Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng và môi trường kinh doanh biến đổi nhanh chóng, hiệu suất vận hành và chuỗi cung ứng trở thành yếu tố then chốt để doanh nghiệp duy trì và phát triển. Công ty Kinh Đô Việt Nam (MKD), một doanh nghiệp hàng đầu trong ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), đã áp dụng mô hình chiến lược toàn cầu "Hiệu suất vận hành xuất sắc" nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh. Trong chuỗi cung ứng của MKD, hoạt động copacking (đóng gói thuê ngoài) đóng vai trò quan trọng nhưng đang gặp phải các vấn đề về chi phí dịch vụ copacking cao và thời gian thực hiện kéo dài, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả vận hành.

Mục tiêu nghiên cứu là áp dụng công cụ Value Stream Mapping (VSM) và phân tích chuỗi giá trị nhằm cải thiện hiệu suất chuỗi cung ứng, tập trung vào giảm thời gian chu trình (lead time) và chi phí copacking. Nghiên cứu được thực hiện tại hai khu vực copacking chính của MKD là miền Nam và miền Bắc trong khoảng thời gian gần đây, với dữ liệu thu thập từ các hoạt động thực tế và báo cáo ngành.

Kết quả nghiên cứu cho thấy sau khi triển khai dự án cải tiến tại khu vực copacking miền Nam, thời gian chu trình copacking giảm 14% và chi phí copacking giảm 26.1% so với trước cải tiến. Dự kiến áp dụng các giải pháp tương tự tại khu vực miền Bắc sẽ giúp giảm 13.5% thời gian chu trình và 25.6% chi phí copacking. Những cải tiến này góp phần nâng cao hiệu quả vận hành chuỗi cung ứng MKD, giảm thiểu lãng phí và tăng khả năng đáp ứng thị trường nhanh chóng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Lý thuyết quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM) và mô hình Value Stream Mapping (VSM). SCM tập trung vào việc tối ưu hóa các hoạt động từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng nhằm giảm chi phí và nâng cao giá trị cho khách hàng. VSM là công cụ phân tích dòng giá trị, giúp nhận diện các hoạt động tạo giá trị và không tạo giá trị trong quy trình sản xuất, từ đó đề xuất cải tiến nhằm giảm thiểu lãng phí.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Lead time (Thời gian chu trình): Tổng thời gian từ khi bắt đầu đến khi hoàn thành một quy trình.
  • Cycle time (Thời gian chu kỳ): Thời gian thực hiện một đơn vị công việc trong quy trình.
  • Non-value added activities (Hoạt động không tạo giá trị): Các bước trong quy trình không đóng góp trực tiếp vào giá trị sản phẩm.
  • Customer service and logistics (CSnL): Dịch vụ khách hàng và logistics, yếu tố quan trọng trong chuỗi cung ứng FMCG.
  • Fast Moving Consumer Goods (FMCG): Hàng tiêu dùng nhanh, đặc trưng bởi tốc độ tiêu thụ và yêu cầu thời gian giao hàng ngắn.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ hoạt động copacking thực tế tại MKD miền Nam và miền Bắc, bao gồm số liệu về thời gian chu trình, chi phí copacking, và các hoạt động liên quan trong kho bao bì, kho nguyên vật liệu, và quy trình đóng gói. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ các đơn hàng copacking trong khoảng thời gian gần đây, với hơn 40 loại sản phẩm và hàng trăm đơn hàng được phân tích.

Phương pháp phân tích sử dụng công cụ Value Stream Mapping để mô tả chi tiết quy trình copacking, xác định các điểm lãng phí và hoạt động không tạo giá trị. Tiếp đó, phân tích chi phí và thời gian được thực hiện để đánh giá hiệu quả hiện tại và đề xuất các giải pháp cải tiến. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 9 năm gần nhất, bao gồm các giai đoạn định nghĩa, đo lường, phân tích, cải tiến và kiểm soát theo mô hình DMAIC.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giảm thời gian chu trình copacking: Sau khi áp dụng công cụ VSM và cải tiến quy trình tại khu vực copacking miền Nam, thời gian chu trình copacking giảm trung bình từ 54 phút xuống còn khoảng 46 phút, tương đương giảm 14%. Tại miền Bắc, dự kiến giảm 13.5% thời gian chu trình so với hiện tại.

  2. Giảm chi phí copacking: Chi phí copacking tại miền Nam giảm 26.1% so với trước cải tiến, từ mức chi phí trung bình 19,126.1% (đơn vị chi phí chuẩn) xuống còn khoảng 14,130%. Tại miền Bắc, dự kiến giảm 25.6% chi phí copacking.

  3. Phân loại hoạt động và chi phí: Phân tích chi tiết cho thấy 37% chi phí copacking thuộc về hoạt động copacking chính, 20% chi phí phát sinh từ kho nguyên vật liệu, và 11% từ các hoạt động lên hàng. Các hoạt động không tạo giá trị chiếm khoảng 40% tổng thời gian chu trình, cho thấy tiềm năng cải tiến lớn.

  4. Tăng hiệu quả kho bãi và logistics: Việc tối ưu hóa quy trình kho bao bì và kho nguyên vật liệu giúp giảm thời gian di chuyển (travel time) và thời gian chờ đợi, góp phần giảm tổng thời gian chu trình copacking.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc giảm thời gian và chi phí copacking là do nhận diện và loại bỏ các hoạt động không tạo giá trị, đồng thời cải tiến quy trình vận hành kho và đóng gói. So với các nghiên cứu trong ngành FMCG, kết quả này phù hợp với xu hướng áp dụng Lean và VSM để nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.

Biểu đồ phân tích chi phí và thời gian chu trình trước và sau cải tiến minh họa rõ ràng sự giảm thiểu lãng phí, đặc biệt là trong các bước lên hàng và xử lý kho. Bảng so sánh chi phí copacking theo từng hoạt động cũng cho thấy sự chuyển dịch chi phí từ các hoạt động không hiệu quả sang các hoạt động tạo giá trị.

Ý nghĩa của kết quả là MKD có thể áp dụng rộng rãi các giải pháp cải tiến này cho toàn bộ hệ thống copacking, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhanh hơn nhu cầu thị trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai áp dụng công cụ Value Stream Mapping toàn diện: Động viên các bộ phận liên quan thực hiện phân tích VSM định kỳ để nhận diện lãng phí và cải tiến quy trình copacking, nhằm giảm thời gian chu trình ít nhất 10% trong vòng 6 tháng tới.

  2. Tối ưu hóa hoạt động kho nguyên vật liệu và kho bao bì: Áp dụng các giải pháp sắp xếp kho khoa học, sử dụng hệ thống quản lý kho tự động để giảm thời gian di chuyển và chờ đợi, hướng tới giảm 15% thời gian xử lý kho trong 9 tháng.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực nhân sự copacking: Tổ chức các khóa đào tạo về Lean và quản lý thời gian cho nhân viên copacking, nhằm nâng cao hiệu quả làm việc và giảm sai sót, dự kiến hoàn thành trong 3 tháng.

  4. Áp dụng hệ thống kiểm soát chất lượng và KPI: Thiết lập các chỉ số hiệu suất chính (KPI) cho từng bước trong quy trình copacking, theo dõi và đánh giá liên tục để đảm bảo duy trì hiệu quả cải tiến, triển khai trong vòng 1 năm.

  5. Mở rộng áp dụng mô hình cải tiến sang khu vực miền Bắc: Dựa trên kết quả thành công tại miền Nam, triển khai các giải pháp tương tự tại miền Bắc với mục tiêu giảm 13.5% thời gian chu trình và 25.6% chi phí copacking trong 12 tháng tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý chuỗi cung ứng FMCG: Giúp hiểu rõ cách áp dụng công cụ VSM để tối ưu hóa hoạt động copacking, giảm chi phí và thời gian giao hàng.

  2. Chuyên viên vận hành và logistics: Cung cấp phương pháp phân tích chi tiết quy trình kho và đóng gói, từ đó đề xuất cải tiến phù hợp với thực tế doanh nghiệp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, logistics: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng lý thuyết quản lý chuỗi cung ứng và Lean trong môi trường sản xuất thực tế.

  4. Doanh nghiệp có hoạt động copacking thuê ngoài: Hướng dẫn cách đánh giá và cải tiến hiệu quả copacking, nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành FMCG.

Câu hỏi thường gặp

  1. Value Stream Mapping là gì và tại sao quan trọng trong copacking?
    VSM là công cụ phân tích dòng giá trị giúp nhận diện các hoạt động tạo và không tạo giá trị trong quy trình. Trong copacking, VSM giúp giảm lãng phí, tối ưu thời gian và chi phí, nâng cao hiệu quả vận hành.

  2. Làm thế nào để đo lường hiệu quả cải tiến copacking?
    Hiệu quả được đo bằng các chỉ số như thời gian chu trình (lead time), chi phí copacking, tỷ lệ sai sót và năng suất lao động. Ví dụ, giảm 14% thời gian chu trình và 26.1% chi phí copacking là kết quả cụ thể của nghiên cứu.

  3. Những hoạt động nào trong copacking thường gây lãng phí?
    Các hoạt động không tạo giá trị như chờ đợi, di chuyển không cần thiết, xử lý kho không hiệu quả thường chiếm tới 40% thời gian chu trình, là mục tiêu cải tiến chính.

  4. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này cho các doanh nghiệp khác không?
    Có, đặc biệt là các doanh nghiệp FMCG có quy trình copacking tương tự. Tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng doanh nghiệp và thị trường.

  5. Thời gian và chi phí để triển khai cải tiến copacking là bao lâu?
    Theo nghiên cứu, các dự án cải tiến có thể hoàn thành trong vòng 6-12 tháng, tùy quy mô và mức độ phức tạp của quy trình copacking.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của công cụ Value Stream Mapping trong việc giảm 14% thời gian chu trình và 26.1% chi phí copacking tại MKD miền Nam.
  • Dự kiến áp dụng tương tự tại miền Bắc sẽ giảm 13.5% thời gian và 25.6% chi phí, nâng cao hiệu quả toàn chuỗi cung ứng.
  • Phân tích chi tiết giúp nhận diện các hoạt động không tạo giá trị chiếm tới 40% thời gian, là điểm cải tiến trọng tâm.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về tối ưu kho, đào tạo nhân sự và thiết lập KPI nhằm duy trì và phát triển hiệu quả cải tiến.
  • Khuyến nghị doanh nghiệp FMCG và các bên liên quan áp dụng mô hình này để nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhanh thị trường.

Hành động tiếp theo: Triển khai áp dụng các giải pháp cải tiến tại khu vực miền Bắc, đồng thời thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả liên tục để đảm bảo duy trì kết quả. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ triển khai, liên hệ chuyên gia quản lý chuỗi cung ứng hoặc tham khảo tài liệu nghiên cứu đầy đủ.