Tổng quan nghiên cứu

Du lịch là ngành kinh tế mũi nhọn, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Tỉnh Ninh Bình, với diện tích nhỏ nhưng địa hình đa dạng gồm núi, đồng bằng và vùng ven biển, sở hữu nguồn tài nguyên du lịch phong phú và độc đáo như Quần thể danh thắng Tràng An, Vườn quốc gia Cúc Phương, Khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long, cùng nhiều di tích lịch sử văn hóa có giá trị quốc gia và quốc tế. Giai đoạn 2010-2019, Ninh Bình đã chứng kiến sự tăng trưởng nhanh về lượng khách du lịch và doanh thu, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế và nâng cao đời sống người dân. Tuy nhiên, hoạt động du lịch của tỉnh vẫn còn nhiều hạn chế, trong đó việc tổ chức lãnh thổ du lịch (TCLTDL) chưa hiệu quả là một nguyên nhân chủ yếu.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích tiềm năng, thực trạng TCLTDL tỉnh Ninh Bình và đề xuất định hướng, giải pháp phát triển du lịch bền vững đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn tỉnh Ninh Bình, ưu tiên các khu vực trọng điểm, trong giai đoạn 2010-2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc sử dụng hợp lý tài nguyên du lịch, nâng cao hiệu quả kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường, đồng thời góp phần xây dựng hệ thống lãnh thổ du lịch khoa học, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về tổ chức lãnh thổ du lịch, bao gồm:

  • Lý thuyết hệ thống lãnh thổ du lịch: Xem lãnh thổ du lịch là một hệ thống mở, phức tạp gồm các phân hệ như khách du lịch, tài nguyên tự nhiên và văn hóa, cơ sở vật chất kỹ thuật, đội ngũ phục vụ và quản lý, có mối quan hệ tương tác chặt chẽ nhằm đạt hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường cao nhất.

  • Mô hình cụm tương hỗ phát triển du lịch: Tập hợp các doanh nghiệp và dịch vụ du lịch trong một không gian địa lý nhất định, liên kết hỗ trợ nhau để tăng hiệu quả khai thác tài nguyên và nâng cao sức cạnh tranh.

  • Khái niệm vùng du lịch: Vùng du lịch là một bộ phận lãnh thổ có phạm vi xác định, đặc trưng bởi tài nguyên du lịch, cơ sở hạ tầng và sản phẩm du lịch đặc trưng, tạo thành hệ thống lãnh thổ du lịch có mối liên hệ nội vùng và liên vùng.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: du lịch, tài nguyên du lịch (tự nhiên và văn hóa), tổ chức lãnh thổ du lịch, hệ thống lãnh thổ du lịch, cụm tương hỗ phát triển du lịch, vùng du lịch, và các tiêu chí đánh giá điểm, khu, tuyến du lịch.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ Viện Nghiên cứu phát triển du lịch, Tổng cục Du lịch, Niên giám Thống kê tỉnh Ninh Bình, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Ninh Bình, cùng các tài liệu pháp luật như Luật Du lịch 2017 và Quy hoạch phát triển du lịch tỉnh Ninh Bình đến năm 2025, tầm nhìn 2030.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp phân tích số liệu thống kê định lượng về lượng khách du lịch, doanh thu, cơ sở lưu trú, nguồn nhân lực du lịch. Áp dụng phương pháp thang điểm tổng hợp để đánh giá các hình thức tổ chức lãnh thổ du lịch cấp điểm, khu và tuyến dựa trên các tiêu chí khoa học và hệ số trọng số phù hợp.

  • Phương pháp nghiên cứu thực địa: Khảo sát thực tế các điểm, khu, tuyến du lịch trọng yếu trên địa bàn tỉnh nhằm thu thập thông tin chính xác, khách quan, phục vụ đánh giá và đề xuất giải pháp.

  • Phương pháp bản đồ: Sử dụng bản đồ hành chính, bản đồ tài nguyên du lịch tự nhiên và nhân văn, bản đồ cơ sở hạ tầng kỹ thuật phục vụ du lịch, bản đồ định hướng tổ chức không gian du lịch tỉnh Ninh Bình để minh họa và phân tích không gian lãnh thổ du lịch.

  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung trên toàn bộ địa bàn tỉnh Ninh Bình, ưu tiên các khu vực trọng điểm, với dữ liệu chủ yếu từ giai đoạn 2010-2019. Quá trình nghiên cứu kéo dài trong khoảng thời gian từ năm 2018 đến 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiềm năng tài nguyên du lịch đa dạng và phong phú: Ninh Bình sở hữu nhiều dạng địa hình đặc trưng như đồng bằng, đồi núi, địa hình cacxtơ với các hang động nổi tiếng (Tràng An, Bích Động, Địch Lộng), cùng hệ sinh thái rừng nguyên sinh tại Vườn quốc gia Cúc Phương. Tỉnh có gần 1.500 di tích lịch sử văn hóa, trong đó 81 di tích cấp quốc gia, 2 di tích cấp quốc gia đặc biệt, và quần thể danh thắng Tràng An được UNESCO công nhận là di sản thế giới. Lượng khách du lịch giai đoạn 2010-2019 tăng trưởng ổn định, với doanh thu du lịch tăng theo tỷ lệ khoảng 10-15% mỗi năm.

  2. Thực trạng tổ chức lãnh thổ du lịch chưa đồng bộ: Qua đánh giá theo hệ thống tiêu chí, các điểm du lịch chủ yếu đạt mức độ thuận lợi trung bình đến khá thuận lợi, trong khi các khu và tuyến du lịch còn phân bố không đồng đều, cơ sở hạ tầng kỹ thuật và dịch vụ chưa phát triển tương xứng với tiềm năng tài nguyên. Ví dụ, nhiều điểm du lịch có tài nguyên hấp dẫn nhưng sức chứa khách và cơ sở lưu trú còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng thu hút và giữ chân khách.

  3. Ảnh hưởng của các nhân tố kinh tế - xã hội và hạ tầng: Vị trí địa lý thuận lợi gần các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, hệ thống giao thông quốc lộ, đường sắt và sân bay Nội Bài giúp Ninh Bình dễ dàng kết nối với các vùng du lịch khác. Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng giao thông nội tỉnh và các dịch vụ hỗ trợ du lịch còn chưa đồng bộ, đặc biệt là ở các khu vực ven biển và vùng núi. Lực lượng lao động du lịch tăng khoảng 8% mỗi năm nhưng vẫn thiếu hụt về chất lượng và chuyên môn.

  4. Định hướng phát triển và giải pháp tổ chức lãnh thổ du lịch: Ninh Bình cần phát triển các hình thức tổ chức lãnh thổ du lịch đa dạng, bao gồm hệ thống điểm, khu và tuyến du lịch gắn kết chặt chẽ, đồng thời tăng cường liên kết vùng với các tỉnh trong vùng Đồng bằng sông Hồng và duyên hải Đông Bắc. Việc xây dựng các sản phẩm du lịch đặc trưng, đa dạng hóa loại hình du lịch như du lịch sinh thái, văn hóa, nghỉ dưỡng và du lịch cộng đồng được xem là trọng tâm.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tiềm năng tài nguyên du lịch của Ninh Bình là nền tảng vững chắc để phát triển ngành du lịch bền vững. Tuy nhiên, sự chưa đồng bộ trong tổ chức lãnh thổ du lịch và hạn chế về cơ sở hạ tầng kỹ thuật đã làm giảm hiệu quả khai thác tài nguyên. So sánh với các nghiên cứu về tổ chức lãnh thổ du lịch ở các tỉnh lân cận và vùng Đồng bằng sông Hồng cho thấy Ninh Bình cần tăng cường đầu tư phát triển hạ tầng giao thông, dịch vụ lưu trú và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

Việc áp dụng hệ thống tiêu chí đánh giá điểm, khu, tuyến du lịch giúp xác định rõ các ưu thế và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp. Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tăng trưởng khách du lịch, bản đồ phân bố điểm, khu, tuyến du lịch và bảng đánh giá mức độ thuận lợi theo từng tiêu chí, giúp minh bạch và trực quan hóa kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng giao thông và kỹ thuật

    • Mục tiêu: Nâng cao mức độ thuận lợi về giao thông vận tải và cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ du lịch.
    • Thời gian: 2021-2025.
    • Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh phối hợp với Sở Giao thông Vận tải và các nhà đầu tư.
    • Giải pháp bao gồm nâng cấp các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ, phát triển hệ thống giao thông công cộng, cải thiện kết nối các điểm du lịch trọng điểm.
  2. Phát triển đa dạng sản phẩm du lịch đặc trưng và bền vững

    • Mục tiêu: Đa dạng hóa loại hình du lịch, tăng sức hấp dẫn và thời gian lưu trú của khách.
    • Thời gian: 2021-2030.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với các doanh nghiệp du lịch.
    • Tập trung phát triển du lịch sinh thái, du lịch văn hóa, du lịch cộng đồng, du lịch nghỉ dưỡng và du lịch MICE.
  3. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch

    • Mục tiêu: Đáp ứng nhu cầu phát triển ngành du lịch chuyên nghiệp, nâng cao chất lượng dịch vụ.
    • Thời gian: 2021-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Các cơ sở đào tạo, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, doanh nghiệp du lịch.
    • Triển khai các chương trình đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng, nâng cao trình độ chuyên môn cho lao động du lịch.
  4. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống tổ chức lãnh thổ du lịch đồng bộ, liên kết vùng

    • Mục tiêu: Tăng cường liên kết các điểm, khu, tuyến du lịch trong tỉnh và với các tỉnh trong vùng Đồng bằng sông Hồng và duyên hải Đông Bắc.
    • Thời gian: 2021-2030.
    • Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Du lịch, các địa phương liên quan.
    • Thiết lập các tuyến du lịch liên tỉnh, phát triển cụm du lịch tương hỗ, xây dựng các sản phẩm du lịch liên vùng có tính cạnh tranh cao.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách du lịch

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng quy hoạch phát triển du lịch tỉnh Ninh Bình và vùng lân cận, định hướng phát triển bền vững.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch đầu tư, phát triển hạ tầng và sản phẩm du lịch.
  2. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực du lịch

    • Lợi ích: Hiểu rõ tiềm năng, thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến tổ chức lãnh thổ du lịch để lựa chọn địa điểm đầu tư hiệu quả.
    • Use case: Phát triển dự án khu nghỉ dưỡng, dịch vụ du lịch, xây dựng tour tuyến.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành địa lý, du lịch

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, hệ thống tiêu chí đánh giá lãnh thổ du lịch và các kết quả phân tích thực tiễn.
    • Use case: Nghiên cứu chuyên sâu về tổ chức lãnh thổ du lịch, phát triển du lịch bền vững.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa, môi trường và phát triển bền vững

    • Lợi ích: Đánh giá tác động của hoạt động du lịch đến môi trường và cộng đồng, từ đó đề xuất các biện pháp bảo vệ tài nguyên và phát triển bền vững.
    • Use case: Xây dựng chính sách bảo tồn di sản, quản lý môi trường du lịch.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tổ chức lãnh thổ du lịch là gì và tại sao nó quan trọng?
    Tổ chức lãnh thổ du lịch là sự phân bố và liên kết không gian các điểm, khu, tuyến du lịch dựa trên tài nguyên, cơ sở hạ tầng và các yếu tố xã hội nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường. Nó giúp quản lý và phát triển du lịch một cách khoa học, bền vững, tránh lãng phí nguồn lực.

  2. Tiêu chí nào được sử dụng để đánh giá điểm du lịch trong nghiên cứu?
    Các tiêu chí chính gồm độ hấp dẫn tài nguyên du lịch, thời gian hoạt động du lịch, sức chứa khách, vị trí và khả năng tiếp cận, cơ sở hạ tầng kỹ thuật, sự kết hợp đồng bộ giữa tài nguyên và cơ sở hạ tầng, giá trị xếp hạng và độ bền vững môi trường. Mỗi tiêu chí được đánh giá theo thang điểm và hệ số trọng số khác nhau.

  3. Ninh Bình có những tiềm năng du lịch nổi bật nào?
    Ninh Bình có địa hình đa dạng với các dạng địa hình cacxtơ độc đáo, nhiều hang động đẹp, hệ sinh thái rừng nguyên sinh, bờ biển ven vịnh Bắc Bộ, cùng hơn 1.400 di tích lịch sử văn hóa, trong đó có các di sản thế giới như Quần thể danh thắng Tràng An. Đây là nền tảng để phát triển đa dạng các loại hình du lịch.

  4. Những hạn chế chính trong tổ chức lãnh thổ du lịch của Ninh Bình hiện nay là gì?
    Hạn chế gồm cơ sở hạ tầng giao thông và dịch vụ du lịch chưa đồng bộ, phân bố không đều các điểm, khu, tuyến du lịch, nguồn nhân lực du lịch còn thiếu về chất lượng, và sự liên kết vùng chưa chặt chẽ, ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác tài nguyên và thu hút khách.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để phát triển du lịch bền vững tại Ninh Bình?
    Giải pháp bao gồm đầu tư nâng cấp hạ tầng giao thông và kỹ thuật, đa dạng hóa sản phẩm du lịch, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, xây dựng hệ thống tổ chức lãnh thổ du lịch đồng bộ và tăng cường liên kết vùng. Các giải pháp này nhằm nâng cao sức cạnh tranh và phát triển du lịch bền vững đến năm 2030.

Kết luận

  • Ninh Bình sở hữu nguồn tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa phong phú, đa dạng, có giá trị quốc gia và quốc tế, tạo nền tảng phát triển du lịch bền vững.
  • Thực trạng tổ chức lãnh thổ du lịch còn nhiều hạn chế về cơ sở hạ tầng, dịch vụ và liên kết vùng, ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác tài nguyên.
  • Hệ thống tiêu chí đánh giá điểm, khu, tuyến du lịch được xây dựng khoa học, giúp phân tích chính xác tiềm năng và hạn chế, làm cơ sở đề xuất giải pháp.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm nâng cấp hạ tầng, phát triển sản phẩm đa dạng, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tổ chức lãnh thổ du lịch đồng bộ, liên kết vùng.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn và khoa học, góp phần định hướng phát triển du lịch tỉnh Ninh Bình đến năm 2030, kêu gọi các cơ quan, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu cùng tham gia thực hiện.

Call-to-action: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để thúc đẩy phát triển du lịch bền vững, nâng cao giá trị kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường tại Ninh Bình.