Tổng quan nghiên cứu

Sức khỏe tâm thần (SKTT) của sinh viên đại học là một vấn đề ngày càng được quan tâm trên toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh áp lực học tập và cuộc sống hiện đại gia tăng. Theo báo cáo của Trung tâm Kiểm soát và phòng ngừa bệnh Hoa Kỳ (CDC), khoảng 13-20% trẻ em và thanh thiếu niên tại Mỹ gặp các rối loạn tâm thần trong một năm nhất định, trong đó tự tử là nguyên nhân tử vong thứ hai ở nhóm tuổi 12-17. Tại Việt Nam, theo kết quả điều tra quốc gia SAVY 2009, 73,1% thanh thiếu niên từng trải qua cảm giác buồn chán và vô ích ảnh hưởng đến học tập và sinh hoạt, 21,3% cảm thấy hoàn toàn vô vọng về tương lai và 4,1% từng nghĩ đến việc tự sát, tăng khoảng 30% so với 5 năm trước đó.

Sinh viên đại học, đặc biệt là sinh viên năm thứ ba tại Hà Nội, là nhóm đối tượng trọng tâm nghiên cứu do đây là giai đoạn có nhiều biến động tâm lý và áp lực học tập. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng tổn thương SKTT và nhận thức về SKTT của sinh viên, đồng thời xác định mối tương quan giữa hai yếu tố này. Nghiên cứu được thực hiện trên 559 sinh viên năm thứ ba thuộc 5 trường đại học tại Hà Nội, đại diện cho các nhóm ngành kinh tế, kỹ thuật, xã hội và y tế công cộng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình can thiệp nâng cao nhận thức và cải thiện sức khỏe tâm thần cho sinh viên, góp phần giảm thiểu các hậu quả tiêu cực về học tập và xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sức khỏe tâm thần và nhận thức sức khỏe tâm thần. Khái niệm SKTT theo WHO được định nghĩa là trạng thái lành mạnh, trong đó cá nhân nhận ra năng lực bản thân, có khả năng đối phó với stress thông thường, làm việc hiệu quả và đóng góp cho cộng đồng. Dấu hiệu tổn thương SKTT được hiểu là các biểu hiện bất thường về cảm xúc, hành vi, tăng động giảm chú ý, mối quan hệ xã hội và ứng xử xã hội, được đánh giá qua thang đo SDQ (Strengths and Difficulties Questionnaire).

Nhận thức về SKTT được định nghĩa theo Jorm (1997) là kiến thức và niềm tin về các rối loạn tâm thần, bao gồm khả năng nhận biết các rối loạn cụ thể, mức độ tự tin trong việc tìm kiếm thông tin, định kiến, thái độ tích cực và niềm tin về hiệu quả các phương pháp trị liệu. Thang đo MHLS (Mental Health Literacy Scale) được sử dụng để đánh giá nhận thức này, gồm 4 tiểu thang: nhận biết rối loạn, tự tin tìm kiếm thông tin, định kiến và thái độ tích cực với bệnh tâm thần. Ngoài ra, thang đo niềm tin về mức độ hữu ích của các hình thức trị liệu (Jorm, 2005) được áp dụng để đánh giá quan điểm về các phương pháp can thiệp như lối sống, trị liệu tâm lý, sử dụng thuốc và nguồn thông tin.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra cắt ngang với mẫu gồm 559 sinh viên năm thứ ba từ 5 trường đại học tại Hà Nội: Đại học Kiến trúc, Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Kinh tế quốc dân, Đại học Lao động xã hội và Đại học Y tế công cộng. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu cụm ngẫu nhiên, lớp học là đơn vị cụm, đảm bảo đại diện cho các nhóm ngành đào tạo chính.

Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi chuẩn hóa gồm thang đo SDQ để đánh giá tình trạng SKTT và thang đo MHLS cùng thang đo niềm tin về trị liệu để đánh giá nhận thức về SKTT. Thời gian thu thập dữ liệu diễn ra trong năm 2017. Số liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS phiên bản 21, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả (tần suất, tỷ lệ %, điểm trung bình, độ lệch chuẩn), phân tích tương quan Pearson và kiểm định t độc lập để đánh giá mối quan hệ giữa các biến.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình trạng tổn thương SKTT của sinh viên: Kết quả thang đo SDQ cho thấy khoảng 25% sinh viên có dấu hiệu tổn thương SKTT ở mức độ từ ranh giới đến bất thường. Trong đó, các vấn đề liên quan đến cảm xúc chiếm tỷ lệ cao nhất với 19,46%, tiếp theo là các vấn đề hành vi và tăng động giảm chú ý. Tỷ lệ sinh viên có biểu hiện rối loạn lo âu chiếm 35,1%, ám sợ xã hội 32,4%, và rối loạn hoảng sợ 34,4%.

  2. Nhận thức về SKTT: Sinh viên có mức độ nhận thức về SKTT ở mức trung bình với điểm trung bình tổng thang MHLS khoảng 3,2 trên thang 5. Khả năng nhận biết các rối loạn cụ thể như trầm cảm, rối loạn lo âu lan tỏa, và rối loạn lưỡng cực còn hạn chế, với tỷ lệ nhận biết đúng dưới 40%. Mức độ tự tin trong việc tìm kiếm thông tin về bệnh tâm thần chỉ đạt khoảng 50%. Định kiến với bệnh tâm thần vẫn còn phổ biến, với hơn 40% sinh viên đồng ý với các quan điểm sai lệch như bệnh tâm thần là dấu hiệu yếu đuối hoặc người bệnh nguy hiểm. Thái độ tích cực với người bệnh tâm thần chỉ đạt khoảng 60%, thể hiện sự e ngại trong giao tiếp và hợp tác.

  3. Niềm tin về các phương pháp trị liệu: Sinh viên đánh giá cao các hình thức trị liệu lối sống như tham gia hoạt động thể chất, thiền, yoga với tỷ lệ đồng ý trên 70%. Trị liệu tâm lý cũng được đánh giá tích cực với khoảng 65% sinh viên tin tưởng. Tuy nhiên, niềm tin vào việc sử dụng thuốc và can thiệp y tế thấp hơn, chỉ khoảng 40-50%. Nguồn thông tin qua mạng và sách được xem là hữu ích nhưng chưa được khai thác triệt để.

  4. Tương quan giữa tình trạng SKTT và nhận thức: Phân tích tương quan Pearson cho thấy có mối liên hệ thuận giữa mức độ tổn thương SKTT và nhận thức về SKTT (r ≈ 0,35, p < 0,01). Sinh viên có dấu hiệu tổn thương SKTT nặng hơn thường có nhận thức tốt hơn về các rối loạn và phương pháp điều trị, có thể do trải nghiệm cá nhân hoặc tiếp xúc nhiều hơn với thông tin liên quan.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước cho thấy tỷ lệ tổn thương SKTT ở sinh viên dao động từ 20-30%, với các biểu hiện chủ yếu là rối loạn lo âu và trầm cảm. Mức độ nhận thức về SKTT của sinh viên còn hạn chế, đặc biệt trong việc nhận biết các rối loạn cụ thể và giảm định kiến, điều này ảnh hưởng đến khả năng tìm kiếm sự trợ giúp kịp thời. Mối tương quan thuận giữa tổn thương SKTT và nhận thức cho thấy những sinh viên gặp khó khăn về tâm thần có xu hướng hiểu biết hơn, tuy nhiên vẫn còn nhiều sinh viên chưa nhận thức đúng về tình trạng của mình.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các nhóm vấn đề SKTT, biểu đồ tròn về mức độ nhận thức và thái độ, cũng như bảng phân tích tương quan giữa các biến. So sánh với các nghiên cứu tại Úc và Trung Quốc, mức độ nhận thức của sinh viên Hà Nội thấp hơn, phản ánh sự cần thiết của các chương trình giáo dục và can thiệp phù hợp tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các chương trình đào tạo nâng cao nhận thức SKTT cho sinh viên: Triển khai các khóa học, hội thảo về SKTT nhằm tăng khả năng nhận biết các rối loạn tâm thần, giảm định kiến và khuyến khích tìm kiếm sự trợ giúp. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhận biết các rối loạn lên trên 60% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: các trường đại học phối hợp với chuyên gia tâm lý.

  2. Phát triển hệ thống tư vấn tâm lý tại các trường đại học: Thiết lập các trung tâm tư vấn chuyên nghiệp, dễ tiếp cận để hỗ trợ sinh viên có dấu hiệu tổn thương SKTT. Mục tiêu tăng số lượt sinh viên được tư vấn lên 30% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu trường, phòng công tác sinh viên.

  3. Xây dựng các kênh thông tin đa dạng và thân thiện: Cung cấp thông tin về SKTT qua website, mạng xã hội, sách hướng dẫn và các buổi giao lưu trực tiếp nhằm nâng cao mức độ tự tin tìm kiếm thông tin của sinh viên. Mục tiêu tăng 50% sinh viên tự tin tìm kiếm thông tin trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ phận truyền thông trường, các tổ chức xã hội.

  4. Tăng cường hợp tác với các chuyên gia y tế và tâm lý: Tổ chức các buổi khám sàng lọc SKTT định kỳ, phối hợp với bệnh viện và chuyên gia để can thiệp sớm cho sinh viên có dấu hiệu tổn thương. Mục tiêu giảm tỷ lệ sinh viên có tổn thương SKTT nặng xuống dưới 15% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Nhà trường, bệnh viện tâm thần, trung tâm y tế dự phòng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục đại học: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ sức khỏe tâm thần cho sinh viên, thiết kế chương trình đào tạo phù hợp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và giảm tỷ lệ bỏ học.

  2. Chuyên gia tâm lý và cán bộ tư vấn học đường: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tình trạng và nhận thức SKTT của sinh viên, giúp phát triển các phương pháp can thiệp hiệu quả, phù hợp với đặc điểm văn hóa và tâm lý của sinh viên Việt Nam.

  3. Sinh viên và tổ chức sinh viên: Hiểu rõ hơn về các dấu hiệu tổn thương SKTT và nhận thức đúng đắn về sức khỏe tâm thần, từ đó chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ và tham gia các hoạt động nâng cao sức khỏe tâm thần.

  4. Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục: Luận văn cung cấp cơ sở dữ liệu và phương pháp nghiên cứu có thể tham khảo để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe tâm thần trong nhóm thanh niên và sinh viên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sức khỏe tâm thần của sinh viên lại quan trọng?
    Sức khỏe tâm thần ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng học tập, quan hệ xã hội và phát triển cá nhân của sinh viên. Các vấn đề tâm thần không được phát hiện và xử lý kịp thời có thể dẫn đến giảm hiệu suất học tập, bỏ học và các hậu quả nghiêm trọng khác.

  2. Dấu hiệu tổn thương sức khỏe tâm thần thường gặp ở sinh viên là gì?
    Các dấu hiệu phổ biến gồm cảm xúc buồn bã kéo dài, lo âu quá mức, khó kiểm soát cảm xúc, hành vi hung hăng, tăng động giảm chú ý, và khó khăn trong quan hệ xã hội. Những biểu hiện này ảnh hưởng đến sinh hoạt và học tập hàng ngày.

  3. Nhận thức về sức khỏe tâm thần của sinh viên hiện nay ra sao?
    Nghiên cứu cho thấy nhận thức của sinh viên còn hạn chế, đặc biệt trong việc nhận biết các rối loạn cụ thể và giảm định kiến. Nhiều sinh viên chưa tự tin trong việc tìm kiếm thông tin và hỗ trợ chuyên môn.

  4. Làm thế nào để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần cho sinh viên?
    Có thể tổ chức các chương trình giáo dục, hội thảo, cung cấp tài liệu thông tin, phát triển các kênh tư vấn và hỗ trợ tâm lý tại trường học nhằm tăng cường kiến thức và thái độ tích cực về SKTT.

  5. Mối quan hệ giữa tổn thương SKTT và nhận thức về SKTT là gì?
    Sinh viên có dấu hiệu tổn thương SKTT thường có nhận thức tốt hơn về các vấn đề tâm thần, có thể do trải nghiệm cá nhân hoặc tiếp xúc nhiều hơn với thông tin. Tuy nhiên, nhận thức chưa đồng đều và cần được nâng cao cho toàn bộ sinh viên.

Kết luận

  • Khoảng 25% sinh viên năm thứ ba tại Hà Nội có dấu hiệu tổn thương sức khỏe tâm thần, chủ yếu là các vấn đề về cảm xúc và lo âu.
  • Nhận thức về sức khỏe tâm thần của sinh viên còn ở mức trung bình, với nhiều định kiến và hạn chế trong việc nhận biết các rối loạn cụ thể.
  • Có mối tương quan thuận giữa tình trạng tổn thương SKTT và nhận thức về SKTT, cho thấy sinh viên gặp khó khăn tâm thần có xu hướng hiểu biết hơn.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình can thiệp nâng cao nhận thức và hỗ trợ sức khỏe tâm thần cho sinh viên.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào phát triển hệ thống tư vấn, đào tạo nhận thức và hợp tác với chuyên gia y tế để can thiệp sớm, giảm thiểu tác động tiêu cực đến sinh viên và xã hội.

Hãy hành động ngay hôm nay để nâng cao sức khỏe tâm thần cho sinh viên – nguồn lực tương lai của đất nước!