Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Tây Ninh, đặc biệt là huyện Tân Châu, là vùng nông thôn biên giới với điều kiện kinh tế - xã hội còn nhiều khó khăn, tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo vẫn chiếm tỷ lệ đáng kể. Theo báo cáo của UBND tỉnh Tây Ninh, từ năm 2011 đến 2015, tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 5,03% xuống còn 2,91%, tuy nhiên chất lượng giảm nghèo chưa bền vững khi nhiều hộ thoát nghèo lại tái nghèo sau một thời gian. Vấn đề thoát nghèo bền vững trở thành thách thức lớn đối với chính quyền địa phương và các nhà hoạch định chính sách.
Luận văn “Vai trò của vốn con người trong việc thoát nghèo bền vững của hộ gia đình tại huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh” nhằm mục tiêu đánh giá tác động của vốn con người đến khả năng thoát nghèo bền vững của các hộ gia đình trên địa bàn. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu khảo sát 279 hộ gia đình đã thoát nghèo năm 2012 và theo dõi thực tế trong 3 năm tiếp theo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 12 xã, thị trấn thuộc huyện Tân Châu, với các tiêu chí thoát nghèo dựa trên chuẩn nghèo quốc gia.
Ý nghĩa nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học để hiểu rõ vai trò của vốn con người trong giảm nghèo bền vững, từ đó đề xuất các chính sách nâng cao chất lượng cuộc sống, thu nhập cho người nghèo nông thôn. Kết quả nghiên cứu góp phần hỗ trợ chính quyền địa phương trong việc xây dựng các giải pháp giảm nghèo hiệu quả, bền vững, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực kinh tế phát triển và giảm nghèo.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết vốn con người và lý thuyết sinh kế bền vững.
Lý thuyết vốn con người: Vốn con người được định nghĩa là tập hợp kiến thức, kỹ năng, sức khỏe và năng lực của cá nhân, là yếu tố quyết định năng suất lao động và khả năng tạo thu nhập. Theo OECD và Becker, vốn con người bao gồm kiến thức, kỹ năng và sức khỏe, được tích lũy qua giáo dục, đào tạo và kinh nghiệm sống. Các đặc trưng của vốn con người bao gồm tính cá nhân, cộng đồng, bản địa và có hiệu ứng lan tỏa trong xã hội.
Lý thuyết sinh kế bền vững: Sinh kế bền vững là năng lực, tài sản và các hoạt động đảm bảo phương tiện sinh sống, có khả năng phục hồi sau cú sốc và duy trì phát triển lâu dài. Khung phân tích sinh kế gồm năm nhóm tài sản: vốn con người, vốn tự nhiên, vốn vật chất, vốn tài chính và vốn xã hội. Vốn con người đóng vai trò trung tâm trong việc quyết định chiến lược sinh kế và khả năng thoát nghèo bền vững.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: vốn con người, thoát nghèo bền vững, tái nghèo, chuẩn nghèo quốc gia, tài sản sinh kế, và mô hình hồi quy Binary Logistic để phân tích tác động các yếu tố.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn:
Nghiên cứu sơ bộ: Sử dụng phương pháp định tính, bao gồm thảo luận nhóm và phỏng vấn các cán bộ công tác giảm nghèo tại huyện Tân Châu để xác định các vấn đề thực tiễn và xây dựng mô hình nghiên cứu.
Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát trực tiếp 279 hộ gia đình đã thoát nghèo năm 2012 tại 12 xã, thị trấn huyện Tân Châu vào năm 2016. Dữ liệu thứ cấp được lấy từ các báo cáo của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh Tây Ninh, UBND huyện Tân Châu và các cơ quan liên quan.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22.0 và Microsoft Excel. Phương pháp chính là hồi quy Binary Logistic nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến xác suất thoát nghèo bền vững của hộ gia đình. Ngoài ra, thống kê mô tả được sử dụng để tổng quan đặc điểm mẫu và các biến nghiên cứu.
Cỡ mẫu 279 hộ được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các hộ đã thoát nghèo trên địa bàn. Thời gian nghiên cứu tập trung trong năm 2016, phù hợp với mục tiêu đánh giá thoát nghèo bền vững trong khoảng 3 năm sau khi thoát nghèo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Vai trò nổi bật của vốn con người: Kết quả hồi quy Binary Logistic cho thấy 8 biến độc lập có tác động có ý nghĩa thống kê đến xác suất thoát nghèo bền vững, trong đó nhóm yếu tố vốn con người có ảnh hưởng mạnh nhất. Cụ thể, trình độ học vấn phổ thông, trình độ chuyên môn kỹ thuật và kỹ năng quản lý tài chính, sản xuất nông nghiệp đều làm tăng xác suất thoát nghèo bền vững từ 15% đến 30%.
Ảnh hưởng của đặc điểm chủ hộ: Tuổi chủ hộ và giới tính có tác động rõ rệt. Hộ có chủ hộ trong độ tuổi lao động chính (35-45 tuổi) có xác suất thoát nghèo bền vững cao hơn 20% so với nhóm tuổi khác. Hộ có chủ hộ là nam giới có tỷ lệ thoát nghèo bền vững cao hơn 12% so với hộ có chủ hộ nữ.
Tác động của tài sản sản xuất và cơ sở hạ tầng: Diện tích đất sản xuất và số lượng máy móc, thiết bị sản xuất tăng làm tăng xác suất thoát nghèo bền vững khoảng 18% và 10% tương ứng. Khoảng cách từ nhà đến chợ gần nhất cũng ảnh hưởng, hộ gần chợ hơn có khả năng tiếp cận thị trường tốt hơn, tăng 8% xác suất thoát nghèo bền vững.
Vai trò của vốn xã hội và tín dụng: Hộ có thành viên tham gia các tổ chức chính trị xã hội và vay vốn tín dụng chính thức có xác suất thoát nghèo bền vững cao hơn 15% và 13%. Điều này cho thấy sự hỗ trợ xã hội và tài chính là yếu tố quan trọng trong quá trình thoát nghèo.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò trung tâm của vốn con người trong việc thoát nghèo bền vững, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tác động tích cực của giáo dục và kỹ năng nghề nghiệp đến thu nhập và sinh kế. Việc trình độ học vấn và kỹ năng quản lý tài chính nâng cao giúp hộ gia đình sử dụng hiệu quả các nguồn lực, giảm rủi ro tái nghèo.
Đặc điểm nhân khẩu học như tuổi và giới tính chủ hộ cũng ảnh hưởng đến khả năng thoát nghèo, phản ánh sự khác biệt về năng lực lao động và cơ hội tiếp cận việc làm. Tài sản sản xuất và cơ sở hạ tầng tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và tiêu thụ sản phẩm, góp phần nâng cao thu nhập.
Sự tham gia vào các tổ chức xã hội và tiếp cận tín dụng giúp hộ gia đình mở rộng mạng lưới hỗ trợ và nguồn vốn, giảm bớt khó khăn tài chính trong sản xuất. Các kết quả này có thể được minh họa qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng yếu tố đến xác suất thoát nghèo bền vững, hoặc bảng phân tích hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa.
So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này củng cố quan điểm rằng đầu tư vào vốn con người là chiến lược then chốt để giảm nghèo bền vững, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của các chính sách hỗ trợ đồng bộ về giáo dục, đào tạo nghề, tín dụng và cơ sở hạ tầng.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao trình độ học vấn cho người nghèo: Tổ chức các chương trình học bổ túc, khuyến khích học tập suốt đời, đặc biệt tập trung vào nhóm chủ hộ và lao động chính. Mục tiêu tăng tỷ lệ người có trình độ trung học phổ thông trở lên lên ít nhất 70% trong vòng 5 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở Giáo dục và Đào tạo.
Hỗ trợ đào tạo nghề và kỹ năng quản lý tài chính: Phát triển các lớp đào tạo nghề phù hợp với điều kiện địa phương, kết hợp tập huấn kỹ năng quản lý tài chính, sản xuất nông nghiệp. Mục tiêu đào tạo nghề cho ít nhất 50% lao động nghèo trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm dạy nghề huyện, các tổ chức phi chính phủ.
Mở rộng quy mô đất sản xuất và trang thiết bị: Hỗ trợ người nghèo tiếp cận đất đai thông qua chính sách giao đất, cho thuê đất; đồng thời hỗ trợ vay vốn mua máy móc, thiết bị sản xuất hiện đại. Mục tiêu tăng diện tích đất sản xuất bình quân hộ nghèo lên 1,5 lần trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Ngân hàng chính sách xã hội.
Đầu tư cơ sở hạ tầng thiết yếu: Cải thiện hệ thống giao thông nông thôn, xây dựng chợ đầu mối, nâng cấp trường học và cơ sở y tế để tạo điều kiện thuận lợi cho sinh kế và nâng cao chất lượng cuộc sống. Mục tiêu hoàn thành các dự án cơ sở hạ tầng trọng điểm trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án đầu tư công, UBND tỉnh.
Tăng cường hỗ trợ tín dụng và vốn xã hội: Khuyến khích các tổ chức tín dụng mở rộng cho vay ưu đãi đối với hộ nghèo; phát triển các mô hình tổ chức xã hội, nhóm tiết kiệm và vay vốn để tăng cường vốn xã hội. Mục tiêu tăng tỷ lệ hộ nghèo tiếp cận tín dụng lên 60% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng chính sách xã hội, các tổ chức đoàn thể địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về giảm nghèo: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, UBND huyện Tân Châu có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh chính sách giảm nghèo phù hợp với đặc điểm địa phương.
Các tổ chức phi chính phủ và phát triển: Các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực phát triển cộng đồng, đào tạo nghề, hỗ trợ tín dụng có thể áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả chương trình giảm nghèo.
Nhà nghiên cứu và học giả kinh tế phát triển: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn và mô hình phân tích về vai trò vốn con người trong thoát nghèo bền vững, là tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.
Chính quyền địa phương và cán bộ công tác xã hội: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thoát nghèo bền vững, từ đó tổ chức các hoạt động hỗ trợ, tập huấn và truyền thông hiệu quả hơn.
Câu hỏi thường gặp
Vốn con người bao gồm những yếu tố nào?
Vốn con người gồm kiến thức, kỹ năng và sức khỏe của cá nhân, được tích lũy qua giáo dục, đào tạo và kinh nghiệm sống. Ví dụ, trình độ học vấn và kỹ năng quản lý tài chính là những thành phần quan trọng của vốn con người.Thoát nghèo bền vững được định nghĩa như thế nào?
Thoát nghèo bền vững là tình trạng hộ gia đình có thu nhập vượt chuẩn nghèo và duy trì mức thu nhập này liên tục trong ít nhất 3 năm, không rơi vào tái nghèo dù gặp các cú sốc kinh tế hay thiên tai.Tại sao vốn con người lại quan trọng trong giảm nghèo?
Vốn con người nâng cao năng suất lao động, giúp người nghèo tiếp cận việc làm tốt hơn, quản lý tài chính hiệu quả và thích ứng với thay đổi, từ đó tăng thu nhập và giảm nguy cơ tái nghèo.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá tác động vốn con người?
Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy Binary Logistic trên dữ liệu khảo sát 279 hộ gia đình để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến xác suất thoát nghèo bền vững, trong đó vốn con người là nhóm yếu tố chính.Các chính sách nào được đề xuất để nâng cao vốn con người cho người nghèo?
Các chính sách bao gồm nâng cao trình độ học vấn, đào tạo nghề, tập huấn kỹ năng quản lý tài chính và sản xuất, hỗ trợ tiếp cận đất đai và vốn sản xuất, cùng đầu tư cơ sở hạ tầng thiết yếu.
Kết luận
- Vốn con người là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến khả năng thoát nghèo bền vững của hộ gia đình tại huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh.
- Trình độ học vấn, kỹ năng chuyên môn và quản lý tài chính nâng cao xác suất thoát nghèo bền vững từ 15% đến 30%.
- Các yếu tố như tuổi chủ hộ, giới tính, diện tích đất sản xuất, máy móc thiết bị và vốn xã hội cũng đóng vai trò quan trọng.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ về giáo dục, đào tạo nghề, hỗ trợ sản xuất và đầu tư cơ sở hạ tầng nhằm nâng cao vốn con người và sinh kế bền vững.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho chính quyền địa phương và các tổ chức phát triển trong việc xây dựng chính sách giảm nghèo hiệu quả, hướng tới mục tiêu thoát nghèo bền vững trong 5 năm tới.
Để tiếp tục phát huy kết quả nghiên cứu, cần triển khai các chương trình đào tạo, hỗ trợ sản xuất và giám sát hiệu quả chính sách tại địa phương. Các nhà quản lý và nghiên cứu được khuyến khích áp dụng mô hình và kết quả nghiên cứu này để phát triển các giải pháp giảm nghèo phù hợp hơn với điều kiện thực tế.