Tổng quan nghiên cứu

Trầm cảm là một trong những rối loạn tâm thần phổ biến và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tâm thần và chất lượng cuộc sống của người trưởng thành. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2021), khoảng 3,8% dân số toàn cầu, tương đương khoảng 280 triệu người, đang chịu ảnh hưởng bởi rối loạn trầm cảm. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc các rối loạn tâm thần chiếm khoảng 14,9% dân số, trong đó trầm cảm và lo âu chiếm 5,4% (Trung tâm điều trị thế giới, 2021). Đặc biệt, người trên 70 tuổi có tỷ lệ mắc trầm cảm cao nhất với 5,9%, còn nhóm tuổi 18-30 có nguy cơ tự tử cao do trầm cảm. Áp lực công việc, gia đình và xã hội cùng với những biến đổi trong mối quan hệ xã hội hiện đại đã làm gia tăng tỷ lệ trầm cảm ở người trưởng thành.

Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá và can thiệp tâm lý cho một người trưởng thành có biểu hiện rối loạn trầm cảm tại Hà Nội trong năm 2023. Mục tiêu chính là giảm các triệu chứng trầm cảm, cải thiện các mối quan hệ xã hội và phòng ngừa tái phát. Phạm vi nghiên cứu bao gồm quá trình trị liệu tâm lý bằng liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) kết hợp với các kỹ thuật hỗ trợ như chánh niệm, giải mẫn cảm và tái xử lý chuyển động mắt (EMDR). Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ hiệu quả của phương pháp can thiệp tâm lý trong điều trị trầm cảm, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc ứng dụng rộng rãi tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính:

  1. Lý thuyết nhận thức hành vi (CBT): CBT tập trung vào việc nhận diện và thay đổi các kiểu suy nghĩ tiêu cực, sai lệch ảnh hưởng đến cảm xúc và hành vi của người bệnh. Lý thuyết này nhấn mạnh mối quan hệ giữa suy nghĩ, cảm xúc và hành vi, giúp thân chủ học cách tự điều chỉnh để cải thiện sức khỏe tâm thần (Beck, 1964). Các kỹ thuật chính bao gồm tái cấu trúc nhận thức, giải quyết vấn đề, phơi nhiễm, thư giãn và đóng vai.

  2. Lý thuyết chánh niệm (Mindfulness-Based Therapy): Chánh niệm giúp cá nhân tập trung vào hiện tại, chấp nhận các trải nghiệm tiêu cực mà không phán xét, từ đó giảm bớt sự trầm ngâm và lo lắng đi kèm với trầm cảm (Kabat-Zinn, 1979). Phương pháp này được tích hợp vào CBT tạo thành liệu pháp nhận thức hành vi dựa trên chánh niệm (MBCT), giúp phòng ngừa tái phát trầm cảm.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: rối loạn trầm cảm chủ yếu, biểu hiện triệu chứng trầm cảm theo DSM-5 và ICD-10, kỹ thuật trị liệu nhận thức hành vi, chánh niệm, giải mẫn cảm và tái xử lý chuyển động mắt (EMDR), cũng như các kỹ năng ứng phó và giải quyết vấn đề.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu trường hợp lâm sàng với một thân chủ nữ 33 tuổi, làm việc trong ngành tài chính ngân hàng tại Hà Nội, có biểu hiện trầm cảm nặng. Nguồn dữ liệu bao gồm:

  • Phỏng vấn lâm sàng có cấu trúc và hỏi chuyện lâm sàng sâu sắc.
  • Quan sát lâm sàng các biểu hiện cảm xúc, hành vi.
  • Sử dụng các thang đo chuẩn hóa: DASS-42 để đánh giá mức độ trầm cảm, lo âu, stress; Beck Depression Inventory (BDI-II) để đánh giá mức độ trầm cảm.
  • Ghi chép nhật ký cảm xúc và suy nghĩ của thân chủ.
  • Đánh giá hiệu quả can thiệp qua các phiên trị liệu.

Phương pháp phân tích chủ yếu là phân tích định tính dựa trên mô hình nhận thức hành vi và mô hình giả thuyết 5P (tâm lý xã hội) để định hình trường hợp, xác định nguyên nhân, yếu tố duy trì và đề xuất kế hoạch can thiệp. Quá trình trị liệu kéo dài 12 phiên, mỗi phiên 60 phút, với các kỹ thuật CBT kết hợp chánh niệm và EMDR. Việc lựa chọn phương pháp phân tích dựa trên tính phù hợp với mục tiêu nghiên cứu và đặc điểm thân chủ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ trầm cảm nặng ban đầu: Thân chủ có điểm DASS-42 trầm cảm là 24 điểm và BDI-II là 35 điểm, thuộc mức độ trầm cảm nặng. Các triệu chứng bao gồm mất tập trung, mệt mỏi, mất ngủ, cảm giác vô dụng, thu mình và giảm hứng thú trong các hoạt động hàng ngày.

  2. Tiến triển tích cực qua các phiên trị liệu: Sau 7 phiên, điểm BDI-II giảm xuống còn 10 điểm, tương đương mức bình thường, chứng tỏ triệu chứng trầm cảm đã thuyên giảm rõ rệt. Điểm DASS-42 cũng giảm đáng kể (trầm cảm 7 điểm, lo âu 3 điểm, stress 5 điểm).

  3. Cải thiện các mối quan hệ xã hội: Thân chủ đã chủ động hơn trong giao tiếp với chồng, con, gia đình và đồng nghiệp. Mối quan hệ vợ chồng hòa thuận hơn, giảm bớt mâu thuẫn, đồng thời thân chủ cũng mở rộng và duy trì các mối quan hệ bạn bè tích cực.

  4. Phát triển kỹ năng ứng phó và giải quyết vấn đề: Thân chủ học được kỹ thuật giải quyết vấn đề, kỹ năng bộc lộ bản thân, xây dựng mối quan hệ và kỹ thuật thư giãn, thở 4-7-8, quét cơ thể và EMDR giúp quản lý cảm xúc hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) kết hợp với các kỹ thuật hỗ trợ như chánh niệm và EMDR có hiệu quả rõ rệt trong việc giảm triệu chứng trầm cảm và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người trưởng thành bị trầm cảm. Việc giảm điểm BDI-II từ 35 xuống 10 điểm minh chứng cho sự thuyên giảm triệu chứng rõ rệt, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hiệu quả của CBT trong điều trị trầm cảm nhẹ đến nặng.

Sự cải thiện trong các mối quan hệ xã hội và kỹ năng ứng phó cho thấy thân chủ không chỉ giảm triệu chứng mà còn phát triển năng lực cá nhân, góp phần phòng ngừa tái phát. Việc sử dụng các kỹ thuật thư giãn và chánh niệm giúp thân chủ quản lý căng thẳng và duy trì trạng thái tâm lý ổn định.

So sánh với các nghiên cứu khác, kết quả này phù hợp với báo cáo của Hawley và cộng sự (2017) về hiệu quả của CBT trong cải thiện triệu chứng trầm cảm và kỹ năng ứng phó. Ngoài ra, việc kết hợp EMDR giúp giải phóng các ký ức sang chấn, hỗ trợ quá trình hồi phục tâm lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ điểm BDI-II và DASS-42 qua các phiên trị liệu, biểu đồ cảm xúc trung bình hàng tuần, cũng như bảng đánh giá kỹ năng giao tiếp và mối quan hệ xã hội tự khai của thân chủ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn về CBT và các kỹ thuật hỗ trợ cho nhà tâm lý học lâm sàng nhằm nâng cao chất lượng can thiệp trầm cảm, đặc biệt là kỹ năng thực hành EMDR và chánh niệm. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: các cơ sở đào tạo và bệnh viện tâm thần.

  2. Xây dựng chương trình can thiệp tâm lý cá nhân hóa dựa trên mô hình 5P để đánh giá toàn diện các yếu tố nguy cơ, duy trì và bảo vệ, từ đó thiết kế kế hoạch trị liệu phù hợp. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: các trung tâm tâm lý lâm sàng.

  3. Phát triển hệ thống theo dõi và đánh giá hiệu quả can thiệp định kỳ sử dụng các công cụ chuẩn hóa như DASS-42, BDI-II và bảng tự đánh giá kỹ năng để đảm bảo tính khách quan và liên tục trong quá trình trị liệu. Thời gian: liên tục; Chủ thể: nhà trị liệu và bệnh nhân.

  4. Khuyến khích thân chủ duy trì các bài tập tự giúp đỡ như ghi nhật ký, đọc sách trị liệu, tập thở và quét cơ thể để củng cố kết quả trị liệu và phòng ngừa tái phát. Thời gian: suốt đời; Chủ thể: thân chủ và người thân hỗ trợ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà tâm lý học lâm sàng và bác sĩ tâm thần: Nghiên cứu cung cấp mô hình can thiệp cụ thể, kỹ thuật trị liệu và đánh giá hiệu quả, giúp nâng cao năng lực chuyên môn trong điều trị trầm cảm.

  2. Sinh viên và học viên ngành tâm lý học: Đây là tài liệu tham khảo thực tiễn về quy trình trị liệu, phương pháp đánh giá và ứng dụng CBT kết hợp các kỹ thuật hỗ trợ.

  3. Người bị trầm cảm và gia đình: Luận văn giúp hiểu rõ về biểu hiện, nguyên nhân và phương pháp can thiệp hiệu quả, từ đó có thể chủ động tìm kiếm sự trợ giúp phù hợp.

  4. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách y tế: Cung cấp bằng chứng khoa học về hiệu quả của can thiệp tâm lý trong điều trị trầm cảm, hỗ trợ xây dựng các chương trình chăm sóc sức khỏe tâm thần cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) có phù hợp với mọi mức độ trầm cảm không?
    CBT đặc biệt hiệu quả với trầm cảm nhẹ và vừa, có thể kết hợp với thuốc trong trường hợp trầm cảm nặng. Nghiên cứu cho thấy CBT giúp giảm triệu chứng và phòng ngừa tái phát hiệu quả.

  2. Các kỹ thuật hỗ trợ như chánh niệm và EMDR đóng vai trò gì trong trị liệu?
    Chánh niệm giúp thân chủ tập trung hiện tại, giảm lo âu và trầm ngâm; EMDR giúp giải phóng ký ức sang chấn, hỗ trợ quá trình hồi phục tâm lý, tăng hiệu quả trị liệu.

  3. Thời gian và số phiên trị liệu CBT thường kéo dài bao lâu?
    Thông thường từ 6 đến 14 phiên, mỗi phiên khoảng 30-60 phút. Nghiên cứu này thực hiện 12 phiên với kết quả tích cực rõ rệt.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả trị liệu trầm cảm?
    Sử dụng các thang đo chuẩn hóa như DASS-42, BDI-II kết hợp đánh giá định tính qua phỏng vấn và tự khai của thân chủ để đánh giá toàn diện.

  5. Người bị trầm cảm có thể tự thực hiện các bài tập hỗ trợ tại nhà không?
    Có, các bài tập như ghi nhật ký, đọc sách trị liệu, tập thở 4-7-8 và quét cơ thể được khuyến khích để duy trì kết quả và phòng ngừa tái phát.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) kết hợp chánh niệm và EMDR trong điều trị trầm cảm ở người trưởng thành.
  • Thân chủ giảm rõ rệt các triệu chứng trầm cảm, cải thiện các mối quan hệ xã hội và phát triển kỹ năng ứng phó.
  • Quá trình trị liệu kéo dài 12 phiên, mỗi phiên 60 phút, phù hợp với khuyến nghị quốc tế.
  • Kết quả đánh giá đa chiều cho thấy thân chủ hài lòng với tiến trình và kết quả trị liệu.
  • Khuyến nghị tiếp tục phát triển đào tạo chuyên môn, xây dựng chương trình cá nhân hóa và hệ thống đánh giá hiệu quả can thiệp.

Hành động tiếp theo: Các nhà tâm lý học và cơ sở y tế nên áp dụng mô hình can thiệp này rộng rãi, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe tâm thần tại Việt Nam.