Tổng quan nghiên cứu
Tương tác thuốc là một trong những nguyên nhân chính gây ra các biến cố bất lợi của thuốc (ADR), ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả điều trị và an toàn người bệnh. Theo thống kê dịch tễ học, tỷ lệ ADR tăng theo số lượng thuốc phối hợp, với 7% ở bệnh nhân dùng 6-10 loại thuốc và lên đến 40% khi dùng 16-20 loại thuốc. Tại Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long, năm 2020, tỷ lệ đơn thuốc có tương tác thuốc vẫn còn cao, đặc biệt trong nhóm bệnh tim mạch. Nghiên cứu này nhằm xây dựng và áp dụng danh mục tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng tại các phòng khám nội của bệnh viện, đồng thời đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến việc kê đơn thuốc sau khi áp dụng danh mục.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các phòng khám nội thuộc khoa khám bệnh của Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long trong năm 2020, với cỡ mẫu 260 đơn thuốc ngoại trú được chọn ngẫu nhiên hệ thống. Mục tiêu cụ thể là xây dựng danh mục tương tác thuốc dựa trên phần mềm tra cứu Medscape.com và Drugs.com, đánh giá tỷ lệ tương tác thuốc trong đơn thuốc sau khi áp dụng danh mục, và phân tích các yếu tố liên quan từ phía thuốc, người bệnh và các yếu tố khách quan khác.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng kê đơn thuốc, giảm thiểu các tương tác thuốc bất lợi, góp phần tăng hiệu quả điều trị, tiết kiệm chi phí và nâng cao an toàn người bệnh tại bệnh viện. Kết quả nghiên cứu cũng làm cơ sở cho việc phát triển phần mềm cảnh báo tương tác thuốc điện tử phù hợp với thực tiễn Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về tương tác thuốc, bao gồm:
Khái niệm tương tác thuốc: Là sự thay đổi tác dụng hoặc độc tính của thuốc khi sử dụng đồng thời với thuốc khác, dược liệu hoặc thức ăn, chủ yếu tập trung vào tương tác thuốc - thuốc. Tương tác có thể làm tăng hoặc giảm hiệu quả điều trị, hoặc gây độc tính nghiêm trọng.
Phân loại tương tác thuốc: Theo cơ chế xảy ra gồm tương tác dược lực học (tác động tại receptor hoặc hệ thống sinh lý) và tương tác dược động học (ảnh hưởng đến hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ thuốc).
Mức độ tương tác thuốc: Được phân loại thành bốn mức độ theo quy ước: tương tác cần theo dõi, quan trọng cần theo dõi, nghiêm trọng cần thay thế thuốc khác, và chống chỉ định.
Yếu tố ảnh hưởng đến tương tác thuốc: Bao gồm yếu tố từ thuốc (số lượng thuốc, liều lượng, loại thuốc), yếu tố từ người bệnh (tuổi tác, bệnh lý kèm theo, chức năng gan thận), và các yếu tố khách quan như trình độ bác sĩ, tình trạng quá tải bệnh viện, và công nghệ thông tin hỗ trợ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp giữa phương pháp định lượng và định tính.
Nguồn dữ liệu: Bao gồm danh mục thuốc sử dụng tại các phòng khám nội của Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long và 260 đơn thuốc ngoại trú được chọn ngẫu nhiên hệ thống trong năm 2020.
Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống, chia đều cho 6 phòng khám nội (Nội tổng quát, Nội tiết, Tim mạch – lão khoa, Thần kinh, Hô hấp, Tiêu hóa – gan – mật). Cỡ mẫu định lượng là 260 đơn thuốc, dựa trên công thức tính cỡ mẫu với độ tin cậy 95% và sai số 5%.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 18 để phân tích thống kê mô tả, tính tần suất, tỷ lệ các yếu tố liên quan đến tương tác thuốc trong đơn thuốc. Phân tích định tính dựa trên phỏng vấn sâu với các đối tượng liên quan gồm lãnh đạo bệnh viện, lãnh đạo khoa dược, bác sĩ điều trị và dược sĩ lâm sàng, nhằm khai thác các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng danh mục tương tác thuốc.
Quy trình xây dựng danh mục tương tác thuốc: Tổng hợp danh mục thuốc sử dụng tại bệnh viện, tra cứu tương tác thuốc qua hai phần mềm Medscape.com và Drugs.com, chọn lọc các cặp tương tác có ý nghĩa lâm sàng (mức độ nghiêm trọng và cần theo dõi), trình Hội đồng thuốc và điều trị phê duyệt, sau đó triển khai áp dụng tại các phòng khám nội trong 3 tháng.
Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức nghiên cứu y sinh học Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo quyền lợi và bảo mật thông tin đối tượng nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Danh mục tương tác thuốc xây dựng gồm 23 cặp tương tác thuốc-thuốc có ý nghĩa lâm sàng, chủ yếu thuộc nhóm tương tác nghiêm trọng cần chú ý khi kê đơn. Ví dụ, tương tác giữa Clarithromycin và Colchicin gây tăng nồng độ Colchicin trong máu với nguy cơ đau cơ nghiêm trọng; tương tác giữa Sulfamethoxazol + Trimetoprim với Statin làm tăng nguy cơ tiêu cơ vân (Bảng 3.1).
Đặc điểm đơn thuốc khảo sát (n=260): Trung bình số thuốc trong một đơn là 4,55 ± 1,917; nhóm thuốc tim mạch chiếm 67,7%, nhóm thuốc tiêu hóa 60,4%. Tỷ lệ đơn thuốc có tương tác thuốc là 39,3%, trong đó 25,8% đơn có 1 tương tác, 10,8% có 2 tương tác, 5,8% có 3 tương tác và 1,9% có hơn 3 tương tác.
Mức độ tương tác thuốc: 11,3% đơn thuốc có tương tác nghiêm trọng cần thay thế thuốc khác, 2,6% đơn thuốc có tương tác chống chỉ định. Tỷ lệ tương tác nghiêm trọng này cho thấy nguy cơ cao ảnh hưởng đến an toàn người bệnh.
Yếu tố ảnh hưởng đến tương tác thuốc: Đa số bệnh nhân là người cao tuổi (53,5%) với trung bình tuổi 60,7 ± 14,4, mắc nhiều bệnh kèm theo (37,7% ≥ 4 bệnh). Số lượng thuốc điều trị nhiều làm tăng nguy cơ tương tác. Kinh nghiệm và thâm niên của bác sĩ kê đơn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đơn thuốc. Thiếu hụt đội ngũ dược lâm sàng làm giảm khả năng phát hiện tương tác thuốc nguy hiểm. Tình trạng quá tải bệnh viện không thường xuyên nhưng vẫn xảy ra tại một số thời điểm, ảnh hưởng đến quy trình kê đơn và kiểm soát tương tác thuốc.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc xây dựng và áp dụng danh mục tương tác thuốc tại Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long góp phần phát hiện và giảm thiểu các tương tác thuốc bất lợi trong kê đơn ngoại trú. Tỷ lệ tương tác thuốc trong đơn thuốc ngoại trú (39,3%) tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, trong đó nhóm bệnh tim mạch và nội tiết chiếm tỷ lệ cao do đặc thù điều trị đa thuốc.
Việc sử dụng đồng thời hai phần mềm tra cứu Medscape.com và Drugs.com giúp loại bỏ cảnh báo giả, nâng cao độ chính xác của danh mục tương tác thuốc. Tuy nhiên, việc chưa có phần mềm cảnh báo tích hợp trong hệ thống kê đơn điện tử của bệnh viện gây khó khăn cho bác sĩ trong việc tra cứu nhanh chóng và chính xác.
Yếu tố người bệnh như tuổi cao, đa bệnh lý, sử dụng nhiều thuốc là nguyên nhân chính làm tăng nguy cơ tương tác thuốc, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Ngoài ra, yếu tố con người như trình độ, kinh nghiệm bác sĩ và sự thiếu hụt dược sĩ lâm sàng cũng ảnh hưởng đến việc phát hiện và xử lý tương tác thuốc.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ tương tác thuốc theo số lượng thuốc trong đơn, biểu đồ mức độ tương tác thuốc, và bảng so sánh tỷ lệ tương tác thuốc trước và sau khi áp dụng danh mục tương tác thuốc. Các kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống cảnh báo tương tác thuốc và tăng cường đào tạo chuyên môn cho cán bộ y tế.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện và cập nhật thường xuyên danh mục tương tác thuốc dựa trên dữ liệu thực tế và các phần mềm tra cứu uy tín, nhằm đảm bảo tính chính xác và phù hợp với thực tiễn điều trị tại bệnh viện. Thời gian thực hiện: hàng năm. Chủ thể: Khoa Dược phối hợp Hội đồng Thuốc và Điều trị.
Xây dựng và tích hợp phần mềm cảnh báo tương tác thuốc vào hệ thống kê đơn điện tử của bệnh viện, giúp bác sĩ tra cứu nhanh chóng, giảm thiểu cảnh báo giả và nâng cao hiệu quả kiểm soát tương tác thuốc. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp phòng Công nghệ thông tin.
Tăng cường đào tạo, tập huấn chuyên sâu về tương tác thuốc cho bác sĩ và dược sĩ lâm sàng, đặc biệt là kỹ năng sử dụng phần mềm tra cứu và xử lý cảnh báo tương tác thuốc. Thời gian thực hiện: định kỳ 6 tháng/lần. Chủ thể: Khoa Dược, phòng Đào tạo.
Tăng cường nhân lực dược sĩ lâm sàng theo quy định tại Nghị định 131/2020/NĐ-CP, đảm bảo tỷ lệ tối thiểu 1 dược sĩ lâm sàng/200 giường bệnh và 1 dược sĩ/1000 đơn thuốc ngoại trú, nhằm nâng cao năng lực giám sát và tư vấn sử dụng thuốc an toàn. Thời gian thực hiện: 24 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện, phòng Tổ chức cán bộ.
Xây dựng quy trình bình đơn thuốc chặt chẽ, có sự tham gia của dược sĩ lâm sàng, nhằm phát hiện sớm các tương tác thuốc nguy hiểm và đề xuất phương án xử lý kịp thời. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Khoa Dược, khoa Khám bệnh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ điều trị tại các bệnh viện đa khoa tuyến tỉnh: Nghiên cứu cung cấp kiến thức và công cụ thực tiễn giúp bác sĩ nâng cao chất lượng kê đơn thuốc, giảm thiểu tương tác thuốc bất lợi, đặc biệt trong điều trị ngoại trú.
Dược sĩ lâm sàng và cán bộ quản lý dược bệnh viện: Tài liệu hữu ích trong việc xây dựng, áp dụng danh mục tương tác thuốc, phát triển phần mềm cảnh báo và tổ chức công tác giám sát sử dụng thuốc an toàn.
Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Cung cấp cơ sở khoa học để hoạch định chính sách, đầu tư nhân lực và công nghệ thông tin nhằm nâng cao hiệu quả quản lý sử dụng thuốc và an toàn người bệnh.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý bệnh viện, Dược học, Y học: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực quản lý sử dụng thuốc, đồng thời cập nhật kiến thức về tương tác thuốc và các yếu tố ảnh hưởng.
Câu hỏi thường gặp
Danh mục tương tác thuốc được xây dựng dựa trên cơ sở nào?
Danh mục được xây dựng dựa trên danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long, tra cứu và đối chiếu trên hai phần mềm uy tín Medscape.com và Drugs.com, chọn lọc các cặp tương tác có ý nghĩa lâm sàng nghiêm trọng và cần theo dõi.Tỷ lệ tương tác thuốc trong đơn thuốc ngoại trú tại bệnh viện là bao nhiêu?
Tỷ lệ đơn thuốc có tương tác thuốc là khoảng 39,3%, trong đó 11,3% đơn thuốc có tương tác nghiêm trọng cần thay thế thuốc khác và 2,6% có tương tác chống chỉ định.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc xảy ra tương tác thuốc?
Tuổi cao, đa bệnh lý, sử dụng nhiều thuốc cùng lúc là các yếu tố chính làm tăng nguy cơ tương tác thuốc. Ngoài ra, trình độ và kinh nghiệm của bác sĩ kê đơn cũng ảnh hưởng đến chất lượng kê đơn.Việc áp dụng danh mục tương tác thuốc có hiệu quả như thế nào?
Áp dụng danh mục giúp phát hiện sớm các tương tác thuốc nguy hiểm, giảm thiểu các biến cố bất lợi, nâng cao an toàn và hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, cần có phần mềm cảnh báo tích hợp và đào tạo thường xuyên để tối ưu hiệu quả.Làm thế nào để giảm thiểu cảnh báo giả trong phần mềm tra cứu tương tác thuốc?
Sử dụng đồng thời nhiều phần mềm tra cứu, lựa chọn các cảnh báo có ý nghĩa lâm sàng cao, kết hợp với tư vấn của dược sĩ lâm sàng và đào tạo bác sĩ giúp giảm thiểu cảnh báo giả và tránh tình trạng mệt mỏi khi cảnh báo.
Kết luận
- Đã xây dựng thành công danh mục 23 cặp tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng dựa trên danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long năm 2020.
- Tỷ lệ đơn thuốc có tương tác thuốc là 39,3%, trong đó tương tác nghiêm trọng chiếm 11,3%, cho thấy nguy cơ an toàn người bệnh cần được kiểm soát chặt chẽ.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm tuổi cao, đa bệnh lý, số lượng thuốc sử dụng, trình độ bác sĩ và thiếu hụt dược sĩ lâm sàng.
- Cần hoàn thiện danh mục tương tác thuốc, xây dựng phần mềm cảnh báo tích hợp, tăng cường đào tạo và nhân lực dược lâm sàng để nâng cao hiệu quả kiểm soát tương tác thuốc.
- Nghiên cứu mở hướng phát triển phần mềm cảnh báo tương tác thuốc điện tử phù hợp với thực tiễn Việt Nam, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và an toàn người bệnh.
Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc bệnh viện và khoa Dược cần triển khai các đề xuất khuyến nghị, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả áp dụng danh mục tương tác thuốc trong các năm tiếp theo để điều chỉnh phù hợp.