Tổng quan nghiên cứu

Thị trường chứng khoán Việt Nam đã có bước phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn 2007-2016 với hơn 691 công ty niêm yết trên hai sàn HNX và HOSE. Trong bối cảnh đó, việc xác định tỷ suất sinh lợi của cổ phiếu trở thành vấn đề trọng yếu đối với nhà đầu tư và các nhà quản lý tài chính. Nghiên cứu tập trung vào mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) và các mô hình đa nhân tố như Fama French 3 nhân tố, mô hình Q 4 nhân tố của Hou cùng cộng sự, và đặc biệt là mô hình Fama French 5 nhân tố mới nhất, nhằm đánh giá tính phù hợp và hiệu quả của các mô hình này trong việc giải thích biến động tỷ suất sinh lợi cổ phiếu tại Việt Nam.

Mục tiêu nghiên cứu gồm ba điểm chính: (1) đánh giá tác động của các nhân tố thị trường, quy mô, giá trị, lợi nhuận và đầu tư đến tỷ suất sinh lợi cổ phiếu; (2) lựa chọn mô hình định giá tài sản phù hợp nhất cho thị trường Việt Nam; (3) đề xuất khuyến nghị giúp nhà đầu tư và nhà quản lý tối ưu hóa danh mục đầu tư và giá trị doanh nghiệp. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ Thomson Reuters, bao gồm giá cổ phiếu, báo cáo tài chính và chỉ số VN-Index trong giai đoạn 2007-2016, với tổng số quan sát theo tuần lên đến 412 tuần.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm về hiệu quả của mô hình Fama French 5 nhân tố tại thị trường mới nổi như Việt Nam, đồng thời làm rõ ảnh hưởng của từng nhân tố đến tỷ suất sinh lợi, giúp nhà đầu tư có cơ sở khoa học để ra quyết định đầu tư hiệu quả hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên nền tảng lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại của Markowitz (1952), trong đó rủi ro được đo bằng độ lệch chuẩn tỷ suất sinh lợi và lợi nhuận kỳ vọng được tính trung bình có trọng số của các tài sản trong danh mục. Mô hình CAPM của Sharpe (1964) là mô hình cơ bản, chỉ xét nhân tố thị trường để giải thích tỷ suất sinh lợi kỳ vọng.

Tiếp đó, mô hình Fama French 3 nhân tố (1993) bổ sung hai nhân tố quy mô (SMB) và giá trị (HML) nhằm giải thích tốt hơn sự biến động lợi nhuận cổ phiếu. Mô hình Q 4 nhân tố của Hou và cộng sự (2015) thêm nhân tố lợi nhuận (ROE) và đầu tư (CMA) dựa trên lý thuyết q của Tobin, nhằm khắc phục hạn chế của mô hình 3 nhân tố.

Mô hình Fama French 5 nhân tố (2015) là sự phát triển mới nhất, kết hợp năm nhân tố: thị trường (Rm-Rf), quy mô (SMB), giá trị (HML), lợi nhuận (RMW) và đầu tư (CMA). Mỗi nhân tố được xây dựng dựa trên phân loại danh mục cổ phiếu theo các tiêu chí tương ứng, nhằm phản ánh phần bù rủi ro đặc thù.

Các khái niệm chính bao gồm: tỷ suất sinh lợi (rate of return), rủi ro hệ thống và không hệ thống, đa dạng hóa danh mục đầu tư, và các nhân tố đặc trưng trong mô hình Fama French.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với kỹ thuật hồi quy bình phương nhỏ nhất (OLS) để kiểm định các mô hình định giá tài sản. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ Thomson Reuters, bao gồm giá cổ phiếu, báo cáo tài chính và chỉ số VN-Index của 691 công ty niêm yết trên hai sàn HNX và HOSE trong giai đoạn 2007-2016.

Cỡ mẫu lớn với 412 tuần quan sát giúp tăng độ tin cậy kết quả. Các biến độc lập gồm năm nhân tố trong mô hình Fama French 5 nhân tố được tính toán dựa trên ba cách phân loại danh mục: 2x3, 2x2 và 2x2x2x2, nhằm đánh giá ảnh hưởng của cách phân chia danh mục đến kết quả hồi quy.

Phần mềm Excel được sử dụng để tổng hợp và tính toán các nhân tố, trong khi phần mềm Stata được dùng để chạy hồi quy và xử lý các vấn đề đa cộng tuyến, tự tương quan và phương sai sai số thay đổi. Kiểm định GRS được áp dụng để đánh giá mức độ phù hợp của các mô hình.

Timeline nghiên cứu kéo dài 10 năm, từ 2007 đến 2016, đảm bảo bao quát các giai đoạn biến động của thị trường chứng khoán Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mô hình Fama French 5 nhân tố và mô hình 4 nhân tố (thị trường, quy mô, giá trị, lợi nhuận) giải thích tỷ suất sinh lợi cổ phiếu tốt nhất tại Việt Nam. Hai mô hình này có mức độ phù hợp gần tương đương, với hệ số xác định (R²) đạt khoảng 80-96% tùy danh mục.

  2. Nhân tố thị trường (Rm-Rf) có ảnh hưởng mạnh mẽ và đúng dấu kỳ vọng, với hệ số hồi quy lớn và ý nghĩa thống kê cao trong tất cả các mô hình. Nhân tố này tác động làm tăng hoặc giảm giá cổ phiếu, đặc biệt với cổ phiếu quy mô lớn, B/M cao và lợi nhuận thấp.

  3. Nhân tố quy mô (SMB), giá trị (HML) và lợi nhuận (RMW) đều có vai trò quan trọng nhưng kết quả phụ thuộc vào cách phân chia danh mục đầu tư. Ví dụ, trong 25 danh mục Size-B/M, nhân tố giá trị có dấu dương đúng kỳ vọng, trong khi ở một số danh mục khác lại có dấu âm.

  4. Nhân tố đầu tư (CMA) có tác động yếu và không ổn định, thường mang dấu âm ngược kỳ vọng, cho thấy nhân tố này chưa phù hợp để giải thích tỷ suất sinh lợi cổ phiếu tại Việt Nam.

  5. Cách phân chia danh mục đầu tư ảnh hưởng đáng kể đến kết quả hồi quy. Hai phương pháp phân chia ít tiêu chí nhất và ảnh hưởng ít nhất đến kết quả là 25 danh mục Size-Inv và 32 danh mục Size-OP-Inv được đề xuất sử dụng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mô hình Fama French 5 nhân tố phù hợp với thị trường Việt Nam, tương tự như các nghiên cứu tại Mỹ và Úc, nhưng có sự khác biệt về vai trò của nhân tố đầu tư. Nguyên nhân có thể do đặc thù thị trường mới nổi, nhà đầu tư chủ yếu là cá nhân và thông tin chưa hoàn toàn minh bạch.

Nhân tố thị trường luôn giữ vai trò chủ đạo, phản ánh rủi ro hệ thống chi phối toàn bộ thị trường. Nhân tố quy mô và giá trị có ảnh hưởng nhưng phụ thuộc vào cách phân loại danh mục, cho thấy sự đa dạng trong đặc điểm cổ phiếu niêm yết tại Việt Nam.

Nhân tố đầu tư chưa phát huy hiệu quả do các công ty niêm yết có xu hướng đầu tư không đồng nhất và chưa phản ánh rõ ràng trong dữ liệu tài chính. Điều này cũng phù hợp với các nghiên cứu trước tại Việt Nam cho thấy nhân tố này chưa thực sự phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh R² của các mô hình và bảng hệ số hồi quy từng nhân tố theo các cách phân chia danh mục, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt và mức độ phù hợp của từng mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Khuyến nghị nhà đầu tư tập trung theo dõi nhân tố thị trường (Rm-Rf) trong việc định giá cổ phiếu, vì đây là nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất đến tỷ suất sinh lợi, đặc biệt với cổ phiếu quy mô lớn và giá trị sổ sách cao. Thời gian áp dụng: liên tục, chủ thể: nhà đầu tư cá nhân và tổ chức.

  2. Sử dụng mô hình Fama French 5 nhân tố hoặc mô hình 4 nhân tố (bỏ nhân tố đầu tư) để phân tích và quản lý danh mục đầu tư, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và kiểm soát rủi ro. Thời gian áp dụng: dài hạn, chủ thể: các công ty quản lý quỹ và nhà đầu tư chuyên nghiệp.

  3. Áp dụng phương pháp phân chia danh mục đầu tư theo 25 danh mục Size-Inv hoặc 32 danh mục Size-OP-Inv để đảm bảo kết quả phân tích ổn định và tin cậy hơn. Thời gian áp dụng: hàng năm, chủ thể: nhà nghiên cứu và nhà phân tích thị trường.

  4. Theo dõi và đánh giá biến động các nhân tố quy mô, giá trị và lợi nhuận để có các hành động thích hợp, như tái cơ cấu danh mục khi các nhân tố này biến động mạnh nhằm giảm thiểu rủi ro không mong muốn. Thời gian áp dụng: định kỳ hàng quý, chủ thể: nhà đầu tư cá nhân và tổ chức.

  5. Các công ty niêm yết cần nâng cao minh bạch thông tin tài chính và chiến lược đầu tư để nhân tố đầu tư có thể phản ánh chính xác hơn trong mô hình định giá, góp phần cải thiện hiệu quả thị trường. Thời gian áp dụng: trung hạn, chủ thể: ban lãnh đạo doanh nghiệp và cơ quan quản lý thị trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để lựa chọn mô hình định giá phù hợp, giúp tối ưu hóa danh mục đầu tư và quản lý rủi ro hiệu quả.

  2. Các công ty quản lý quỹ và chuyên gia phân tích tài chính: Tham khảo phương pháp phân tích đa nhân tố và cách phân chia danh mục đầu tư để nâng cao chất lượng dự báo và ra quyết định đầu tư.

  3. Nhà quản lý doanh nghiệp niêm yết: Hiểu rõ tác động của các nhân tố tài chính đến giá cổ phiếu, từ đó điều chỉnh chiến lược đầu tư và quản trị tài chính nhằm tối ưu hóa giá trị doanh nghiệp trên thị trường.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc nghiên cứu, giảng dạy và phát triển các mô hình định giá tài sản phù hợp với thị trường Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình Fama French 5 nhân tố có phù hợp với thị trường chứng khoán Việt Nam không?
    Nghiên cứu cho thấy mô hình này phù hợp và giải thích tỷ suất sinh lợi tốt hơn mô hình CAPM và 3 nhân tố, đặc biệt khi áp dụng cách phân chia danh mục phù hợp như 25 danh mục Size-Inv.

  2. Nhân tố đầu tư (CMA) có vai trò như thế nào trong mô hình?
    Tại Việt Nam, nhân tố đầu tư có tác động yếu và không ổn định, thường mang dấu âm, cho thấy chưa phù hợp để giải thích tỷ suất sinh lợi cổ phiếu trong giai đoạn nghiên cứu.

  3. Tại sao cách phân chia danh mục đầu tư lại quan trọng?
    Cách phân chia ảnh hưởng đến kết quả hồi quy và mức độ phù hợp của mô hình. Phân chia danh mục theo ít tiêu chí và ảnh hưởng ít nhất giúp kết quả ổn định và tin cậy hơn.

  4. Nhân tố thị trường có ảnh hưởng như thế nào đến tỷ suất sinh lợi?
    Nhân tố thị trường luôn có hệ số hồi quy lớn và ý nghĩa thống kê cao, tác động làm tăng hoặc giảm giá cổ phiếu, đặc biệt với cổ phiếu quy mô lớn và giá trị sổ sách cao.

  5. Làm thế nào nhà đầu tư có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu này?
    Nhà đầu tư nên sử dụng mô hình Fama French 5 nhân tố để phân tích danh mục, tập trung theo dõi nhân tố thị trường và các biến động của nhân tố quy mô, giá trị, lợi nhuận để điều chỉnh chiến lược đầu tư phù hợp.

Kết luận

  • Mô hình Fama French 5 nhân tố và mô hình 4 nhân tố giải thích tỷ suất sinh lợi cổ phiếu tại Việt Nam tốt nhất trong các mô hình được khảo sát.
  • Nhân tố thị trường giữ vai trò chủ đạo với ảnh hưởng mạnh mẽ và đúng dấu kỳ vọng.
  • Nhân tố quy mô, giá trị và lợi nhuận có vai trò quan trọng nhưng kết quả phụ thuộc vào cách phân chia danh mục đầu tư.
  • Nhân tố đầu tư chưa phù hợp để giải thích tỷ suất sinh lợi cổ phiếu tại thị trường Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu.
  • Khuyến nghị sử dụng phương pháp phân chia danh mục 25 danh mục Size-Inv hoặc 32 danh mục Size-OP-Inv để đảm bảo kết quả ổn định và tin cậy.

Next steps: Áp dụng mô hình Fama French 5 nhân tố trong quản lý danh mục đầu tư thực tế, tiếp tục nghiên cứu mở rộng với dữ liệu mới và các thị trường khác.

Call to action: Các nhà đầu tư và nhà quản lý tài chính nên cập nhật kiến thức về mô hình đa nhân tố để nâng cao hiệu quả đầu tư và quản trị rủi ro trong bối cảnh thị trường chứng khoán ngày càng phức tạp.