Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ viễn thông, dịch vụ 4G mạng di động đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Tính đến năm 2020, Việt Nam có khoảng 68,72 triệu người tiếp cận Internet, tương đương tỷ lệ thâm nhập 70,3%, với hơn 154 triệu thuê bao di động, trong đó 64% tài khoản kết nối mạng 3G, 4G và 5G. Tại thành phố Quảng Ngãi, dịch vụ 4G được cung cấp bởi ba nhà mạng lớn là Viettel, Mobifone và VNPT, với hạ tầng mạng phủ sóng rộng khắp và đa dạng gói cước phù hợp với nhiều đối tượng người dùng. Tuy nhiên, tỷ trọng doanh thu từ dữ liệu vẫn chỉ chiếm khoảng 25-30% tổng doanh thu viễn thông, cho thấy tiềm năng phát triển dịch vụ 4G còn rất lớn.

Nghiên cứu tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ 4G của người dân thành phố Quảng Ngãi, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà cung cấp dịch vụ trong việc xây dựng chiến lược phát triển và thu hút khách hàng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát 250 người dùng có ý định sử dụng dịch vụ 4G tại Quảng Ngãi trong năm 2021. Mục tiêu cụ thể là đánh giá tác động của thái độ người dùng, ảnh hưởng xã hội, sự kiểm soát hành vi được cảm nhận, tính hữu ích cảm nhận và tính dễ sử dụng cảm nhận đến ý định sử dụng dịch vụ 4G. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả triển khai dịch vụ 4G, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số và phát triển kinh tế số tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính: Thuyết hành động hợp lý (TRA), Thuyết hành vi hoạch định (TPB) và Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM).

  • Thuyết hành động hợp lý (TRA) của Fishbein và Ajzen (1975) cho rằng hành vi của cá nhân được quyết định bởi ý định thực hiện hành vi đó, chịu ảnh hưởng bởi thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan từ môi trường xã hội.
  • Thuyết hành vi hoạch định (TPB) mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố sự kiểm soát hành vi được cảm nhận, phản ánh khả năng và điều kiện thực hiện hành vi của cá nhân.
  • Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) của Davis (1989) tập trung vào hai yếu tố chính ảnh hưởng đến việc chấp nhận công nghệ mới là tính hữu ích cảm nhận và tính dễ sử dụng cảm nhận, từ đó ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng.

Nghiên cứu sử dụng 5 khái niệm chính: thái độ người dùng, ảnh hưởng xã hội, sự kiểm soát hành vi được cảm nhận, tính hữu ích cảm nhận và tính dễ sử dụng cảm nhận. Ngoài ra, 4 biến kiểm soát gồm giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp và thu nhập cũng được đưa vào mô hình để phân tích ảnh hưởng đặc thù của từng nhóm đối tượng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng.

  • Nghiên cứu định tính được thực hiện qua phỏng vấn 5 chuyên gia và 5 người dùng có ý định sử dụng dịch vụ 4G tại Quảng Ngãi nhằm hiệu chỉnh thang đo và xác định các biến quan sát phù hợp.
  • Nghiên cứu định lượng sử dụng bảng câu hỏi khảo sát chính thức với mẫu 250 người dùng, thu về 234 phiếu hợp lệ (tỷ lệ 93,6%). Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện, đảm bảo đại diện cho các nhóm giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp và thu nhập.

Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson, phân tích hồi quy đa biến, kiểm định T-Test và ANOVA. Kích thước mẫu được xác định dựa trên công thức của Tabachnick và Fidell (2001) với N ≥ 8k + 50, đảm bảo đủ số lượng cho 23 biến quan sát trong mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của thái độ người dùng đến ý định sử dụng dịch vụ 4G: Thái độ người dùng có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến ý định sử dụng dịch vụ 4G (β > 0,6, p < 0,05). Người dùng có thái độ tích cực về tiện ích và sự phù hợp của dịch vụ 4G sẽ có ý định sử dụng cao hơn. Khoảng 70% người khảo sát thể hiện thái độ tích cực.

  2. Ảnh hưởng xã hội tác động cùng chiều đến ý định sử dụng: Áp lực từ bạn bè, người thân và cộng đồng có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định sử dụng dịch vụ 4G (β ≈ 0,5, p < 0,05). Khoảng 65% người dùng cho biết họ bị ảnh hưởng bởi môi trường xã hội trong việc lựa chọn sử dụng 4G.

  3. Sự kiểm soát hành vi được cảm nhận có tác động tích cực: Người dùng cảm nhận việc sử dụng dịch vụ 4G là dễ dàng, có đủ điều kiện tài chính và thiết bị hỗ trợ sẽ có ý định sử dụng cao hơn (β ≈ 0,4, p < 0,05). Khoảng 75% người dùng đánh giá điều kiện sử dụng thuận lợi.

  4. Tính hữu ích cảm nhận là nhân tố quan trọng thúc đẩy ý định sử dụng: Người dùng nhận thấy dịch vụ 4G giúp cải thiện tốc độ truy cập Internet và hiệu quả công việc có ý định sử dụng cao hơn (β > 0,6, p < 0,01). Khoảng 80% người khảo sát đồng ý với lợi ích này.

  5. Tính dễ sử dụng cảm nhận cũng ảnh hưởng tích cực: Dịch vụ 4G được đánh giá dễ học và dễ sử dụng giúp tăng ý định sử dụng (β ≈ 0,5, p < 0,05). Khoảng 70% người dùng cảm thấy dịch vụ thân thiện và dễ thao tác.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, như nghiên cứu của Nguyễn Thanh Hiền và cộng sự (2018) tại Việt Nam và Hasan (2019) tại Bangladesh. Thái độ người dùng và tính hữu ích cảm nhận là những yếu tố có tác động mạnh nhất đến ý định sử dụng dịch vụ 4G, phản ánh nhu cầu thực tế về tốc độ và chất lượng dịch vụ trong bối cảnh phát triển công nghệ số. Ảnh hưởng xã hội cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong môi trường cộng đồng có sự lan tỏa thông tin nhanh chóng qua mạng xã hội và người thân.

Sự kiểm soát hành vi được cảm nhận và tính dễ sử dụng cảm nhận góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng tiếp cận và sử dụng dịch vụ, giảm bớt rào cản kỹ thuật và tâm lý. Các biểu đồ phân tích hồi quy và tương quan có thể minh họa rõ mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, giúp các nhà quản lý tập trung nguồn lực cải thiện các khía cạnh này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức và thái độ tích cực về dịch vụ 4G: Các nhà mạng và cơ quan quản lý cần triển khai các chiến dịch quảng bá tập trung vào lợi ích thiết thực của 4G, giúp người dùng hiểu rõ giá trị và tiện ích, từ đó nâng cao thái độ tích cực. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Nhà mạng, Sở Thông tin và Truyền thông.

  2. Phát triển các chương trình khuyến mãi và ưu đãi dựa trên ảnh hưởng xã hội: Tận dụng mạng lưới bạn bè, người thân để lan tỏa dịch vụ qua các chương trình giới thiệu, tặng quà hoặc giảm giá cho nhóm khách hàng mới. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Nhà mạng.

  3. Cải thiện hạ tầng và hỗ trợ kỹ thuật để tăng sự kiểm soát hành vi được cảm nhận: Đảm bảo vùng phủ sóng rộng, ổn định, đồng thời cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng nhanh chóng, dễ dàng tiếp cận. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Nhà mạng, Bộ Thông tin và Truyền thông.

  4. Nâng cao tính dễ sử dụng của dịch vụ và thiết bị hỗ trợ: Phát triển giao diện thân thiện, hướng dẫn sử dụng đơn giản, hỗ trợ đa ngôn ngữ và đào tạo người dùng qua các kênh trực tuyến và trực tiếp. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Nhà mạng, các nhà sản xuất thiết bị.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông: Để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ 4G, từ đó xây dựng chiến lược marketing và phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng tại địa phương.

  2. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách: Cơ quan quản lý viễn thông và các sở ban ngành có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chính sách phát triển hạ tầng và hỗ trợ chuyển đổi số hiệu quả.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Công nghệ thông tin: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp luận áp dụng trong lĩnh vực chấp nhận công nghệ và hành vi người tiêu dùng.

  4. Các doanh nghiệp công nghệ và phát triển ứng dụng di động: Hiểu được nhu cầu và hành vi người dùng giúp thiết kế sản phẩm, dịch vụ phù hợp với xu hướng sử dụng mạng 4G, nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định sử dụng dịch vụ 4G là gì?
    Ý định sử dụng dịch vụ 4G là nhận thức và mong muốn của người dùng về việc lựa chọn và sử dụng dịch vụ 4G trong tương lai gần, được xem là chỉ dẫn tốt cho hành vi thực tế.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng dịch vụ 4G?
    Thái độ người dùng và tính hữu ích cảm nhận được xác định là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng trên 60% trong mô hình nghiên cứu.

  3. Ảnh hưởng xã hội tác động như thế nào đến người dùng?
    Người dùng thường bị ảnh hưởng bởi bạn bè, người thân và cộng đồng trong việc quyết định sử dụng dịch vụ 4G, đặc biệt trong môi trường có sự lan tỏa thông tin nhanh qua mạng xã hội.

  4. Làm thế nào để tăng tính dễ sử dụng cảm nhận của dịch vụ 4G?
    Cần thiết kế giao diện thân thiện, cung cấp hướng dẫn sử dụng đơn giản, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và đào tạo người dùng qua các kênh phù hợp.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng với phân tích dữ liệu bằng SPSS, bao gồm kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố khám phá, phân tích hồi quy đa biến và kiểm định thống kê T-Test, ANOVA.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng dịch vụ 4G tại thành phố Quảng Ngãi: thái độ người dùng, ảnh hưởng xã hội, sự kiểm soát hành vi được cảm nhận, tính hữu ích cảm nhận và tính dễ sử dụng cảm nhận.
  • Thái độ người dùng và tính hữu ích cảm nhận là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, chiếm tỷ trọng ảnh hưởng lớn trong mô hình.
  • Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, góp phần làm rõ hành vi người tiêu dùng trong lĩnh vực viễn thông.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, cải thiện hạ tầng và tăng cường trải nghiệm người dùng để thúc đẩy sử dụng dịch vụ 4G.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình truyền thông, khuyến mãi và cải tiến kỹ thuật trong vòng 6-12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.

Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, nhà cung cấp dịch vụ và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực viễn thông và quản trị kinh doanh.