Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ thương mại di động tại Việt Nam: Phân tích thực nghiệm

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

thesis

2015

94
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Thương Mại Di Động tại Việt Nam Tiềm Năng Thách Thức

Thương mại di động (M-commerce) đang đánh dấu một kỷ nguyên mới trong kinh doanh, tận dụng sự phát triển của công nghệ không dây. Tại Việt Nam, số lượng người dùng thiết bị di động ngày càng tăng, thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của M-commerce. Tuy nhiên, việc chấp nhận và sử dụng dịch vụ thương mại di động còn tương đối thấp so với các thị trường khác. Bài viết này sẽ đi sâu vào các yếu tố then chốt ảnh hưởng đến ý định sử dụng thương mại di động Việt Nam của người tiêu dùng, từ đó đề xuất giải pháp để thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này. Theo báo cáo của BI Intelligence cuối năm 2012, tại Mỹ, 29% người dùng di động đã mua hàng bằng điện thoại. Bank of America dự báo năm 2015, người mua sắm Mỹ và Châu Âu sẽ chi 67.1 tỷ đô la cho mua sắm bán lẻ trên điện thoại và máy tính bảng.

1.1. Định nghĩa và phạm vi của Thương Mại Di Động

Thương mại di động (M-commerce) là khả năng thực hiện các giao dịch thương mại không dây bằng các ứng dụng di động trên thiết bị di động. Các giao dịch M-commerce về cơ bản là các giao dịch điện tử được thực hiện bằng thiết bị đầu cuối di động và mạng không dây. Nó bao gồm mọi giao dịch có giá trị tiền tệ được thực hiện qua mạng viễn thông di động (Müller-Veerse, 1999). M-commerce bao gồm nhiều ứng dụng như thanh toán di động, ngân hàng di động, quảng cáo di động, giải trí di động, mua sắm di động và bán lẻ.

1.2. Tình hình phát triển của M commerce tại Việt Nam

Số lượng người dùng công nghệ không dây trong thiết bị di động, đặc biệt là smartphone và máy tính bảng đang tăng lên tại Việt Nam. Dữ liệu từ Tổng cục Thống kê Việt Nam (GSO) cho thấy có 120 triệu thuê bao di động ở Việt Nam vào cuối tháng 9 năm 2012 và 16 triệu thuê bao 3G vào tháng 5 năm 2012. Bộ Thông tin và Truyền thông (MIC) đã dự đoán sẽ có 137 triệu thuê bao di động và 35 triệu thuê bao 3G vào cuối năm 2017 (MIC, Vietnam Telecommunication Report Q). Spire dự kiến Việt Nam sẽ có một người dùng smartphone trên bốn công dân, nâng số lượng smartphone đang sử dụng trên thị trường lên 20 triệu chiếc vào năm 2014.

1.3. Các ứng dụng phổ biến của Thương Mại Di Động

Ngày nay, M-commerce đang được áp dụng trong ngày càng nhiều lĩnh vực. Nó có nhiều ứng dụng như: thanh toán di động, ngân hàng di động, quảng cáo di động, giải trí di động, mua sắm di động và bán lẻ, bán vé di động và học tập di động, v.v. Điều quan trọng là mô tả và hiểu các loại ứng dụng M-commerce khác nhau. Các phần sau đây trình bày bản chất của các dịch vụ M-commerce chiếm ưu thế.

II. Vấn Đề Rào Cản Sử Dụng Dịch Vụ Thương Mại Di Động Hiện Nay

Mặc dù số lượng người dùng thiết bị di động và thuê bao 3G ở Việt Nam tăng nhanh, M-commerce vẫn là một dịch vụ tương đối mới so với các thị trường khác. Số lượng người chọn áp dụng hoặc sử dụng công nghệ M-commerce vẫn còn khá thấp so với các quốc gia khác như Châu Âu, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc và Singapore. Các nhà cung cấp dịch vụ thương mại di động và nhà tiếp thị tại Việt Nam đang thiếu một định hướng rõ ràng để hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận M-commerce.

2.1. Thiếu hiểu biết về yếu tố ảnh hưởng đến người dùng

Các nhà cung cấp dịch vụ M-commerce và các nhà tiếp thị tại Việt Nam thiếu một định hướng rõ ràng trong việc hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận M-commerce. Điều này dẫn đến các chiến lược tiếp thị không hiệu quả và trải nghiệm người dùng chưa được tối ưu hóa, làm chậm quá trình chấp nhận công nghệ của người tiêu dùng.

2.2. Chất lượng dịch vụ chưa đáp ứng kỳ vọng người dùng

Các nhà cung cấp chủ chốt hiện tại trên thị trường chưa làm hài lòng người dùng với các dịch vụ đủ tốt. Điều này có thể bao gồm các vấn đề về tốc độ, độ tin cậy, bảo mật và tính dễ sử dụng của các ứng dụng và nền tảng M-commerce. Chất lượng dịch vụ không đáp ứng kỳ vọng sẽ làm giảm ý định sử dụng của người tiêu dùng.

2.3. Tốc độ thay đổi nhanh chóng của công nghệ di động

Thiết bị di động và công nghệ không dây luôn thay đổi và trở nên hiện đại và đa dạng hơn với tốc độ nhanh chóng. Điều này đòi hỏi các nghiên cứu cập nhật về vấn đề này tại Việt Nam để tìm ra cách hiệu quả để thu hút ý định của khách hàng Việt Nam đối với việc sử dụng M-commerce.

III. Cách Yếu Tố Nhận Thức Ảnh Hưởng Ý Định Sử Dụng M commerce

Các yếu tố nhận thức đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định sử dụng thương mại điện tử của người dùng. Nghiên cứu sử dụng mô hình chấp nhận công nghệ mở rộng (TAM) tích hợp lý thuyết khuếch tán đổi mới (IDT) để khám phá mối quan hệ giữa các yếu tố như tính hữu ích cảm nhận, tính dễ sử dụng cảm nhận, chi phí cảm nhận và sự tin tưởng cảm nhận đối với ý định sử dụng dịch vụ M-commerce. Mô hình TAM đặc biệt quan trọng vì nó đã được chứng minh tính hiệu quả trong việc dự đoán sự chấp nhận công nghệ ở nhiều lĩnh vực khác nhau.

3.1. Tính Hữu Ích Cảm Nhận và Ý định sử dụng M commerce

Tính hữu ích cảm nhận (Perceived Usefulness) là mức độ mà một cá nhân tin rằng việc sử dụng một hệ thống cụ thể sẽ cải thiện hiệu suất công việc của họ. Người dùng có xu hướng sử dụng ứng dụng thương mại di động khi họ thấy rằng nó hữu ích cho việc mua sắm, thanh toán hoặc tìm kiếm thông tin. Việc thương mại di động giúp tiết kiệm thời gian, công sức, và cải thiện hiệu quả mua sắm sẽ thúc đẩy ý định sử dụng.

3.2. Tính Dễ Sử Dụng Cảm Nhận và Ý định sử dụng ứng dụng

Tính dễ sử dụng cảm nhận (Perceived Ease of Use) đề cập đến mức độ mà một cá nhân tin rằng việc sử dụng một hệ thống cụ thể sẽ không tốn nhiều nỗ lực. Nếu một ứng dụng thương mại di động dễ dàng điều hướng, sử dụng và hiểu, người dùng sẽ có nhiều khả năng sử dụng nó hơn. Giao diện thân thiện, hướng dẫn rõ ràng và quy trình đơn giản góp phần tăng cường ý định sử dụng.

3.3. Chi Phí Cảm Nhận và Ý định sử dụng dịch vụ Mobile

Chi phí cảm nhận (Perceived Cost) bao gồm cả chi phí tài chính (ví dụ: phí giao dịch, phí dữ liệu) và chi phí phi tài chính (ví dụ: thời gian học cách sử dụng, rủi ro bảo mật). Chi phí cao có thể là một rào cản lớn đối với việc chấp nhận thương mại di động. Khuyến mãi và các chương trình giảm giá có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của chi phí cảm nhận.

IV. Sự Tin Tưởng và Ảnh Hưởng Xã Hội Tới Ý Định Dùng Mobile

Sự tin tưởng và ảnh hưởng xã hội là hai yếu tố then chốt ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ thương mại di động. Người tiêu dùng thường tìm kiếm thông tin từ bạn bè, gia đình và đánh giá trực tuyến trước khi đưa ra quyết định. Sự tin tưởng vào nhà cung cấp dịch vụ và hệ thống bảo mật cũng đóng vai trò quan trọng. Ảnh hưởng xã hội có thể thúc đẩy hoặc cản trở việc chấp nhận thương mại di động, tùy thuộc vào nhận thức của người dùng về xu hướng và chuẩn mực xã hội.

4.1. Sự Tin Tưởng Trực Tuyến và Ý định sử dụng Mobile

Sự tin tưởng vào nhà cung cấp dịch vụ thương mại di động và hệ thống bảo mật là yếu tố quyết định. Người dùng cần cảm thấy an toàn khi chia sẻ thông tin cá nhân và tài chính trực tuyến. Các biện pháp bảo mật thông tin mạnh mẽ và chính sách quyền riêng tư rõ ràng sẽ giúp xây dựng sự tin tưởng trực tuyến và thúc đẩy ý định sử dụng.

4.2. Ảnh Hưởng Xã Hội và Xu hướng sử dụng Mobile Commerce

Ảnh hưởng xã hội đề cập đến mức độ mà nhận thức của một cá nhân về việc người khác (ví dụ: bạn bè, gia đình, đồng nghiệp) tin rằng họ nên sử dụng một hệ thống cụ thể ảnh hưởng đến ý định sử dụng của họ. Nếu người dùng thấy rằng thương mại di động được chấp nhận rộng rãi và khuyến khích bởi những người xung quanh, họ sẽ có nhiều khả năng sử dụng nó hơn. Marketing di động thông qua influencer marketingthương mại xã hội có thể tận dụng ảnh hưởng xã hội để thúc đẩy ý định sử dụng.

4.3. Rủi Ro Cảm Nhận và lo ngại của người dùng Mobile

Rủi ro cảm nhận (Perceived Risk) là nhận thức của người tiêu dùng về sự không chắc chắn và hậu quả tiêu cực có thể xảy ra khi sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong bối cảnh thương mại di động, rủi ro có thể bao gồm rủi ro bảo mật, rủi ro tài chính, và rủi ro về hiệu suất sản phẩm/dịch vụ. Giảm thiểu rủi ro cảm nhận thông qua các chính sách bảo mật mạnh mẽ, đảm bảo chất lượng và dịch vụ khách hàng tốt là rất quan trọng để tăng cường ý định sử dụng.

V. Kết Quả Nghiên Cứu Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Mạnh Đến Ý Định

Nghiên cứu định lượng đã được thực hiện với 608 người dùng tại Việt Nam thông qua khảo sát trực tiếp và trực tuyến. Dữ liệu được phân tích bằng phương pháp hồi quy đa tuyến tính theo thứ bậc. Kết quả cho thấy mô hình khái niệm đề xuất có khả năng dự đoán mạnh mẽ ý định sử dụng dịch vụ thương mại di động. Các yếu tố như tính hữu ích cảm nhận, tính dễ sử dụng cảm nhận, chi phí cảm nhận và sự tin tưởng đều có tác động đáng kể đến ý định sử dụng.

5.1. Thảo luận về các kết quả nghiên cứu chính

Kết quả nghiên cứu ủng hộ mạnh mẽ mô hình khái niệm được đề xuất trong việc dự đoán ý định sử dụng dịch vụ M-commerce của khách hàng. Việc tích hợp thêm các yếu tố như tính tương thích, chi phí cảm nhận và sự tin tưởng đã mở rộng mô hình TAM trong bối cảnh M-commerce. Nghiên cứu cũng thảo luận về các tác động thực tế đối với nghiên cứu chấp nhận công nghệ thông tin/hệ thống thông tin và các hoạt động quản lý dịch vụ M-commerce.

5.2. Tác động của hiệu quả bản thân Self efficacy

Hiệu quả bản thân (Self-Efficacy), hay niềm tin của một cá nhân vào khả năng sử dụng công nghệ một cách thành công, đóng vai trò là một biến điều tiết. Người dùng có hiệu quả bản thân cao có xu hướng ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố rủi ro và chi phí, và dễ dàng chấp nhận thương mại di động hơn. Các chương trình đào tạo và hỗ trợ người dùng có thể giúp tăng cường hiệu quả bản thân và thúc đẩy ý định sử dụng.

VI. Tương Lai M commerce tại Việt Nam Gợi Ý Hướng Phát Triển

Với sự phát triển không ngừng của công nghệ và sự thay đổi trong hành vi người tiêu dùng, thương mại di động tại Việt Nam hứa hẹn sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ. Các doanh nghiệp cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ, xây dựng lòng tin của người dùng, và tận dụng các xu hướng mới như thương mại xã hội, livestream bán hàngmarketing di động để thu hút và giữ chân khách hàng. Chính phủ cũng cần có những chính sách hỗ trợ để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thương mại di động.

6.1. Hạn chế của nghiên cứu và gợi ý cho nghiên cứu tương lai

Nghiên cứu này có một số hạn chế, chẳng hạn như phạm vi khảo sát giới hạn ở hai thành phố lớn (Hồ Chí Minh và Hà Nội). Nghiên cứu trong tương lai có thể mở rộng phạm vi khảo sát ra các khu vực khác trên cả nước và xem xét các yếu tố văn hóa và nhân khẩu học khác nhau. Nghiên cứu cũng có thể khám phá các xu hướng mới trong thương mại di động, chẳng hạn như vai trò của trí tuệ nhân tạo (AI) và internet of things (IoT).

6.2. Hàm ý quản lý và khuyến nghị cho doanh nghiệp

Các doanh nghiệp nên tập trung vào việc cải thiện tính hữu ích, tính dễ sử dụng và độ tin cậy của các ứng dụng và nền tảng thương mại di động. Đầu tư vào bảo mật thông tin và bảo vệ quyền riêng tư của người dùng là rất quan trọng. Sử dụng các chiến lược marketing di động sáng tạo, bao gồm khuyến mãi, loyalty programinfluencer marketing, để thu hút và giữ chân khách hàng. Nâng cao dịch vụ khách hàng và đáp ứng nhanh chóng các phản hồi của khách hàng cũng là yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin và thúc đẩy ý định sử dụng.

28/05/2025
Luận văn factors influencing the customers intention to use mobile commerce services in vietnam an empirical analysis
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn factors influencing the customers intention to use mobile commerce services in vietnam an empirical analysis

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ thương mại di động tại Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về những yếu tố chính tác động đến quyết định của người tiêu dùng trong việc sử dụng dịch vụ thương mại di động. Các yếu tố như sự tiện lợi, độ tin cậy của dịch vụ, và sự ảnh hưởng của quảng cáo được phân tích một cách chi tiết, giúp người đọc hiểu rõ hơn về hành vi tiêu dùng trong bối cảnh công nghệ ngày càng phát triển.

Bên cạnh đó, tài liệu cũng chỉ ra những lợi ích mà dịch vụ thương mại di động mang lại, từ việc tiết kiệm thời gian đến khả năng tiếp cận thông tin nhanh chóng. Điều này không chỉ hữu ích cho các nhà nghiên cứu mà còn cho các doanh nghiệp đang tìm cách tối ưu hóa chiến lược marketing của mình.

Nếu bạn muốn mở rộng thêm kiến thức về các chiến lược marketing trong lĩnh vực thương mại, hãy tham khảo tài liệu Tiểu luận phân tích hoạt động marketing mix của công ty Vinasoy cho dòng sản phẩm sữa đậu nành Fami, nơi bạn sẽ tìm thấy những phân tích sâu sắc về hoạt động marketing của một thương hiệu nổi tiếng.

Ngoài ra, tài liệu Báo cáo thực hành nghề nghiệp 1 phân tích chiến lược marketing mix của thương hiệu Maybelline tại Việt Nam cũng sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về cách một thương hiệu quốc tế áp dụng chiến lược marketing tại thị trường Việt Nam.

Cuối cùng, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ xây dựng chiến lược marketing mix để thâm nhập thị trường Việt Nam của công ty Iritech giai đoạn 2016-2020 để hiểu rõ hơn về cách các công ty có thể phát triển và điều chỉnh chiến lược của mình trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay.

Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và có cái nhìn sâu sắc hơn về lĩnh vực thương mại và marketing tại Việt Nam.