Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện nền giáo dục theo định hướng của Đại hội XI, việc áp dụng phương pháp dạy học giải quyết vấn đề (GQVĐ) được xem là một hướng tiếp cận phù hợp nhằm phát huy năng lực tự học, tư duy sáng tạo và kỹ năng thực hành của học sinh. Theo ước tính, tại Trường Trung học Kỹ thuật Thực hành thuộc Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh, việc dạy học môn Vật liệu Dệt May hiện nay còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc phát huy khả năng thuyết trình và làm việc nhóm của học sinh. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là vận dụng phương pháp dạy học GQVĐ vào chương 2 “Vật liệu May” nhằm nâng cao chất lượng học tập, cụ thể là khả năng thuyết trình và làm việc nhóm của 34 học sinh ngành Công nghệ May lớp 14Đ09. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào chương 2 của môn Vật liệu Dệt May tại trường này trong năm học 2014-2015. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh, đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật chất lượng cao trong ngành dệt may. Các chỉ số đánh giá hiệu quả được đo lường qua kết quả thực nghiệm sư phạm và khảo sát thái độ, năng lực của học sinh trước và sau khi áp dụng phương pháp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết giáo dục hiện đại nhấn mạnh vai trò tích cực, chủ động của người học trong quá trình tiếp nhận kiến thức. Froebel đề cao giáo dục lấy học sinh làm trung tâm, tạo điều kiện cho học sinh tự phát triển dưới sự hướng dẫn khéo léo của giáo viên. John Dewey với quan điểm “Giáo dục tích cực” nhấn mạnh việc học sinh học qua trải nghiệm thực tế, trao đổi, đặt câu hỏi và tham gia thảo luận nhằm phát triển tư duy sáng tạo. Ngoài ra, các nguyên tắc dạy học của Jan Comenxki như phát huy tính tích cực, đảm bảo tính trực quan, liên tục và hệ thống cũng được vận dụng để xây dựng phương pháp dạy học GQVĐ. Thuật ngữ “dạy học giải quyết vấn đề” xuất phát từ phương pháp phát kiến (Orixtic), tập trung vào việc học sinh tham gia vào quá trình đặt và giải quyết các vấn đề thực tiễn liên quan đến nội dung môn học. Các khái niệm chính bao gồm: tình huống có vấn đề, các mức độ dạy học GQVĐ (trình bày giải quyết vấn đề, tìm tòi từng phần, tự nghiên cứu vấn đề), và các loại tình huống như tình huống lựa chọn, tình huống “tại sao”. Mô hình dạy học GQVĐ được tổ chức theo các bước: đưa ra vấn đề, nghiên cứu vấn đề, giải quyết vấn đề và vận dụng kết quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu tài liệu, nghiên cứu thực nghiệm và thống kê toán học. Nguồn dữ liệu chính bao gồm: tài liệu lý luận về dạy học GQVĐ, giáo trình môn Vật liệu Dệt May, kết quả khảo sát thái độ và năng lực của 34 học sinh lớp 14Đ09, cùng các quan sát và trao đổi với giáo viên dạy môn. Phương pháp chọn mẫu là chọn lớp học đại diện ngành Công nghệ May với 34 học sinh nhằm đảm bảo tính khả thi và đại diện cho đối tượng nghiên cứu. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng thống kê mô tả và so sánh kết quả trước và sau thực nghiệm. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm học 2014-2015, bao gồm giai đoạn xây dựng tình huống có vấn đề, thiết kế giáo án, thực nghiệm sư phạm và đánh giá kết quả. Việc thực nghiệm được tiến hành qua 5 bài học trọng tâm của chương 2 “Vật liệu May” nhằm đánh giá hiệu quả vận dụng phương pháp GQVĐ trong nâng cao kỹ năng thuyết trình và làm việc nhóm của học sinh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng cường khả năng thuyết trình của học sinh: Sau khi áp dụng phương pháp dạy học GQVĐ, tỷ lệ học sinh có khả năng thuyết trình tốt tăng từ khoảng 52% lên gần 75%, thể hiện qua các bài báo cáo nhóm và trình bày cá nhân trong lớp.

  2. Nâng cao kỹ năng làm việc nhóm: Kết quả khảo sát cho thấy 68% học sinh thể hiện sự chủ động và hiệu quả trong làm việc nhóm, tăng 20% so với trước khi áp dụng phương pháp. Các nhóm học sinh có sự phối hợp tốt hơn trong việc phân tích và giải quyết các tình huống có vấn đề.

  3. Hiệu quả học tập được cải thiện rõ rệt: Điểm trung bình các bài kiểm tra về kiến thức chương 2 “Vật liệu May” tăng từ 6.8 lên 8.2, với tỷ lệ học sinh đạt điểm trên 8 tăng từ 30% lên 55%. Phân phối tần suất điểm cho thấy sự dịch chuyển tích cực về phía điểm cao.

  4. Thái độ học tập tích cực hơn: Qua khảo sát, 80% học sinh cho biết cảm thấy hứng thú và chủ động hơn trong giờ học, đồng thời có khả năng tự tìm tòi, đặt câu hỏi và giải quyết vấn đề thực tế liên quan đến ngành may mặc.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những cải thiện trên xuất phát từ việc phương pháp dạy học GQVĐ tạo điều kiện cho học sinh tham gia tích cực, phát huy tư duy sáng tạo và kỹ năng giao tiếp. Việc xây dựng các tình huống có vấn đề thực tế trong chương 2 giúp học sinh liên hệ kiến thức với thực tiễn ngành dệt may, từ đó tăng động lực học tập. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với quan điểm của John Dewey về giáo dục tích cực và các nghiên cứu về hiệu quả của dạy học GQVĐ trong phát triển năng lực học sinh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân phối tần suất điểm kiểm tra trước và sau thực nghiệm, cũng như bảng so sánh tỷ lệ học sinh đạt các mức độ kỹ năng thuyết trình và làm việc nhóm. Ý nghĩa của kết quả là phương pháp này không chỉ nâng cao kiến thức chuyên môn mà còn phát triển kỹ năng mềm cần thiết cho học sinh khi bước vào môi trường lao động chuyên nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai rộng rãi phương pháp dạy học GQVĐ trong toàn bộ môn Vật liệu Dệt May: Động từ hành động là “mở rộng”, mục tiêu là nâng cao chất lượng học tập toàn diện, thời gian thực hiện trong 1-2 năm học, chủ thể thực hiện là Ban giám hiệu và giáo viên bộ môn.

  2. Tổ chức tập huấn chuyên sâu cho giáo viên về kỹ thuật xây dựng tình huống có vấn đề và quản lý lớp học theo phương pháp GQVĐ: Động từ hành động là “đào tạo”, mục tiêu nâng cao năng lực sư phạm, thời gian 6 tháng, chủ thể là phòng đào tạo và các chuyên gia giáo dục.

  3. Xây dựng hệ thống tài liệu, giáo án mẫu và công cụ hỗ trợ dạy học GQVĐ phù hợp với đặc thù ngành dệt may: Động từ hành động là “phát triển”, mục tiêu chuẩn hóa nội dung giảng dạy, thời gian 1 năm, chủ thể là tổ biên soạn giáo trình và các nhà nghiên cứu giáo dục.

  4. Tăng cường đánh giá định kỳ và phản hồi từ học sinh để điều chỉnh phương pháp dạy học: Động từ hành động là “đánh giá”, mục tiêu cải tiến liên tục chất lượng dạy học, thời gian thực hiện hàng học kỳ, chủ thể là giáo viên và bộ phận khảo thí.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên dạy môn Vật liệu Dệt May và các môn kỹ thuật liên quan: Giúp nâng cao phương pháp giảng dạy, phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề cho học sinh, áp dụng hiệu quả trong thực tiễn giảng dạy.

  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ đào tạo nghề: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao chất lượng đào tạo kỹ thuật.

  3. Sinh viên ngành Sư phạm Kỹ thuật và Công nghệ May: Học hỏi phương pháp dạy học tích cực, phát triển năng lực sư phạm và kỹ năng nghề nghiệp.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục và phát triển chương trình đào tạo: Tham khảo mô hình vận dụng dạy học GQVĐ trong bối cảnh giáo dục nghề nghiệp, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp dạy học giải quyết vấn đề là gì?
    Dạy học GQVĐ là phương pháp lấy học sinh làm trung tâm, trong đó học sinh tham gia vào quá trình đặt và giải quyết các vấn đề thực tiễn liên quan đến nội dung học tập, giúp phát triển tư duy sáng tạo và kỹ năng thực hành.

  2. Tại sao nên áp dụng phương pháp này trong môn Vật liệu Dệt May?
    Phương pháp giúp học sinh không chỉ nắm kiến thức lý thuyết mà còn phát triển kỹ năng phân tích, thuyết trình và làm việc nhóm, phù hợp với yêu cầu thực tế của ngành dệt may và thị trường lao động.

  3. Phương pháp này được tổ chức như thế nào trong lớp học?
    Quá trình dạy học gồm các bước: đưa ra vấn đề, nghiên cứu vấn đề, giải quyết vấn đề và vận dụng kết quả, thường tổ chức theo nhóm nhỏ, thảo luận và trình bày kết quả dưới sự hướng dẫn của giáo viên.

  4. Có những mức độ nào trong dạy học giải quyết vấn đề?
    Có ba mức độ chính: trình bày giải quyết vấn đề (học sinh theo dõi và mô phỏng), tìm tòi từng phần (học sinh có sự gợi ý của giáo viên), và tự nghiên cứu vấn đề (học sinh tự chủ động giải quyết).

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng ở đâu ngoài Trường Trung học Kỹ thuật Thực hành?
    Phương pháp và kết quả có thể áp dụng rộng rãi trong các trường nghề, trung cấp chuyên nghiệp và các môn học kỹ thuật khác nhằm nâng cao năng lực thực hành và giải quyết vấn đề của học sinh.

Kết luận

  • Phương pháp dạy học giải quyết vấn đề phù hợp với mục tiêu đổi mới giáo dục theo hướng phát triển năng lực học sinh, đặc biệt trong ngành dệt may.
  • Việc vận dụng phương pháp này vào chương 2 “Vật liệu May” đã nâng cao rõ rệt khả năng thuyết trình, làm việc nhóm và kết quả học tập của học sinh.
  • Nghiên cứu đã xây dựng thành công các tình huống có vấn đề điển hình, phù hợp với trình độ và đặc thù ngành học.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm mở rộng và nâng cao hiệu quả áp dụng phương pháp trong giảng dạy.
  • Khuyến khích các nhà quản lý, giáo viên và nhà nghiên cứu tiếp tục phát triển và ứng dụng phương pháp dạy học GQVĐ trong giáo dục nghề nghiệp.

Hành động tiếp theo là triển khai tập huấn giáo viên, xây dựng tài liệu hỗ trợ và mở rộng phạm vi nghiên cứu trong toàn bộ môn Vật liệu Dệt May. Để nâng cao chất lượng đào tạo, các đơn vị giáo dục và đào tạo nghề nên áp dụng phương pháp này một cách hệ thống và liên tục.