Tổng quan nghiên cứu

Theo số liệu toàn cầu năm 2010, mức tiêu thụ đồ uống có cồn trung bình là 6,2 lít cồn nguyên chất/người/năm, trong đó các nước phát triển có mức tiêu thụ cao nhất, đặc biệt là châu Âu và châu Mỹ với trên 12,5 lít/người/năm. Việt Nam là một trong những quốc gia có mức tiêu thụ rượu bia tăng nhanh nhất khu vực Đông Nam Á, với mức tiêu thụ bình quân đầu người từ 3,8 lít năm 2005 lên 8,3 lít năm 2016, vượt mức trung bình thế giới là 6,4 lít. Tình trạng sử dụng rượu bia (SDRB) ở thanh thiếu niên và sinh viên cũng gia tăng đáng kể, gây ra nhiều hệ lụy về sức khỏe và xã hội.

Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 11/2017 đến tháng 6/2018 tại hai trường cao đẳng nghề trên địa bàn thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình, với 580 nam sinh viên hệ cao đẳng tham gia. Mục tiêu chính là mô tả thực trạng SDRB và xác định các yếu tố liên quan đến hành vi này trong nhóm đối tượng nghiên cứu. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu khoa học làm cơ sở cho các biện pháp can thiệp nhằm giảm thiểu tác hại của rượu bia, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và sức khỏe sinh viên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến SDRB của nam sinh viên:

  • Yếu tố cá nhân: Tuổi, tôn giáo, trình độ học tập, kết quả học tập, kiến thức và thái độ về SDRB.
  • Yếu tố gia đình và xã hội: Thu nhập gia đình, nơi ở khi học, mối quan hệ với gia đình và bạn bè, phong tục tập quán, văn hóa địa phương.
  • Yếu tố nhà trường: Hoạt động tuyên truyền, giáo dục về tác hại của SDRB, chính sách quản lý sinh viên, sự kết nối thông tin giữa nhà trường và gia đình.

Khung lý thuyết này giúp phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố trên với thực trạng SDRB, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu: 580 nam sinh viên học hệ cao đẳng tại Trường Cao đẳng Cơ giới Ninh Bình và Trường Cao đẳng Cơ điện xây dựng Việt Xô.
  • Chọn mẫu: Phương pháp chọn mẫu cụm, tỷ lệ lấy mẫu dựa trên số lượng sinh viên từng trường và từng khóa học, đảm bảo đại diện cho toàn bộ đối tượng.
  • Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên tỷ lệ ước tính SDRB là 40%, sai số 5%, hệ số hiệu lực mẫu 1,5, tổng cỡ mẫu dự kiến 600, thu thập được 580 phiếu hợp lệ.
  • Phương pháp thu thập: Phát phiếu điều tra với bộ câu hỏi cấu trúc gồm 5 phần, bao gồm thông tin cá nhân, kiến thức, thái độ, thực trạng SDRB và các yếu tố liên quan. Phỏng vấn sâu 06 sinh viên có SDRB và đại diện các bên liên quan để bổ sung thông tin định tính.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Epidata 3.1 để nhập liệu và SPSS 18 để phân tích thống kê mô tả, kiểm định chi bình phương để xác định mối liên quan giữa các biến số.
  • Đánh giá mức độ SDRB: Áp dụng bộ công cụ AUDIT của WHO, phân loại thành 4 mức độ nguy cơ dựa trên điểm số: nguy cơ thấp (<8), có hại (8-15), nguy hiểm (16-19), phụ thuộc/nghiện (≥20).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ SDRB cao: 86,4% nam sinh viên đã từng sử dụng rượu bia, trong đó 83,3% uống trong 12 tháng gần nhất. Tuổi trung bình lần đầu SDRB là 17,44 tuổi, với 58,9% bắt đầu từ 16-18 tuổi. Tỷ lệ từng uống say chiếm 56,5%.

  2. Loại rượu bia sử dụng: Khoảng 60% sinh viên thường sử dụng rượu nấu thủ công không tem nhãn, 31,9% uống bia các loại, chỉ 8,6% sử dụng rượu đóng chai có tem nhãn như vodka.

  3. Mức độ nguy cơ SDRB: Theo đánh giá AUDIT, 75,1% sinh viên ở mức nguy cơ thấp, 21,3% ở mức có hại, 1,9% mức nguy hiểm và 1,7% phụ thuộc/nghiện.

  4. Yếu tố liên quan: Sinh viên năm thứ 3 có nguy cơ SDRB ở mức có hại trở lên cao gấp 2,05 lần so với các năm khác. Thái độ đồng tình với quan niệm cộng đồng về SDRB làm tăng nguy cơ gấp 4,7 lần. Áp lực nhóm bạn bè cũng làm tăng nguy cơ gấp 3,37 lần (p<0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tỷ lệ SDRB ở nam sinh viên tại hai trường cao đẳng nghề Tam Điệp là rất cao, tương đồng với xu hướng gia tăng SDRB trong thanh thiếu niên Việt Nam và khu vực Đông Nam Á. Việc sử dụng rượu nấu thủ công không tem nhãn phổ biến phản ánh sự dễ dàng tiếp cận và thiếu kiểm soát thị trường rượu bia tại địa phương. Mức độ SDRB có hại và nguy hiểm chiếm hơn 20% là dấu hiệu cảnh báo về nguy cơ sức khỏe và xã hội.

Các yếu tố như năm học, thái độ và áp lực nhóm bạn bè có ảnh hưởng rõ rệt đến hành vi SDRB, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy môi trường học tập và xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thói quen uống rượu. Việc sinh viên năm cuối có nguy cơ cao hơn có thể do áp lực học tập, xã hội và các hoạt động giao lưu nhiều hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ SDRB theo năm học và bảng phân tích mối liên quan giữa thái độ, áp lực nhóm với mức độ SDRB, giúp minh họa rõ ràng các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông đa dạng: Triển khai các chiến dịch truyền thông sáng tạo, sử dụng mạng xã hội, video, hội thảo để nâng cao nhận thức về tác hại của SDRB, tập trung vào nhóm sinh viên năm cuối trong vòng 12 tháng tới.

  2. Phát triển chương trình giáo dục kỹ năng sống: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng từ chối rượu bia, quản lý áp lực nhóm, kỹ năng giao tiếp cho sinh viên, đặc biệt là năm thứ 3, nhằm giảm thiểu áp lực xã hội và nâng cao khả năng tự bảo vệ.

  3. Thúc đẩy vai trò gia đình: Khuyến khích gia đình sinh viên tham gia vào công tác giáo dục, nêu gương và giám sát việc SDRB của con em, phối hợp với nhà trường trong việc truyền thông và hỗ trợ sinh viên.

  4. Quản lý và kiểm soát thị trường rượu bia: Phối hợp với chính quyền địa phương tăng cường kiểm tra, xử lý các cơ sở kinh doanh rượu thủ công không rõ nguồn gốc, hạn chế việc sinh viên dễ dàng tiếp cận rượu bia không an toàn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và đào tạo: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý sinh viên, phát triển chương trình giáo dục phòng chống SDRB phù hợp với đặc thù sinh viên các trường nghề.

  2. Cán bộ y tế công cộng và phòng chống tác hại rượu bia: Áp dụng dữ liệu để thiết kế các can thiệp cộng đồng, chương trình truyền thông và hỗ trợ sinh viên giảm thiểu tác hại của SDRB.

  3. Giảng viên và cán bộ quản lý trường nghề: Tham khảo để nâng cao hiệu quả công tác quản lý sinh viên, tổ chức các hoạt động giáo dục kỹ năng sống và phòng chống SDRB trong môi trường học đường.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi sử dụng rượu bia và các yếu tố liên quan trong nhóm thanh niên, sinh viên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tỷ lệ sử dụng rượu bia ở nam sinh viên tại hai trường là bao nhiêu?
    Tỷ lệ nam sinh viên đã từng sử dụng rượu bia là 86,4%, trong đó 83,3% uống trong 12 tháng gần nhất, cho thấy mức độ phổ biến rất cao.

  2. Tuổi trung bình lần đầu sử dụng rượu bia là bao nhiêu?
    Tuổi trung bình lần đầu tiên sử dụng rượu bia là 17,44 tuổi, với đa số bắt đầu từ 16-18 tuổi, phản ánh xu hướng SDRB sớm trong nhóm sinh viên.

  3. Loại rượu bia nào được sử dụng phổ biến nhất?
    Rượu nấu thủ công không tem nhãn chiếm khoảng 60%, bia các loại chiếm 31,9%, trong khi rượu đóng chai có tem nhãn chỉ chiếm 8,6%.

  4. Mức độ nguy cơ SDRB được phân loại như thế nào?
    Theo bộ công cụ AUDIT, 75,1% sinh viên ở mức nguy cơ thấp, 21,3% mức có hại, 1,9% mức nguy hiểm và 1,7% phụ thuộc/nghiện.

  5. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc SDRB ở mức có hại trở lên?
    Sinh viên năm thứ 3, thái độ đồng tình với quan niệm cộng đồng về SDRB và áp lực nhóm bạn bè là những yếu tố làm tăng nguy cơ SDRB ở mức có hại trở lên, với các tỷ lệ tăng nguy cơ lần lượt là 2,05; 4,7 và 3,37 lần.

Kết luận

  • Tỷ lệ sử dụng rượu bia ở nam sinh viên hai trường cao đẳng nghề Tam Điệp rất cao, với 86,4% đã từng SDRB và 56,5% từng uống say ít nhất một lần.
  • Mức độ SDRB có hại trở lên chiếm hơn 20%, cảnh báo nguy cơ sức khỏe và xã hội đáng kể.
  • Các yếu tố như năm học, thái độ và áp lực nhóm bạn bè có ảnh hưởng rõ rệt đến hành vi SDRB.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình truyền thông, giáo dục kỹ năng sống và chính sách quản lý sinh viên hiệu quả.
  • Đề xuất triển khai các giải pháp can thiệp trong vòng 12 tháng tới nhằm giảm thiểu tác hại của SDRB trong sinh viên.

Hành động tiếp theo: Các trường cao đẳng nghề và cơ quan y tế công cộng cần phối hợp triển khai các chương trình truyền thông, giáo dục và kiểm soát thị trường rượu bia để bảo vệ sức khỏe sinh viên và nâng cao chất lượng đào tạo.