Tổng quan nghiên cứu

Văn hóa tổ chức đóng vai trò then chốt trong sự phát triển bền vững của các tổ chức, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục đào tạo. Tại Việt Nam, các cơ sở giáo dục đại học và cao đẳng đang ngày càng chú trọng xây dựng và phát huy văn hóa tổ chức nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và hiệu quả quản trị. Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội (CĐCN&TMHN), thành lập năm 2007, với hơn 9000 sinh viên đang theo học và đội ngũ giảng viên có trình độ cao (70% giảng viên trên đại học), là một trong những đơn vị điển hình trong việc xây dựng văn hóa tổ chức trong môi trường giáo dục nghề nghiệp.

Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng văn hóa tổ chức tại CĐCN&TMHN trong giai đoạn từ tháng 12/2018 đến tháng 4/2019, nhằm đánh giá các biểu hiện văn hóa hữu hình và ngầm định, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện văn hóa tổ chức phù hợp với đặc thù của nhà trường. Mục tiêu cụ thể là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến văn hóa tổ chức, nhận diện các biểu hiện tích cực và hạn chế, từ đó đề xuất các biện pháp nhằm nâng cao động lực làm việc, sự gắn kết và chất lượng đào tạo.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, góp phần tạo dựng môi trường học tập văn minh, chuyên nghiệp, đồng thời hỗ trợ nhà trường phát triển bền vững, nâng cao uy tín và thương hiệu trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình ba cấp độ văn hóa tổ chức của Edgar H. Schein, bao gồm:

  1. Cấp độ hữu hình: Các biểu hiện dễ quan sát như kiến trúc, trang phục, nghi lễ, logo, khẩu hiệu, hành vi ứng xử.
  2. Cấp độ giá trị được tuyên bố: Các chiến lược, mục tiêu, triết lý, sứ mệnh và giá trị cốt lõi của tổ chức.
  3. Cấp độ quan niệm chung: Những niềm tin, nhận thức, thái độ vô thức được chia sẻ sâu sắc trong tổ chức.

Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo mô hình khảo sát văn hóa tổ chức DOCS của Denison với bốn đặc điểm chính: sứ mệnh, sự tham gia, khả năng thích ứng và tính nhất quán; cùng mô hình OCAI của Cameron và Quinn phân loại văn hóa tổ chức thành các loại hình: gia đình, sáng tạo, cạnh tranh và thứ bậc.

Các khái niệm chính bao gồm: văn hóa tổ chức, văn hóa nhà trường, giá trị cốt lõi, biểu hiện văn hóa hữu hình và ngầm định, động lực sư phạm, và vai trò của văn hóa trong quản trị giáo dục.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các văn bản quy định, báo cáo nội bộ, website nhà trường, kết quả khảo sát năm học 2018-2019, tài liệu liên quan đến cơ cấu tổ chức và chính sách quản lý.
  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua quan sát thực địa, phỏng vấn sâu với 20 cán bộ lãnh đạo, 155 cán bộ công nhân viên và giảng viên, cùng 200 sinh viên các khóa đang học tại trường.

Cỡ mẫu được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và đa dạng về vai trò, trình độ và kinh nghiệm trong nhà trường. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm tổng hợp, mô tả thống kê (số tuyệt đối, tỷ lệ phần trăm), phân tích định tính từ phỏng vấn sâu và so sánh với các lý thuyết đã chọn.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2018 đến tháng 4/2019, bao gồm các bước: xác định vấn đề, thu thập và phân tích dữ liệu, đánh giá thực trạng, đề xuất giải pháp và hoàn thiện báo cáo luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Biểu hiện văn hóa hữu hình tại CĐCN&TMHN: Trường có cơ sở vật chất hiện đại với 4 tòa nhà trên diện tích hơn 5 ha, 50 phòng học lý thuyết, 15 phòng thực hành, thư viện với hơn 40.000 đầu sách, ký túc xá cho hơn 1200 sinh viên và hệ thống wifi phủ sóng toàn trường. Trang phục đồng phục cho cán bộ, giảng viên được áp dụng từ năm 2016, thể hiện tính chuyên nghiệp. Các nghi lễ truyền thống như ngày thành lập trường, ngày Nhà giáo Việt Nam, hội diễn văn nghệ và các hoạt động thể thao được tổ chức thường xuyên, góp phần tạo nên bản sắc văn hóa riêng.

  2. Giá trị được tuyên bố: Nhà trường xác định sứ mệnh cung cấp đào tạo đa ngành, đa cấp, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động; tầm nhìn trở thành trường đại học hàng đầu về chất lượng đào tạo và nghiên cứu ứng dụng; giá trị cốt lõi tập trung vào đào tạo nguồn nhân lực có phẩm chất đạo đức và kỹ năng thực hành cao, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý và giảng dạy.

  3. Biểu hiện văn hóa ngầm định: Khảo sát ý kiến CBCNV, giảng viên và sinh viên cho thấy môi trường làm việc thân thiện, đoàn kết, tạo động lực làm việc tích cực. 85% cán bộ, giảng viên hài lòng với mối quan hệ giữa các thành viên trong trường. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế như chưa đồng bộ trong việc thực hiện quy định giờ giấc, một số biểu hiện chưa tích cực trong thái độ học tập của sinh viên như đến muộn, thiếu chủ động.

  4. Những hạn chế và nguyên nhân: Văn hóa tổ chức chưa được truyền thông sâu rộng đến toàn thể thành viên, đặc biệt là sinh viên. Một số quy định về ứng xử và kỷ luật chưa được thực thi nghiêm túc. Nguyên nhân chủ yếu do thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban, hạn chế trong công tác quản lý và truyền thông nội bộ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy văn hóa tổ chức tại CĐCN&TMHN đã có những bước phát triển tích cực, đặc biệt trong việc xây dựng cơ sở vật chất, tổ chức nghi lễ và xác định giá trị cốt lõi. Môi trường làm việc thân thiện, sự gắn kết giữa các thành viên là nền tảng quan trọng tạo động lực sư phạm, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của văn hóa tổ chức trong giáo dục.

Tuy nhiên, những hạn chế về truyền thông văn hóa và thực thi quy định cho thấy cần có sự cải tiến trong quản trị văn hóa tổ chức. So sánh với các mô hình lý thuyết như Schein và Denison, nhà trường cần chú trọng hơn vào việc phát triển các quan niệm chung và giá trị ngầm định để văn hóa tổ chức trở thành sức mạnh nội tại bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hài lòng của CBCNV, GV và SV về các khía cạnh văn hóa, bảng thống kê các biểu hiện tích cực và tiêu cực, cũng như sơ đồ cơ cấu tổ chức thể hiện vai trò của các phòng ban trong quản lý văn hóa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và phát triển các thiết chế văn hóa: Thiết lập các bộ quy tắc ứng xử, quy định giờ giấc, kỷ luật rõ ràng và công khai. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Ban Giám hiệu phối hợp Phòng Tổ chức - Hành chính.

  2. Hoàn thiện chuẩn mực trong giao tiếp và ứng xử: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng giao tiếp, ứng xử văn minh cho CBCNV, giảng viên và sinh viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng về môi trường làm việc lên 90% trong 1 năm. Chủ thể: Phòng Đào tạo và Phòng Công tác sinh viên.

  3. Xây dựng phương thức quản trị hiện đại, chuyên nghiệp: Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý, tăng cường phối hợp liên phòng ban, nâng cao hiệu quả truyền thông nội bộ. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Ban Giám hiệu và Phòng Công nghệ thông tin.

  4. Truyền thông nhận thức về văn hóa tổ chức: Tăng cường các hoạt động truyền thông, tuyên truyền về giá trị cốt lõi, sứ mệnh và các biểu hiện văn hóa tích cực đến toàn thể CBCNV, GV và SV. Mục tiêu 100% thành viên hiểu và thực hiện. Chủ thể: Phòng Tổ chức - Hành chính và Đoàn Thanh niên.

  5. Tăng cường quản lý nề nếp dạy học và nâng cao chất lượng đào tạo: Kiểm tra, giám sát việc thực hiện quy chế đào tạo, xử lý nghiêm các vi phạm về giờ giấc, thái độ học tập. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Phòng Đào tạo và Phòng Thanh tra - Pháp chế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám hiệu và lãnh đạo các cơ sở giáo dục nghề nghiệp: Nhận diện thực trạng văn hóa tổ chức, áp dụng các giải pháp quản trị văn hóa phù hợp để nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng đào tạo.

  2. Cán bộ quản lý, giảng viên tại các trường cao đẳng, đại học: Hiểu rõ vai trò của văn hóa tổ chức trong tạo động lực sư phạm, xây dựng môi trường làm việc thân thiện, chuyên nghiệp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý giáo dục: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và phân tích thực trạng văn hóa tổ chức trong môi trường giáo dục.

  4. Các tổ chức, doanh nghiệp quan tâm đến xây dựng văn hóa tổ chức: Học hỏi kinh nghiệm phát triển văn hóa tổ chức trong lĩnh vực giáo dục, áp dụng linh hoạt vào môi trường doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Văn hóa tổ chức là gì và tại sao nó quan trọng trong giáo dục?
    Văn hóa tổ chức là hệ thống giá trị, niềm tin và chuẩn mực được chia sẻ trong tổ chức, ảnh hưởng đến hành vi và hiệu quả làm việc. Trong giáo dục, văn hóa tổ chức tạo động lực sư phạm, nâng cao chất lượng đào tạo và sự gắn kết giữa các thành viên.

  2. Mô hình nào được sử dụng để nghiên cứu văn hóa tổ chức trong luận văn này?
    Mô hình ba cấp độ của Edgar H. Schein được áp dụng, giúp phân tích văn hóa tổ chức qua các biểu hiện hữu hình, giá trị tuyên bố và quan niệm chung ngầm định.

  3. Phương pháp thu thập dữ liệu chính trong nghiên cứu là gì?
    Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp từ văn bản, báo cáo và dữ liệu sơ cấp qua quan sát thực địa, phỏng vấn sâu với 375 đối tượng gồm lãnh đạo, cán bộ, giảng viên và sinh viên.

  4. Những biểu hiện tích cực của văn hóa tổ chức tại trường là gì?
    Cơ sở vật chất hiện đại, môi trường làm việc thân thiện, nghi lễ truyền thống được duy trì, giá trị cốt lõi rõ ràng và sự gắn kết giữa các thành viên là những biểu hiện tích cực nổi bật.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để hoàn thiện văn hóa tổ chức?
    Các giải pháp bao gồm xây dựng thiết chế văn hóa, hoàn thiện chuẩn mực ứng xử, áp dụng quản trị hiện đại, tăng cường truyền thông nhận thức và nâng cao quản lý nề nếp dạy học.

Kết luận

  • Văn hóa tổ chức tại Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội đã có những biểu hiện tích cực về cơ sở vật chất, nghi lễ và giá trị cốt lõi, góp phần tạo môi trường học tập và làm việc thân thiện.
  • Một số hạn chế về truyền thông văn hóa và thực thi quy định cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả quản trị và chất lượng đào tạo.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện văn hóa tổ chức, tập trung vào xây dựng thiết chế, chuẩn mực ứng xử, quản trị hiện đại và truyền thông nội bộ.
  • Kết quả nghiên cứu có thể làm cơ sở tham khảo cho các cơ sở giáo dục nghề nghiệp khác trong việc phát triển văn hóa tổ chức phù hợp với bối cảnh đổi mới giáo dục.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các trường khác để hoàn thiện lý thuyết và thực tiễn về văn hóa tổ chức trong giáo dục nghề nghiệp.

Quý độc giả và các nhà quản lý giáo dục được khuyến khích áp dụng và phát triển các nội dung nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động của tổ chức mình.