I. Trích ly chất chống oxy hóa từ hạt bơ
Phần này tập trung vào trích ly chất chống oxy hóa từ hạt bơ. Nghiên cứu khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất trích ly, bao gồm: phương pháp trích ly, thành phần dung môi trích ly, nhiệt độ trích ly, và nhiệt độ sấy. Quy trình trích ly được tối ưu hóa bằng phương pháp quy hoạch thực nghiệm, cụ thể là phương pháp cấu trúc có tâm và trực giao cấp hai. Các kết quả thí nghiệm được phân tích bằng phương pháp thống kê, bao gồm phân tích phương sai và xây dựng phương trình hồi quy. Mục tiêu là tìm ra các điều kiện tối ưu để đạt được hiệu suất trích ly cao nhất và chất lượng chiết xuất chất chống oxy hóa tốt nhất. HPLC và UV-Vis là các kỹ thuật được sử dụng để phân tích chất chống oxy hóa, đặc biệt là các polyphenol, flavonoid, carotenoid, và anthocyanin. Khả năng chống oxy hóa được đánh giá bằng các chỉ số như ORAC, DPPH, và ABTS. CÔNG NGHỆ TRÍCH LY được mô tả chi tiết, bao gồm các bước tiền xử lý, quá trình trích ly, và quá trình tinh chế. Tối ưu hóa năng suất trích ly là yếu tố then chốt.
1.1. Khảo sát ảnh hưởng của các yếu tố đến hiệu suất trích ly
Phần này trình bày chi tiết kết quả khảo sát ảnh hưởng của các yếu tố như thành phần dung môi trích ly, nhiệt độ trích ly, và nhiệt độ sấy đến hiệu suất trích ly và hoạt tính chống oxy hóa của chiết xuất chất chống oxy hóa từ hạt bơ. Kết quả được thể hiện qua các biểu đồ và bảng số liệu. Phương pháp sục khí và khuấy trộn cũng được xem xét để tối ưu quá trình trích ly. Các thông số như thời gian trích ly, tỷ lệ chất liệu/dung môi cũng được điều chỉnh để tìm ra điều kiện tối ưu. Nghiên cứu trích ly cho thấy sự khác biệt đáng kể trong hiệu suất trích ly và hoạt tính chống oxy hóa tùy thuộc vào các yếu tố đã nêu. Phân tích dữ liệu giúp xác định mối quan hệ giữa các yếu tố và hiệu suất trích ly, từ đó hỗ trợ việc xây dựng mô hình tối ưu hóa quy trình trích ly. Thiết kế thí nghiệm được thực hiện một cách khoa học để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả. Phương pháp thống kê được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu. Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin quan trọng cho việc lựa chọn công nghệ trích ly phù hợp nhằm đạt được hiệu suất trích ly cao nhất và chất lượng sản phẩm tốt nhất.
1.2. Tối ưu hóa quy trình trích ly bằng quy hoạch thực nghiệm
Phần này tập trung vào việc áp dụng quy hoạch thực nghiệm để tối ưu hóa quy trình trích ly. Phương pháp cấu trúc có tâm và phương pháp trực giao cấp hai được sử dụng để thiết kế thí nghiệm và xác định các yếu tố ảnh hưởng chính đến hiệu suất trích ly. Mô hình toán học được xây dựng dựa trên kết quả thí nghiệm để dự đoán hiệu suất trích ly dưới các điều kiện khác nhau. Bài toán tối ưu được giải quyết nhằm tìm ra các thông số tối ưu cho quy trình trích ly, bao gồm thành phần dung môi trích ly, nhiệt độ trích ly, và nhiệt độ sấy. Phân tích phương sai (ANOVA) được sử dụng để đánh giá ý nghĩa thống kê của các yếu tố và tương tác giữa các yếu tố. Phần mềm thống kê hỗ trợ việc phân tích dữ liệu và xây dựng mô hình. Kết quả tối ưu hóa quy trình trích ly cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng quy trình sản xuất chiết xuất chất chống oxy hóa từ hạt bơ ở quy mô lớn.
II. Ứng dụng bảo quản tôm thẻ chân trắng
Phần này tập trung vào việc ứng dụng chất chống oxy hóa trích ly từ hạt bơ để bảo quản tôm thẻ chân trắng. Chất bảo quản tự nhiên này được kỳ vọng sẽ giúp ngăn ngừa hư hỏng và duy trì chất lượng tôm. Chất lượng tôm được đánh giá thông qua các chỉ số như TBARS (đánh giá quá trình peroxide hóa lipid), biến đổi cảm quan (màu sắc, mùi vị), và thời gian bảo quản. So sánh với chất bảo quản tổng hợp như Natri metabisulfite cũng được thực hiện để đánh giá hiệu quả của chất chống oxy hóa từ hạt bơ. An toàn thực phẩm là một yếu tố quan trọng được xem xét. Mở rộng quy mô sản xuất là một mục tiêu quan trọng của nghiên cứu này. Ứng dụng công nghiệp của kết quả nghiên cứu cũng được đề cập.
2.1. Đánh giá hiệu quả bảo quản
Phần này trình bày kết quả đánh giá hiệu quả của cao ethanol (chiết xuất chất chống oxy hóa từ hạt bơ) trong việc bảo quản tôm thẻ chân trắng. Thời gian bảo quản, nhiệt độ bảo quản, và nồng độ cao ethanol là các yếu tố được kiểm soát. Chỉ số TBARS được sử dụng để đánh giá mức độ oxy hóa lipid trong tôm. Đánh giá cảm quan về màu sắc, mùi vị, và kết cấu của tôm cũng được thực hiện. Giữ độ tươi của tôm là mục tiêu chính. Ngăn ngừa hư hỏng được đánh giá qua sự thay đổi về màu sắc, mùi vị và kết cấu. Dữ liệu được thu thập và phân tích để đánh giá hiệu quả bảo quản của cao ethanol so với các phương pháp bảo quản truyền thống và chất bảo quản tổng hợp. Giảm chi phí bảo quản cũng được xem xét.
2.2. So sánh với chất bảo quản tổng hợp và phân tích kinh tế
Phần này so sánh hiệu quả bảo quản tôm sử dụng chất chống oxy hóa từ hạt bơ với chất bảo quản tổng hợp như Natri metabisulfite. Hiệu quả kinh tế của việc sử dụng chất chống oxy hóa tự nhiên được phân tích. Chi phí bảo quản tôm được so sánh giữa hai phương pháp. An toàn thực phẩm là yếu tố quan trọng được xem xét khi so sánh hai phương pháp bảo quản. Tác dụng của chất chống oxy hóa đối với chất lượng tôm và mùi vị tôm cũng được đánh giá. Giải pháp bảo quản tôm tối ưu về mặt kinh tế và chất lượng được đề xuất. Mô hình kinh tế được xây dựng để đánh giá tính khả thi của việc áp dụng chất chống oxy hóa từ hạt bơ trong quy mô thương mại. Mở rộng quy mô sản xuất cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để đảm bảo tính hiệu quả.