Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ trong giáo dục đại học tại Việt Nam, mô hình học tập kết hợp (blended learning) ngày càng được quan tâm và áp dụng rộng rãi. Theo báo cáo khảo sát với 400 sinh viên chương trình hợp tác quốc tế Western Sydney tại Viện Đào tạo Quốc tế UEH-ISB, việc áp dụng blended learning đang đối mặt với nhiều thách thức như thiếu kinh nghiệm công nghệ, thói quen học tập truyền thống và hạn chế về nguồn lực hỗ trợ. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc sinh viên chấp nhận mô hình học tập kết hợp, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng mô hình này trong môi trường giáo dục quốc tế tại TP. Hồ Chí Minh. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 11/2023 đến tháng 6/2024, tập trung vào sinh viên đại học chương trình Western Sydney tại UEH-ISB. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ các nhân tố tác động đến sự chấp nhận blended learning mà còn hỗ trợ nhà trường xây dựng chiến lược phát triển mô hình học tập hiện đại, nâng cao sự hài lòng và hiệu quả học tập của sinh viên trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên bốn lý thuyết và mô hình chính để phân tích sự chấp nhận học tập kết hợp của sinh viên:
Unified Theory of Acceptance and Use of Technology 2 (UTAUT2): Mô hình này bao gồm các yếu tố như kỳ vọng hiệu quả (performance expectancy), kỳ vọng nỗ lực (effort expectancy), ảnh hưởng xã hội (social influence), điều kiện thuận lợi (facilitating conditions), động lực thụ hưởng (hedonic motivation), thói quen (habit), và giá trị giá cả (price value). UTAUT2 được mở rộng để phù hợp với bối cảnh công nghệ tiêu dùng, giúp giải thích hành vi sử dụng công nghệ của người dùng.
Social Cognitive Theory (SCT): Tập trung vào sự tương tác giữa hành vi, yếu tố cá nhân và môi trường, trong đó tự hiệu quả (self-efficacy) là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc sử dụng công nghệ và học tập.
Theory of Planned Behavior (TPB): Mô hình này bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi nhận thức (perceived behavioral control) vào lý thuyết hành động hợp lý, giúp giải thích ý định hành vi và hành vi thực tế của người học trong việc áp dụng blended learning.
Technology Acceptance Model (TAM): Tập trung vào nhận thức về tính hữu ích (perceived usefulness) và tính dễ sử dụng (perceived ease of use) của công nghệ, ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng công nghệ.
Các khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm: kỳ vọng hiệu quả, kỳ vọng nỗ lực, ảnh hưởng xã hội, điều kiện thuận lợi, động lực thụ hưởng, tự hiệu quả, đặc điểm giảng viên (instructor characteristics), và tính linh hoạt của khóa học (course flexibility).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp cả định tính và định lượng:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính được thu thập qua khảo sát trực tuyến với 400 sinh viên đại học chương trình Western Sydney tại UEH-ISB, trong đó 384 phiếu hợp lệ được phân tích. Ngoài ra, dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các nghiên cứu, bài báo và văn bản pháp luật liên quan từ năm 2018 đến 2023.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 26 để thực hiện các phân tích thống kê gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), hệ số tương quan Pearson, hồi quy tuyến tính đa biến và phân tích phương sai một chiều (One-way ANOVA).
Quy trình nghiên cứu: Bắt đầu bằng phỏng vấn sâu với ba cán bộ quản lý có kinh nghiệm về blended learning và tổ chức thảo luận nhóm với 10 sinh viên để hoàn thiện thang đo và đảm bảo tính phù hợp của các biến nghiên cứu. Khảo sát chính thức được tiến hành từ tháng 11/2023 đến tháng 1/2024.
Lý do lựa chọn phương pháp: Phương pháp hỗn hợp giúp khai thác sâu sắc các yếu tố ảnh hưởng từ nhiều góc độ, đồng thời đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả thông qua phân tích định lượng với cỡ mẫu đủ lớn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tất cả tám biến độc lập đều có ảnh hưởng tích cực đến việc sinh viên chấp nhận blended learning: Bao gồm kỳ vọng hiệu quả, kỳ vọng nỗ lực, ảnh hưởng xã hội, điều kiện thuận lợi, động lực thụ hưởng, tự hiệu quả, đặc điểm giảng viên và tính linh hoạt của khóa học. Ví dụ, kết quả hồi quy tuyến tính đa biến cho thấy kỳ vọng hiệu quả có hệ số beta cao nhất, thể hiện vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sinh viên sử dụng mô hình học tập kết hợp.
Ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi là những yếu tố có tác động mạnh mẽ: Hệ số tương quan Pearson cho thấy ảnh hưởng xã hội đạt mức 0.65 và điều kiện thuận lợi đạt 0.62, cho thấy sự hỗ trợ từ môi trường và người xung quanh đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự chấp nhận.
Động lực thụ hưởng và tự hiệu quả cũng góp phần nâng cao sự hài lòng và cam kết của sinh viên: Động lực thụ hưởng có tác động tích cực đến thái độ học tập, giúp sinh viên cảm thấy hứng thú và chủ động hơn trong quá trình học tập kết hợp.
Tính linh hoạt của khóa học giúp sinh viên dễ dàng điều chỉnh lịch học và phương pháp học tập: Điều này làm tăng khả năng thích nghi và giảm áp lực học tập, từ đó nâng cao hiệu quả học tập tổng thể.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các phát hiện trên có thể giải thích bởi sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố cá nhân, xã hội và môi trường học tập trong mô hình blended learning. Kỳ vọng hiệu quả cao phản ánh mong muốn của sinh viên về việc học tập kết hợp giúp cải thiện kết quả học tập và kỹ năng thực tiễn. Ảnh hưởng xã hội mạnh mẽ cho thấy vai trò của bạn bè, giảng viên và môi trường học tập trong việc tạo động lực và hỗ trợ sinh viên. Điều kiện thuận lợi như hạ tầng công nghệ, tài nguyên học tập và hỗ trợ kỹ thuật là nền tảng quan trọng giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận và sử dụng các công cụ học tập trực tuyến.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Seyyed Mohsen Azizi và cộng sự (2020) khi các yếu tố như kỳ vọng hiệu quả, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi đều có tác động tích cực đến việc chấp nhận blended learning. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố trong bối cảnh Việt Nam, đặc biệt là vai trò của đặc điểm giảng viên và tính linh hoạt khóa học, điều ít được đề cập trong các nghiên cứu quốc tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố (hệ số beta hồi quy) và bảng hệ số tương quan Pearson để minh họa mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực giảng viên: Nhà trường cần tổ chức các khóa tập huấn nâng cao kỹ năng công nghệ và phương pháp giảng dạy blended learning cho giảng viên nhằm cải thiện đặc điểm giảng viên, từ đó nâng cao chất lượng giảng dạy và sự hài lòng của sinh viên. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng; Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng đào tạo.
Cải thiện hạ tầng công nghệ và điều kiện hỗ trợ: Đầu tư nâng cấp hệ thống mạng, trang thiết bị học tập và cung cấp tài nguyên học liệu chất lượng cao để tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên tiếp cận và sử dụng hiệu quả các công cụ học tập trực tuyến. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban quản lý cơ sở vật chất và phòng công nghệ thông tin.
Phát triển chương trình học linh hoạt: Thiết kế các khóa học với lịch trình và phương pháp học tập đa dạng, cho phép sinh viên chủ động lựa chọn thời gian và cách thức học phù hợp với điều kiện cá nhân, tăng tính linh hoạt và giảm áp lực học tập. Thời gian thực hiện: 9 tháng; Chủ thể: Bộ môn và phòng đào tạo.
Tăng cường truyền thông và hỗ trợ sinh viên: Xây dựng các kênh tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật và hướng dẫn học tập trực tuyến để giúp sinh viên nâng cao tự hiệu quả và động lực học tập, đồng thời giảm thiểu sự lo lắng và khó khăn khi tiếp cận mô hình blended learning. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng công tác sinh viên và trung tâm hỗ trợ học tập.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám hiệu và quản lý các trường đại học: Giúp xây dựng chiến lược phát triển mô hình blended learning phù hợp với đặc thù chương trình quốc tế và nâng cao chất lượng đào tạo.
Giảng viên và cán bộ đào tạo: Cung cấp kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận blended learning, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy và hỗ trợ sinh viên hiệu quả hơn.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về công nghệ giáo dục, hành vi người học và mô hình đào tạo kết hợp.
Các tổ chức và đơn vị phát triển công nghệ giáo dục: Giúp hiểu rõ nhu cầu và thách thức của người học trong môi trường blended learning để thiết kế sản phẩm và dịch vụ phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Blended learning là gì và tại sao nó quan trọng trong giáo dục hiện đại?
Blended learning là mô hình học kết hợp giữa học trực tiếp và học trực tuyến, giúp tăng tính linh hoạt và tương tác trong quá trình học. Nó quan trọng vì hỗ trợ chuyển đổi số trong giáo dục, nâng cao hiệu quả và trải nghiệm học tập của sinh viên.Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc sinh viên chấp nhận blended learning?
Các yếu tố chính gồm kỳ vọng hiệu quả, ảnh hưởng xã hội, điều kiện thuận lợi, động lực thụ hưởng, tự hiệu quả, đặc điểm giảng viên và tính linh hoạt khóa học. Trong đó, kỳ vọng hiệu quả và ảnh hưởng xã hội có tác động mạnh nhất.Làm thế nào để giảng viên có thể hỗ trợ sinh viên tốt hơn trong mô hình blended learning?
Giảng viên cần nâng cao kỹ năng công nghệ, áp dụng phương pháp giảng dạy tương tác, cung cấp phản hồi kịp thời và tạo môi trường học tập tích cực để thúc đẩy sự tham gia và cam kết của sinh viên.Tại sao tính linh hoạt của khóa học lại quan trọng trong blended learning?
Tính linh hoạt giúp sinh viên chủ động điều chỉnh lịch học và phương pháp học phù hợp với điều kiện cá nhân, giảm áp lực và tăng khả năng tiếp thu kiến thức hiệu quả.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các chương trình đào tạo khác không?
Mặc dù tập trung vào chương trình hợp tác quốc tế Western Sydney tại UEH-ISB, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh để áp dụng cho các chương trình đào tạo khác có mô hình blended learning tương tự, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định tám yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự chấp nhận blended learning của sinh viên chương trình Western Sydney tại UEH-ISB.
- Kỳ vọng hiệu quả và ảnh hưởng xã hội là những nhân tố có tác động mạnh mẽ nhất đến hành vi học tập kết hợp.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ đặc thù áp dụng blended learning trong bối cảnh giáo dục quốc tế tại Việt Nam, bổ sung vào kho tàng lý thuyết và thực tiễn.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực giảng viên, cải thiện hạ tầng công nghệ, phát triển chương trình linh hoạt và tăng cường hỗ trợ sinh viên.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo và hỗ trợ nhà trường trong việc phát triển mô hình học tập hiện đại, đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số trong giáo dục đại học.
Hành động tiếp theo: Các bên liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng tới để nâng cao hiệu quả áp dụng blended learning, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu nhằm hoàn thiện mô hình.