Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam phát triển nhanh chóng, nhu cầu tiêu dùng của người dân ngày càng tăng cao, dịch vụ vay tiêu dùng trở thành một lĩnh vực quan trọng trong hệ thống ngân hàng thương mại. Theo ước tính, Việt Nam hiện là quốc gia có tỷ lệ chi tiêu tiêu dùng trong GDP cao thứ hai trong khối ASEAN, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các sản phẩm vay tiêu dùng. Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) – Chi nhánh Bình Thuận đã đẩy mạnh đa dạng hóa các sản phẩm vay tiêu dùng như vay mua nhà, mua ô tô với lãi suất cạnh tranh nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng cá nhân tại địa bàn Bình Thuận.
Tuy nhiên, áp lực cạnh tranh trong ngành ngân hàng ngày càng lớn đòi hỏi Vietcombank Bình Thuận phải không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ để giữ chân khách hàng và phát triển bền vững. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ vay tiêu dùng tại Vietcombank Bình Thuận, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao sự hài lòng này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2021, tập trung khảo sát khách hàng vay tiêu dùng tại các điểm giao dịch của Vietcombank trên địa bàn tỉnh Bình Thuận.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu định lượng về các nhân tố tác động đến sự hài lòng khách hàng, từ đó giúp ngân hàng cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng cường uy tín và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng góp phần làm phong phú thêm kho tàng lý luận về quản trị chất lượng dịch vụ ngân hàng tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992) để đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên mức độ cảm nhận của khách hàng, kết hợp với bộ thang đo SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988) gồm 5 thành phần chính: sự tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ, sự cảm thông và phương tiện hữu hình. Ngoài ra, yếu tố giá cả (lãi suất và các loại phí) cũng được đưa vào mô hình nghiên cứu nhằm phản ánh tác động của chi phí vay đến sự hài lòng khách hàng.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:
- Sự tin cậy: Khả năng thực hiện dịch vụ đúng cam kết, bảo mật thông tin và tạo niềm tin cho khách hàng.
- Sự đáp ứng: Sự sẵn sàng và nhanh chóng của nhân viên trong việc phục vụ và giải quyết yêu cầu khách hàng.
- Năng lực phục vụ: Trình độ chuyên môn, thái độ lịch sự và chuyên nghiệp của nhân viên tín dụng.
- Sự cảm thông: Mức độ quan tâm, thấu hiểu và hỗ trợ khách hàng trong quá trình vay tiêu dùng.
- Phương tiện hữu hình: Cơ sở vật chất, trang thiết bị, hình ảnh nhân viên và môi trường giao dịch.
- Giá: Lãi suất, các loại phí và chi phí liên quan đến dịch vụ vay tiêu dùng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm với cán bộ quản lý và nhân viên tín dụng tại Vietcombank Bình Thuận nhằm hiệu chỉnh thang đo và mô hình nghiên cứu. Giai đoạn định lượng thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp 300 khách hàng vay tiêu dùng tại các điểm giao dịch của Vietcombank Bình Thuận trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2021.
Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp thuận tiện, trải đều các khu vực thành phố Phan Thiết, thị xã Lagi, huyện Đức Linh và huyện Tuy Phong. Cỡ mẫu 300 đáp viên đảm bảo phù hợp với yêu cầu phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến.
Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 với các bước phân tích gồm: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA để xác định cấu trúc thang đo, phân tích tương quan, phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng khách hàng, đồng thời kiểm định sự khác biệt theo các nhóm nhân khẩu học.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của sự tin cậy đến sự hài lòng: Kết quả hồi quy cho thấy sự tin cậy có hệ số hồi quy β = 0,32 với mức ý nghĩa Sig < 0,01, cho thấy đây là yếu tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự hài lòng của khách hàng vay tiêu dùng tại Vietcombank Bình Thuận.
Tác động của sự đáp ứng: Yếu tố này có hệ số β = 0,27, Sig < 0,01, phản ánh sự sẵn sàng và nhanh chóng của nhân viên trong việc phục vụ khách hàng góp phần quan trọng nâng cao sự hài lòng.
Năng lực phục vụ: Với hệ số β = 0,21, Sig < 0,05, năng lực chuyên môn và thái độ phục vụ chuyên nghiệp của nhân viên cũng đóng vai trò tích cực trong việc tạo dựng sự hài lòng.
Sự cảm thông và phương tiện hữu hình: Hai yếu tố này có ảnh hưởng vừa phải với hệ số β lần lượt là 0,15 và 0,12, đều có ý nghĩa thống kê, cho thấy sự quan tâm cá nhân và môi trường giao dịch hiện đại góp phần cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Giá cả (lãi suất và phí): Yếu tố giá có hệ số β = 0,18, Sig < 0,05, cho thấy mức độ hợp lý của lãi suất và các loại phí là một trong những nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hài lòng.
Phân tích sự khác biệt theo nhóm nhân khẩu học cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về sự hài lòng giữa các nhóm giới tính và độ tuổi, tuy nhiên có sự khác biệt theo trình độ học vấn và thu nhập, với nhóm khách hàng có trình độ học vấn cao và thu nhập ổn định có mức độ kỳ vọng và yêu cầu cao hơn về chất lượng dịch vụ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò trung tâm của chất lượng dịch vụ, đặc biệt là sự tin cậy và đáp ứng trong việc tạo dựng sự hài lòng khách hàng. Sự tin cậy được thể hiện qua việc ngân hàng thực hiện đúng cam kết, bảo mật thông tin và tạo niềm tin lâu dài, điều này rất quan trọng trong lĩnh vực tín dụng tiêu dùng vốn có rủi ro cao.
Sự đáp ứng nhanh chóng và chuyên nghiệp của nhân viên giúp khách hàng cảm thấy được quan tâm và hỗ trợ kịp thời, từ đó nâng cao trải nghiệm dịch vụ. Năng lực phục vụ và sự cảm thông cũng góp phần tạo nên sự khác biệt trong mắt khách hàng, nhất là trong các tình huống khách hàng gặp khó khăn cần hỗ trợ.
Yếu tố giá cả được khách hàng đánh giá cao khi lãi suất và phí dịch vụ được duy trì ở mức cạnh tranh và ổn định, giúp khách hàng yên tâm sử dụng dịch vụ lâu dài. Môi trường giao dịch hiện đại, cơ sở vật chất khang trang cũng tạo ấn tượng tích cực, góp phần củng cố niềm tin và sự hài lòng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố đến sự hài lòng, hoặc bảng tổng hợp hệ số hồi quy và mức ý nghĩa để minh họa rõ ràng các kết quả phân tích.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng niềm tin khách hàng: Ngân hàng cần đảm bảo thực hiện đúng cam kết về thời gian và chất lượng dịch vụ, đồng thời nâng cao bảo mật thông tin khách hàng. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo và bộ phận quản lý rủi ro.
Nâng cao năng lực và thái độ phục vụ của nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn và kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống cho nhân viên tín dụng nhằm nâng cao sự chuyên nghiệp và thân thiện. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.
Cải tiến quy trình và thủ tục vay tiêu dùng: Đơn giản hóa thủ tục, rút ngắn thời gian giải ngân, tăng cường hỗ trợ khách hàng trong quá trình vay. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng tín dụng và công nghệ thông tin.
Điều chỉnh chính sách giá hợp lý và minh bạch: Đảm bảo lãi suất và các loại phí cạnh tranh, ổn định, đồng thời công khai rõ ràng để khách hàng dễ dàng tiếp cận và so sánh. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Ban điều hành và phòng kế hoạch tài chính.
Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và môi trường giao dịch: Cải thiện không gian giao dịch, trang thiết bị hiện đại, đồng phục nhân viên chuyên nghiệp để tạo ấn tượng tốt với khách hàng. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban quản lý chi nhánh và phòng hành chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Vietcombank Bình Thuận: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ vay tiêu dùng, tăng cường sự hài lòng và giữ chân khách hàng.
Phòng tín dụng và chăm sóc khách hàng các ngân hàng thương mại: Áp dụng mô hình và các giải pháp đề xuất để cải thiện quy trình cho vay và dịch vụ khách hàng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và kết quả phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tín dụng: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển dịch vụ vay tiêu dùng an toàn, hiệu quả trên thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng vay tiêu dùng tại Vietcombank Bình Thuận?
Sự tin cậy là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số hồi quy β = 0,32, thể hiện qua việc ngân hàng thực hiện đúng cam kết và bảo mật thông tin khách hàng.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Luận văn kết hợp nghiên cứu định tính qua thảo luận nhóm và nghiên cứu định lượng với khảo sát 300 khách hàng, sử dụng phân tích Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy đa biến bằng SPSS.Giá cả có ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng khách hàng?
Giá cả, bao gồm lãi suất và các loại phí, có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng với hệ số β = 0,18, khách hàng ưu tiên mức giá hợp lý và ổn định.Có sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm khách hàng không?
Không có sự khác biệt đáng kể theo giới tính và độ tuổi, nhưng có sự khác biệt theo trình độ học vấn và thu nhập, nhóm có trình độ và thu nhập cao có yêu cầu cao hơn về chất lượng dịch vụ.Làm thế nào để nâng cao năng lực phục vụ của nhân viên tín dụng?
Ngân hàng nên tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn và kỹ năng giao tiếp, đồng thời xây dựng văn hóa phục vụ chuyên nghiệp, thân thiện nhằm tạo thiện cảm và sự hài lòng cho khách hàng.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng vay tiêu dùng tại Vietcombank Bình Thuận: sự tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ, sự cảm thông, phương tiện hữu hình và giá cả.
- Sự tin cậy và sự đáp ứng là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao sự hài lòng khách hàng.
- Kết quả nghiên cứu phù hợp với các mô hình lý thuyết và các nghiên cứu trước đây, đồng thời phản ánh đặc thù thị trường tín dụng tiêu dùng tại Bình Thuận.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ, nâng cao năng lực nhân viên, điều chỉnh chính sách giá và đầu tư cơ sở vật chất.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng và tiến hành đánh giá hiệu quả nhằm điều chỉnh phù hợp, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các chi nhánh khác của Vietcombank.
Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng dịch vụ vay tiêu dùng, góp phần phát triển bền vững ngành ngân hàng tại Việt Nam.