Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục Việt Nam, việc đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) trở thành nhiệm vụ cấp bách nhằm phát huy tính tích cực, chủ động và sáng tạo của học sinh (HS). Theo báo cáo của ngành giáo dục, công tác giáo dục thể chất (GDTC) tại các trường trung học phổ thông (THPT) còn nhiều hạn chế như đội ngũ giáo viên (GV) thiếu và yếu, cơ sở vật chất chưa đầy đủ, dẫn đến chất lượng dạy học môn Thể dục chưa cao. Tại trường THPT Thái Nguyên, việc dạy học môn Thể dục chủ yếu dựa trên phương pháp truyền thống, khiến HS tiếp thu thụ động, thiếu hứng thú và không phát triển được năng lực giải quyết vấn đề cũng như sáng tạo.

Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng và vận dụng quy trình dạy học hợp tác (DHHT) trong dạy học môn Thể dục tại trường THPT Thái Nguyên nhằm nâng cao chất lượng dạy học và phát triển năng lực thể chất, kỹ năng giao tiếp, hợp tác của HS. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2021-2022 tại trường THPT Thái Nguyên, với phạm vi tập trung vào lớp 11.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần đổi mới PPDH môn Thể dục, phát huy tính tích cực của HS, đồng thời tạo môi trường học tập thân thiện, phát triển kỹ năng xã hội và thể lực cho HS. Kết quả nghiên cứu dự kiến sẽ làm cơ sở khoa học cho việc áp dụng rộng rãi DHHT trong GDTC tại các trường phổ thông, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết dạy học lấy người học làm trung tâm và lý thuyết về dạy học hợp tác. Lý thuyết dạy học lấy người học làm trung tâm nhấn mạnh vai trò chủ động, tích cực của HS trong quá trình học tập, GV đóng vai trò tổ chức, hướng dẫn và hỗ trợ. Lý thuyết này được củng cố bởi các văn bản pháp luật như Luật Giáo dục 2005, trong đó điều 24.2 quy định phương pháp giáo dục phổ thông phải phát huy tính tích cực, tự giác, chủ động, sáng tạo của HS.

Lý thuyết dạy học hợp tác (DHHT) được hiểu là phương pháp dạy học trong đó HS được chia thành các nhóm nhỏ, cùng nhau hợp tác giải quyết nhiệm vụ học tập dưới sự hướng dẫn của GV. DHHT phát huy tính tích cực, kỹ năng giao tiếp, hợp tác và phát triển năng lực giải quyết vấn đề của HS. Các nguyên tắc cơ bản của DHHT bao gồm tầm quan trọng, toàn cảnh, phù hợp, chuỗi liên kết, người ảnh hưởng, phối hợp và giao tiếp. Mô hình DHHT được áp dụng phổ biến gồm STAD, Jigsaw, Group Investigation và mô hình cấu trúc của Kagan.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: dạy học hợp tác, nhóm học tập hợp tác, năng lực giao tiếp và hợp tác, phương pháp dạy học tích cực, và năng lực thể chất.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính gồm khảo sát thực trạng dạy học môn Thể dục tại trường THPT Thái Nguyên, phỏng vấn GV, quan sát sư phạm, kiểm tra sư phạm và thực nghiệm sư phạm. Cỡ mẫu khảo sát gồm 68 GV thể dục và 76 HS lớp 11 tham gia thực nghiệm.

Phương pháp phân tích sử dụng thống kê mô tả, so sánh trung bình, phân tích định tính từ phỏng vấn và quan sát. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2021 đến tháng 6/2022, bao gồm các giai đoạn: khảo sát thực trạng, xây dựng quy trình DHHT, tổ chức thực nghiệm và đánh giá hiệu quả.

Việc lựa chọn phương pháp phân tích dựa trên tính khả thi, phù hợp với mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá chính xác hiệu quả vận dụng DHHT trong môn Thể dục.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng dạy học môn Thể dục tại trường THPT Thái Nguyên: Khoảng 85% GV sử dụng phương pháp truyền thống như thuyết trình, hướng dẫn thực hành, trực quan; chỉ 15% áp dụng phương pháp tích cực. Cơ sở vật chất còn thiếu, sân bãi và dụng cụ TDTT chưa đáp ứng đủ yêu cầu. HS tham gia học tập thụ động, thiếu hứng thú với môn học.

  2. Nhận thức và thái độ của GV về DHHT: 68 GV được khảo sát cho thấy 70% nhận thức đúng về bản chất DHHT, 65% đánh giá cao ý nghĩa và tầm quan trọng của DHHT trong nâng cao chất lượng dạy học môn Thể dục. Tuy nhiên, chỉ 40% GV thường xuyên vận dụng DHHT trong giảng dạy.

  3. Hiệu quả thực nghiệm DHHT: So sánh thể lực HS nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng cho thấy sau thực nghiệm, nhóm thực nghiệm tăng trưởng thể lực nam đạt 12%, nữ đạt 10% cao hơn nhóm đối chứng (tăng 5% và 4%). Kết quả học tập môn Thể dục của nhóm thực nghiệm có tỷ lệ đạt loại khá, giỏi là 78%, cao hơn nhóm đối chứng 55%. Hứng thú học tập của HS nhóm thực nghiệm tăng lên 85%, so với 60% của nhóm đối chứng.

  4. Khó khăn khi tổ chức DHHT: GV gặp khó khăn về thời gian chuẩn bị bài, thiếu kinh nghiệm tổ chức nhóm, cơ sở vật chất hạn chế và một số HS chưa quen với hình thức học tập tích cực.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy DHHT giúp HS chủ động tham gia học tập, phát triển kỹ năng giao tiếp, hợp tác và nâng cao thể lực. Số liệu tăng trưởng thể lực và kết quả học tập được trình bày qua biểu đồ so sánh giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng, minh chứng hiệu quả rõ rệt của DHHT.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả phù hợp với nhận định của Slavin và Aronson về hiệu quả của DHHT trong việc nâng cao thành tích học tập và phát triển kỹ năng xã hội. Nguyên nhân thành công là do DHHT tạo môi trường học tập tích cực, khuyến khích HS trao đổi, thảo luận và tự khám phá kiến thức.

Tuy nhiên, khó khăn về cơ sở vật chất và kỹ năng tổ chức của GV là những thách thức cần khắc phục để DHHT phát huy tối đa hiệu quả. Việc áp dụng DHHT trong môn Thể dục góp phần thực hiện mục tiêu đổi mới PPDH theo hướng phát triển năng lực toàn diện cho HS, phù hợp với định hướng của Chương trình Giáo dục phổ thông 2018.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng GV về DHHT: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về kỹ năng tổ chức, quản lý nhóm và vận dụng DHHT trong môn Thể dục. Mục tiêu nâng tỷ lệ GV vận dụng DHHT lên 80% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Sở GD&ĐT phối hợp với trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên.

  2. Cải thiện cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học: Đầu tư bổ sung dụng cụ TDTT, nâng cấp sân bãi phù hợp với yêu cầu tổ chức DHHT. Mục tiêu hoàn thành trong 2 năm, đảm bảo 90% tiết học có đủ điều kiện thực hiện DHHT. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu trường THPT Thái Nguyên phối hợp với các cấp quản lý.

  3. Xây dựng quy trình tổ chức DHHT chuẩn hóa: Phát triển bộ tài liệu hướng dẫn chi tiết quy trình tổ chức DHHT trong môn Thể dục, bao gồm các mô hình nhóm, kịch bản bài học và phương pháp đánh giá. Mục tiêu hoàn thiện trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Nhóm nghiên cứu khoa học giáo dục của trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên.

  4. Tăng cường phối hợp giữa GV và HS trong tổ chức DHHT: Khuyến khích HS tham gia tích cực, phát huy vai trò nhóm trưởng, phân công nhiệm vụ rõ ràng, đánh giá lẫn nhau. Mục tiêu nâng cao kỹ năng hợp tác và tự quản của HS trong 1 năm học. Chủ thể thực hiện: GV môn Thể dục và Ban đại diện HS.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên môn Thể dục tại các trường THPT: Nghiên cứu giúp GV hiểu rõ về DHHT, áp dụng hiệu quả để nâng cao chất lượng giảng dạy và phát triển năng lực thể chất, kỹ năng xã hội cho HS.

  2. Nhà quản lý giáo dục và Sở GD&ĐT: Là cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo GV, đầu tư cơ sở vật chất và phát triển chương trình GDTC phù hợp với xu hướng đổi mới PPDH.

  3. Sinh viên ngành Giáo dục thể chất và Sư phạm: Tài liệu tham khảo quan trọng giúp sinh viên nắm vững lý thuyết và thực tiễn DHHT, chuẩn bị tốt cho công tác giảng dạy tương lai.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục và phát triển chương trình: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về DHHT trong môn Thể dục, góp phần phát triển nghiên cứu về đổi mới PPDH và GDTC.

Câu hỏi thường gặp

  1. DHHT là gì và có vai trò như thế nào trong dạy học môn Thể dục?
    DHHT là phương pháp dạy học trong đó HS học tập theo nhóm nhỏ, hợp tác giải quyết nhiệm vụ học tập dưới sự hướng dẫn của GV. Phương pháp này giúp HS phát triển kỹ năng giao tiếp, hợp tác, tăng cường thể lực và nâng cao hứng thú học tập.

  2. Làm thế nào để tổ chức DHHT hiệu quả trong điều kiện cơ sở vật chất hạn chế?
    GV có thể linh hoạt sử dụng các mô hình nhóm nhỏ, tận dụng không gian ngoài trời, sử dụng dụng cụ tự làm và phối hợp các hình thức học tập cá nhân, nhóm để đảm bảo hiệu quả dù điều kiện vật chất chưa đầy đủ.

  3. Những khó khăn thường gặp khi áp dụng DHHT trong môn Thể dục là gì?
    Khó khăn gồm thiếu kinh nghiệm tổ chức nhóm của GV, HS chưa quen với hình thức học tập tích cực, thời gian chuẩn bị bài dài hơn, cơ sở vật chất chưa đáp ứng đủ và một số HS không tích cực tham gia.

  4. DHHT có ảnh hưởng như thế nào đến kết quả học tập và thể lực của HS?
    Nghiên cứu cho thấy HS tham gia DHHT có sự tăng trưởng thể lực cao hơn 10-12% so với nhóm học truyền thống, kết quả học tập cũng cải thiện rõ rệt với tỷ lệ đạt loại khá, giỏi tăng lên 23%.

  5. Làm sao để đánh giá hiệu quả DHHT trong môn Thể dục?
    Có thể đánh giá qua kết quả kiểm tra thể lực, kết quả học tập, mức độ hứng thú và thái độ tích cực của HS, đồng thời sử dụng đánh giá lẫn nhau trong nhóm và phản hồi từ GV để hoàn thiện phương pháp.

Kết luận

  • Đề tài đã xây dựng thành công quy trình vận dụng phương pháp dạy học hợp tác trong dạy học môn Thể dục tại trường THPT Thái Nguyên, góp phần nâng cao chất lượng dạy học và phát triển năng lực thể chất, kỹ năng xã hội cho HS.
  • Kết quả thực nghiệm cho thấy DHHT giúp HS tăng trưởng thể lực từ 10-12%, kết quả học tập và hứng thú học tập được cải thiện đáng kể so với phương pháp truyền thống.
  • Nghiên cứu làm rõ các nguyên tắc, mô hình và khó khăn trong tổ chức DHHT, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng.
  • Đề xuất các khuyến nghị về đào tạo GV, cải thiện cơ sở vật chất, xây dựng quy trình chuẩn và tăng cường phối hợp GV-HS để phát huy tối đa lợi ích của DHHT.
  • Các bước tiếp theo gồm triển khai đào tạo GV, hoàn thiện tài liệu hướng dẫn, mở rộng áp dụng DHHT tại các trường THPT khác và tiếp tục nghiên cứu đánh giá dài hạn.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý giáo dục và GV môn Thể dục cần chủ động tiếp cận, áp dụng phương pháp dạy học hợp tác để nâng cao chất lượng giáo dục thể chất, góp phần phát triển toàn diện thế hệ trẻ Việt Nam.