Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc thực hiện cơ chế tự chủ tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là các trường cao đẳng nghề, trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng đào tạo. Tại Việt Nam, các chính sách như Nghị quyết 77/NQ-CP (2014), Nghị định 16/2015/NĐ-CP và Nghị định 141/2016/NĐ-CP đã tạo điều kiện thuận lợi cho các cơ sở giáo dục công lập trong việc tự chủ tài chính. Tuy nhiên, thực trạng tự chủ tài chính tại trường Cao đẳng nghề Giao thông cơ điện Quảng Ninh trong giai đoạn 2016-2018 vẫn còn nhiều hạn chế, như việc thiếu nguồn tài chính kịp thời cho đầu tư, sử dụng nguồn tài chính chưa hợp lý và mang tính hình thức.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính, nâng cao hiệu quả quản lý và phát huy tính tự chủ tại trường Cao đẳng nghề Giao thông cơ điện Quảng Ninh, nhằm sử dụng các nguồn lực tài chính một cách tiết kiệm và hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2018 tại trường Cao đẳng nghề Giao thông cơ điện Quảng Ninh, với trọng tâm là cơ chế tự chủ tài chính trong các hoạt động thu chi và quản lý tài chính.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nhà trường hoàn thiện quyền tự chủ tài chính, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho các đơn vị có điều kiện tương tự. Qua đó, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, cải thiện đời sống cán bộ, giảng viên và tăng cường hiệu quả sử dụng nguồn ngân sách nhà nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, tập trung vào khái niệm tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập. Tự chủ tài chính được hiểu là quyền chủ động và chịu trách nhiệm của đơn vị trong việc tạo nguồn thu và chi tiêu nhằm thực hiện nhiệm vụ được giao. Các đặc điểm chính của tự chủ tài chính bao gồm quyền đi đôi với trách nhiệm, tự chủ có giới hạn dưới sự kiểm tra, giám sát của Nhà nước, và sự gắn kết giữa tự chủ tài chính với các quyền tự chủ khác như tổ chức bộ máy và hoạt động chuyên môn.

Khung lý thuyết cũng đề cập đến các nội dung tự chủ tài chính gồm: nguồn tài chính (ngân sách nhà nước, thu từ hoạt động sự nghiệp, viện trợ, nguồn khác), quyền tự chủ về nguồn thu và mức thu, các khoản chi và quyết định chi, kết quả và phân phối kết quả tài chính, cơ chế quản lý tài sản công, và xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ. Ngoài ra, luận văn tham khảo kinh nghiệm tự chủ tài chính từ các trường cao đẳng nghề trong nước như Cao đẳng Kinh tế kỹ thuật Quảng Ninh, Cao đẳng Than - khoáng sản Quảng Ninh và Cao đẳng nghề - bách nghệ Hải Phòng để rút ra bài học phù hợp.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: tự chủ tài chính, đơn vị sự nghiệp công lập, nguồn thu sự nghiệp, quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, quy chế chi tiêu nội bộ, và quản lý tài sản công.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng nhằm đánh giá thực trạng tự chủ tài chính tại trường Cao đẳng nghề Giao thông cơ điện Quảng Ninh. Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thu thập từ các phòng ban chuyên môn của nhà trường như Phòng Kế hoạch tài chính, Phòng Quản trị phục vụ, Phòng Tổ chức cán bộ, Phòng Công tác học sinh sinh viên và Phòng Đào tạo, tập trung vào giai đoạn 2016-2018.

Cỡ mẫu nghiên cứu được xác định theo công thức Slovin với độ tin cậy 90%, tổng thể mẫu là 2634 người (150 cán bộ, giảng viên và 2484 sinh viên). Tác giả đã khảo sát 300 mẫu gồm 100 cán bộ, giảng viên và 200 sinh viên nhằm đảm bảo tính khách quan và chính xác. Nội dung khảo sát tập trung vào các lĩnh vực quản lý tài chính, tổ chức bộ máy, quản lý thu chi, lập dự toán, quyết toán và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính.

Phương pháp phân tích số liệu sử dụng phần mềm Excel để xử lý, phân loại và tổng hợp dữ liệu. Các phương pháp thống kê mô tả và so sánh được áp dụng để đánh giá sự thay đổi về quy mô đào tạo, nguồn thu tài chính, chi phí và chênh lệch thu chi qua các năm. Các chỉ tiêu nghiên cứu bao gồm nhóm chỉ tiêu về dự toán, các khoản thu, các khoản chi và chênh lệch thu - chi tài chính nhằm đánh giá hiệu quả tự chủ tài chính của nhà trường.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn thu và cơ cấu nguồn thu: Tổng nguồn thu của trường trong giai đoạn 2016-2018 có xu hướng tăng nhẹ, trong đó nguồn thu từ ngân sách nhà nước chiếm khoảng 60-65%, còn lại là nguồn thu từ hoạt động sự nghiệp và các dịch vụ đào tạo. Thu học phí và lệ phí tuyển sinh là các khoản thu chính, chiếm khoảng 25-30% tổng nguồn thu. Tuy nhiên, nguồn thu ngoài ngân sách còn hạn chế, chưa được khai thác triệt để.

  2. Chi tiêu và quản lý chi phí: Chi thường xuyên chiếm khoảng 70-75% tổng chi, trong đó chi cho tiền lương, phụ cấp và bảo hiểm xã hội chiếm tỷ trọng lớn nhất (khoảng 50%). Chi không thường xuyên và chi đầu tư xây dựng cơ bản còn hạn chế do thiếu nguồn tài chính chủ động. Việc phân bổ chi tiêu chưa thực sự linh hoạt, nhiều khoản chi chưa được tiết kiệm tối đa.

  3. Hiệu quả tự chủ tài chính: Nhà trường đã xây dựng và thực hiện quy chế chi tiêu nội bộ, góp phần nâng cao tính công khai, minh bạch trong quản lý tài chính. Tuy nhiên, việc lập dự toán và quyết toán còn chậm, chưa đáp ứng kịp thời yêu cầu quản lý. Đội ngũ cán bộ quản lý tài chính có trình độ chuyên môn chưa đồng đều, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác tài chính.

  4. Đánh giá của cán bộ, giảng viên và sinh viên: Khoảng 70% cán bộ, giảng viên đồng ý rằng mức thu học phí hiện tại phù hợp với thực tế, nhưng có hơn 60% đề xuất tăng học phí để nâng cao khả năng tự chủ tài chính. Sinh viên cũng thể hiện mức độ hài lòng trung bình về các khoản thu, tuy nhiên vẫn còn ý kiến về việc cần minh bạch hơn trong sử dụng nguồn thu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc nhà trường còn phụ thuộc nhiều vào nguồn ngân sách nhà nước, chưa chủ động khai thác các nguồn thu ngoài ngân sách. So với các trường cao đẳng nghề khác trong tỉnh Quảng Ninh, trường Cao đẳng nghề Giao thông cơ điện Quảng Ninh có mức thu nhập tăng thêm cho cán bộ, giảng viên thấp hơn khoảng 15-20%, ảnh hưởng đến động lực làm việc và thu hút nhân lực chất lượng cao.

Việc áp dụng quy chế chi tiêu nội bộ đã tạo ra sự minh bạch và công bằng trong phân bổ nguồn lực, tuy nhiên công tác lập dự toán và quyết toán còn chưa khoa học, dẫn đến tình trạng chậm trễ và thiếu chính xác trong quản lý tài chính. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với thực trạng chung của nhiều đơn vị sự nghiệp công lập tại Việt Nam, nơi mà tự chủ tài chính vẫn còn mang tính hình thức và chưa phát huy hết hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện cơ cấu nguồn thu qua các năm, biểu đồ tròn phân bổ các khoản chi, và bảng so sánh mức thu nhập tăng thêm giữa các trường cao đẳng nghề trong tỉnh để minh họa rõ nét hơn về hiệu quả tự chủ tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và năng lực quản lý tài chính: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho cán bộ quản lý tài chính và kế toán nhằm nâng cao trình độ nghiệp vụ, đảm bảo công tác lập dự toán, quyết toán chính xác và kịp thời. Thời gian thực hiện: 2023-2024. Chủ thể: Ban Giám hiệu phối hợp Phòng Tổ chức cán bộ.

  2. Tăng cường khai thác nguồn thu ngoài ngân sách: Chủ động mở rộng các hoạt động đào tạo liên kết, dịch vụ đào tạo lái xe, đào tạo nghề ngắn hạn nhằm đa dạng hóa nguồn thu, giảm phụ thuộc vào ngân sách nhà nước. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: Phòng Đào tạo và Ban Quản lý dự án.

  3. Hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ: Rà soát, bổ sung và cập nhật quy chế chi tiêu nội bộ phù hợp với thực tế hoạt động, đảm bảo tiết kiệm, hiệu quả và minh bạch trong sử dụng nguồn tài chính. Thời gian thực hiện: 2023. Chủ thể: Ban Giám hiệu và Phòng Tài chính - Kế toán.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính: Đẩy mạnh ứng dụng phần mềm quản lý tài chính, kế toán để nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch. Thời gian thực hiện: 2023-2024. Chủ thể: Phòng Công nghệ thông tin phối hợp Phòng Tài chính - Kế toán.

  5. Tăng cường quyền tự chủ và trách nhiệm của các đơn vị trực thuộc: Giao quyền tự chủ tài chính cho các khoa, phòng ban trong phạm vi cho phép, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát để đảm bảo sử dụng nguồn lực hiệu quả. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: Ban Giám hiệu và các đơn vị trực thuộc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám hiệu và cán bộ quản lý tài chính các trường cao đẳng nghề: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính, giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và phát triển bền vững nhà trường.

  2. Các nhà hoạch định chính sách giáo dục và tài chính công: Nghiên cứu này làm rõ những khó khăn, hạn chế trong thực hiện tự chủ tài chính tại đơn vị sự nghiệp công lập, từ đó đề xuất các chính sách hỗ trợ phù hợp.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành Quản lý kinh tế, Tài chính công: Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích về lý luận và thực tiễn quản lý tài chính trong các đơn vị sự nghiệp công lập, giúp nâng cao kiến thức chuyên môn.

  4. Các đơn vị sự nghiệp công lập khác có nhu cầu tự chủ tài chính: Kinh nghiệm và giải pháp được đề xuất có thể áp dụng hoặc điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế của các đơn vị tương tự nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự chủ tài chính là gì và tại sao lại quan trọng đối với các trường cao đẳng nghề?
    Tự chủ tài chính là quyền chủ động và chịu trách nhiệm của đơn vị trong việc tạo nguồn thu và chi tiêu để thực hiện nhiệm vụ. Nó giúp trường nâng cao hiệu quả quản lý, tăng nguồn lực tài chính, cải thiện chất lượng đào tạo và đời sống cán bộ, giảng viên.

  2. Các nguồn thu chính của trường Cao đẳng nghề Giao thông cơ điện Quảng Ninh gồm những gì?
    Nguồn thu chính gồm ngân sách nhà nước cấp (khoảng 60-65%), thu học phí, lệ phí tuyển sinh, thu từ các hoạt động sự nghiệp và dịch vụ đào tạo. Nguồn thu ngoài ngân sách còn hạn chế và cần được khai thác hiệu quả hơn.

  3. Những khó khăn lớn nhất trong thực hiện tự chủ tài chính tại trường là gì?
    Khó khăn gồm phụ thuộc nhiều vào ngân sách nhà nước, nguồn thu ngoài ngân sách hạn chế, công tác lập dự toán và quyết toán chưa kịp thời, đội ngũ quản lý tài chính chưa đồng đều về trình độ và kinh nghiệm.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả tự chủ tài chính tại trường?
    Cần nâng cao năng lực quản lý tài chính, đa dạng hóa nguồn thu, hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường quyền tự chủ cho các đơn vị trực thuộc.

  5. Quy chế chi tiêu nội bộ có vai trò như thế nào trong quản lý tài chính?
    Quy chế chi tiêu nội bộ là công cụ quản lý tài chính quan trọng, giúp phân bổ nguồn lực hợp lý, đảm bảo tiết kiệm, minh bạch và công bằng trong sử dụng kinh phí, đồng thời tạo động lực cho cán bộ, giảng viên.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt tại trường Cao đẳng nghề Giao thông cơ điện Quảng Ninh.
  • Thực trạng tự chủ tài chính giai đoạn 2016-2018 cho thấy nhà trường còn nhiều hạn chế về nguồn thu, quản lý chi tiêu và năng lực quản lý tài chính.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực quản lý, đa dạng hóa nguồn thu, hoàn thiện quy chế chi tiêu và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm tăng cường hiệu quả tự chủ tài chính.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển bền vững nhà trường trong giai đoạn tiếp theo.
  • Khuyến nghị nhà trường triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2023-2025, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện hơn cơ chế tự chủ tài chính.

Hành động tiếp theo: Ban Giám hiệu và các phòng ban liên quan cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tế.