Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển kinh tế bền vững, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) ngày càng trở thành yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh doanh, đặc biệt trong ngành dược phẩm – lĩnh vực ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng. Tại Việt Nam, ngành dược phẩm có tốc độ tăng trưởng cao, với giá trị nhập khẩu đạt khoảng 3 tỷ USD năm 2018, trong đó dược phẩm nước ngoài chiếm tỷ trọng lớn do người tiêu dùng có xu hướng ưu tiên sản phẩm ngoại nhập. Tuy nhiên, nhận thức và cảm nhận của khách hàng về trách nhiệm xã hội của các doanh nghiệp dược phẩm nước ngoài và ảnh hưởng của nó đến ý định mua hàng vẫn chưa được nghiên cứu sâu rộng.
Luận văn tập trung nghiên cứu cảm nhận về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp dược phẩm nước ngoài và tác động của nó đến ý định mua dược phẩm nước ngoài của khách hàng trên thị trường Hà Nội trong giai đoạn từ tháng 01/2019 đến tháng 05/2019. Mục tiêu cụ thể là phân tích các yếu tố CSR gồm kinh tế, pháp lý, đạo đức, từ thiện và môi trường, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện CSR nhằm thúc đẩy hành vi mua của người tiêu dùng. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ doanh nghiệp dược phẩm nước ngoài xây dựng chiến lược phát triển bền vững, tăng cường niềm tin và sự ủng hộ từ khách hàng, góp phần nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên mô hình kim tự tháp trách nhiệm xã hội của Carroll (1991), bao gồm bốn cấp độ: trách nhiệm kinh tế, trách nhiệm pháp lý, trách nhiệm đạo đức và trách nhiệm từ thiện. CSR được hiểu là cam kết tự nguyện của doanh nghiệp trong việc đóng góp vào sự phát triển kinh tế bền vững, tuân thủ pháp luật, thực hiện các chuẩn mực đạo đức và tham gia các hoạt động từ thiện, bảo vệ môi trường.
Ngoài ra, mô hình hành vi mua của người tiêu dùng được áp dụng để phân tích quá trình ra quyết định mua hàng, bao gồm nhận thức nhu cầu, thu thập thông tin, đánh giá lựa chọn, ra quyết định và hành vi sau mua. Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua như văn hóa, xã hội, cá nhân, tâm lý cũng được xem xét để hiểu rõ hơn về động cơ và thái độ của khách hàng đối với sản phẩm dược phẩm nước ngoài.
Nghiên cứu kế thừa các kết quả từ các nghiên cứu trước như Kaniya Pornpratang (2013) và Rahizah Abd Rahim và cộng sự (2011), trong đó CSR được phân tích qua năm yếu tố chính: kinh tế, pháp lý, đạo đức, từ thiện và môi trường, nhằm đánh giá tác động của từng yếu tố đến ý định mua của người tiêu dùng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 300 khách hàng mua dược phẩm nước ngoài tại Hà Nội, trong đó 286 mẫu hợp lệ được phân tích. Phương pháp lấy mẫu thuận tiện được áp dụng do giới hạn về thời gian và chi phí. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi chuẩn hóa với thang đo Likert 5 mức độ, bao gồm 24 biến quan sát đo lường các yếu tố CSR và hành vi mua.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS với các bước: thống kê mô tả đặc điểm nhân khẩu học, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đều đạt trên 0.7), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến, phân tích tương quan để kiểm tra đa cộng tuyến và phân tích hồi quy bội nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố CSR đến ý định mua dược phẩm nước ngoài.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 01/2019 đến tháng 05/2019, tập trung khảo sát khách hàng trên địa bàn Hà Nội, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng tích cực của trách nhiệm xã hội kinh tế đến ý định mua: Yếu tố kinh tế có tác động mạnh nhất với hệ số hồi quy dương rõ rệt, cho thấy khách hàng đánh giá cao việc doanh nghiệp dược phẩm nước ngoài tối đa hóa lợi nhuận đồng thời cung cấp sản phẩm với giá cả hợp lý và cải thiện hiệu quả kinh doanh. Khoảng 95% người tiêu dùng đồng ý rằng doanh nghiệp cần duy trì vị thế cạnh tranh và giảm chi phí hoạt động để cung cấp sản phẩm tốt hơn.
Trách nhiệm pháp lý là yếu tố quan trọng thứ hai: 100% mẫu khảo sát cho biết doanh nghiệp phải tuân thủ pháp luật và các quy định ngành dược phẩm, đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm. Yếu tố này có tác động tích cực đến ý định mua với mức độ ảnh hưởng khoảng 85%.
Trách nhiệm đạo đức và từ thiện cũng có tác động đáng kể: Khoảng 90% người tiêu dùng đồng ý rằng doanh nghiệp cần cam kết các nguyên tắc đạo đức và tham gia các hoạt động từ thiện, hỗ trợ cộng đồng. Yếu tố từ thiện được đánh giá cao với hệ số tác động khoảng 0.7 trong mô hình hồi quy.
Trách nhiệm môi trường có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn: Khoảng 80% khách hàng quan tâm đến các chương trình bảo vệ môi trường, xử lý chất thải y tế và không gây tổn hại môi trường. Mặc dù vậy, tác động của yếu tố này đến ý định mua thấp hơn so với các yếu tố khác, phản ánh nhận thức về môi trường trong ngành dược phẩm còn hạn chế.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy CSR có mối quan hệ tích cực với hành vi mua của người tiêu dùng. Yếu tố kinh tế và pháp lý được khách hàng ưu tiên hàng đầu, phản ánh sự quan tâm đến chất lượng, an toàn và tính minh bạch trong kinh doanh dược phẩm nước ngoài tại Việt Nam. Trách nhiệm đạo đức và từ thiện góp phần nâng cao hình ảnh và uy tín doanh nghiệp, tạo niềm tin và sự trung thành từ khách hàng.
Mức độ ảnh hưởng thấp hơn của yếu tố môi trường có thể do nhận thức của người tiêu dùng về tác động môi trường trong ngành dược phẩm chưa cao, đồng thời các doanh nghiệp cũng chưa tập trung nhiều vào các hoạt động bảo vệ môi trường. Kết quả này gợi ý doanh nghiệp cần tăng cường truyền thông và thực hiện các chương trình CSR về môi trường để nâng cao nhận thức và giá trị thương hiệu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đồng ý của khách hàng với từng yếu tố CSR và biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của các yếu tố đến ý định mua. Bảng phân tích nhân tố và hệ số Cronbach’s Alpha minh chứng cho độ tin cậy và tính hợp lệ của thang đo.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường minh bạch và tuân thủ pháp luật: Doanh nghiệp dược phẩm nước ngoài cần đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý, công bố rõ ràng thông tin sản phẩm và quy trình sản xuất nhằm nâng cao niềm tin khách hàng. Thời gian thực hiện: ngay lập tức; Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp và bộ phận pháp chế.
Đẩy mạnh các hoạt động từ thiện và cộng đồng: Phân bổ nguồn lực cho các chương trình hỗ trợ bệnh nhân khó khăn, tài trợ giáo dục và nâng cao sức khỏe cộng đồng để tạo dựng hình ảnh tích cực. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Phòng CSR và truyền thông.
Nâng cao đạo đức kinh doanh và đào tạo nhân viên: Xây dựng bộ quy tắc ứng xử, đào tạo nhân viên về đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm xã hội nhằm đảm bảo hành vi kinh doanh minh bạch, công bằng. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Phòng nhân sự và quản lý chất lượng.
Phát triển các chương trình bảo vệ môi trường: Áp dụng công nghệ xử lý chất thải y tế, quản lý nước thải và giảm thiểu tác động môi trường trong sản xuất, đồng thời truyền thông nâng cao nhận thức khách hàng về trách nhiệm môi trường. Thời gian: 12-18 tháng; Chủ thể: Phòng kỹ thuật và môi trường.
Tăng cường truyền thông về CSR: Sử dụng các kênh truyền thông để quảng bá các hoạt động CSR, giúp khách hàng nhận biết và đánh giá cao trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, từ đó thúc đẩy ý định mua. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng marketing và truyền thông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp dược phẩm nước ngoài: Nhóm này sẽ nhận được các phân tích chi tiết về tác động của CSR đến hành vi mua, giúp xây dựng chiến lược CSR hiệu quả, nâng cao uy tín và tăng doanh thu.
Nhà quản lý và chuyên gia marketing: Thông tin về hành vi tiêu dùng và các yếu tố ảnh hưởng giúp thiết kế các chiến dịch tiếp thị phù hợp, tăng cường mối quan hệ với khách hàng.
Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách thúc đẩy CSR trong ngành dược, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và phát triển bền vững.
Học giả và sinh viên ngành kinh tế quốc tế, quản trị kinh doanh: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về nghiên cứu CSR trong ngành dược phẩm, phương pháp nghiên cứu định lượng và phân tích hành vi tiêu dùng.
Câu hỏi thường gặp
CSR là gì và tại sao quan trọng trong ngành dược phẩm?
CSR là cam kết tự nguyện của doanh nghiệp trong việc đóng góp vào phát triển bền vững xã hội, bao gồm các trách nhiệm kinh tế, pháp lý, đạo đức, từ thiện và môi trường. Trong ngành dược phẩm, CSR giúp nâng cao uy tín, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tạo niềm tin với khách hàng.Các yếu tố CSR nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định mua của khách hàng?
Yếu tố kinh tế và pháp lý có tác động mạnh nhất, tiếp theo là đạo đức và từ thiện. Môi trường có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn do nhận thức còn hạn chế.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với khảo sát 286 khách hàng tại Hà Nội, phân tích dữ liệu bằng SPSS qua các bước kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố, tương quan và hồi quy bội.Làm thế nào doanh nghiệp dược phẩm có thể nâng cao hiệu quả CSR?
Doanh nghiệp cần tuân thủ pháp luật, đẩy mạnh hoạt động từ thiện, nâng cao đạo đức kinh doanh, phát triển chương trình bảo vệ môi trường và tăng cường truyền thông về CSR.Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu này đối với thị trường dược phẩm Việt Nam?
Nghiên cứu giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về kỳ vọng của khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược CSR phù hợp, nâng cao sự tin tưởng và thúc đẩy ý định mua dược phẩm nước ngoài, góp phần phát triển ngành dược bền vững.
Kết luận
- Luận văn đã xác định rõ năm yếu tố CSR (kinh tế, pháp lý, đạo đức, từ thiện, môi trường) có ảnh hưởng tích cực đến ý định mua dược phẩm nước ngoài của khách hàng tại Hà Nội.
- Yếu tố kinh tế và pháp lý được đánh giá là quan trọng nhất trong quyết định mua hàng.
- Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 286 khách hàng, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.
- Các đề xuất giải pháp tập trung vào tăng cường tuân thủ pháp luật, phát triển hoạt động từ thiện, nâng cao đạo đức kinh doanh và bảo vệ môi trường.
- Khuyến nghị doanh nghiệp và các bên liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả CSR, thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành dược phẩm.
Hành động tiếp theo: Doanh nghiệp nên triển khai các giải pháp CSR đề xuất trong vòng 6-12 tháng và tiếp tục theo dõi, đánh giá tác động đến hành vi khách hàng để điều chỉnh chiến lược phù hợp. Các nhà nghiên cứu có thể mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác và các nhóm sản phẩm dược phẩm nội địa để có cái nhìn toàn diện hơn.