## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xuất khẩu và phát triển kinh tế quốc gia. Việt Nam, sau hơn 30 năm đổi mới và gia nhập WTO năm 2007, đã ký kết 15 FTA và đang đàm phán thêm 2 hiệp định, trong đó Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Vương quốc Anh (UKVFTA) là một trong những hiệp định mới nhất và có ý nghĩa chiến lược. Năm 2021, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang Vương quốc Anh đạt khoảng 5,7 tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng trung bình 12,1%/năm trong giai đoạn 2011-2019, cao hơn mức trung bình chung của Việt Nam là 10%/năm. Tuy nhiên, khi Vương quốc Anh rời EU, các ưu đãi từ EVFTA không còn áp dụng, tạo ra thách thức và cơ hội mới cho thương mại song phương.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá tác động của UKVFTA đến xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang Vương quốc Anh, tập trung phân tích các chỉ số thương mại và tác động cắt giảm thuế quan, đồng thời đề xuất các giải pháp thúc đẩy xuất khẩu trong giai đoạn 1995-2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp tận dụng hiệu quả các ưu đãi từ UKVFTA, góp phần đa dạng hóa thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế quốc tế sau:
- **Lý thuyết cân bằng tổng thể (CGE)**: Mô hình CGE được sử dụng để phân tích tác động của FTA đến các biến số kinh tế vĩ mô và thương mại quốc tế, bao gồm giá cả, sản lượng và phúc lợi xã hội. Mô hình này cho phép xem xét tương tác giữa nhiều thị trường và ngành hàng trong nền kinh tế.
- **Lý thuyết cân bằng từng phần (SMART)**: Mô hình SMART giúp đánh giá tác động cắt giảm thuế quan đến thương mại hàng hóa ở cấp độ ngành và sản phẩm, phân tích các hiệu ứng tạo lập và chuyển hướng thương mại.
- **Mô hình lực hấp dẫn (Gravity Model)**: Mô hình này được sử dụng để đánh giá tác động thực nghiệm của các FTA dựa trên các yếu tố như GDP, khoảng cách địa lý, và các biến số thương mại khác.
Các khái niệm chính bao gồm: tạo lập thương mại (trade creation), chuyển hướng thương mại (trade diversion), quy tắc xuất xứ, thuế quan và hàng rào phi thuế quan, cũng như các cam kết về dịch vụ và đầu tư trong FTA thế hệ mới.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
- **Nguồn dữ liệu**: Số liệu thương mại Việt Nam - Vương quốc Anh giai đoạn 1995-2022, dữ liệu thuế quan, hạn ngạch thuế quan, và các chỉ số thương mại từ Tổng cục Hải quan, trademap và các báo cáo chính thức.
- **Phương pháp phân tích**: Áp dụng mô hình SMART để mô phỏng tác động cắt giảm thuế quan của UKVFTA đến xuất khẩu hàng hóa Việt Nam sang Anh; sử dụng mô hình lực hấp dẫn để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thương mại song phương; phân tích các chỉ số thương mại như lợi thế so sánh hiện hữu (RCA), chỉ số đa dạng hóa xuất khẩu (ES) để đánh giá cơ cấu và tiềm năng xuất khẩu.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu**: Dữ liệu thương mại hàng hóa được thu thập toàn bộ trong giai đoạn nghiên cứu, tập trung vào các nhóm hàng xuất khẩu chủ lực và có biến động lớn.
- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu từ năm 1995 đến 2022, trong đó chú trọng giai đoạn trước và sau khi UKVFTA có hiệu lực (2021).
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu**: Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang Vương quốc Anh tăng từ khoảng 1 tỷ USD năm 2010 lên 5,7 tỷ USD năm 2021, với tốc độ tăng trưởng trung bình 12,1%/năm, vượt mức tăng trưởng chung của Việt Nam (10%/năm).
- **Tác động cắt giảm thuế quan**: Việc cắt giảm thuế quan theo lộ trình UKVFTA đã giúp 85,6% số dòng thuế được xóa bỏ ngay từ năm 2021, dự kiến đạt 99,2% vào năm 2027, tạo điều kiện thuận lợi cho hàng hóa Việt Nam tiếp cận thị trường Anh với giá cạnh tranh hơn.
- **Chỉ số lợi thế so sánh (RCA)**: Các nhóm hàng như dệt may, giày dép, thủy sản và nông sản có chỉ số RCA > 1, cho thấy Việt Nam có lợi thế cạnh tranh và tiềm năng mở rộng xuất khẩu sang Anh.
- **Cơ cấu hàng hóa xuất khẩu**: Các mặt hàng chủ lực chiếm tỷ trọng lớn trong tổng kim ngạch xuất khẩu sang Anh, trong đó dệt may và giày dép chiếm trên 40%, thủy sản và nông sản chiếm khoảng 25%.
### Thảo luận kết quả
Tăng trưởng xuất khẩu sang Vương quốc Anh được thúc đẩy mạnh mẽ nhờ các cam kết cắt giảm thuế quan và thuận lợi hóa thương mại trong UKVFTA, giúp giảm chi phí và tăng sức cạnh tranh cho hàng hóa Việt Nam. So với các nghiên cứu về EVFTA và CPTPP, UKVFTA tiếp tục phát huy hiệu quả trong việc mở rộng thị trường xuất khẩu, đặc biệt trong bối cảnh Brexit làm thay đổi các ưu đãi thương mại trước đây.
Tuy nhiên, vẫn tồn tại những thách thức như yêu cầu khắt khe về quy tắc xuất xứ, hàng rào kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng cao từ thị trường Anh, đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải nâng cao năng lực sản xuất và quản lý chất lượng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu theo năm và bảng phân tích chỉ số RCA theo nhóm hàng để minh họa rõ nét các xu hướng và tiềm năng.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Tăng cường đào tạo và hỗ trợ doanh nghiệp**: Phát triển các chương trình đào tạo về quy tắc xuất xứ, tiêu chuẩn chất lượng và kỹ năng thương mại quốc tế nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Mục tiêu tăng tỷ lệ doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu lên 70% trong 3 năm tới.
- **Đẩy mạnh xúc tiến thương mại và mở rộng thị trường**: Tổ chức các hội chợ, triển lãm và kết nối doanh nghiệp Việt Nam với đối tác Anh để khai thác tối đa cơ hội từ UKVFTA, hướng tới tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu sang Anh thêm 15% mỗi năm.
- **Cải thiện hạ tầng logistics và thủ tục hải quan**: Rút ngắn thời gian thông quan và giảm chi phí vận chuyển nhằm nâng cao hiệu quả xuất khẩu, phấn đấu giảm 20% thời gian thông quan trong vòng 2 năm.
- **Chính sách hỗ trợ tài chính và đầu tư công nghệ**: Cung cấp các gói tín dụng ưu đãi và hỗ trợ đầu tư đổi mới công nghệ cho các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, giày dép và thủy sản để nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng yêu cầu thị trường Anh.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Các nhà hoạch định chính sách**: Nhận diện các tác động của UKVFTA để xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp, thúc đẩy xuất khẩu và phát triển kinh tế quốc gia.
- **Doanh nghiệp xuất khẩu**: Hiểu rõ các cam kết và cơ hội từ UKVFTA, từ đó điều chỉnh chiến lược kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường.
- **Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo**: Sử dụng kết quả nghiên cứu để phát triển các chương trình đào tạo, tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
- **Nhà đầu tư và đối tác quốc tế**: Đánh giá tiềm năng và rủi ro khi đầu tư vào các ngành xuất khẩu của Việt Nam, tận dụng các ưu đãi từ UKVFTA để mở rộng hợp tác kinh doanh.
## Câu hỏi thường gặp
1. **UKVFTA có tác động như thế nào đến xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam?**
UKVFTA giúp giảm thuế quan lên đến 99,2% số dòng thuế vào năm 2027, tạo điều kiện thuận lợi cho hàng hóa Việt Nam tiếp cận thị trường Anh với giá cạnh tranh, thúc đẩy tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu.
2. **Những ngành hàng nào hưởng lợi nhiều nhất từ UKVFTA?**
Các ngành dệt may, giày dép, thủy sản và nông sản là những nhóm hàng có lợi thế so sánh cao và hưởng lợi lớn từ việc cắt giảm thuế quan và thuận lợi hóa thương mại trong UKVFTA.
3. **Doanh nghiệp Việt Nam cần chuẩn bị gì để tận dụng UKVFTA?**
Doanh nghiệp cần nâng cao năng lực quản lý chất lượng, hiểu rõ quy tắc xuất xứ, cải thiện công nghệ sản xuất và tham gia các chương trình đào tạo, xúc tiến thương mại để tận dụng tối đa cơ hội.
4. **UKVFTA có ảnh hưởng thế nào đến quan hệ thương mại Việt Nam - Anh sau Brexit?**
UKVFTA đảm bảo thương mại song phương không bị gián đoạn sau Brexit, kế thừa các cam kết từ EVFTA và tạo khuôn khổ hợp tác kinh tế - thương mại toàn diện, ổn định giữa hai nước.
5. **Các thách thức chính khi thực thi UKVFTA là gì?**
Thách thức gồm yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn kỹ thuật, quy tắc xuất xứ phức tạp, cạnh tranh gay gắt từ các nước khác và cần cải thiện hạ tầng logistics cũng như năng lực doanh nghiệp.
## Kết luận
- UKVFTA là hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, có tác động tích cực rõ rệt đến xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang Vương quốc Anh.
- Kim ngạch xuất khẩu sang Anh tăng trưởng trung bình 12,1%/năm, vượt mức tăng trưởng chung của Việt Nam.
- Việc cắt giảm thuế quan và thuận lợi hóa thương mại là nhân tố chính thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu.
- Doanh nghiệp cần nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và quy tắc xuất xứ để tận dụng hiệu quả UKVFTA.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào đào tạo, xúc tiến thương mại, cải thiện hạ tầng và hỗ trợ tài chính nhằm thúc đẩy xuất khẩu bền vững.
**Hành động tiếp theo:** Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá tác động của UKVFTA để điều chỉnh chính sách và chiến lược phù hợp, góp phần nâng cao vị thế thương mại quốc tế của Việt Nam.