Tổng quan nghiên cứu

Thành phố Hồ Chí Minh, với dân số khoảng 8,43 triệu người và tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân từ 8% đến 8,5% mỗi năm, là trung tâm kinh tế, tài chính, thương mại và khoa học công nghệ hàng đầu của Việt Nam. Trong bối cảnh đó, tổ chức và hoạt động của Hội đồng nhân dân (HĐND) quận đóng vai trò quan trọng trong việc phát huy quyền lực nhà nước tại địa phương, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển kinh tế - xã hội. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng tổ chức và hoạt động của HĐND quận tại ba quận trọng điểm: Bình Tân, Thủ Đức và Quận 2, trong giai đoạn từ năm 2016 đến năm 2018, thời điểm Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015 có hiệu lực.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá cơ cấu tổ chức, hoạt động giám sát, chất lượng đại biểu và hiệu quả hoạt động của HĐND quận, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện tổ chức và nâng cao hiệu quả hoạt động của HĐND quận tại thành phố Hồ Chí Minh. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc góp phần hoàn thiện bộ máy nhà nước, tăng cường vai trò của HĐND quận trong việc thực hiện quyền lực nhà nước, đồng thời đáp ứng yêu cầu phát triển đô thị hiện đại và hội nhập quốc tế. Các chỉ số như số lượng đại biểu, tỷ lệ đại biểu chuyên trách, số lượng nghị quyết ban hành và số lượt ý kiến, kiến nghị của cử tri được sử dụng làm thước đo đánh giá hiệu quả hoạt động của HĐND quận.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, tập trung vào nguyên tắc quyền lực thuộc về nhân dân và sự kiểm soát quyền lực nhà nước. Hai lý thuyết chính được áp dụng là:

  • Lý thuyết Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa: Nhấn mạnh vai trò của pháp luật trong tổ chức và hoạt động của các cơ quan nhà nước, trong đó có HĐND quận, nhằm đảm bảo quyền lực nhà nước được thực thi đúng pháp luật và phục vụ lợi ích nhân dân.

  • Lý thuyết tổ chức chính quyền địa phương: Phân tích cấu trúc, chức năng và mối quan hệ quyền lực giữa các cơ quan chính quyền địa phương, đặc biệt là HĐND và UBND quận, nhằm đảm bảo sự phối hợp hiệu quả và kiểm soát quyền lực.

Các khái niệm chính bao gồm: quyền lực nhà nước, chức năng quyết định và giám sát của HĐND, cơ cấu tổ chức HĐND quận, đại biểu HĐND, và mối quan hệ quyền lực giữa HĐND với các cơ quan khác trong hệ thống chính quyền địa phương.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thứ cấp từ các báo cáo bầu cử, báo cáo hoạt động của HĐND quận Bình Tân, Thủ Đức, Quận 2; các văn bản pháp luật như Hiến pháp 2013, Luật Tổ chức chính quyền địa phương 2015, Luật hoạt động giám sát của Quốc hội và HĐND 2015; tài liệu chuyên khảo và các công trình nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung, so sánh, thống kê số liệu về cơ cấu tổ chức, số lượng đại biểu, tỷ lệ đại biểu chuyên trách, số lượng nghị quyết ban hành, số lượt ý kiến cử tri; phỏng vấn định tính để thu thập ý kiến chuyên gia và đại biểu HĐND; khảo sát thực tiễn hoạt động tại ba quận nghiên cứu.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tập trung nghiên cứu ba quận đại diện cho đặc điểm đô thị của thành phố Hồ Chí Minh với tổng số đại biểu HĐND là 117 người (Bình Tân 40, Thủ Đức 40, Quận 2 37). Lựa chọn các đại biểu chuyên trách và kiêm nhiệm, các thành viên Thường trực và Ban của HĐND quận để khảo sát và phỏng vấn.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2016 đến năm 2018, phù hợp với thời điểm Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015 có hiệu lực và HĐND quận được tái lập sau thời gian thí điểm không tổ chức.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu tổ chức và đại biểu HĐND quận: Ba quận nghiên cứu có tổng số đại biểu HĐND là 117 người, trong đó đại biểu chuyên trách chiếm khoảng 10,3% (12 đại biểu), đại biểu kiêm nhiệm chiếm 89,7%. Tỷ lệ đại biểu nữ dao động từ 30% đến 43,24%, đại biểu dưới 35 tuổi chiếm khoảng 10-15%. Trình độ chuyên môn đại biểu chủ yếu là đại học trở lên (khoảng 67-72%), trình độ lý luận chính trị từ trung cấp đến cao cấp chiếm trên 60%.

  2. Hoạt động tại kỳ họp HĐND quận: Từ năm 2016 đến 2018, mỗi quận tổ chức trung bình 7 kỳ họp thường lệ và 1 kỳ họp bất thường. HĐND quận ban hành từ 56 đến 59 nghị quyết, trong đó khoảng 15 nghị quyết liên quan đến công tác nhân sự. Các báo cáo công tác của UBND, Tòa án, Viện kiểm sát và các cơ quan liên quan được xem xét kỹ lưỡng, với sự thẩm tra của các Ban HĐND.

  3. Hoạt động chất vấn và trả lời chất vấn: Mỗi kỳ họp có từ 4 đến 7 đại biểu tham gia chất vấn, tập trung vào các vấn đề như quản lý đô thị, môi trường, giáo dục, y tế. Tuy nhiên, chất lượng câu hỏi còn hạn chế, nhiều câu hỏi mang tính chất thu thập thông tin hơn là yêu cầu giải trình trách nhiệm. Việc theo dõi thực hiện các nghị quyết chất vấn chưa được chú trọng, dẫn đến hiệu quả giám sát chưa cao.

  4. Giải quyết ý kiến, kiến nghị của cử tri: Trong giai đoạn nghiên cứu, quận Bình Tân tiếp nhận 893 lượt ý kiến, Thủ Đức 806 lượt, Quận 2 644 lượt. UBND các quận đã trả lời 100% ý kiến thuộc thẩm quyền, nhưng nhiều câu trả lời mang tính chất thông tin, thiếu lộ trình và thời hạn giải quyết cụ thể, dẫn đến tình trạng lặp lại kiến nghị qua các kỳ tiếp xúc cử tri.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy HĐND quận tại thành phố Hồ Chí Minh đã thực hiện tốt chức năng quyết định với số lượng nghị quyết ban hành nhiều và đa dạng, phản ánh sự chủ động trong quản lý địa phương. Tuy nhiên, tỷ lệ đại biểu chuyên trách còn thấp (khoảng 10%), ảnh hưởng đến năng lực và hiệu quả hoạt động của HĐND. Việc đại biểu kiêm nhiệm giữ nhiều vai trò trong cơ quan hành chính và các Ban HĐND tạo ra xung đột lợi ích, làm giảm tính khách quan trong giám sát.

Hoạt động chất vấn còn mang tính hình thức, chưa phát huy hết vai trò giám sát quyền lực của HĐND quận. So với các nghiên cứu trước đây về HĐND cấp huyện, kết quả này tương đồng với nhận định về hạn chế trong chất lượng giám sát và trách nhiệm giải trình. Việc giải quyết ý kiến cử tri chưa có sự cam kết rõ ràng về thời gian và biện pháp khắc phục, làm giảm niềm tin của nhân dân vào hiệu quả hoạt động của HĐND.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ đại biểu chuyên trách và kiêm nhiệm, bảng thống kê số lượng nghị quyết ban hành theo năm, biểu đồ số lượt ý kiến cử tri và tỷ lệ giải quyết, giúp minh họa rõ nét hơn về thực trạng hoạt động của HĐND quận.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng tỷ lệ đại biểu chuyên trách: Nâng tỷ lệ đại biểu chuyên trách lên ít nhất 20% trong nhiệm kỳ tới nhằm nâng cao năng lực, trách nhiệm và tính chuyên nghiệp của HĐND quận. Chủ thể thực hiện là Ủy ban bầu cử và Ban Thường vụ Quận ủy, thực hiện trong vòng 1 nhiệm kỳ (5 năm).

  2. Tách bạch bộ máy giúp việc cho HĐND: Thành lập Văn phòng chuyên trách giúp việc riêng cho HĐND quận, tách biệt với Văn phòng UBND để đảm bảo tính khách quan, kịp thời và chuyên nghiệp trong công tác tham mưu, phục vụ. Chủ thể thực hiện là UBND quận phối hợp với Sở Nội vụ, hoàn thành trong 2 năm.

  3. Nâng cao chất lượng hoạt động chất vấn: Đào tạo kỹ năng chất vấn cho đại biểu, khuyến khích đối chất trực tiếp và yêu cầu người bị chất vấn phải có kế hoạch, lộ trình cụ thể để giải quyết vấn đề. Chủ thể thực hiện là Thường trực HĐND quận và các Ban HĐND, áp dụng ngay trong các kỳ họp tiếp theo.

  4. Cải thiện quy trình giải quyết ý kiến cử tri: Xây dựng hệ thống theo dõi, giám sát việc thực hiện các kiến nghị của cử tri với cam kết thời gian và biện pháp cụ thể, công khai kết quả để tăng cường minh bạch và trách nhiệm. Chủ thể thực hiện là UBND quận phối hợp với Ban Pháp chế HĐND quận, triển khai trong vòng 1 năm.

  5. Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng bộ quận đối với HĐND: Đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa cấp ủy Đảng và HĐND quận trong công tác nhân sự, định hướng hoạt động và giám sát, tránh tình trạng bao biện hoặc làm thay. Chủ thể thực hiện là Ban Thường vụ Quận ủy, thực hiện liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, đại biểu HĐND quận: Nâng cao nhận thức về vai trò, trách nhiệm và phương pháp hoạt động hiệu quả, từ đó phát huy quyền lực đại diện nhân dân và giám sát quyền lực nhà nước.

  2. Lãnh đạo UBND và các cơ quan hành chính quận: Hiểu rõ mối quan hệ phối hợp với HĐND quận, nâng cao hiệu quả thực thi nghị quyết và giải quyết kiến nghị của cử tri.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước cấp trên (Sở Nội vụ, Ủy ban nhân dân thành phố): Làm cơ sở để xây dựng chính sách, quy định pháp luật hoàn thiện tổ chức và hoạt động của HĐND quận, đảm bảo phù hợp với đặc điểm đô thị.

  4. Nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành Luật Hiến pháp, Luật Hành chính: Cung cấp tài liệu tham khảo thực tiễn về tổ chức chính quyền địa phương, đặc biệt là HĐND quận trong bối cảnh đổi mới bộ máy nhà nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. HĐND quận có chức năng gì nổi bật nhất?
    HĐND quận có hai chức năng chính là chức năng quyết định các vấn đề của địa phương và chức năng giám sát việc tuân thủ pháp luật, thực hiện nghị quyết của HĐND. Ví dụ, HĐND quận quyết định kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội và giám sát hoạt động của UBND quận.

  2. Tỷ lệ đại biểu chuyên trách ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả hoạt động của HĐND?
    Tỷ lệ đại biểu chuyên trách cao giúp nâng cao năng lực, trách nhiệm và tính chuyên nghiệp trong hoạt động HĐND, từ đó tăng hiệu quả giám sát và quyết định. Tại các quận nghiên cứu, tỷ lệ này chỉ khoảng 10%, thấp hơn mức khuyến nghị.

  3. Hoạt động chất vấn của HĐND quận hiện nay có điểm gì cần cải thiện?
    Chất vấn còn mang tính hình thức, câu hỏi chưa sâu sắc, chưa có đối chất trực tiếp và thiếu theo dõi thực hiện nghị quyết chất vấn. Cần đào tạo kỹ năng và tăng cường trách nhiệm giải trình của người bị chất vấn.

  4. Làm thế nào để giải quyết hiệu quả ý kiến, kiến nghị của cử tri?
    Cần xây dựng quy trình theo dõi, giám sát việc giải quyết với cam kết thời gian và biện pháp cụ thể, đồng thời công khai kết quả để tăng tính minh bạch và trách nhiệm của các cơ quan liên quan.

  5. Mối quan hệ giữa HĐND quận và UBND quận được tổ chức như thế nào?
    HĐND quận là cơ quan quyền lực nhà nước, UBND quận là cơ quan hành chính chịu sự giám sát của HĐND. HĐND bầu, miễn nhiệm các chức danh trong UBND và giám sát hoạt động của UBND, trong khi UBND tổ chức thực hiện nghị quyết của HĐND.

Kết luận

  • HĐND quận tại thành phố Hồ Chí Minh đã thực hiện tốt chức năng quyết định với số lượng nghị quyết ban hành từ 56 đến 59 trong giai đoạn 2016-2018, góp phần quản lý địa phương hiệu quả.
  • Tỷ lệ đại biểu chuyên trách còn thấp (khoảng 10%), đại biểu kiêm nhiệm giữ nhiều vai trò gây khó khăn trong giám sát khách quan.
  • Hoạt động chất vấn và giải quyết ý kiến cử tri còn nhiều hạn chế, chưa phát huy hết vai trò giám sát và trách nhiệm giải trình.
  • Cần tăng cường bộ máy giúp việc chuyên trách cho HĐND, nâng cao chất lượng đại biểu và cải thiện quy trình giám sát, giải quyết kiến nghị cử tri.
  • Các giải pháp đề xuất hướng tới nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động của HĐND quận trong nhiệm kỳ tới, góp phần xây dựng chính quyền địa phương trong sạch, vững mạnh.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong nhiệm kỳ 2021-2026, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu để hoàn thiện hơn mô hình tổ chức và hoạt động của HĐND quận.

Call to action: Các cơ quan quản lý, đại biểu HĐND và cán bộ địa phương cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của HĐND quận, góp phần xây dựng chính quyền địa phương vững mạnh, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của thành phố Hồ Chí Minh.