Tỷ Lệ Nhiễm Eпteг0Ѵiгus Tại Bệnh Viện Việt Phủ Năm 2011

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Chuyên ngành

Khoa học

Người đăng

Ẩn danh

2011

148
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Tình Hình Nhiễm Enterovirus Năm 2011

Các bệnh nhiễm trùng Enterovirus (EVs) thường do các Poliovirus, Coxsackievirus hoặc Echovirus gây ra. Nhiều vụ dịch lớn và nhỏ liên quan đến nhiễm EVs đã được báo cáo trên toàn thế giới kể từ đầu những năm 1970. Trẻ em là nhóm đối tượng bị ảnh hưởng phổ biến nhất trong những đợt bùng phát bệnh. EVs được nhân lên trong dịch tiết đường hô hấp trên như mũi, dịch hầu họng, nước bọt hay dịch nốt phỏng, phân và đôi khi có mặt trong máu và dịch não tủy của bệnh nhân bị nhiễm bệnh. Nhiễm trùng do EVs thường lây truyền trực tiếp bằng đường phân - miệng nhưng cũng có thể lây truyền qua các nguồn ô nhiễm môi trường. Bệnh do EVs gây ra có thể diễn ra quanh năm đối với các nước ôn đới và đỉnh điểm là mùa hè và mùa thu đối với các nước nhiệt đới. Bệnh lây nhiễm ở mọi lứa tuổi nhưng điển hình nhất lại là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Bệnh có thể lây truyền từ mẹ sang con theo con đường nhiễm chu sinh. EVs có thể gây ra nhiều triệu chứng bệnh khác nhau từ nhẹ tới nặng tùy thuộc vào subtype gây bệnh. Các triệu chứng có thể xuất hiện như: xuất huyết liên kết mạc, sốt, nổi nốt ở chân, tay, miệng, ỉa chảy, liệt mềm; các triệu chứng nặng hơn kèm theo các biến chứng nguy hiểm như viêm gan hoặc hoại tử gan, viêm não màng não, viêm cơ tim, trùng huyết, phù phổi cấp tính, suy đa tạng hoặc có thể ở nhiễm dạng kết hợp, thí đến tử vong. Ở Việt Nam cũng như trên toàn thế giới bệnh nhiễm Poliovirus gây ra hầu như đã được giải quyết hoàn toàn do đã có vaccine. Tuy nhiên, bệnh do Echovirus và Coxsackievirus tới nay vẫn chưa có vaccine, chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Bệnh nhân khi bị nhiễm chỉ được điều trị triệu chứng để làm giảm nhẹ các tác động được tiên lượng xấu. Đặc biệt với bệnh nhân mắc hội chứng tay chân miệng do EVs gây ra đã có những hậu quả nghiêm trọng, thậm chí có những biến chứng dẫn đến tử vong ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

1.1. Các Hội Chứng Bệnh Do Enterovirus Gây Ra

Enterovirus gây ra nhiều hội chứng bệnh khác nhau như hội chứng tay-chân-miệng, bệnh viêm gan, và bại liệt. Các biến chứng khác nghiêm trọng hơn như viêm não vô khuẩn, viêm cơ tim, phù phổi, suy đa tạng cũng có thể do Enterovirus gây ra. Các hội chứng bệnh được liệt kê ở bảng sau: Hội chứng Các chủng Enterovirus có liên quan Coxsackieviruses A2, 4, 7, 9 Coxsackie virus B2–5 Viêm màng não vô khuẩn Poliovirus týps 1–3 Echoviruses 4, 6, 7, 9, 11 Human parechoviruses 1 và 2 Coxsackieviruses A9 and B4 Viêm màng não vô khuẩn kèm Echoviruses 4 and 16 phát ban EV71 EV70 Xuất huyết viêm kết mạc Coxsackievirus A24 EV70 Chứng đau nhói ngực Coxsackievirus A24 Coxsackieviruses A9, 16 . Hội chứng chân tay miệng Coxsackieviruses B2–5 EV71 Khách hàng tự mua hoặc chỉ định Khách hàng tự mua hoặc chỉ định Coxsackieviruses A4 và 16, B1–5 Bệnh viêm cơ tim Echoviruses 9 và Human parechovirus 1 Polioviruses 1–3 Bệnh bại liệt Coxsackieviruses A7 Echoviruses 4, 6, 9 EV71 Coxsackieviruses A9 and B1, 3, 4, và 5 Phát ban (đồng nhiễm với A4–6 và 16) Echoviruses 9 và 16 (ngoài ra còn có 2, 4, 11, 14, 19, và 25) Echoviruses 4, 8, 9, 11, 20 Các bệnh đường hô hấp Coxsackieviruses A21 và 24, B1 và B3–5

1.2. Phạm Vi Tác Động và Sự Tồn Tại Của Enterovirus

Các dấu hiệu dịch tễ của các bệnh liên quan đến Enterovirus đều dựa trên các đặc tính phù hợp với các triệu chứng lâm sàng dễ nhận biết như: hội chứng liệt do Poliovirus; các triệu chứng đặc thù như các thương tổn ở chân, tay, miệng do Coxsackievirus A16 hay EV71 hoặc là bệnh đau mắt đỏ do EV70 hay Coxsackievirus A24 gây ra. Enterovirus có mặt ở tất cả các trận dịch viêm màng não vô khuẩn, chúng gây bệnh cho mọi lứa tuổi đặc biệt là trẻ em. Các dấu hiệu dịch tễ về sự tồn tại hiện nay của Enterovirus gây bệnh hoặc lành tính trong cộng đồng cho thấy chúng có mặt cả trong phân của người khỏe mạnh hay kể cả các bãi rác thải trong các khu vực sinh sống. Để kiểm định được sự tồn tại trước đây của Enterovirus ở một khu vực nào đó có thể xác định được nhờ sự có mặt của kháng thể bằng phương pháp huyết thanh học.

II. Thách Thức Trong Chẩn Đoán Nhiễm Enterovirus Năm 2011

Các phương pháp chẩn đoán phổ biến hiện nay được sử dụng để phát hiện Enterovirus là phương pháp nuôi cấy, phương pháp huyết thanh học, phương pháp chẩn đoán trực tiếp từ bộ gen của virus là phương pháp chuỗi phản ứng trùng hợp phiên mã ngược (RT-PCR) và realtime RT-PCR. Trong đó, realtime RT-PCR là phương pháp được sử dụng phổ biến hiện nay có độ nhạy, độ đặc hiệu cao và cho kết quả trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, việc áp dụng các phương pháp này trong thực tế lâm sàng vẫn còn gặp nhiều khó khăn. Một trong những thách thức lớn nhất là sự đa dạng về chủng loại của Enterovirus, đòi hỏi các xét nghiệm phải có khả năng phát hiện nhiều chủng khác nhau để đảm bảo độ chính xác. Bên cạnh đó, việc phân biệt giữa các chủng gây bệnh và không gây bệnh cũng là một vấn đề quan trọng, đặc biệt là trong bối cảnh nhiều người mang virus nhưng không có triệu chứng.

2.1. Sự Đa Dạng Chủng Loại Enterovirus Gây Khó Khăn

Enterovirus là một nhóm virus rất đa dạng, với hàng trăm chủng khác nhau. Điều này gây khó khăn cho việc phát triển các xét nghiệm chẩn đoán có thể phát hiện tất cả các chủng. Các xét nghiệm thường chỉ tập trung vào một số chủng phổ biến nhất, nhưng điều này có thể dẫn đến bỏ sót các trường hợp nhiễm các chủng ít gặp hơn. Sự đa dạng di truyền của Enterovirus cũng có thể ảnh hưởng đến độ nhạy và độ đặc hiệu của các xét nghiệm, vì các chủng khác nhau có thể có các trình tự gen khác nhau.

2.2. Phân Biệt Chủng Gây Bệnh và Không Gây Bệnh

Nhiều người có thể mang Enterovirus trong cơ thể mà không có bất kỳ triệu chứng nào. Điều này gây khó khăn cho việc phân biệt giữa những người thực sự bị bệnh và những người chỉ mang virus. Việc phân biệt này rất quan trọng để đưa ra các quyết định điều trị và phòng ngừa phù hợp. Các xét nghiệm chẩn đoán cần phải có khả năng phân biệt giữa các chủng gây bệnh và không gây bệnh để tránh điều trị không cần thiết cho những người chỉ mang virus.

III. Phương Pháp Xác Định Tỷ Lệ Nhiễm Enterovirus Năm 2011

Để xác định tỷ lệ nhiễm Enterovirus tại Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2011, nghiên cứu đã sử dụng hai kỹ thuật chính: RT-PCR và realtime RT-PCR. RT-PCR được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của virus trong mẫu bệnh phẩm, trong khi realtime RT-PCR cho phép định lượng số lượng virus có trong mẫu. Cả hai kỹ thuật này đều dựa trên nguyên tắc khuếch đại gen của virus để tăng độ nhạy của xét nghiệm. Mẫu bệnh phẩm được thu thập từ bệnh nhi đến khám và điều trị tại bệnh viện, sau đó được xử lý và phân tích bằng các kỹ thuật sinh học phân tử. Kết quả phân tích được sử dụng để xác định tỷ lệ dương tính với Enterovirus và phân loại các chủng virus khác nhau.

3.1. Kỹ Thuật RT PCR Phát Hiện Enterovirus

RT-PCR (Reverse Transcription Polymerase Chain Reaction) là một kỹ thuật sinh học phân tử được sử dụng để khuếch đại và phát hiện RNA của virus. Trong trường hợp Enterovirus, RT-PCR được sử dụng để chuyển đổi RNA của virus thành cDNA (complementary DNA), sau đó cDNA được khuếch đại bằng PCR. Sản phẩm PCR được phát hiện bằng điện di trên gel agarose. Kỹ thuật này cho phép xác định sự hiện diện của Enterovirus trong mẫu bệnh phẩm.

3.2. Kỹ Thuật Realtime RT PCR Định Lượng Enterovirus

Realtime RT-PCR là một biến thể của RT-PCR cho phép định lượng số lượng virus có trong mẫu bệnh phẩm. Kỹ thuật này sử dụng các chất huỳnh quang để theo dõi quá trình khuếch đại PCR trong thời gian thực. Số lượng virus được xác định bằng cách so sánh tín hiệu huỳnh quang của mẫu với tín hiệu huỳnh quang của các chuẩn đã biết. Realtime RT-PCR có độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn so với RT-PCR thông thường.

3.3. Thu Thập và Xử Lý Mẫu Bệnh Phẩm

Mẫu bệnh phẩm được thu thập từ bệnh nhi đến khám và điều trị tại Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2011. Mẫu bệnh phẩm có thể là dịch hầu họng, dịch não tủy, phân hoặc máu. Mẫu bệnh phẩm được xử lý để tách chiết RNA của virus. RNA sau đó được sử dụng làm khuôn cho phản ứng RT-PCR hoặc realtime RT-PCR.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Tỷ Lệ Nhiễm Enterovirus Tại Việt Phủ 2011

Nghiên cứu đã xác định được tỷ lệ dương tính Enterovirus bằng hai kỹ thuật RT-PCR và realtime RT-PCR. Tỷ lệ nhiễm EnterovirusEV71 của trẻ em đến điều trị tại Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2011 cũng được xác định. Kết quả cho thấy sự phân bố của EnterovirusEV71 theo giới tính và nhóm tuổi. Tỷ lệ trẻ nhiễm EnterovirusEV71 với các triệu chứng nhập viện cũng được thống kê. Nghiên cứu cũng ghi nhận tỷ lệ gây biến chứng do EnterovirusEV71 ở trẻ em.

4.1. Tỷ Lệ Dương Tính Enterovirus Theo Phương Pháp Xét Nghiệm

Nghiên cứu đã so sánh tỷ lệ dương tính Enterovirus khi sử dụng hai phương pháp RT-PCR và realtime RT-PCR. Kết quả cho thấy sự khác biệt về độ nhạy và độ đặc hiệu giữa hai phương pháp. Realtime RT-PCR có khả năng phát hiện Enterovirus ở nồng độ thấp hơn so với RT-PCR thông thường.

4.2. Phân Bố Enterovirus và EV71 Theo Giới Tính và Nhóm Tuổi

Nghiên cứu đã phân tích sự phân bố của EnterovirusEV71 theo giới tính và nhóm tuổi. Kết quả cho thấy có sự khác biệt về tỷ lệ nhiễm bệnh giữa các nhóm tuổi khác nhau. Trẻ em dưới 5 tuổi có nguy cơ nhiễm Enterovirus cao hơn so với các nhóm tuổi khác.

4.3. Triệu Chứng Lâm Sàng và Biến Chứng Do Enterovirus

Nghiên cứu đã thống kê các triệu chứng lâm sàng thường gặp ở trẻ nhiễm EnterovirusEV71. Các triệu chứng bao gồm sốt, phát ban, loét miệng, và đau họng. Nghiên cứu cũng ghi nhận tỷ lệ biến chứng do Enterovirus, bao gồm viêm màng não, viêm não, và liệt mềm.

V. Phân Tích Dịch Tễ Học Enterovirus Tại Bệnh Viện Việt Phủ

Nghiên cứu đã phân tích dữ liệu dịch tễ học về Enterovirus tại Bệnh viện Việt Phủ năm 2011. Dữ liệu này bao gồm thông tin về địa dư, thời gian, và các yếu tố nguy cơ liên quan đến nhiễm Enterovirus. Phân tích dịch tễ học giúp hiểu rõ hơn về sự lây lan của Enterovirus trong cộng đồng và xác định các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

5.1. Phân Bố Địa Lý Của Các Ca Nhiễm Enterovirus

Nghiên cứu đã phân tích sự phân bố địa lý của các ca nhiễm Enterovirus tại Bệnh viện Việt Phủ. Kết quả cho thấy có sự khác biệt về tỷ lệ nhiễm bệnh giữa các khu vực địa lý khác nhau. Các khu vực có điều kiện vệ sinh kém và mật độ dân số cao có nguy cơ nhiễm Enterovirus cao hơn.

5.2. Yếu Tố Nguy Cơ Liên Quan Đến Nhiễm Enterovirus

Nghiên cứu đã xác định các yếu tố nguy cơ liên quan đến nhiễm Enterovirus. Các yếu tố này bao gồm tuổi, tình trạng dinh dưỡng, và điều kiện vệ sinh. Trẻ em dưới 5 tuổi, trẻ em suy dinh dưỡng, và trẻ em sống trong điều kiện vệ sinh kém có nguy cơ nhiễm Enterovirus cao hơn.

VI. Đề Xuất Giải Pháp Phòng Ngừa Nhiễm Enterovirus Hiệu Quả

Dựa trên kết quả nghiên cứu, một số giải pháp phòng ngừa nhiễm Enterovirus hiệu quả đã được đề xuất. Các giải pháp này bao gồm cải thiện điều kiện vệ sinh, tăng cường giáo dục sức khỏe, và phát triển vaccine phòng ngừa Enterovirus. Việc thực hiện các giải pháp này có thể giúp giảm tỷ lệ nhiễm Enterovirus và giảm gánh nặng bệnh tật cho cộng đồng.

6.1. Cải Thiện Điều Kiện Vệ Sinh Cá Nhân và Môi Trường

Cải thiện điều kiện vệ sinh cá nhân và môi trường là một trong những biện pháp phòng ngừa nhiễm Enterovirus hiệu quả nhất. Điều này bao gồm rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, vệ sinh nhà cửa và đồ chơi, và đảm bảo nguồn nước sạch.

6.2. Tăng Cường Giáo Dục Sức Khỏe Về Enterovirus

Tăng cường giáo dục sức khỏe về Enterovirus cho cộng đồng là một biện pháp quan trọng để nâng cao nhận thức về bệnh và các biện pháp phòng ngừa. Giáo dục sức khỏe có thể được thực hiện thông qua các phương tiện truyền thông, các buổi nói chuyện, và các tài liệu giáo dục.

6.3. Nghiên Cứu và Phát Triển Vaccine Phòng Ngừa Enterovirus

Nghiên cứu và phát triển vaccine phòng ngừa Enterovirus là một giải pháp lâu dài để giảm tỷ lệ nhiễm bệnh. Vaccine có thể giúp tạo ra miễn dịch chủ động chống lại Enterovirus và bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm bệnh.

05/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ xác định tỷ lệ nhiễm enterovirus ở bệnh nhi vào điều trị tại bệnh viện nhi trung ương năm 2011 vnu lvts09
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ xác định tỷ lệ nhiễm enterovirus ở bệnh nhi vào điều trị tại bệnh viện nhi trung ương năm 2011 vnu lvts09

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề "Tỷ Lệ Nhiễm Eпteг0Ѵiгus Tại Bệnh Viện Việt Phủ Trong Năm 2011" cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình nhiễm virus Eпteг0Ѵiгus tại một bệnh viện cụ thể trong năm 2011. Nghiên cứu này không chỉ nêu rõ tỷ lệ nhiễm mà còn phân tích các yếu tố dịch tễ liên quan, từ đó giúp các chuyên gia y tế và nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về sự lây lan và ảnh hưởng của virus này. Thông tin trong tài liệu có thể hỗ trợ trong việc phát triển các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả hơn.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các vấn đề dịch tễ học liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn thạc sĩ nghiên cứu một số đặc điểm dịch tễ và đặc tính của vi khuẩn actinobacilus pleuropneumoniae và streptococcus suis ở lợn viêm phổi tại huyện Tân Yên, hoặc tìm hiểu về Luận văn thạc sĩ nghiên cứu một số đặc điểm dịch tễ bệnh cúm gia cầm và sự đáp ứng miễn dịch của gà vịt đối với vaccine h5n1 tại tỉnh Thái Nguyên. Ngoài ra, bạn cũng có thể xem xét tài liệu Luận văn thạc sĩ nghiên cứu đặc điểm dịch tễ bệnh lý lâm sàng bệnh ve ghẻ ở chó tại huyện Tân Yên tỉnh Bắc Giang và biện pháp điều trị để có cái nhìn tổng quát hơn về các bệnh lý thú y. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng hiểu biết và có thêm thông tin hữu ích trong lĩnh vực dịch tễ học.