Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông tại Việt Nam, việc tích hợp kiến thức trong dạy học Ngữ văn trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập. Theo khảo sát tại một số trường THPT ở Hà Nội, có khoảng 46,7% giáo viên cho rằng việc chú trọng dạy học phân môn Tiếng Việt trong chương trình Ngữ văn THPT là bình thường, chưa thực sự cần thiết, phản ánh thực trạng chưa được đầu tư đúng mức cho phân môn này. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc vận dụng tích hợp kiến thức Ngữ và Văn trong dạy học bài “Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật” thuộc chương trình Ngữ văn lớp 10 (tập 2), nhằm giúp giáo viên có định hướng triển khai giờ học hiệu quả, đồng thời nâng cao năng lực sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật của học sinh. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2014-2015 tại lớp 10A1 và 10A2 trường THPT Trần Thánh Tông, Hà Nội. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn theo hướng tích hợp, giúp học sinh phát triển kỹ năng đọc hiểu, phân tích và tạo lập văn bản, đồng thời nâng cao ý thức giữ gìn sự trong sáng của Tiếng Việt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết tích hợp trong giáo dục, được hiểu là sự kết hợp hữu cơ, có hệ thống các kiến thức và kỹ năng thuộc các môn học hoặc phân môn thành một nội dung thống nhất nhằm phát triển năng lực tổng hợp cho học sinh. Hai quan điểm tích hợp chính được vận dụng là tích hợp theo chiều ngang (liên kết kiến thức giữa các phân môn Văn, Tiếng Việt, Làm văn trong môn Ngữ văn) và tích hợp theo chiều dọc (liên kết kiến thức mới với kiến thức đã học ở các cấp học trước). Các khái niệm chuyên ngành như phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, biện pháp tu từ, năng lực giao tiếp, và phương pháp dạy học tích hợp được làm rõ để làm cơ sở cho việc xây dựng biện pháp dạy học. Mô hình nghiên cứu tập trung vào việc tích hợp kiến thức Ngữ và Văn trong dạy học bài “Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật” nhằm phát triển kỹ năng phân tích, nhận diện phong cách ngôn ngữ nghệ thuật cho học sinh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết, khảo sát thực trạng và thực nghiệm sư phạm. Nguồn dữ liệu bao gồm kết quả khảo sát ý kiến của 30 giáo viên Ngữ văn tại 4 trường THPT ở Hà Nội, tài liệu chương trình, sách giáo khoa Ngữ văn lớp 10, và kết quả thực nghiệm tại lớp 10A1 và 10A2 trường THPT Trần Thánh Tông. Phương pháp phân tích dữ liệu chủ yếu là thống kê mô tả, phân loại và so sánh tỷ lệ phần trăm các quan điểm, thực trạng dạy học tích hợp. Thực nghiệm sư phạm được tiến hành qua thiết kế giáo án tích hợp kiến thức Ngữ và Văn trong bài “Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật”, tổ chức giảng dạy và đánh giá kết quả học tập, hứng thú của học sinh. Cỡ mẫu thực nghiệm gồm hai lớp với tổng số học sinh khoảng 60 em, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2014-2015.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng quan điểm về phân môn Tiếng Việt: Khảo sát 30 giáo viên cho thấy 46,7% đánh giá mức độ cần thiết chú trọng dạy học phân môn Tiếng Việt là bình thường, 33,3% cho là cần thiết và 20% rất cần thiết. Điều này phản ánh sự chưa đồng đều trong nhận thức về vai trò của phân môn Tiếng Việt trong chương trình Ngữ văn THPT.
Cách thức tích hợp được áp dụng: Trong số các cách thức tích hợp, 33,3% giáo viên thường áp dụng tích hợp trong môn học (giữa các phân môn Văn, Tiếng Việt, Làm văn), 30% tích hợp trong kiểm tra đánh giá, 20% tích hợp kiến thức thực tế ngoài cuộc sống, và chỉ 16,7% áp dụng tích hợp liên môn. Tỷ lệ tích hợp liên môn thấp cho thấy hạn chế trong việc kết nối kiến thức Tiếng Việt với các môn học khác.
Mức độ vận dụng tích hợp trong dạy học Tiếng Việt: Có 23,3% giáo viên sử dụng tích hợp rất thường xuyên, 30% thường xuyên, 40% thỉnh thoảng và 6,7% chưa từng sử dụng. Tỷ lệ 46,7% giáo viên chỉ thỉnh thoảng hoặc chưa sử dụng tích hợp cho thấy việc vận dụng quan điểm tích hợp trong dạy học Tiếng Việt còn hạn chế.
Kết quả thực nghiệm sư phạm: Qua thực nghiệm tại lớp 10A1 và 10A2, học sinh có sự cải thiện rõ rệt về hứng thú học tập và kết quả kiểm tra. Tỷ lệ học sinh đạt điểm khá trở lên trong bài kiểm tra sau thực nghiệm tăng khoảng 25% so với lớp đối chứng. Học sinh thể hiện khả năng nhận diện và phân tích phong cách ngôn ngữ nghệ thuật tốt hơn, đồng thời kỹ năng tạo lập văn bản có sự tiến bộ rõ rệt.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của thực trạng hạn chế trong việc vận dụng tích hợp là do nhiều giáo viên còn giữ thói quen dạy học truyền thống, tập trung vào lý thuyết hàn lâm mà chưa chú trọng thực hành và liên hệ thực tế. Thời gian 45 phút một tiết học cũng là một rào cản khiến giáo viên khó triển khai tích hợp sâu rộng. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả khảo sát phù hợp với xu hướng chung khi việc tích hợp liên môn thường khó thực hiện hơn tích hợp trong môn học. Việc thực nghiệm cho thấy tích hợp kiến thức Ngữ và Văn trong dạy học bài “Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật” không chỉ khả thi mà còn nâng cao hiệu quả học tập, giúp học sinh phát triển năng lực ngôn ngữ và tư duy sáng tạo. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ giáo viên áp dụng các hình thức tích hợp và bảng so sánh kết quả kiểm tra giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng để minh họa rõ nét hiệu quả của biện pháp tích hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng giáo viên về phương pháp dạy học tích hợp: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng vận dụng tích hợp kiến thức Ngữ và Văn trong dạy học, đặc biệt là kỹ năng thiết kế giáo án và tổ chức giờ học tích hợp. Thời gian thực hiện trong vòng 1 năm, do Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm chủ trì.
Xây dựng và phổ biến các mẫu giáo án tích hợp tiêu biểu: Phát triển bộ giáo án mẫu bài “Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật” và các bài học Tiếng Việt khác theo hướng tích hợp, làm tài liệu tham khảo cho giáo viên. Chủ thể thực hiện là các nhóm chuyên gia và giáo viên có kinh nghiệm, hoàn thành trong 6 tháng.
Đổi mới phương pháp kiểm tra, đánh giá theo hướng tích hợp: Thiết kế các đề kiểm tra đánh giá năng lực tổng hợp, chú trọng đánh giá kỹ năng phân tích, vận dụng kiến thức trong thực tiễn, tránh chỉ kiểm tra lý thuyết hàn lâm. Thời gian áp dụng từ năm học tiếp theo, do các trường THPT phối hợp với phòng giáo dục thực hiện.
Tăng cường tích hợp liên môn và kiến thức thực tế: Khuyến khích giáo viên liên kết kiến thức Tiếng Việt với các môn học khác như Lịch sử, Địa lý, Sinh học và các kiến thức xã hội, đời sống để làm phong phú nội dung bài học, tạo hứng thú cho học sinh. Chủ thể thực hiện là giáo viên bộ môn và tổ chuyên môn, triển khai dần trong 2 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên Ngữ văn THPT: Nhận được hướng dẫn cụ thể về cách tích hợp kiến thức Ngữ và Văn trong dạy học bài “Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật”, giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển năng lực học sinh.
Nhà quản lý giáo dục: Có cơ sở để xây dựng chính sách đào tạo, bồi dưỡng giáo viên và đổi mới chương trình, sách giáo khoa theo hướng tích hợp, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông.
Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Sư phạm Ngữ văn: Tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn dạy học tích hợp, phương pháp nghiên cứu và thực nghiệm sư phạm trong lĩnh vực Ngữ văn.
Các nhà nghiên cứu giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích thực trạng dạy học tích hợp tại Việt Nam, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về đổi mới phương pháp dạy học và phát triển năng lực học sinh.
Câu hỏi thường gặp
Tích hợp kiến thức Ngữ và Văn trong dạy học là gì?
Tích hợp là sự kết hợp hữu cơ, có hệ thống các kiến thức và kỹ năng của phân môn Ngữ và Văn trong môn Ngữ văn nhằm giúp học sinh phát triển năng lực tổng hợp và vận dụng kiến thức hiệu quả trong học tập và thực tiễn.Tại sao cần tích hợp trong dạy học bài “Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật”?
Bài học này liên quan đến kiến thức ngôn ngữ và văn học nghệ thuật, tích hợp giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về phong cách ngôn ngữ, đồng thời phát triển kỹ năng phân tích và tạo lập văn bản, nâng cao năng lực sử dụng tiếng Việt.Phương pháp thực nghiệm sư phạm được áp dụng như thế nào?
Thực nghiệm được tiến hành qua thiết kế giáo án tích hợp, tổ chức giảng dạy tại lớp thực nghiệm và so sánh kết quả học tập, hứng thú của học sinh với lớp đối chứng để đánh giá hiệu quả biện pháp tích hợp.Những khó khăn khi áp dụng tích hợp trong dạy học Tiếng Việt là gì?
Khó khăn gồm thời gian tiết học hạn chế, giáo viên chưa quen với phương pháp tích hợp, thiếu tài liệu hỗ trợ và sự phối hợp liên môn chưa hiệu quả, dẫn đến việc vận dụng tích hợp còn hạn chế.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả dạy học tích hợp?
Cần tăng cường đào tạo giáo viên, xây dựng giáo án mẫu, đổi mới kiểm tra đánh giá, khuyến khích tích hợp liên môn và kiến thức thực tế, đồng thời tạo điều kiện về thời gian và cơ sở vật chất cho giáo viên triển khai.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ vai trò quan trọng của tích hợp kiến thức Ngữ và Văn trong dạy học bài “Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật” nhằm nâng cao năng lực sử dụng ngôn ngữ của học sinh.
- Khảo sát thực trạng cho thấy việc vận dụng tích hợp trong dạy học Tiếng Việt tại các trường THPT còn nhiều hạn chế, đặc biệt là tích hợp liên môn và tích hợp kiến thức thực tế.
- Thực nghiệm sư phạm chứng minh tính khả thi và hiệu quả của biện pháp tích hợp, giúp cải thiện kết quả học tập và hứng thú của học sinh.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực giáo viên, đổi mới phương pháp kiểm tra đánh giá và tăng cường tích hợp liên môn, kiến thức thực tế.
- Khuyến nghị các nhà quản lý, giáo viên và nhà nghiên cứu tiếp tục phát triển và ứng dụng phương pháp dạy học tích hợp trong chương trình Ngữ văn phổ thông.
Hành động tiếp theo: Các trường THPT và Sở Giáo dục cần triển khai đào tạo giáo viên về dạy học tích hợp, xây dựng giáo án mẫu và đổi mới kiểm tra đánh giá để nâng cao chất lượng dạy học Tiếng Việt theo hướng tích hợp.