I. Vai trò của hệ thống bài tập thực hành môn Giáo dục học
Trong bối cảnh đổi mới giáo dục đại học, việc nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên là nhiệm vụ trọng tâm của các trường sư phạm. Môn Giáo dục học (GDH), với vai trò là môn khoa học nghiệp vụ cốt lõi, đóng vai trò quyết định trong việc hình thành và rèn luyện nghiệp vụ sư phạm (NVSP) cho sinh viên. Một hệ thống bài tập thực hành (BTTH) được xây dựng khoa học không chỉ là công cụ minh họa, củng cố kiến thức lý thuyết mà còn là phương tiện hiệu quả để phát triển năng lực nghề nghiệp. Nó tạo ra cầu nối vững chắc, giúp gắn lý thuyết với thực tiễn, chuẩn bị cho sinh viên khả năng giải quyết các tình huống sư phạm đa dạng sau khi ra trường. Việc xây dựng và sử dụng hiệu quả hệ thống BTTH được xem là một phương hướng tích cực, đáp ứng yêu cầu của chương trình đào tạo theo tín chỉ và góp phần đổi mới toàn diện công tác đào tạo tại Trường ĐHSP TP. Hồ Chí Minh.
1.1. Cầu nối giữa lý luận dạy học và thực hành sư phạm
Hệ thống BTTH môn Giáo dục học đóng vai trò thiết yếu trong việc chuyển hóa những tri thức lý luận dạy học trừu tượng thành các kỹ năng giảng dạy cụ thể. Các bài tập được thiết kế không chỉ yêu cầu sinh viên tái hiện kiến thức mà còn phải vận dụng để phân tích, đánh giá và giải quyết các vấn đề mô phỏng thực tế. Quá trình này giúp sinh viên hiểu sâu sắc hơn bản chất của các nguyên tắc, quy luật giáo dục. Theo đề tài nghiên cứu của TS. Trần Thị Hương, BTTH giúp sinh viên "biến những trí thức tiếp thu được qua bài giảng của thầy thành của chính mình", từ đó củng cố và khắc sâu tri thức một cách bền vững. Thông qua việc giải quyết các case study trong giáo dục, sinh viên được làm quen và thích ứng dần với việc xử lý các tình huống phức tạp trong thực tiễn, rút ngắn khoảng cách giữa giảng đường và môi trường giáo dục phổ thông.
1.2. Công cụ phát triển tư duy và năng lực giải quyết vấn đề
Tư duy sư phạm sáng tạo là một trong những phẩm chất quan trọng nhất của người giáo viên. Hệ thống BTTH, đặc biệt là các bài tập tình huống, luôn chứa đựng các yếu tố bất ngờ, mâu thuẫn, đòi hỏi người học phải huy động kiến thức tổng hợp để tìm ra giải pháp tối ưu. Quá trình này kích thích hoạt động tư duy ở mức độ cao, rèn luyện cho sinh viên năng lực giải quyết vấn đề một cách độc lập và sáng tạo. Khi đứng trước một tình huống có vấn đề, sinh viên phải thực hiện các thao tác tư duy phức tạp như phân tích, tổng hợp, so sánh, phán đoán. Nhờ đó, các phẩm chất trí tuệ như tính phê phán, tính độc lập, tính sáng tạo được bồi dưỡng và phát triển, hình thành nền tảng vững chắc cho một tư duy sư phạm biện chứng.
II. Thách thức trong đào tạo nghiệp vụ sư phạm tại ĐHSP TP
Thực tiễn công tác đào tạo tại các trường ĐHSP, bao gồm cả Trường ĐHSP TP. Hồ Chí Minh, đã bộc lộ nhiều bất cập. Một trong những hạn chế lớn nhất là phương pháp đào tạo còn nặng về truyền thụ kiến thức lý thuyết, nhẹ về thực hành, chưa phát huy được tính chủ động, sáng tạo của sinh viên. Sinh viên ra trường thường nắm vững kiến thức khoa học nhưng kỹ năng thực hành sư phạm còn yếu, lúng túng khi đối mặt với thực tế. Hệ thống bài tập hiện có thường chưa cân đối, chủ yếu tập trung vào dạng bài tập lý thuyết và giải quyết tình huống, trong khi các dạng bài tập rèn luyện kỹ năng chuyên biệt và nghiên cứu khoa học giáo dục còn hạn chế. Điều này tạo ra một khoảng trống lớn giữa yêu cầu của chuẩn đầu ra và năng lực thực tế của sinh viên, đòi hỏi một sự đổi mới phương pháp giảng dạy một cách toàn diện và cấp thiết.
2.1. Sự mất cân đối giữa lý thuyết và hoạt động thực hành
Một trong những thách thức lớn nhất được chỉ ra trong báo cáo là sự mất cân đối trong chương trình đào tạo giáo viên. Chương trình hiện tại vẫn dành phần lớn thời lượng cho việc truyền thụ kiến thức lý thuyết một chiều. Các hoạt động trải nghiệm sư phạm và thực hành kỹ năng chưa được đầu tư đúng mức và thiếu một quy trình chuẩn hóa. Theo đánh giá, "sinh viên khi ra trường về cơ bản nắm vững kiến thức văn hóa, khoa học, nhưng kỹ năng thực hành kém, lúng túng về tay nghề". Hạn chế này xuất phát từ việc hệ thống BTTHGDH hiện hành chưa được xây dựng một cách hệ thống, chủ yếu tập trung vào việc củng cố lý thuyết thay vì rèn luyện kỹ năng. Loại bài tập yêu cầu nghiên cứu khoa học giáo dục chỉ chiếm tỷ lệ khiêm tốn (khoảng 10,1%), trong khi loại bài tập rèn luyện các kỹ năng sư phạm chuyên biệt khác gần như bị bỏ ngỏ.
2.2. Hạn chế của hệ thống bài tập thực hành hiện có
Khảo sát các tài liệu thực hành Giáo dục học đang được sử dụng cho thấy một số hạn chế rõ rệt. Thứ nhất, hệ thống bài tập được biên soạn chưa cân đối, chủ yếu tập trung vào bài tập lý thuyết (23%) và bài tập giải quyết tình huống giáo dục (65,9%), trong khi các loại bài tập rèn luyện kỹ năng sư phạm chuyên biệt khác chỉ chiếm 1%. Thứ hai, nhiều bài tập còn mang tính trừu tượng, quá khó so với trình độ nhận thức của sinh viên, hoặc đòi hỏi sự đầu tư lớn về thời gian mà điều kiện dạy và học hiện nay khó đáp ứng. Thứ ba, nội dung các bài tập tình huống còn khá dài, thiếu những ngân hàng bài tập tình huống ngắn gọn, yêu cầu xử lý nhanh, phù hợp để sử dụng linh hoạt trên lớp. Thực trạng này cho thấy sự cấp thiết phải xây dựng một hệ thống BTTH mới, khoa học và khả thi hơn.
III. Nguyên tắc cốt lõi xây dựng hệ thống bài tập thực hành
Để xây dựng một hệ thống bài tập thực hành hiệu quả, cần tuân thủ các nguyên tắc khoa học và sư phạm chặt chẽ. Nguyên tắc bao trùm là hệ thống bài tập phải góp phần trực tiếp thực hiện mục tiêu của học phần Giáo dục học, tập trung vào việc hình thành và rèn luyện kỹ năng. Hệ thống phải đảm bảo tính toàn diện, đa dạng, phản ánh được sự phức tạp của thực tiễn giáo dục tại các trường phổ thông. Các bài tập cần được thiết kế có hệ thống, từ đơn giản đến phức tạp, phù hợp với trình độ nhận thức của sinh viên khoa Giáo dục học và các khoa không chuyên. Quan trọng nhất, hệ thống bài tập phải được xây dựng theo định hướng phương pháp dạy học tích cực, thúc đẩy khả năng tự học, tự nghiên cứu và sáng tạo của sinh viên, biến quá trình học tập thành quá trình tự khám phá và kiến tạo tri thức.
3.1. Đảm bảo tính hệ thống đa dạng và phù hợp
Một hệ thống BTTH hiệu quả phải được xây dựng theo quan điểm hệ thống - cấu trúc. Các bài tập có mối liên hệ logic, chặt chẽ với nhau, bài tập trước là nền tảng cho bài tập sau. Sự đa dạng của bài tập (lý thuyết, kỹ năng, nghiên cứu) giúp sinh viên làm quen với nhiều tình huống giáo dục khác nhau, từ đó hình thành các kỹ năng chuyên biệt một cách mềm dẻo. Nguyên tắc vừa sức đòi hỏi việc thiết kế bài tập thực hành phải đi từ dễ đến khó, từ tái tạo theo mẫu đến vận dụng sáng tạo. Đặc biệt, nội dung bài tập cần phản ánh thực tiễn giáo dục phong phú tại các loại hình trường phổ thông hiện nay (công lập, dân lập, tư thục), giúp sinh viên có cái nhìn toàn diện và khách quan.
3.2. Hướng đến tích cực hóa hoạt động học tập của sinh viên
Bản chất của đào tạo theo tín chỉ là đề cao vai trò tự học. Do đó, hệ thống BTTH phải là công cụ để tích cực hóa hoạt động nhận thức của sinh viên. Mỗi bài tập cần được thiết kế như một "tình huống có vấn đề", khơi gợi nhu cầu tìm tòi, khám phá. Trong quá trình này, vai trò của giảng viên chuyển từ người truyền thụ sang người thiết kế, tổ chức, cố vấn. Sinh viên trở thành chủ thể của hoạt động, tự lực giải quyết vấn đề. Cách tiếp cận này không chỉ giúp sinh viên nắm vững tri thức mà còn hình thành phương pháp tự học, tự nghiên cứu - năng lực cốt lõi cần có của người giáo viên trong bối cảnh giáo dục hiện đại.
IV. Quy trình 5 giai đoạn xây dựng hệ thống bài tập hiệu quả
Việc xây dựng hệ thống bài tập thực hành không phải là một quá trình ngẫu hứng mà phải tuân theo một quy trình khoa học, logic. Dựa trên nghiên cứu của TS. Trần Thị Hương, quy trình này bao gồm 5 giai đoạn chính, bắt đầu từ việc phân tích mục tiêu đào tạo đến triển khai và đánh giá trong thực tiễn. Quy trình này đảm bảo rằng mỗi bài tập được tạo ra đều có mục đích rõ ràng, nội dung phù hợp và cấu trúc chặt chẽ. Nó là một quy trình vĩ mô, giúp các bộ môn Giáo dục học có thể áp dụng một cách hệ thống để biên soạn học liệu chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của chương trình đào tạo theo tín chỉ và góp phần nâng cao hiệu quả rèn luyện nghiệp vụ sư phạm một cách bài bản và có định hướng.
4.1. Giai đoạn 1 2 Xác định mục tiêu và hệ thống bài tập
Giai đoạn đầu tiên là xác định rõ ràng mục tiêu học tập của học phần, bao gồm cả mục tiêu về tri thức, kỹ năng và thái độ. Từ đó, tiến hành phân tích cấu trúc nội dung chương trình để xác định các kiến thức và kỹ năng cốt lõi cần rèn luyện. Giai đoạn hai là xác định hệ thống các loại BTTH phù hợp. Dựa trên mục tiêu đã đề ra, nghiên cứu phân loại BTTH thành ba nhóm chính: (1) bài tập có tính chất lý thuyết nhằm củng cố kiến thức; (2) bài tập rèn luyện kỹ năng hoạt động giáo dục (KNHĐGD) cụ thể; (3) bài tập có tính chất nghiên cứu khoa học giáo dục. Việc phân loại này giúp đảm bảo sự cân đối và toàn diện của cả hệ thống.
4.2. Giai đoạn 3 4 Thu thập dữ liệu và tiến hành soạn thảo
Giai đoạn ba tập trung vào việc thu thập và khai thác các nguồn dữ liệu thực tiễn. Nguồn dữ liệu này bao gồm các tài liệu, văn bản, kinh nghiệm của giáo viên phổ thông, và các tình huống giáo dục thực tế. Giai đoạn bốn là tiến hành soạn thảo từng bài tập cụ thể. Mỗi bài tập phải đảm bảo cấu trúc gồm: các dữ kiện đã cho, yêu cầu cần tìm, và khơi gợi được nhu cầu nhận thức. Ngôn ngữ diễn đạt phải ngắn gọn, rõ ràng. Sau khi soạn thảo, các bài tập được sắp xếp vào hệ thống một cách logic, đảm bảo tính liên kết và trình tự từ thấp đến cao, giúp sinh viên phát triển năng lực một cách tuần tự.
4.3. Giai đoạn 5 Vận dụng và thử nghiệm trong dạy học
Giai đoạn cuối cùng là vận dụng hệ thống BTTH vào quá trình dạy học thực tế. Cần có kế hoạch cụ thể để xác định bài tập nào sẽ được sử dụng trên lớp, bài tập nào dành cho tự học, và bài tập nào cho các hoạt động ngoại khóa. Quá trình này đòi hỏi sự thử nghiệm để phân tích, đánh giá năng lực sinh viên, thu thập phản hồi và từ đó điều chỉnh, hoàn thiện hệ thống BTTH. Giai đoạn này đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của hệ thống khi được triển khai trên quy mô rộng, khép kín chu trình từ thiết kế đến thực tiễn.
V. Các dạng bài tập thực hành cốt lõi trong hệ thống mới
Hệ thống bài tập thực hành môn Giáo dục học được xây dựng tại ĐHSP TP. Hồ Chí Minh bao gồm ba loại hình chính, mỗi loại có mục tiêu và yêu cầu riêng biệt, tạo nên một cấu trúc toàn diện. Các dạng bài tập này được thiết kế để không chỉ kiểm tra kiến thức lý thuyết mà còn tập trung mạnh mẽ vào việc rèn luyện các kỹ năng thực hành và năng lực nghiên cứu. Sự phân loại này giúp giảng viên lựa chọn và sử dụng bài tập một cách linh hoạt, phù hợp với từng nội dung và mục tiêu cụ thể của bài học. Qua đó, sinh viên được trang bị đầy đủ các công cụ cần thiết để trở thành một nhà giáo dục có năng lực, sẵn sàng đối mặt và giải quyết các thách thức trong thực tiễn dạy học và giáo dục tại trường phổ thông.
5.1. Bài tập thực hành có tính chất lý thuyết
Đây là loại bài tập nhằm giúp sinh viên làm sáng tỏ và củng cố vững chắc hệ thống tri thức lý thuyết đã học. Yêu cầu của loại bài tập này thường là phân tích, giải thích, chứng minh các quan điểm, khái niệm khoa học trong Giáo dục học. Các dạng bài tập cụ thể bao gồm: phân tích các luận điểm trong văn kiện giáo dục, lý giải các nhận định trái ngược, hoặc làm sáng tỏ các ý kiến khác nhau liên quan đến nội dung bài học. Loại bài tập này tạo nền tảng lý luận vững chắc, là cơ sở để sinh viên có thể vận dụng kiến thức vào giải quyết các tình huống thực tiễn một cách khoa học và có cơ sở.
5.2. Bài tập thực hành rèn luyện kỹ năng hoạt động giáo dục
Đây là loại bài tập trọng tâm, có mục đích hình thành và rèn luyện cho sinh viên những kỹ năng sư phạm cụ thể. Quá trình giải quyết các bài tập này chính là quá trình luyện tập và hình thành kỹ năng. Hệ thống bài tập được xây dựng tương ứng với một hệ thống các KNHĐGD cơ bản đã được xác định trước, chẳng hạn như kỹ năng xác định mục tiêu, kỹ năng xây dựng kế hoạch, kỹ năng tổ chức hoạt động giáo dục, kỹ năng giao tiếp và giải quyết tình huống. Theo đề tài, "KNHĐGD là cái đích để BTTHGDH hướng tới". Do đó, loại bài tập này đóng vai trò trực tiếp trong việc nâng cao "tay nghề" cho sinh viên sư phạm.
5.3. Bài tập thực hành nghiên cứu khoa học giáo dục
Hoạt động nhận thức của sinh viên đại học mang tính chất nghiên cứu. Vì vậy, loại bài tập này được thiết kế dưới dạng các đề tài nghiên cứu khoa học nhỏ, yêu cầu sinh viên sử dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học để tiến hành. Các đề tài có thể tập trung vào nghiên cứu lý luận hoặc kết hợp nghiên cứu thực tiễn giáo dục. Mặc dù đòi hỏi sinh viên phải có một trình độ tri thức và kinh nghiệm nhất định, loại bài tập này giúp sinh viên bước đầu làm quen với hoạt động nghiên cứu, phát triển tư duy khoa học và khả năng tự học, tự khám phá tri thức mới, đáp ứng yêu cầu của một người giáo viên trong thời đại mới.