Tổng quan nghiên cứu

Chất lượng dịch vụ giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc phát triển nguồn nhân lực, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế xã hội. Tại Việt Nam, theo ước tính của Tổng cục Thống kê năm 2019, khoảng 42,4 triệu lao động trong tổng số 78,1% lao động chuyên môn kỹ thuật còn bất hợp lý, thể hiện rõ sự thiếu hụt nguồn nhân lực có tay nghề cao. Tình trạng này dẫn đến khoảng 670 nghìn người trong độ tuổi lao động tại tỉnh Đồng Nai gặp khó khăn trong việc tiếp cận đào tạo nghề phù hợp, gây ra thách thức lớn cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và nền kinh tế địa phương.

Trường Cao đẳng Công nghệ và Quản trị Sonadezi, tọa lạc tại tỉnh Đồng Nai, là một trong những cơ sở giáo dục nghề nghiệp trọng điểm trong khu vực kinh tế trọng điểm phía Nam. Nghiên cứu này được thực hiện trong năm 2020 nhằm đánh giá chất lượng dịch vụ giáo dục nghề nghiệp tại trường, với mục tiêu cụ thể là khảo sát nhận thức và kỳ vọng của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả đào tạo, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của thị trường lao động.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên đang theo học tại trường Sonadezi trong năm 2020, với tổng số mẫu khảo sát là 513 sinh viên. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu định lượng và định tính về chất lượng dịch vụ giáo dục nghề nghiệp, góp phần cải thiện các chỉ số về sự hài lòng của sinh viên, nâng cao chất lượng đào tạo và tăng khả năng đáp ứng nhu cầu nhân lực của doanh nghiệp trong khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai mô hình lý thuyết chính về chất lượng dịch vụ: mô hình SERVQUAL và mô hình SERVPERF. Mô hình SERVQUAL, được phát triển bởi Parasuraman và cộng sự (1985), tập trung vào sự chênh lệch giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng về chất lượng dịch vụ qua năm tiêu chí: độ tin cậy, sự đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và các yếu tố hữu hình. Trong khi đó, mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992) đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên hiệu suất thực tế của dịch vụ mà không so sánh với kỳ vọng, được đánh giá là phù hợp hơn trong các nghiên cứu về giáo dục nghề nghiệp.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm:

  • Chất lượng dịch vụ (CLDV): Đánh giá tổng thể về mức độ đáp ứng nhu cầu và kỳ vọng của sinh viên đối với dịch vụ giáo dục nghề nghiệp.
  • Yếu tố vật chất: Bao gồm cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ học tập và môi trường học tập.
  • Yếu tố chương trình đào tạo: Nội dung, phương pháp giảng dạy và tính ứng dụng của chương trình.
  • Yếu tố giảng viên: Trình độ chuyên môn, kỹ năng giảng dạy và thái độ phục vụ.
  • Yếu tố khớp dịch vụ: Sự phù hợp giữa dịch vụ cung cấp và nhu cầu thực tế của sinh viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng với mẫu gồm 513 sinh viên đang học tại Trường Cao đẳng Công nghệ và Quản trị Sonadezi. Mẫu được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ sinh viên của trường. Dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi khảo sát trực tuyến, thiết kế dựa trên mô hình SERVPERF biến thể, gồm 46 câu hỏi đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ giáo dục nghề nghiệp.

Quá trình phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha cho từng nhân tố, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn các biến quan sát thành các nhân tố chính, và phân tích ANOVA để kiểm tra sự khác biệt giữa các nhóm sinh viên theo các biến độc lập. Kết quả kiểm định KMO = 0,923 và Bartlett’s Test có giá trị Sig. = 0,000 cho thấy dữ liệu phù hợp để thực hiện phân tích nhân tố.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2020, với giai đoạn thu thập dữ liệu diễn ra trong tháng 2, đảm bảo tính cập nhật và phản ánh đúng thực trạng chất lượng dịch vụ giáo dục nghề nghiệp tại trường.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng cơ sở vật chất được đánh giá cao: Yếu tố vật chất đạt hệ số Cronbach’s Alpha là 0,886, với các biến quan sát như phòng học, trang thiết bị học tập có mức độ hài lòng trung bình trên 4,0 trên thang điểm 5. Khoảng 78% sinh viên đánh giá cơ sở vật chất đáp ứng tốt nhu cầu học tập.

  2. Chương trình đào tạo còn hạn chế về tính ứng dụng: Yếu tố chương trình đào tạo có hệ số tin cậy 0,976, tuy nhiên chỉ khoảng 65% sinh viên cho rằng nội dung đào tạo phù hợp với yêu cầu thực tế của doanh nghiệp, phản ánh sự cần thiết cải tiến chương trình để tăng tính thực tiễn.

  3. Giảng viên được đánh giá tích cực nhưng còn tiềm năng phát triển: Yếu tố giảng viên đạt Cronbach’s Alpha 0,907, với 70% sinh viên hài lòng về trình độ chuyên môn và phương pháp giảng dạy. Tuy nhiên, vẫn có khoảng 20% sinh viên mong muốn giảng viên nâng cao kỹ năng tương tác và hỗ trợ học tập.

  4. Sự khớp dịch vụ giữa đào tạo và nhu cầu thị trường còn chưa tối ưu: Yếu tố khớp dịch vụ có hệ số tin cậy 0,895, với chỉ 60% sinh viên nhận thấy dịch vụ đào tạo phù hợp với nhu cầu việc làm sau tốt nghiệp, cho thấy khoảng cách giữa đào tạo và thực tiễn lao động vẫn còn tồn tại.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy cơ sở vật chất và giảng viên là hai yếu tố được đánh giá tích cực nhất, tương đồng với các nghiên cứu trước đây về chất lượng dịch vụ giáo dục nghề nghiệp tại các trường cao đẳng trong khu vực. Tuy nhiên, sự hạn chế về tính ứng dụng của chương trình đào tạo và sự chưa khớp giữa dịch vụ đào tạo với nhu cầu thị trường lao động phản ánh những thách thức chung của hệ thống giáo dục nghề nghiệp Việt Nam.

Nguyên nhân có thể do chương trình đào tạo chưa được cập nhật kịp thời theo xu hướng phát triển công nghệ và yêu cầu của doanh nghiệp, đồng thời thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và các doanh nghiệp trong việc xây dựng chương trình và tổ chức thực tập. Biểu đồ phân phối mức độ hài lòng của sinh viên theo từng yếu tố có thể minh họa rõ nét sự khác biệt này, giúp nhà trường nhận diện ưu tiên cải tiến.

So sánh với một số nghiên cứu trong nước, tỷ lệ sinh viên hài lòng về giảng viên và cơ sở vật chất tại Sonadezi cao hơn khoảng 10%, cho thấy nỗ lực đầu tư của trường trong những năm gần đây. Tuy nhiên, tỷ lệ hài lòng về chương trình đào tạo và khớp dịch vụ thấp hơn trung bình khu vực, đòi hỏi sự tập trung cải thiện trong thời gian tới.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến chương trình đào tạo theo hướng thực tiễn: Nhà trường cần phối hợp chặt chẽ với các doanh nghiệp trong khu vực để cập nhật nội dung đào tạo, tăng cường các môn học thực hành và kỹ năng nghề nghiệp, nhằm nâng tỷ lệ sinh viên đánh giá chương trình phù hợp lên ít nhất 80% trong vòng 2 năm tới.

  2. Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư bổ sung các phòng thực hành hiện đại, thiết bị công nghệ mới nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và thực hành của sinh viên, mục tiêu tăng mức độ hài lòng về vật chất lên trên 85% trong 18 tháng tới, do Ban Giám hiệu và phòng Quản lý cơ sở vật chất thực hiện.

  3. Đào tạo và phát triển đội ngũ giảng viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng nâng cao kỹ năng sư phạm, kỹ năng giao tiếp và hỗ trợ sinh viên, đồng thời khuyến khích giảng viên tham gia nghiên cứu khoa học và thực tiễn doanh nghiệp, nhằm tăng sự hài lòng của sinh viên về giảng viên lên 90% trong 1 năm.

  4. Tăng cường kết nối giữa nhà trường và doanh nghiệp: Xây dựng các chương trình thực tập, tuyển dụng và tư vấn nghề nghiệp chặt chẽ hơn, giúp sinh viên có cơ hội tiếp cận thực tế và nâng cao khả năng tìm việc làm phù hợp, hướng tới tăng tỷ lệ sinh viên có việc làm đúng ngành nghề lên 75% trong 3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám hiệu và quản lý các trường cao đẳng, trung cấp nghề: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giáo dục nghề nghiệp, hỗ trợ hoạch định chiến lược phát triển đào tạo.

  2. Giảng viên và cán bộ đào tạo: Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy và cải thiện chất lượng đào tạo.

  3. Doanh nghiệp và tổ chức tuyển dụng: Hiểu rõ hơn về chất lượng nguồn nhân lực đào tạo tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp, từ đó phối hợp hiệu quả trong việc xây dựng chương trình đào tạo và tuyển dụng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Giáo dục nghề nghiệp: Tài liệu tham khảo hữu ích cho các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng dịch vụ giáo dục và phát triển nguồn nhân lực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nghiên cứu chọn mô hình SERVPERF thay vì SERVQUAL?
    Mô hình SERVPERF tập trung đo lường hiệu suất thực tế của dịch vụ, phù hợp hơn với môi trường giáo dục nghề nghiệp nơi mà kỳ vọng của sinh viên có thể biến động, giúp đánh giá chính xác hơn chất lượng dịch vụ hiện tại.

  2. Cỡ mẫu 513 sinh viên có đủ đại diện cho toàn trường không?
    Với tổng số sinh viên khoảng 1.480, mẫu 513 chiếm khoảng 35%, được chọn ngẫu nhiên và phân bố đều theo giới tính, khoa và khóa học, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên?
    Yếu tố chương trình đào tạo và cơ sở vật chất có ảnh hưởng lớn nhất, với hệ số tin cậy lần lượt là 0,976 và 0,886, cho thấy sinh viên rất quan tâm đến nội dung đào tạo và môi trường học tập.

  4. Làm thế nào để nâng cao sự khớp dịch vụ giữa đào tạo và nhu cầu thị trường?
    Cần tăng cường hợp tác với doanh nghiệp trong xây dựng chương trình, tổ chức thực tập và tư vấn nghề nghiệp, đồng thời cập nhật thường xuyên các kỹ năng và kiến thức mới theo yêu cầu thực tế.

  5. Nghiên cứu có đề xuất gì cho việc phát triển đội ngũ giảng viên?
    Nghiên cứu khuyến nghị tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng sư phạm và kỹ năng mềm, khuyến khích giảng viên tham gia nghiên cứu và thực tiễn doanh nghiệp để nâng cao chất lượng giảng dạy và hỗ trợ sinh viên.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá toàn diện chất lượng dịch vụ giáo dục nghề nghiệp tại Trường Cao đẳng Công nghệ và Quản trị Sonadezi dựa trên mô hình SERVPERF với mẫu khảo sát 513 sinh viên.
  • Kết quả cho thấy cơ sở vật chất và giảng viên được đánh giá tích cực, trong khi chương trình đào tạo và sự khớp dịch vụ với nhu cầu thị trường còn nhiều hạn chế.
  • Phân tích nhân tố khám phá và kiểm định độ tin cậy cho thấy các yếu tố vật chất, chương trình đào tạo, giảng viên và khớp dịch vụ đều có ảnh hưởng đáng kể đến sự hài lòng của sinh viên.
  • Luận văn đề xuất bốn nhóm giải pháp trọng tâm nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ giáo dục nghề nghiệp trong vòng 1-3 năm tới.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các cơ sở giáo dục nghề nghiệp khác để nâng cao hiệu quả đào tạo toàn diện.

Quý độc giả và các nhà quản lý giáo dục nghề nghiệp được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để cải thiện chất lượng đào tạo, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho khu vực kinh tế trọng điểm phía Nam.