I. Học tập kết hợp và bối cảnh nghiên cứu
Học tập kết hợp là phương pháp giáo dục kết hợp giữa học trực tuyến và học trực tiếp, đang được áp dụng rộng rãi trong các cơ sở giáo dục đại học. Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng học tập kết hợp của sinh viên tại chương trình hợp tác quốc tế Western Sydney tại UEH-ISB TP.HCM. Bối cảnh nghiên cứu được đặt trong giai đoạn chuyển đổi số mạnh mẽ của giáo dục đại học, đặc biệt sau đại dịch COVID-19, khi học tập kết hợp trở thành xu hướng chủ đạo.
1.1. Tổng quan về học tập kết hợp
Học tập kết hợp được định nghĩa là sự kết hợp giữa học trực tuyến và học trực tiếp, mang lại sự linh hoạt và hiệu quả trong giáo dục. Phương pháp này giúp sinh viên phát triển kỹ năng tự học và tương tác, đồng thời giảm thiểu rào cản về thời gian và không gian. Tuy nhiên, việc áp dụng học tập kết hợp tại Việt Nam vẫn gặp nhiều thách thức, đặc biệt là sự thiếu hụt kinh nghiệm công nghệ và nguồn lực hỗ trợ.
1.2. Bối cảnh nghiên cứu tại UEH ISB
Nghiên cứu được thực hiện tại chương trình hợp tác quốc tế Western Sydney tại UEH-ISB TP.HCM, nơi học tập kết hợp đang được triển khai. Chương trình này hướng đến việc nâng cao chất lượng giáo dục thông qua việc tích hợp công nghệ và phương pháp giảng dạy hiện đại. Tuy nhiên, việc áp dụng học tập kết hợp tại đây vẫn cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
II. Yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng học tập kết hợp
Nghiên cứu xác định tám yếu tố ảnh hưởng chính đến việc áp dụng học tập kết hợp của sinh viên, bao gồm: kỳ vọng hiệu suất, kỳ vọng nỗ lực, ảnh hưởng xã hội, điều kiện thuận lợi, động lực thụ hưởng, hiệu quả bản thân, đặc điểm giảng viên và tính linh hoạt của khóa học. Các yếu tố này được phân tích thông qua phương pháp định lượng và định tính, sử dụng dữ liệu từ 400 sinh viên tham gia khảo sát.
2.1. Kỳ vọng hiệu suất và nỗ lực
Kỳ vọng hiệu suất và kỳ vọng nỗ lực là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc áp dụng học tập kết hợp. Sinh viên có xu hướng chấp nhận phương pháp này nếu họ tin rằng nó sẽ cải thiện hiệu suất học tập và không đòi hỏi quá nhiều nỗ lực. Kết quả nghiên cứu cho thấy cả hai yếu tố này đều có tác động tích cực đến việc áp dụng học tập kết hợp.
2.2. Ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi
Ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi cũng đóng vai trò quan trọng. Sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và nhà trường, cùng với việc cung cấp đầy đủ công cụ và tài nguyên học tập, giúp sinh viên dễ dàng thích nghi với học tập kết hợp. Nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố này có mối tương quan chặt chẽ với việc chấp nhận phương pháp học tập mới.
III. Phương pháp nghiên cứu và kết quả
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp giữa định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập thông qua khảo sát trực tuyến và phân tích bằng phần mềm SPSS 26. Kết quả cho thấy tất cả tám yếu tố độc lập đều có ảnh hưởng tích cực đến việc áp dụng học tập kết hợp của sinh viên.
3.1. Phương pháp định tính
Phương pháp định tính được sử dụng để thiết kế mô hình nghiên cứu và thang đo. Các cuộc phỏng vấn sâu với ba nhà quản lý và thảo luận nhóm với mười sinh viên được thực hiện để điều chỉnh các biến quan sát và đảm bảo tính chính xác của thang đo.
3.2. Phương pháp định lượng
Dữ liệu định lượng được thu thập từ 400 sinh viên thông qua khảo sát trực tuyến. Các phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá, hệ số tương quan Pearson, hồi quy tuyến tính đa biến và ANOVA. Kết quả cho thấy các yếu tố độc lập đều có tác động tích cực đến việc áp dụng học tập kết hợp.
IV. Ý nghĩa và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn toàn diện về các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng học tập kết hợp của sinh viên tại chương trình hợp tác quốc tế Western Sydney tại UEH-ISB TP.HCM. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển chiến lược nâng cao chất lượng học tập kết hợp, từ đó cải thiện hiệu suất và sự hài lòng của sinh viên.
4.1. Đề xuất cho nhà quản lý
Dựa trên kết quả nghiên cứu, các nhà quản lý nên tập trung vào việc cải thiện điều kiện thuận lợi, nâng cao hiệu quả bản thân của sinh viên và tăng cường tính linh hoạt của khóa học. Điều này sẽ giúp sinh viên dễ dàng thích nghi với học tập kết hợp và đạt được kết quả học tập tốt hơn.
4.2. Hạn chế và hướng nghiên cứu tương lai
Nghiên cứu có một số hạn chế, bao gồm phạm vi nghiên cứu hẹp và sự phụ thuộc vào dữ liệu tự báo cáo. Các nghiên cứu trong tương lai nên mở rộng phạm vi và sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu đa dạng hơn để đảm bảo tính khách quan và toàn diện.