Tổng quan nghiên cứu
Nghiện các chất dạng thuốc phiện (CDTP) là một bệnh mạn tính, điều trị lâu dài và suốt đời, gây ra nhiều hệ lụy về sức khỏe và xã hội. Trên thế giới, theo ước tính của Cơ quan phòng chống ma túy và tội phạm Liên Hợp Quốc (UNODC), có khoảng 15,4 triệu người lệ thuộc CDTP và 17,2 triệu người lệ thuộc các chất kích thích dạng Amphetamine (ATS). Tại Việt Nam, tính đến tháng 9/2014, có hơn 204.000 người sử dụng ma túy, trong đó 85% sử dụng bằng hình thức tiêm chích, làm tăng nguy cơ lây nhiễm HIV với tỷ lệ nhiễm HIV trong nhóm tiêm chích ma túy (TCMT) lên tới 13,4%, cao gấp nhiều lần so với dân số chung. Chương trình điều trị thay thế nghiện các CDTP bằng Methadone (MMT) đã được triển khai rộng rãi nhằm giảm tác hại, cải thiện sức khỏe và giảm nguy cơ lây nhiễm HIV.
Tỉnh Hòa Bình, với đặc điểm địa lý miền núi và là cửa ngõ giao lưu kinh tế, văn hóa, có số người TCMT và nhiễm HIV cao nhất tỉnh. Từ năm 2012 đến 2015, cơ sở điều trị Methadone tại thành phố Hòa Bình đã tiếp nhận 370 bệnh nhân, trong đó tỷ lệ bỏ trị lên tới 25,5%. Nghiên cứu này nhằm xác định tỷ lệ bỏ trị và các yếu tố liên quan đến bỏ trị của bệnh nhân tại cơ sở điều trị Methadone thành phố Hòa Bình giai đoạn 2012 - 2015, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả duy trì điều trị.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 364 bệnh nhân đăng ký điều trị Methadone tại thành phố Hòa Bình trong giai đoạn trên, sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định tính và định lượng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện tỷ lệ tuân thủ điều trị, giảm bỏ trị, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả phòng chống HIV/AIDS tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về môi trường sức khỏe, trong đó yếu tố cá nhân và môi trường tác động song song đến hành vi sức khỏe. Khung lý thuyết phân tích các yếu tố liên quan đến bỏ trị Methadone thành 4 nhóm chính:
Yếu tố cá nhân: bao gồm đặc điểm nhân khẩu học (tuổi, giới, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân), tiền sử sử dụng ma túy, vi phạm pháp luật, tình trạng mắc các bệnh kèm theo (HIV, viêm gan B, C, lao), các khó khăn cá nhân như thời gian, khoảng cách, phương tiện đi lại, ảnh hưởng đến công việc.
Yếu tố gia đình: sự hỗ trợ vật chất, tinh thần, thái độ quan tâm của gia đình, biến cố gia đình như mâu thuẫn, ly hôn, mất mát.
Yếu tố phác đồ điều trị: liều Methadone, tác dụng phụ, cảm giác thèm nhớ ma túy, sợ bị phát hiện sử dụng ma túy trong quá trình điều trị.
Yếu tố dịch vụ điều trị: sự phù hợp về thời gian mở cửa cơ sở, thái độ cán bộ y tế, chất lượng dịch vụ, thủ tục hành chính.
Khung lý thuyết này được xây dựng dựa trên các hướng dẫn điều trị Methadone của Bộ Y tế và kết quả nghiên cứu trong và ngoài nước.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: mô tả cắt ngang kết hợp phân tích định tính và định lượng.
Đối tượng nghiên cứu: 364 bệnh nhân đăng ký điều trị Methadone tại cơ sở thành phố Hòa Bình từ tháng 10/2012 đến tháng 10/2015, trong đó 270 bệnh nhân đang điều trị và 94 bệnh nhân bỏ trị (bỏ liều liên tục trên 30 ngày). Ngoài ra, phỏng vấn sâu 6 cán bộ y tế, 3 bệnh nhân bỏ trị và thảo luận nhóm với 16 bệnh nhân (8 đang điều trị, 8 bỏ trị).
Tiêu chuẩn lựa chọn: bệnh nhân đủ 18 tuổi, có khả năng giao tiếp, đồng ý tham gia nghiên cứu.
Thu thập dữ liệu: sử dụng phiếu thu thập thông tin từ hồ sơ bệnh án, phỏng vấn trực tiếp bệnh nhân, phỏng vấn sâu cán bộ y tế và bệnh nhân bỏ trị, thảo luận nhóm.
Phân tích dữ liệu: nhập liệu bằng phần mềm EpiData 3.1, phân tích thống kê mô tả, kiểm định chi bình phương, mô hình hồi quy logistic đa biến bằng SPSS 20.0. Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề để bổ sung, giải thích cho kết quả định lượng.
Timeline nghiên cứu: từ tháng 10/2015 đến tháng 6/2016 tại cơ sở điều trị Methadone thành phố Hòa Bình.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: chọn mẫu toàn bộ thuận tiện với 364 bệnh nhân, đảm bảo tính đại diện cho giai đoạn nghiên cứu.
Đạo đức nghiên cứu: được hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo tự nguyện, bảo mật thông tin và không gây hại cho người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ bỏ trị: Tỷ lệ bỏ trị của bệnh nhân tại cơ sở Methadone thành phố Hòa Bình giai đoạn 2012 - 2015 là 25,5%. Tỷ lệ bỏ trị cao nhất tập trung vào các giai đoạn 3 - 6 tháng, 9 - 12 tháng và 21 - 24 tháng điều trị, tương ứng với các mức bỏ trị lần lượt khoảng 12,8%, 6,4% và 24,1%.
Lý do bỏ trị chính: Bao gồm ảnh hưởng đến công việc, bị bắt giữ, cảm giác buồn chán do điều trị kéo dài, sức khỏe yếu và khó khăn về phương tiện đi lại. Ví dụ, 37,1% bệnh nhân gặp khó khăn trong việc sắp xếp thời gian đến cơ sở điều trị.
Các yếu tố liên quan đến bỏ trị: Phân tích đơn biến xác định 17 yếu tố có liên quan, trong đó 5 yếu tố còn lại sau khi kiểm soát nhiễu bằng mô hình hồi quy logistic đa biến gồm:
- Tình trạng còn sử dụng rượu/bia trong quá trình điều trị.
- Tình trạng sử dụng ma túy đá (Methamphetamine dạng tinh thể).
- Thiếu sự hỗ trợ của gia đình.
- Gia đình xảy ra biến cố lớn (mâu thuẫn, ly hôn).
- Thời gian mở cửa cơ sở vào buổi sáng chưa phù hợp.
Đặc điểm nhân khẩu học và kinh tế: Phần lớn bệnh nhân là nam giới (98,4%), tuổi trung bình 40, chủ yếu có trình độ học vấn trung học phổ thông (57,1%). Tỷ lệ thất nghiệp cao (44%) và không có thu nhập (56%), chỉ 15,7% có nghề nghiệp ổn định.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ bỏ trị 25,5% tại Hòa Bình tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy đây là thách thức lớn trong duy trì hiệu quả chương trình MMT. Các giai đoạn bỏ trị cao tập trung vào những thời điểm bệnh nhân có thể trải qua hội chứng “mệt mỏi Methadone” hoặc khó khăn trong thích nghi với điều trị lâu dài.
Việc sử dụng rượu/bia và ma túy đá trong quá trình điều trị làm giảm hiệu quả duy trì, phù hợp với các nghiên cứu cho thấy sự phối hợp sử dụng nhiều chất gây nghiện làm tăng nguy cơ bỏ trị. Thiếu sự hỗ trợ từ gia đình và biến cố gia đình làm giảm động lực điều trị, đồng thời ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần và khả năng tuân thủ.
Thời gian mở cửa cơ sở chưa phù hợp gây khó khăn cho bệnh nhân trong việc sắp xếp thời gian, đặc biệt với những người có công việc hoặc ở xa. Kết quả này tương tự các nghiên cứu tại Anh và Trung Quốc, nhấn mạnh vai trò của dịch vụ điều trị linh hoạt và thân thiện.
Đặc điểm kinh tế xã hội của bệnh nhân với tỷ lệ thất nghiệp và thu nhập thấp cũng là rào cản lớn trong duy trì điều trị, cần có các chính sách hỗ trợ việc làm và ổn định cuộc sống cho bệnh nhân.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ bỏ trị theo các giai đoạn điều trị và bảng phân tích các yếu tố liên quan với giá trị OR và p-value để minh họa mức độ ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tư vấn và hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân sử dụng rượu/bia và ma túy đá
- Mục tiêu: Giảm tỷ lệ bỏ trị do sử dụng chất kích thích phối hợp.
- Thời gian: Triển khai ngay trong 12 tháng tới.
- Chủ thể thực hiện: Cán bộ tư vấn tại cơ sở điều trị Methadone phối hợp với các chuyên gia tâm lý.
Đào tạo nâng cao năng lực cán bộ y tế về các chất kích thích dạng Amphetamine và rượu/bia
- Mục tiêu: Cải thiện kỹ năng tư vấn, phát hiện và xử lý các trường hợp sử dụng phối hợp.
- Thời gian: Tổ chức đào tạo định kỳ hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: Sở Y tế tỉnh Hòa Bình phối hợp với Trường Đại học Y tế Công cộng.
Tăng cường sự phối hợp giữa gia đình và cơ sở điều trị trong hỗ trợ bệnh nhân
- Mục tiêu: Nâng cao sự hỗ trợ vật chất và tinh thần từ gia đình, giảm tác động của biến cố gia đình.
- Thời gian: Xây dựng chương trình hỗ trợ gia đình trong 6 tháng tới.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm phòng, chống HIV/AIDS tỉnh, cán bộ xã phường và cộng đồng.
Điều chỉnh thời gian mở cửa cơ sở điều trị Methadone
- Mục tiêu: Phù hợp với lịch làm việc của bệnh nhân, giảm bỏ trị do khó khăn về thời gian.
- Thời gian: Thực hiện trong vòng 3 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý cơ sở điều trị Methadone thành phố Hòa Bình.
Hỗ trợ việc làm và ổn định kinh tế cho bệnh nhân
- Mục tiêu: Giảm tỷ lệ thất nghiệp, tăng thu nhập, nâng cao động lực duy trì điều trị.
- Thời gian: Phối hợp xây dựng kế hoạch trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các tổ chức xã hội và doanh nghiệp địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế và quản lý chương trình Methadone
- Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến bỏ trị, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng tỷ lệ duy trì điều trị.
- Use case: Xây dựng kế hoạch đào tạo, tư vấn và điều chỉnh dịch vụ phù hợp.
Nhà hoạch định chính sách y tế công cộng
- Lợi ích: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ bệnh nhân nghiện ma túy và phòng chống HIV/AIDS hiệu quả.
- Use case: Phát triển các chương trình hỗ trợ xã hội, kinh tế cho người nghiện.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng, tâm lý học
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng trong lĩnh vực điều trị nghiện.
- Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về tuân thủ điều trị và các yếu tố xã hội liên quan.
Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng hỗ trợ người nghiện ma túy
- Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và các khó khăn của bệnh nhân để thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp.
- Use case: Tổ chức các hoạt động tư vấn, hỗ trợ gia đình và cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ bỏ trị Methadone lại cao ở giai đoạn 3 - 6 tháng và 21 - 24 tháng?
- Trả lời: Đây là các giai đoạn bệnh nhân có thể trải qua hội chứng “mệt mỏi Methadone” hoặc cảm giác chán nản do điều trị kéo dài. Ngoài ra, các biến cố gia đình hoặc khó khăn cá nhân thường xuất hiện trong những thời điểm này, làm tăng nguy cơ bỏ trị.
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc bỏ trị của bệnh nhân?
- Trả lời: Sử dụng rượu/bia và ma túy đá trong quá trình điều trị là những yếu tố quan trọng làm giảm khả năng duy trì điều trị. Thiếu sự hỗ trợ từ gia đình cũng là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến bỏ trị.
Làm thế nào để cải thiện sự tuân thủ điều trị Methadone?
- Trả lời: Cần tăng cường tư vấn tâm lý, hỗ trợ gia đình, điều chỉnh thời gian mở cửa cơ sở phù hợp và nâng cao năng lực cán bộ y tế để đáp ứng nhu cầu bệnh nhân.
Tác dụng phụ của Methadone có ảnh hưởng đến việc bỏ trị không?
- Trả lời: Một số tác dụng phụ như táo bón, rối loạn giấc ngủ, rối loạn chức năng tình dục có thể làm bệnh nhân khó chịu và ảnh hưởng đến quyết định tiếp tục điều trị, tuy nhiên không phải là yếu tố chính gây bỏ trị.
Tại sao việc điều chỉnh thời gian mở cửa cơ sở lại quan trọng?
- Trả lời: Thời gian mở cửa không phù hợp gây khó khăn cho bệnh nhân trong việc sắp xếp công việc và đi lại, đặc biệt với những người có công việc bận rộn hoặc ở xa, làm tăng nguy cơ bỏ trị.
Kết luận
Tỷ lệ bỏ trị tại cơ sở điều trị Methadone thành phố Hòa Bình giai đoạn 2012 - 2015 là 25,5%, tập trung chủ yếu vào các giai đoạn 3 - 6 tháng, 9 - 12 tháng và 21 - 24 tháng điều trị.
Các yếu tố liên quan đến bỏ trị gồm sử dụng rượu/bia, ma túy đá, thiếu sự hỗ trợ của gia đình, biến cố gia đình và thời gian mở cửa cơ sở chưa phù hợp.
Đặc điểm kinh tế xã hội của bệnh nhân với tỷ lệ thất nghiệp và thu nhập thấp cũng ảnh hưởng đến việc duy trì điều trị.
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp tăng cường tư vấn, đào tạo cán bộ, phối hợp gia đình, điều chỉnh dịch vụ và hỗ trợ kinh tế nhằm giảm tỷ lệ bỏ trị.
Các bước tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu để đánh giá hiệu quả và áp dụng mô hình tại các địa phương khác.
Call-to-action: Các cơ sở điều trị Methadone và các đơn vị liên quan cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả chương trình, góp phần kiểm soát nghiện ma túy và phòng chống HIV/AIDS bền vững.