I. Bối cảnh lịch sử và sự ra đời của vấn đề Quốc học Quốc văn
Cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX, Việt Nam bước vào giai đoạn giao thời với những biến động sâu sắc về kinh tế, xã hội và văn hóa. Thực dân Pháp đẩy mạnh khai thác thuộc địa, làm biến đổi cơ cấu kinh tế và chính sách bế quan tỏa cảng của triều đình nhà Nguyễn sụp đổ. Sự tiếp xúc với phương Tây, dù trong thân phận bị đô hộ, đã tạo nên những chuyển biến mạnh mẽ trong văn hóa. Sự xuất hiện và phát triển của tầng lớp trí thức Tây học, cùng với sự ra đời của nền giáo dục mới theo mô hình phương Tây, đã đặt ra những vấn đề mới về ngôn ngữ và văn tự. Chữ Quốc ngữ dần thay thế chữ Hán - Nôm, báo chí phát triển mạnh mẽ, trở thành công cụ quan trọng cho sự giao thoa văn hóa Đông - Tây và đóng vai trò then chốt trong vấn đề Quốc học, Quốc văn.
Trong bối cảnh này, giới trí thức Việt Nam, cả cựu học lẫn tân học, nhận thức được sức mạnh của văn minh phương Tây và sự yếu kém của học thuật cũ. Họ bắt đầu tiếp thu những yếu tố mới mẻ, hiện đại của phương Tây với mong muốn đưa đất nước tiến bộ. Các luồng tư tưởng dân chủ tư sản được truyền bá qua tân thư, tân văn, dẫn đến những nhận thức mới về quốc gia - dân tộc, vai trò của dân trí, văn hóa - văn minh. Vấn đề xây dựng nền học thuật mới, nền Quốc học mới, vừa bảo tồn truyền thống vừa theo kịp đà tiến hóa văn minh, trở thành mối quan tâm hàng đầu của trí thức giai đoạn này.
II. Nguyên nhân và quá trình diễn biến của vấn đề Quốc học Quốc văn
Sự tiếp xúc văn hóa Đông - Tây là nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời của vấn đề Quốc học, Quốc văn. Bối cảnh thuộc địa và quá trình hiện đại hóa xã hội cũng đóng vai trò quan trọng. Ảnh hưởng từ các luồng tư tưởng mới, đặc biệt là tư tưởng dân chủ tư sản phương Tây, đã làm thay đổi nhận thức của giới trí thức về quốc gia - dân tộc, từ đó thúc đẩy sự hình thành tư tưởng học thuật mới.
Quá trình diễn biến của vấn đề Quốc học, Quốc văn trải qua nhiều giai đoạn. Thập niên đầu tiên của thế kỷ XX, vấn đề này mới bắt đầu được đặt ra. Giai đoạn từ đầu thập niên 1910 đến năm 1932, các cuộc tranh luận về Quốc học, Quốc văn diễn ra sôi nổi trên báo chí, thể hiện sự trăn trở của giới trí thức về việc xây dựng một nền học thuật mới. Các tờ báo như Nông Cổ mín đàm, Đăng Cổ tùng báo, Đông Dương tạp chí, Nam Phong tạp chí, Tiếng dân, Phụ Nữ tân văn... trở thành diễn đàn cho các cuộc tranh luận này. Việc chữ Quốc ngữ dần thay thế chữ Hán - Nôm cũng đặt ra yêu cầu mới về biên soạn, dịch thuật và giới thiệu tri thức Đông - Tây đến công chúng, tạo động lực cho sự phát triển của nền học thuật mới.
III. Đặc điểm của vấn đề Quốc học Quốc văn ở Việt Nam đầu thế kỷ XX
Quốc học khởi xướng từ quốc sử và quốc văn, phản ánh xu hướng chung của thời đại, gắn liền với các cuộc vận động dân chủ và cải cách văn hóa - xã hội. Có sự tiếp nối giữa các thế hệ trí thức, thể hiện xu hướng dung hợp Đông - Tây. Việc xây dựng và phát triển Quốc học, Quốc văn trên nền tảng chữ Quốc ngữ là một yêu cầu mới, vừa đáp ứng nhu cầu trước mắt, vừa tạo nền tảng cho tương lai văn hóa dân tộc. Luận án nhấn mạnh sự khác biệt của vấn đề Quốc học, Quốc văn ở Việt Nam so với các nước trong khu vực Đông Á. Mặc dù chịu ảnh hưởng chung của xu hướng hiện đại hóa, nhưng bối cảnh lịch sử và văn hóa đặc thù của Việt Nam đã tạo nên những nét riêng biệt. Ví dụ, trong khi Nhật Bản và Trung Quốc tập trung vào việc tiếp thu khoa học kỹ thuật phương Tây, thì Việt Nam lại chú trọng đến việc xây dựng một nền học thuật mới, kết hợp giữa truyền thống và hiện đại.
IV. Ý nghĩa và bài học kinh nghiệm
Vấn đề Quốc học, Quốc văn đầu thế kỷ XX có ý nghĩa quan trọng đối với văn hóa Việt Nam. Nó góp phần vào quá trình kiến tạo bản sắc và hiện đại hóa văn hóa dân tộc. Nghiên cứu vấn đề này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc điểm của văn hóa Việt Nam giai đoạn đầu thế kỷ XX, cũng như rút ra những bài học kinh nghiệm cho công cuộc tiếp xúc và tiếp biến đa văn hóa hiện nay.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam cần chủ động tiếp cận với các nền văn hóa khác trên thế giới, đồng thời vẫn giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. Bài học từ vấn đề Quốc học, Quốc văn đầu thế kỷ XX cho thấy, việc dung hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, giữa văn hóa dân tộc và văn hóa ngoại sinh là một yêu cầu quan trọng. Sự trăn trở của giới trí thức thời bấy giờ về việc xây dựng một nền học thuật mới, vừa bảo tồn truyền thống vừa tiếp thu tinh hoa văn hóa thế giới, vẫn còn nguyên giá trị trong bối cảnh hiện nay.