I. Ung Thư Đầu Cổ Tổng Quan Dịch Tễ và Yếu Tố Nguy Cơ
Ung thư đầu cổ (UTĐC) là một nhóm bệnh ác tính phát sinh từ các vị trí khác nhau của đường hô hấp và tiêu hóa trên. Các loại ung thư vùng đầu cổ này có chung nhiều đặc điểm về sinh bệnh học, dịch tễ học, lâm sàng và phương pháp điều trị. Theo thống kê, bệnh chiếm khoảng 10% tổng số các loại ung thư. Tại Mỹ, mỗi năm ghi nhận khoảng 41.000 ca mắc mới và 12.000 ca tử vong do bệnh. Tại Việt Nam, ung thư vòm họng là loại ung thư đầu cổ phổ biến nhất và là một trong mười bệnh ung thư thường gặp ở nam giới. Ngược lại, ung thư khoang miệng lại là một trong mười bệnh ung thư thường gặp ở nữ giới. Hầu hết các khối u ác tính vùng đầu cổ xuất phát từ biểu mô bề mặt, với hơn 90% trường hợp là ung thư biểu mô tế bào vảy hoặc các biến thể của nó. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm: Hút thuốc, uống rượu, nhiễm virus HPV và EBV.
1.1. Tỷ lệ Mắc Ung Thư Đầu Cổ Trên Thế Giới và Việt Nam
Ước tính hàng năm trên thế giới có khoảng 650.000 ca mắc mới và 350.000 ca tử vong do ung thư đầu cổ. Tại Hoa Kỳ năm 2006, có 40.500 ca mắc mới, chiếm 2,9% tổng số các loại ung thư. Tại Việt Nam, theo thống kê giai đoạn 2001-2004, ung thư vòm mũi họng là một trong mười loại ung thư thường gặp ở nữ tại các tỉnh miền Bắc. Đối với nam giới, ung thư vòm mũi họng cũng là một trong số mười loại ung thư thường gặp ở hầu hết các thành phố được thống kê. Theo Globocan 2012, tỷ lệ mắc chuẩn theo tuổi của ung thư khoang miệng, họng miệng - hạ họng, thanh quản lần lượt là 3,3/100000; 2,7/100000; 2,7/100000.
1.2. Các Yếu Tố Nguy Cơ Chính Gây Ung Thư Vùng Đầu Cổ
Uống rượu và hút thuốc là hai yếu tố nguy cơ hàng đầu của ung thư đầu cổ. Uống rượu nhiều làm tăng nguy cơ ung thư đầu cổ từ 2 đến 6 lần, trong khi thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ lên đến 25 lần. Nếu có cả hai yếu tố này, nguy cơ ung thư tăng từ 15 đến 40 lần. Ngoài ra, nhiễm virus Epstein Barr (EBV) có liên quan đến ung thư vòm mũi họng loại UTBM không biệt hoá. Virus HPV (đặc biệt là HPV 16, 18) là một trong những nguyên nhân quan trọng của ung thư khoang miệng và họng miệng.
II. Triệu Chứng Ung Thư Đầu Cổ 9 Dấu Hiệu Nhận Biết Sớm
Việc phát hiện sớm ung thư đầu cổ thường gặp nhiều khó khăn do các triệu chứng ban đầu không đặc hiệu. Bệnh nhân có thể được chẩn đoán nhầm là viêm tai, viêm họng và điều trị kháng sinh trong thời gian dài. Đến khi phát hiện ra bệnh, thường đã ở giai đoạn muộn, gây khó khăn cho việc điều trị do khối u xâm lấn rộng và thể trạng suy yếu. Do đó, việc nhận biết các dấu hiệu sớm là vô cùng quan trọng. Các biểu hiện cơ năng thường gặp bao gồm khó nuốt, nuốt đau, cảm giác vướng trong miệng, tăng tiết nước bọt, khạc ra đờm nhày lẫn máu, mất răng không do bệnh răng miệng, loét miệng lâu lành, nói khàn, khó thở.
2.1. Các Triệu Chứng Cơ Năng Thường Gặp của Ung Thư Đầu Cổ
Các biểu hiện cơ năng thường gặp bao gồm: Khó nuốt, nuốt đau, nghẹn; cảm giác vướng trong miệng; tăng tiết nước bọt, có thể có máu; khạc ra đờm nhày, có lẫn máu, có mùi hôi thối; mất răng, răng lung lay không do bệnh răng, nướu; loét, mảng đỏ hoặc trắng ở niêm mạc miệng lâu liền; nói khàn, khó nói; ho; khó thở; xuất hiện khối bất thường vùng cổ.
2.2. Khi Nào Cần Nghi Ngờ và Đi Khám Tầm Soát Ung Thư Đầu Cổ
Nếu các triệu chứng trên tồn tại trong thời gian trên 3 tuần mà không giải thích được, cần nghĩ tới ung thư và nên được khám bởi các nhà ung thư học có kinh nghiệm. Việc khám u nguyên phát cần bao gồm hỏi bệnh, đánh giá cẩn thận và toàn diện vùng tai, mũi, miệng, họng, quan sát gián tiếp qua gương, quan sát qua nội soi. Khi khám cần đánh giá mức độ xâm lấn của khối u.
III. Chẩn Đoán Ung Thư Đầu Cổ Phương Pháp Hiện Đại Chính Xác
Chẩn đoán ung thư đầu cổ đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp lâm sàng và cận lâm sàng để xác định chính xác loại ung thư, giai đoạn bệnh và mức độ lan rộng. Các phương pháp chẩn đoán ung thư đầu cổ bao gồm: Xét nghiệm tế bào và sinh thiết, chẩn đoán mô bệnh học, nội soi và chẩn đoán hình ảnh (CT scanner, MRI, PET/CT). Chẩn đoán sớm và chính xác đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và nâng cao hiệu quả điều trị.
3.1. Xét Nghiệm Tế Bào và Sinh Thiết Chẩn Đoán Mô Bệnh Học Quan Trọng
Khi tổn thương nguyên phát hoặc hạch cổ được xác định, xét nghiệm tế bào là một phương tiện hữu hiệu giúp gợi ý chẩn đoán. Đối với hạch cổ, sinh thiết qua chọc hút bằng kim nhỏ (Fine needle aspiration biopsy) là phương pháp thường được chỉ định. Chẩn đoán mô bệnh học là xét nghiệm bắt buộc để chẩn đoán, qua đó cũng giúp cho việc tiên lượng và điều trị. Ung thư biểu mô tế bào vảy và các biến thể của nó chiếm tới 90-95% số trường hợp UTĐC.
3.2. Chẩn Đoán Hình Ảnh CT MRI PET CT Đánh Giá Giai Đoạn Bệnh
CT scanner và MRI cho phép phát hiện khối u nguyên phát cũng như hệ thống hạch di căn. Hơn thế nữa, phương pháp này cho phép đánh giá mức độ lan rộng của bệnh vào các cấu trúc sâu như nền sọ, các xoang mặt, khoang cạnh họng, hệ thần kinh trung ương. Chụp PET/CT là phương pháp chẩn đoán hiện đại, kết hợp sử dụng các hoạt chất phóng xạ có đời sống cực ngắn. Đây là phương tiện rất hữu ích trong trường hợp chỉ ra tổn thương nguyên phát, tổn thương hạch vùng hoặc di căn không phát hiện được trên lâm sàng hoặc bằng các phương pháp chẩn đoán khác.
IV. Điều Trị Ung Thư Đầu Cổ Hiệu Quả Phẫu Thuật Xạ Trị Hóa Trị
Việc điều trị ung thư đầu cổ phụ thuộc vào vị trí giải phẫu của khối u, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị ung thư đầu cổ chính bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và liệu pháp nhắm trúng đích. Việc kết hợp nhiều phương pháp điều trị (đa mô thức) thường được áp dụng để đạt hiệu quả cao nhất, đặc biệt là trong các trường hợp bệnh tiến triển.
4.1. Phẫu Thuật và Xạ Trị Điều Trị Giai Đoạn Sớm Ung Thư Đầu Cổ
Phẫu thuật và xạ trị được xem là phương thức điều trị hiệu quả cho giai đoạn I và II ở nhiều vị trí. Đối với những trường hợp tổn thương lan tràn tại vùng, điều trị đa phương thức thường được chỉ định. Các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có áp dụng hóa xạ trị (HXT) đồng thời cho UTĐC loại tế bào vảy giai đoạn lan rộng tại vùng đều chỉ ra một sự khác biệt có ý nghĩa về sống thêm so với xạ trị đơn thuần.
4.2. Hóa Xạ Trị và Liệu Pháp Nhắm Trúng Đích Điều Trị Ung Thư Tiến Triển
Hóa xạ trị (HXT) với Cisplatin đã trở thành phương pháp điều trị phổ biến đối với giai đoạn không mổ được. Hơn 90% UTBM tế bào vảy của đầu cổ có bộc lộ thụ thể yếu tố phát triển biểu bì (epidermal growth factor receptor - EGFR). Theo một thử nghiệm lâm sàng phase III, Cetuximab kết hợp với xạ trị đã cải thiện một cách có ý nghĩa tỷ lệ kiểm soát tại vùng và thời gian sống thêm.
V. Nimotuzumab Trong Điều Trị Ung Thư Đầu Cổ Nghiên Cứu Tại Việt Nam
Nimotuzumab là một kháng thể đơn dòng IgG1 ở thể khảm người-chuột có cơ chế tác dụng tương tự Cetuximab, được sử dụng trong điều trị ung thư biểu mô tế bào vảy vùng đầu cổ. Các nghiên cứu cho thấy Nimotuzumab giảm đáng kể tác dụng không mong muốn trên da so với Cetuximab. Tại Việt Nam, Nimotuzumab đã được áp dụng điều trị từ năm 2009 và đã thu được những kết quả bước đầu. Vì là một thuốc mới nên cho tới nay chưa có một nghiên cứu trong nước nào đề cập đến hiệu quả và tính an toàn của thuốc đối với UTĐC.
5.1. Hiệu Quả và Tính An Toàn của Nimotuzumab Trong Điều Trị
Vai trò của Nimotuzumab trong UTBM tế bào vảy vùng đầu cổ đã được chứng minh qua các thử nghiệm lâm sàng, cho thấy Nimotuzumab được dung nạp tốt và cho hiệu quả điều trị cao khi phối hợp với xạ trị hoặc hóa xạ trị.
5.2. Nghiên Cứu Đánh Giá Nimotuzumab tại Bệnh Viện K Mục Tiêu
Một nghiên cứu tại Bệnh viện K (từ 6/2010 đến 6/2013) tiến hành nhằm đánh giá kết quả điều trị của phác đồ Nimotuzumab - hóa xạ trị đối với ung thư biểu mô tế bào vảy vùng đầu cổ giai đoạn III, IVA, IVB, đồng thời đánh giá tác dụng không mong muốn của phác đồ điều trị.
VI. Phòng Ngừa Ung Thư Đầu Cổ Lối Sống Lành Mạnh và Tầm Soát
Phòng ngừa ung thư đầu cổ bao gồm việc loại bỏ các yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát được như hút thuốc và uống rượu. Ngoài ra, việc duy trì một lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống cân bằng và tăng cường hệ miễn dịch cũng đóng vai trò quan trọng. Tầm soát sớm ung thư đầu cổ cũng giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện tiên lượng sống.
6.1. Thay Đổi Lối Sống Giảm Nguy Cơ Ung Thư Đầu Cổ
Bỏ thuốc lá và hạn chế uống rượu là những biện pháp quan trọng nhất để giảm nguy cơ ung thư đầu cổ. Duy trì vệ sinh răng miệng tốt, tránh tiếp xúc với các chất gây ung thư trong môi trường làm việc cũng góp phần phòng ngừa bệnh.
6.2. Tầm Soát Ung Thư Đầu Cổ Phát Hiện Sớm và Điều Trị Kịp Thời
Những người có yếu tố nguy cơ cao (hút thuốc lá lâu năm, uống rượu nhiều, tiền sử gia đình mắc ung thư đầu cổ) nên thực hiện khám tầm soát ung thư đầu cổ định kỳ. Khám tầm soát giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và can thiệp điều trị kịp thời.