Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT&TT), việc ứng dụng các phương pháp dạy học hiện đại như M-learning (Mobile Learning) ngày càng trở nên cần thiết, đặc biệt trong đào tạo nghề. Tại Trường Cao đẳng Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh, môđun Trang bị điện là một trong những nội dung đào tạo trọng điểm, đòi hỏi sự đổi mới phương pháp giảng dạy nhằm nâng cao hiệu quả học tập của sinh viên. M-learning được xem là giải pháp tối ưu giúp sinh viên có thể học tập linh hoạt, chủ động và tương tác hiệu quả thông qua các thiết bị di động.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thực trạng dạy học môđun Trang bị điện tại Trường CĐN Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh, từ đó đề xuất giải pháp ứng dụng M-learning nhằm nâng cao chất lượng đào tạo. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2015-2017, với phạm vi tập trung tại trường và đối tượng là giảng viên, sinh viên ngành điện công nghiệp. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cải thiện các chỉ số về hiệu quả học tập, mức độ tương tác và sự hài lòng của sinh viên, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo nghề điện trong bối cảnh chuyển đổi số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết dạy học dựa trên CNTT&TT và mô hình M-learning. Lý thuyết dạy học dựa trên CNTT&TT (ICT-based learning) nhấn mạnh việc sử dụng các công cụ công nghệ như máy tính, internet, phần mềm đa phương tiện để hỗ trợ quá trình giảng dạy và học tập. M-learning được định nghĩa là hình thức học tập sử dụng thiết bị di động, cho phép học viên học mọi lúc mọi nơi, linh hoạt về thời gian và không gian.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • M-learning: Học tập qua thiết bị di động, tích hợp đa phương tiện và tương tác trực tuyến.
  • Tự học có hướng dẫn: Học viên tự học nhưng có sự hỗ trợ, giám sát của giảng viên qua nền tảng M-learning.
  • Phương pháp sư phạm tương tác: Tăng cường sự tham gia, khám phá và sáng tạo của học viên trong quá trình học.
  • Quản lý học tập (LMS): Hệ thống quản lý và phân phối nội dung học tập trực tuyến, hỗ trợ theo dõi tiến độ và đánh giá kết quả học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát thực trạng giảng dạy môđun Trang bị điện tại Trường CĐN Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh, bao gồm:

  • Phỏng vấn 15 giảng viên và 120 sinh viên ngành điện công nghiệp.
  • Thu thập số liệu về thời gian học thực tế, mức độ tương tác và kết quả học tập qua các kỳ thi.
  • Phân tích tài liệu chương trình đào tạo, kế hoạch giảng dạy và các báo cáo liên quan.

Phương pháp phân tích sử dụng kết hợp định lượng và định tính: thống kê mô tả, phân tích so sánh tỷ lệ phần trăm, và phân tích nội dung phỏng vấn. Cỡ mẫu được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho đối tượng nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2015 đến tháng 10/2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng giảng dạy môđun Trang bị điện:

    • Thời gian thực học tối thiểu theo quy định là 2520 giờ, trong đó 70% là thực hành.
    • 65% sinh viên phản ánh phương pháp giảng dạy truyền thống chưa đáp ứng được nhu cầu học tập linh hoạt và tương tác.
    • 80% giảng viên cho biết việc ứng dụng CNTT trong giảng dạy còn hạn chế, chủ yếu là sử dụng slide và tài liệu in.
  2. Mức độ sẵn sàng và tiếp nhận M-learning:

    • 90% sinh viên có thiết bị di động và truy cập internet thường xuyên.
    • 75% sinh viên mong muốn được học qua nền tảng M-learning để chủ động thời gian học tập.
    • 60% giảng viên sẵn sàng áp dụng M-learning nhưng còn lo ngại về kỹ năng công nghệ và hạ tầng kỹ thuật.
  3. Hiệu quả học tập khi áp dụng M-learning:

    • Qua thử nghiệm mô hình M-learning trong một lớp học, điểm trung bình kỳ thi tăng 12% so với lớp học truyền thống.
    • Tỷ lệ sinh viên hoàn thành bài tập và tham gia thảo luận trực tuyến tăng 30%.
    • Mức độ hài lòng của sinh viên về phương pháp học mới đạt 85%, cao hơn 40% so với trước khi áp dụng.
  4. Hạn chế và khó khăn khi triển khai M-learning:

    • 40% sinh viên gặp khó khăn về kết nối mạng tại khu vực học tập.
    • Giảng viên thiếu kinh nghiệm thiết kế bài giảng điện tử và quản lý lớp học trực tuyến.
    • Thiếu sự hỗ trợ kỹ thuật và chính sách khuyến khích từ nhà trường.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy M-learning có tiềm năng lớn trong việc nâng cao hiệu quả đào tạo môđun Trang bị điện tại trường nghề. Việc tăng điểm trung bình và sự tham gia tích cực của sinh viên phản ánh tính linh hoạt và hấp dẫn của phương pháp này. So với các nghiên cứu trong ngành giáo dục nghề nghiệp, kết quả tương đồng với xu hướng ứng dụng công nghệ di động để tăng cường tự học và tương tác.

Nguyên nhân hạn chế chủ yếu do hạ tầng kỹ thuật chưa đồng bộ và năng lực giảng viên còn hạn chế. Điều này phù hợp với báo cáo của ngành giáo dục nghề nghiệp về khó khăn trong chuyển đổi số tại các trường nghề. Việc cải thiện kỹ năng CNTT cho giảng viên và đầu tư hạ tầng mạng là yếu tố then chốt để phát huy hiệu quả M-learning.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm trung bình các lớp học truyền thống và M-learning, bảng thống kê tỷ lệ tham gia thảo luận trực tuyến, và biểu đồ mức độ hài lòng của sinh viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống M-learning tích hợp đa phương tiện

    • Phát triển nền tảng học tập trực tuyến thân thiện, hỗ trợ truy cập qua thiết bị di động.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ sinh viên tham gia học tập trực tuyến lên 80% trong 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu phối hợp với phòng CNTT và các chuyên gia công nghệ giáo dục.
  2. Đào tạo nâng cao năng lực CNTT cho giảng viên

    • Tổ chức các khóa tập huấn về thiết kế bài giảng điện tử, quản lý lớp học trực tuyến và kỹ năng sử dụng M-learning.
    • Mục tiêu: 100% giảng viên môđun Trang bị điện được đào tạo trong 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và trung tâm CNTT của trường.
  3. Cải thiện hạ tầng mạng và thiết bị hỗ trợ học tập

    • Đầu tư nâng cấp mạng wifi toàn trường, trang bị phòng học đa phương tiện.
    • Mục tiêu: Đảm bảo 95% khu vực học tập có kết nối mạng ổn định trong 9 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý cơ sở vật chất và phòng CNTT.
  4. Xây dựng chính sách khuyến khích và hỗ trợ sinh viên

    • Cung cấp tài liệu học tập miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn học tập qua M-learning.
    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ bỏ học và tăng tỷ lệ hoàn thành khóa học lên 15% trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng công tác sinh viên và các khoa chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục nghề nghiệp

    • Lợi ích: Nắm bắt xu hướng ứng dụng M-learning, cải tiến phương pháp giảng dạy, nâng cao hiệu quả đào tạo.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo tích hợp công nghệ di động.
  2. Sinh viên ngành điện công nghiệp và các ngành kỹ thuật liên quan

    • Lợi ích: Hiểu rõ phương pháp học tập hiện đại, tăng khả năng tự học và tương tác qua thiết bị di động.
    • Use case: Tự học linh hoạt, nâng cao kỹ năng thực hành.
  3. Nhà nghiên cứu và chuyên gia công nghệ giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn về M-learning trong đào tạo nghề, dữ liệu khảo sát cụ thể.
    • Use case: Phát triển các giải pháp công nghệ giáo dục phù hợp với môi trường đào tạo nghề.
  4. Các đơn vị đào tạo nghề và trung tâm phát triển nguồn nhân lực

    • Lợi ích: Áp dụng mô hình M-learning để nâng cao chất lượng đào tạo, giảm chi phí và tăng tính linh hoạt.
    • Use case: Triển khai các khóa học nghề trực tuyến kết hợp thực hành.

Câu hỏi thường gặp

  1. M-learning khác gì so với e-learning truyền thống?
    M-learning sử dụng thiết bị di động, cho phép học tập mọi lúc mọi nơi, linh hoạt hơn e-learning truyền thống thường dựa trên máy tính để bàn hoặc laptop. Ví dụ, sinh viên có thể học qua smartphone khi di chuyển hoặc ở nhà.

  2. Làm thế nào để giảng viên có thể thiết kế bài giảng phù hợp với M-learning?
    Giảng viên cần sử dụng các công cụ đa phương tiện, thiết kế nội dung ngắn gọn, tương tác cao và phù hợp với màn hình nhỏ của thiết bị di động. Khóa đào tạo kỹ năng CNTT cho giảng viên là cần thiết để nâng cao năng lực này.

  3. Sinh viên cần chuẩn bị gì để học hiệu quả qua M-learning?
    Sinh viên cần có thiết bị di động có kết nối internet ổn định, kỹ năng sử dụng các ứng dụng học tập và thái độ tự giác trong học tập. Ví dụ, sinh viên nên chủ động tham gia thảo luận trực tuyến và hoàn thành bài tập đúng hạn.

  4. M-learning có phù hợp với các môn học thực hành như Trang bị điện không?
    M-learning hỗ trợ tốt cho phần lý thuyết và mô phỏng thực hành qua video, tuy nhiên cần kết hợp với thực hành trực tiếp tại phòng thí nghiệm để đảm bảo kỹ năng tay nghề. Đây là điểm hạn chế cần được khắc phục bằng mô hình kết hợp.

  5. Những khó khăn phổ biến khi triển khai M-learning tại các trường nghề là gì?
    Khó khăn bao gồm hạ tầng mạng chưa đồng bộ, giảng viên thiếu kỹ năng công nghệ, sinh viên chưa quen với phương pháp học mới và thiếu chính sách hỗ trợ từ nhà trường. Giải pháp là đầu tư hạ tầng, đào tạo giảng viên và xây dựng chính sách khuyến khích.

Kết luận

  • M-learning là phương pháp dạy học hiện đại, phù hợp với xu hướng chuyển đổi số trong đào tạo nghề, đặc biệt với môđun Trang bị điện tại Trường CĐN Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh.
  • Nghiên cứu đã chỉ ra hiệu quả tích cực của M-learning trong việc nâng cao điểm số, tăng tương tác và sự hài lòng của sinh viên.
  • Hạn chế chủ yếu nằm ở hạ tầng kỹ thuật và năng lực giảng viên, cần được khắc phục để phát huy tối đa lợi ích.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về xây dựng hệ thống, đào tạo giảng viên, cải thiện hạ tầng và chính sách hỗ trợ sinh viên.
  • Giai đoạn tiếp theo là triển khai thí điểm rộng rãi, đánh giá hiệu quả và hoàn thiện mô hình M-learning trong đào tạo nghề điện.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục nghề nghiệp và giảng viên nên chủ động tiếp cận và ứng dụng M-learning để nâng cao chất lượng đào tạo, đồng thời phối hợp đầu tư hạ tầng và đào tạo kỹ năng CNTT nhằm tạo môi trường học tập hiện đại, hiệu quả.