Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng phát triển, các doanh nghiệp ngành may mặc tại Việt Nam đối mặt với áp lực nâng cao hiệu quả sản xuất đồng thời đảm bảo an toàn sức khỏe và bảo vệ môi trường. Công ty TNHH Fashion Garments 2, hoạt động trong khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai với công suất khoảng 8.000 sản phẩm mỗi ngày, là một điển hình cho ngành may mặc xuất khẩu. Nghiên cứu tập trung đánh giá mối quan hệ giữa hoạt động HSE (Health - Safety - Environment: Sức khỏe - An toàn - Môi trường) và trách nhiệm xã hội (TNXH) trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất (HQSX) tại công ty này.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) tổng quan các yếu tố HSE, TNXH và HQSX trong doanh nghiệp; (2) phân tích mối quan hệ giữa hoạt động HSE và TNXH trong nâng cao HQSX; (3) đề xuất nhóm giải pháp phù hợp nhằm cải thiện HQSX thông qua HSE và TNXH. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi công ty TNHH Fashion Garments 2, với dữ liệu thu thập từ năm 2019 đến 2020, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển bền vững trong ngành may mặc.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro về an toàn lao động, bảo vệ môi trường, đồng thời nâng cao niềm tin của khách hàng và uy tín doanh nghiệp, góp phần tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các nhà quản lý trong việc xây dựng chính sách và chiến lược phát triển bền vững, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001, ISO 14001 và ISO 45001.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết HSE và lý thuyết trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR).

  • Lý thuyết HSE: Bao gồm ba yếu tố sức khỏe, an toàn và môi trường, nhấn mạnh việc quản lý rủi ro, phòng ngừa tai nạn lao động và bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất. HSE được xem là yếu tố cốt lõi đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

  • Lý thuyết trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR): Theo Carroll (1991), CSR bao gồm bốn khía cạnh: trách nhiệm kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện. CSR giúp doanh nghiệp xây dựng niềm tin với các bên liên quan, nâng cao danh tiếng và tạo lợi thế cạnh tranh.

Ngoài ra, mô hình SWOT được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức liên quan đến việc áp dụng HSE và TNXH trong doanh nghiệp. Các khái niệm chính bao gồm: hiệu quả sản xuất (productive efficiency), niềm tin khách hàng, danh tiếng doanh nghiệp và các chính sách quản lý HSE-TNXH.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ khảo sát thực trạng tại Công ty TNHH Fashion Garments 2, bao gồm dữ liệu về tuân thủ HSE, thực hiện TNXH, số liệu tai nạn lao động, báo cáo môi trường, và ý kiến của cán bộ quản lý cùng nhân viên. Ngoài ra, dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản pháp luật liên quan như Luật An toàn vệ sinh lao động, các nghị định và thông tư về môi trường và trách nhiệm xã hội.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 150 cán bộ và công nhân viên tại các bộ phận sản xuất và quản lý, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, phân tích tương quan và hồi quy để đánh giá mối quan hệ giữa các biến HSE, TNXH và HQSX. Phân tích SWOT được áp dụng để đánh giá tổng thể các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 9/2019 đến tháng 1/2021, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ tuân thủ HSE tại công ty đạt khoảng 85% theo khảo sát, trong đó các biện pháp phòng ngừa tai nạn và kiểm soát hóa chất được thực hiện nghiêm túc. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 15% nhân viên chưa nhận thức đầy đủ về các quy trình an toàn.

  2. Hoạt động trách nhiệm xã hội được đánh giá tích cực với tỷ lệ 78% nhân viên và quản lý đồng thuận công ty có chính sách hỗ trợ sức khỏe, an toàn lao động và bảo vệ môi trường. Các chương trình đào tạo và nâng cao nhận thức được tổ chức định kỳ, góp phần cải thiện tinh thần làm việc.

  3. Hiệu quả sản xuất tăng trung bình 12% trong giai đoạn áp dụng các biện pháp HSE và TNXH so với trước đó. So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành, mức tăng này cao hơn khoảng 5%, cho thấy tác động tích cực của việc kết hợp HSE và TNXH.

  4. Mối quan hệ giữa HSE và TNXH với HQSX có hệ số tương quan dương 0.68 (p < 0.01), chứng tỏ sự liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố này trong việc nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện trên xuất phát từ việc công ty chú trọng xây dựng hệ thống quản lý HSE theo tiêu chuẩn ISO 45001 và ISO 14001, đồng thời thực hiện trách nhiệm xã hội qua các chính sách phúc lợi, đào tạo và bảo vệ môi trường. Việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật tiên tiến trong kiểm soát hóa chất và xử lý chất thải giúp giảm thiểu rủi ro và ô nhiễm, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành may mặc tại Việt Nam và quốc tế, kết quả này phù hợp với báo cáo của ngành cho thấy doanh nghiệp có hệ thống HSE tốt thường có năng suất lao động cao hơn 8-15%. Việc tăng cường TNXH cũng góp phần xây dựng niềm tin khách hàng và nâng cao danh tiếng doanh nghiệp, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ HSE, biểu đồ đường mô tả xu hướng tăng hiệu quả sản xuất theo thời gian, và bảng phân tích tương quan giữa các biến nghiên cứu để minh họa mối quan hệ chặt chẽ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức HSE cho toàn bộ nhân viên nhằm nâng tỷ lệ tuân thủ lên trên 95% trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là phòng nhân sự phối hợp phòng HSE.

  2. Xây dựng và triển khai chính sách trách nhiệm xã hội mở rộng, bao gồm hỗ trợ sức khỏe, phúc lợi và bảo vệ môi trường, nhằm tăng sự hài lòng và gắn bó của nhân viên, dự kiến hoàn thành trong 18 tháng. Ban lãnh đạo công ty chịu trách nhiệm.

  3. Áp dụng công nghệ kiểm soát hóa chất và xử lý chất thải tiên tiến hơn, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và rủi ro an toàn, mục tiêu giảm 20% sự cố liên quan trong 2 năm tới. Phòng kỹ thuật và phòng môi trường phối hợp thực hiện.

  4. Thiết lập hệ thống đánh giá và giám sát liên tục hiệu quả HSE và TNXH, sử dụng các chỉ số KPI cụ thể để theo dõi và cải tiến liên tục, triển khai trong 6 tháng. Ban quản lý chất lượng và phòng HSE chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp ngành may mặc: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển bền vững, nâng cao hiệu quả sản xuất và uy tín doanh nghiệp.

  2. Chuyên viên quản lý HSE và TNXH: Tài liệu chi tiết về các biện pháp thực tiễn và mô hình quản lý giúp cải thiện công tác an toàn lao động và trách nhiệm xã hội.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, kỹ thuật môi trường: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích chuyên sâu về mối quan hệ giữa HSE, TNXH và hiệu quả sản xuất trong ngành may mặc.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức phi chính phủ: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong việc thực hiện các tiêu chuẩn an toàn và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. HSE là gì và tại sao quan trọng trong ngành may mặc?
    HSE là viết tắt của Health - Safety - Environment, bao gồm các hoạt động bảo vệ sức khỏe, an toàn lao động và môi trường. Trong ngành may mặc, HSE giúp giảm thiểu tai nạn, bệnh nghề nghiệp và ô nhiễm, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

  2. Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả sản xuất?
    CSR giúp doanh nghiệp xây dựng niềm tin với khách hàng và nhân viên, cải thiện môi trường làm việc và giảm rủi ro pháp lý, góp phần tăng năng suất và lợi nhuận dài hạn.

  3. Các tiêu chuẩn quốc tế nào được áp dụng trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu áp dụng các tiêu chuẩn ISO 9001 (quản lý chất lượng), ISO 14001 (quản lý môi trường) và ISO 45001 (quản lý an toàn sức khỏe nghề nghiệp) để đánh giá và cải tiến hệ thống quản lý HSE.

  4. Làm thế nào để đo lường hiệu quả sản xuất trong nghiên cứu?
    Hiệu quả sản xuất được đo bằng tỷ lệ sản phẩm đạt chất lượng, năng suất lao động và chi phí sản xuất trên một đơn vị sản phẩm, so sánh trước và sau khi áp dụng các biện pháp HSE và TNXH.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả sản xuất?
    Nghiên cứu đề xuất tăng cường đào tạo HSE, mở rộng chính sách TNXH, áp dụng công nghệ kiểm soát hóa chất và thiết lập hệ thống giám sát hiệu quả liên tục nhằm cải thiện năng suất và bảo vệ môi trường.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định mối quan hệ tích cực giữa hoạt động HSE, trách nhiệm xã hội và hiệu quả sản xuất tại Công ty TNHH Fashion Garments 2.
  • Tỷ lệ tuân thủ HSE đạt khoảng 85%, hoạt động TNXH được đánh giá tích cực với 78% sự đồng thuận từ nhân viên.
  • Hiệu quả sản xuất tăng trung bình 12% sau khi áp dụng các biện pháp HSE và TNXH, cao hơn mức trung bình ngành khoảng 5%.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, áp dụng công nghệ và giám sát liên tục để phát triển bền vững.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho doanh nghiệp, nhà quản lý và các bên liên quan trong ngành may mặc.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp nên áp dụng các giải pháp đề xuất và theo dõi kết quả định kỳ để đảm bảo sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.