khi nói.

  2. Động lực và lo lắng của sinh viên ảnh hưởng đáng kể đến khả năng nói
    Khoảng 28% sinh viên cho biết họ thiếu động lực và cảm thấy lo lắng khi phải nói tiếng Anh, đặc biệt là sợ mắc lỗi ngữ pháp và phát âm. Điều này dẫn đến việc họ ngại phát biểu và hạn chế tham gia các hoạt động giao tiếp trong lớp.

  3. Thiếu kiến thức chủ đề và vốn từ vựng hạn chế
    Khoảng 25% sinh viên gặp khó khăn trong việc phát triển ý tưởng do thiếu kiến thức về chủ đề thảo luận và vốn từ vựng hạn chế, làm giảm khả năng diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và chính xác.

  4. Sử dụng tiếng mẹ đẻ trong lớp học làm giảm cơ hội thực hành nói tiếng Anh
    Sinh viên thừa nhận việc sử dụng tiếng mẹ đẻ trong các hoạt động nhóm chiếm khoảng 40% thời gian thảo luận, điều này làm giảm thời gian và cơ hội luyện tập kỹ năng nói tiếng Anh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các yếu tố tiêu cực liên quan đến giảng viên bao gồm phương pháp giảng dạy chưa linh hoạt, thiếu sự khích lệ và phản hồi tích cực, cũng như thiếu tạo dựng môi trường lớp học thân thiện, thoải mái. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây cho thấy vai trò quan trọng của thái độ và phương pháp giảng dạy trong việc thúc đẩy kỹ năng nói (Tsiplakides, 2009; Gregersen, 2003).

Lo lắng và thiếu động lực của sinh viên được giải thích bởi sự sợ sai và áp lực trong giao tiếp, điều này phù hợp với lý thuyết về ảnh hưởng của lo lắng đến hiệu quả học tập ngoại ngữ (Woodrow, 2006). Việc thiếu kiến thức chủ đề và vốn từ vựng hạn chế cũng là rào cản phổ biến, làm giảm khả năng tham gia thảo luận hiệu quả, tương tự như kết quả nghiên cứu của Nguyen Hoang Tuan và Tran Ngoc Mai (2015).

Việc sử dụng tiếng mẹ đẻ trong lớp học được xem là một chiến lược tránh né lo lắng, nhưng lại làm giảm thời gian thực hành tiếng Anh, ảnh hưởng tiêu cực đến sự tiến bộ của sinh viên. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ sử dụng tiếng mẹ đẻ và mức độ tự tin khi nói có thể minh họa rõ nét mối quan hệ này.

Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện phương pháp giảng dạy, xây dựng môi trường lớp học tích cực và phát triển các chiến lược hỗ trợ sinh viên vượt qua lo lắng, tăng cường động lực và vốn từ vựng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng phương pháp giảng dạy tương tác và linh hoạt
    Giảng viên cần sử dụng các phương pháp như học nhóm, thảo luận, trò chơi ngôn ngữ và dự án để tăng cường sự tham gia của sinh viên, giúp họ tự tin hơn khi nói. Mục tiêu là nâng tỷ lệ tham gia nói trong lớp lên ít nhất 50% trong vòng 1 học kỳ. Bộ môn và khoa nên tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp giảng dạy tương tác cho giảng viên.

  2. Xây dựng môi trường lớp học thân thiện, khích lệ và hỗ trợ
    Tạo không gian lớp học an toàn, không áp lực, khuyến khích sinh viên chia sẻ ý kiến mà không sợ sai. Giảng viên cần thường xuyên đưa ra phản hồi tích cực và khích lệ. Mục tiêu là giảm tỷ lệ lo lắng khi nói tiếng Anh xuống dưới 20% trong vòng 6 tháng. Nhà trường cần hỗ trợ trang thiết bị và không gian phù hợp.

  3. Phát triển chương trình học và tài liệu phù hợp với thực tế và sở thích sinh viên
    Cập nhật nội dung bài học gần gũi với đời sống và ngành nghề của sinh viên, giúp họ dễ dàng tiếp cận và phát triển vốn từ vựng liên quan. Mục tiêu là tăng mức độ hài lòng của sinh viên về nội dung học lên trên 80% trong năm học tới. Khoa nên phối hợp với các chuyên gia xây dựng chương trình.

  4. Khuyến khích sử dụng tiếng Anh trong lớp, hạn chế tiếng mẹ đẻ
    Thiết lập các quy định và hoạt động nhằm giảm thiểu việc sử dụng tiếng mẹ đẻ trong giờ học, đồng thời tạo các hoạt động giao tiếp bằng tiếng Anh hấp dẫn. Mục tiêu là giảm tỷ lệ sử dụng tiếng mẹ đẻ trong lớp xuống dưới 10% trong vòng 1 học kỳ. Giảng viên cần được đào tạo kỹ năng quản lý lớp học hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học
    Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến kỹ năng nói của sinh viên không chuyên, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo.

  2. Nhà quản lý giáo dục và các khoa ngoại ngữ
    Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách đào tạo, phát triển chương trình và tổ chức các khóa bồi dưỡng giảng viên nhằm cải thiện chất lượng giảng dạy tiếng Anh.

  3. Sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh
    Giúp nhận thức rõ các khó khăn và nguyên nhân ảnh hưởng đến kỹ năng nói, từ đó chủ động tìm kiếm các phương pháp học tập và rèn luyện hiệu quả.

  4. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực giảng dạy ngoại ngữ
    Là tài liệu tham khảo quý giá để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về kỹ năng nói và các yếu tố ảnh hưởng trong môi trường giáo dục đại học Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng tiêu cực nhất đến kỹ năng nói của sinh viên không chuyên?
    Yếu tố liên quan đến giảng viên và môi trường lớp học được xác định là tác nhân tiêu cực hàng đầu, chiếm khoảng 65% ảnh hưởng tổng thể, do phương pháp giảng dạy chưa phù hợp và môi trường chưa tạo được sự thoải mái.

  2. Làm thế nào để giảm lo lắng khi nói tiếng Anh trong lớp học?
    Tạo môi trường lớp học thân thiện, khích lệ, sử dụng các hoạt động nhóm và trò chơi ngôn ngữ giúp sinh viên cảm thấy an toàn và tự tin hơn khi giao tiếp.

  3. Tại sao sinh viên thường sử dụng tiếng mẹ đẻ trong giờ học tiếng Anh?
    Do thiếu tự tin, lo sợ mắc lỗi và không quen với chủ đề thảo luận, sinh viên chọn tiếng mẹ đẻ để dễ dàng trao đổi ý tưởng, nhưng điều này làm giảm cơ hội luyện tập tiếng Anh.

  4. Giảng viên nên áp dụng những chiến lược nào để nâng cao kỹ năng nói của sinh viên?
    Áp dụng phương pháp giảng dạy tương tác, khuyến khích thảo luận nhóm, cung cấp phản hồi tích cực và xây dựng môi trường học tập tích cực, đồng thời cập nhật nội dung bài học phù hợp với thực tế.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các trường đại học khác không?
    Có, mặc dù nghiên cứu tập trung tại HUTECH, các kết quả và đề xuất có tính ứng dụng rộng rãi cho các trường đại học Việt Nam có đặc điểm tương tự về sinh viên không chuyên tiếng Anh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định bốn nhóm yếu tố chính ảnh hưởng tiêu cực đến kỹ năng nói tiếng Anh của sinh viên không chuyên tại HUTECH, trong đó yếu tố giảng viên và môi trường lớp học chiếm ưu thế.
  • Lo lắng, thiếu động lực, kiến thức chủ đề hạn chế và việc sử dụng tiếng mẹ đẻ là những rào cản phổ biến làm giảm hiệu quả học tập kỹ năng nói.
  • Các chiến lược giảng dạy tương tác, xây dựng môi trường lớp học tích cực và cập nhật chương trình học phù hợp được đề xuất nhằm giảm thiểu các tác động tiêu cực.
  • Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải tiến phương pháp giảng dạy tiếng Anh tại các trường đại học Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các đối tượng và địa điểm khác nhằm nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ.

Hành động ngay hôm nay: Giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng các chiến lược được đề xuất để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh cho sinh viên không chuyên, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và thành công nghề nghiệp của sinh viên trong tương lai.