Tối ưu hóa quy trình trích ly hoạt chất chống oxy hóa từ hạt bơ và ứng dụng trong bảo quản tôm thẻ chân trắng

2016

76
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: Giới thiệu về tôm thẻ chân trắng

1.1. Đặc điểm sinh học

1.2. Hình thái, cấu trúc

1.3. Đặc điểm sinh sản

1.4. Thành phần hóa học của tôm

1.5. Các biến đổi của tôm thẻ chân trắng trong quá trình bảo quản

1.5.1. Biến đổi về mặt cảm quan

1.5.2. Biến đổi hóa học

1.5.3. Biến đổi hóa sinh

1.5.4. Biến đổi vi sinh

1.6. Tình hình khai thác, nuôi trồng tôm thẻ chân trắng trong và ngoài nước

1.6.1. Sản lượng khai thác tự nhiên

1.6.2. Tình hình nuôi trồng tôm thẻ chân trắng ngoài nước

1.6.3. Tình hình nuôi trồng tôm thẻ chân trắng trong nước

1.7. Các phương pháp bảo quản tôm sau thu hoạch

1.7.1. Bảo quản sống

1.7.2. Bảo quản lạnh

1.7.3. Bảo quản đông lạnh

1.7.4. Bảo quản bằng hóa chất kết hợp với nước đá

1.7.5. Phương pháp "ngủ đông"

1.7.6. Bảo quản tôm bằng acid ascorbic và hợp chất đường khử

1.7.7. Một số phương pháp khác

1.8. Giới thiệu về quả bơ và hoạt tính chống oxy hóa của hạt bơ

1.9. Phương pháp quy hoạch thực nghiệm

1.9.1. Phương án cấu trúc có tâm

1.9.2. Phương án trực giao cấp hai

1.9.3. Thiết lập bài toán quy hoạch thực nghiệm

1.10. VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

1.10.1. Đối tượng nghiên cứu – Dụng cụ - Thiết Bị - Hóa chất

1.10.2. Đối tượng nghiên cứu

1.10.3. Phương pháp nghiên cứu

1.10.4. Phương pháp xác định độ ẩm nguyên liệu

1.10.5. Xác định hiệu suất trích ly

1.10.6. Phương pháp đánh giá hoạt tính chống oxy hóa của cao ethanol

1.10.7. Phương pháp đánh giá khả năng ức chế quá trình peroxide hóa lipid (phương pháp TBARS)

1.10.8. Phương pháp đánh giá cảm quan biến đen của tôm

1.10.9. Phương pháp xử lý số liệu

2. KẾT QUẢ VÀ BIỆN LUẬN

2.1. Độ ẩm của hạt bơ

2.2. Kết quả thí nghiệm thăm dò khảo sát các yếu tố chính ảnh hưởng đến quy trình trích ly

2.2.1. Khảo sát thành phần dung môi trích ly

2.2.2. Khảo sát nhiệt độ trích ly

2.2.3. Khảo sát nhiệt độ sấy

2.3. Kết quả quy hoạch thực nghiệm các yếu tố chính ảnh hưởng đến quy trình trích ly

2.4. Kết quả đánh giá khả năng ức chế quá trình peroxide hóa lipid (phương pháp TBARS)

2.5. Kết quả đánh giá cảm quan biến đen ở tôm

3. Tối Ưu hóa quy trình trích ly hoạt chất chống oxy hóa từ hạt bơ

3.1. Xây dựng mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến hàm mục tiêu

3.2. Xây dựng và giải bài toán tối ưu một mục tiêu

3.3. Xây dựng quy trình trích ly hoạt chất chống oxy hóa từ hạt bơ và ứng dụng vào bảo quản tôm

3.4. So sánh khả năng chống oxy hóa của cao ethanol và Natri metabisulfite

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Đồ án hcmute tối ưu hóa quy trình trích ly hoạt chất chống oxy hóa từ hạt bơ và ứng dụng bảo quản tôm thẻ chân trắng litopenaeus vannamei

Bạn đang xem trước tài liệu:

Đồ án hcmute tối ưu hóa quy trình trích ly hoạt chất chống oxy hóa từ hạt bơ và ứng dụng bảo quản tôm thẻ chân trắng litopenaeus vannamei

Bài viết "Tối ưu hóa quy trình trích ly chất chống oxy hóa từ hạt bơ để bảo quản tôm thẻ chân trắng" trình bày một nghiên cứu quan trọng về việc sử dụng chất chống oxy hóa tự nhiên từ hạt bơ nhằm nâng cao chất lượng và thời gian bảo quản tôm thẻ chân trắng. Nghiên cứu này không chỉ giúp giảm thiểu sự hư hỏng của tôm mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho người nuôi tôm và ngành chế biến thủy sản. Các phương pháp tối ưu hóa quy trình trích ly được đề xuất trong bài viết có thể áp dụng rộng rãi, mở ra hướng đi mới cho việc bảo quản thực phẩm.

Nếu bạn quan tâm đến các phương pháp bảo quản thực phẩm khác, hãy khám phá thêm về ức chế nấm mốc colletotrichum gloeosporioides gây bệnh thán thư và bảo quản xoài, nơi bạn sẽ tìm thấy những giải pháp bảo quản trái cây hiệu quả. Ngoài ra, bài viết về tính chất hóa lý và kháng mốc của màng tinh bột bổ sung dịch chiết trà cũng sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về các phương pháp bảo quản khác nhau. Cuối cùng, bạn có thể tham khảo quy trình công nghệ sản xuất tôm khô hiệu quả để hiểu rõ hơn về các kỹ thuật chế biến tôm. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và tìm ra những giải pháp tối ưu cho ngành thực phẩm.