Tổng quan nghiên cứu
Tử vong mẹ và trẻ sơ sinh vẫn là vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng trên thế giới và tại Việt Nam. Mỗi ngày có khoảng 830 phụ nữ tử vong do các biến chứng thai sản trên toàn cầu, trong đó 99% xảy ra ở các nước đang phát triển. Tại Việt Nam, trung bình mỗi ngày có khoảng 2 bà mẹ tử vong liên quan đến mang thai và sinh đẻ, với tỷ số tử vong mẹ ước tính khoảng 60/100.000 trẻ đẻ sống. Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu trong chăm sóc sức khỏe bà mẹ trẻ em, sự chênh lệch về sử dụng dịch vụ chăm sóc trước, trong và sau sinh giữa các vùng miền và các dân tộc thiểu số vẫn còn rất lớn.
Nghiên cứu này tập trung vào thực trạng sử dụng dịch vụ chăm sóc trước, trong và sau sinh của bà mẹ dân tộc Chăm tại huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định năm 2015, một khu vực có tỷ lệ tử vong trẻ em và bà mẹ cao, đặc biệt là trong cộng đồng dân tộc thiểu số. Mục tiêu chính là mô tả mức độ sử dụng các dịch vụ y tế thai sản và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ này. Nghiên cứu được thực hiện trên toàn bộ 152 bà mẹ dân tộc Chăm sinh con trong năm 2015 tại 5 xã/thị trấn của huyện Vân Canh.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện các chỉ tiêu làm mẹ an toàn, nâng cao hiệu quả tiếp cận và sử dụng dịch vụ y tế sinh sản, đồng thời góp phần giảm thiểu tử vong mẹ và trẻ sơ sinh tại vùng dân tộc thiểu số. Nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ và giảm các rào cản trong tiếp cận dịch vụ y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ chăm sóc trước, trong và sau sinh của bà mẹ, bao gồm:
- Yếu tố cá nhân: Tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp, tuổi kết hôn, tuổi lần đầu sinh con, số lần mang thai, số con sống, tình trạng kinh tế gia đình, khoảng cách đến cơ sở y tế.
- Yếu tố dịch vụ y tế: Tính sẵn có, chất lượng dịch vụ, nhân lực, trang thiết bị, chính sách tài chính, gói đẻ sạch, bảo hiểm y tế, sự hài lòng của người sử dụng.
- Yếu tố phong tục tập quán và văn hóa: Niềm tin, tín ngưỡng, tập tục sinh đẻ, tảo hôn, vai trò của bà mụ vườn, các nghi lễ liên quan đến thai nghén và sinh đẻ.
Khung lý thuyết này giúp phân tích toàn diện các yếu tố tác động từ cá nhân, dịch vụ y tế đến văn hóa xã hội ảnh hưởng đến hành vi sử dụng dịch vụ chăm sóc thai sản của bà mẹ dân tộc Chăm.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.
- Nguồn dữ liệu: Toàn bộ 152 bà mẹ dân tộc Chăm sinh con trong năm 2015 tại 5 xã/thị trấn huyện Vân Canh được điều tra định lượng. Ngoài ra, 29 cuộc phỏng vấn sâu và 2 thảo luận nhóm được tiến hành với các bà mẹ, cán bộ y tế, già làng, cô đỡ thôn bản và các bên liên quan để thu thập dữ liệu định tính.
- Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ bà mẹ dân tộc Chăm sinh con trong năm 2015 được lựa chọn, đảm bảo đủ lực mẫu cho phân tích thống kê.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS để phân tích thống kê mô tả, phân tích đơn biến và đa biến đối với dữ liệu định lượng. Dữ liệu định tính được mã hóa, phân nhóm và trích dẫn theo mục tiêu nghiên cứu.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 11/2015 đến tháng 6/2016, trong đó điều tra định lượng thực hiện trong 8 ngày, phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm kéo dài trong vòng 1 tháng sau khi có kết quả định lượng.
Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự tự nguyện, bảo mật thông tin và quyền lợi của người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Sử dụng dịch vụ khám thai: 92,1% bà mẹ dân tộc Chăm đã khám thai ít nhất một lần, nhưng chỉ 27,6% khám thai đủ 4 lần theo khuyến cáo của WHO. Tỷ lệ khám thai 3 lần trở lên là 62,5%, trong khi 7,9% bà mẹ không đi khám thai lần nào. Thời điểm khám thai lần đầu chủ yếu vào 3 tháng đầu thai kỳ (72,3%).
Tiêm phòng uốn ván và uống viên sắt: Tỷ lệ tiêm phòng uốn ván đầy đủ đạt 81,6%, trong khi tỷ lệ uống viên sắt trong thai kỳ cao hơn, đạt 92,1%.
Chăm sóc trong sinh: 71,1% bà mẹ được đỡ đẻ bởi nhân viên y tế và sinh tại cơ sở y tế, còn lại 28,9% sinh tại nhà hoặc không có nhân viên y tế hỗ trợ.
Chăm sóc sau sinh: Tỷ lệ bà mẹ thăm khám ít nhất 2 lần trong vòng 42 ngày sau sinh rất thấp, chỉ đạt 19,6%.
Các yếu tố ảnh hưởng:
- Bà mẹ kết hôn trên 18 tuổi có khả năng không khám thai đầy đủ cao hơn 2,23 lần so với bà mẹ kết hôn dưới 18 tuổi (p=0,038).
- Khoảng cách từ nhà đến trạm y tế càng xa làm tăng nguy cơ không khám thai đầy đủ lên 6,97 lần và không sử dụng dịch vụ đỡ đẻ của cán bộ y tế lên 4,92 lần (p=0,001).
- Bà mẹ sinh nhiều con (2 lần trở lên) có khả năng không sử dụng dịch vụ đỡ đẻ của cán bộ y tế cao gấp 4,65 lần (p=0,001).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy tỷ lệ sử dụng dịch vụ chăm sóc thai sản của bà mẹ dân tộc Chăm tại huyện Vân Canh còn thấp so với mục tiêu quốc gia và khuyến cáo của WHO. Việc chỉ có khoảng 27,6% bà mẹ khám thai đủ 4 lần phản ánh sự hạn chế trong tiếp cận dịch vụ y tế, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa với điều kiện giao thông khó khăn. Tỷ lệ tiêm phòng uốn ván và uống viên sắt tương đối cao cho thấy các chương trình y tế đã có hiệu quả trong việc cung cấp dịch vụ cơ bản.
Tỷ lệ sinh tại cơ sở y tế và được nhân viên y tế đỡ đẻ (71,1%) thấp hơn nhiều so với tỷ lệ chung toàn quốc, phản ánh ảnh hưởng của phong tục tập quán sinh đẻ tại nhà và các rào cản về địa lý, kinh tế. Tỷ lệ thăm khám sau sinh thấp (19,6%) là một điểm đáng lưu ý, bởi chăm sóc sau sinh đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa biến chứng và tử vong mẹ con.
Phân tích đa biến cho thấy các yếu tố cá nhân như tuổi kết hôn, số con, cùng với yếu tố khoảng cách địa lý là những rào cản chính ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nhấn mạnh vai trò của điều kiện kinh tế, địa lý và văn hóa trong việc tiếp cận dịch vụ y tế.
Dữ liệu định tính bổ sung cho thấy các yếu tố như chính sách y tế địa phương, chất lượng dịch vụ, sự hài lòng của bà mẹ, cùng với phong tục tập quán như tảo hôn, niềm tin vào bà mụ vườn đỡ đẻ, cũng ảnh hưởng lớn đến hành vi sử dụng dịch vụ. Các biểu đồ mô tả tỷ lệ khám thai, tiêm phòng, sinh tại cơ sở y tế và thăm khám sau sinh có thể minh họa rõ ràng sự phân bố và mức độ sử dụng dịch vụ theo từng yếu tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và giáo dục sức khỏe nhằm nâng cao nhận thức của bà mẹ dân tộc Chăm về tầm quan trọng của khám thai đủ lần, tiêm phòng uốn ván và chăm sóc sau sinh. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế huyện, trạm y tế xã phối hợp với các tổ chức cộng đồng.
Cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ y tế bằng cách nâng cao chất lượng và mở rộng giờ làm việc của trạm y tế xã, phát triển mạng lưới y tế thôn bản và hỗ trợ phương tiện vận chuyển cho sản phụ vùng xa. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế tỉnh, chính quyền địa phương.
Xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính và bảo hiểm y tế cho bà mẹ dân tộc thiểu số, đặc biệt là các hộ nghèo, nhằm giảm gánh nặng chi phí khám chữa bệnh và sinh đẻ tại cơ sở y tế. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế, Bảo hiểm xã hội, chính quyền địa phương.
Thay đổi phong tục tập quán và nâng cao vai trò của nhân viên y tế thôn bản, cô đỡ thôn bản thông qua đào tạo, phối hợp với các già làng, người có uy tín để vận động bà mẹ sử dụng dịch vụ y tế. Thời gian thực hiện: 1-3 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế huyện, các tổ chức xã hội.
Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế bằng cách tăng cường đào tạo nhân lực, trang bị thiết bị y tế hiện đại, đảm bảo gói đẻ sạch và dịch vụ chăm sóc sau sinh đầy đủ, thân thiện với văn hóa dân tộc. Thời gian thực hiện: 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, bệnh viện huyện, trạm y tế xã.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế và quản lý y tế địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch nâng cao chất lượng và khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc thai sản cho bà mẹ dân tộc thiểu số.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các phân tích về yếu tố ảnh hưởng đến sử dụng dịch vụ y tế trong cộng đồng dân tộc thiểu số.
Chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ: Áp dụng các đề xuất và giải pháp nhằm cải thiện sức khỏe bà mẹ trẻ em, giảm tử vong mẹ và trẻ sơ sinh tại vùng dân tộc thiểu số.
Các nhà hoạch định chính sách y tế quốc gia và tỉnh: Dựa trên dữ liệu thực tiễn để điều chỉnh chính sách bảo hiểm y tế, hỗ trợ tài chính và phát triển mạng lưới y tế cơ sở phù hợp với đặc thù vùng dân tộc thiểu số.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ khám thai đủ 4 lần của bà mẹ dân tộc Chăm thấp?
Nguyên nhân chính là do khoảng cách địa lý xa, điều kiện giao thông khó khăn, cùng với nhận thức hạn chế và phong tục tập quán sinh đẻ tại nhà. Ví dụ, bà mẹ có nhà cách trạm y tế trên 5km có khả năng không khám thai đầy đủ cao gấp gần 7 lần.Việc tiêm phòng uốn ván và uống viên sắt có được thực hiện đầy đủ không?
Tỷ lệ tiêm phòng uốn ván đầy đủ đạt khoảng 81,6%, trong khi uống viên sắt đạt 92,1%, cho thấy các chương trình y tế đã có hiệu quả trong việc cung cấp dịch vụ cơ bản cho bà mẹ dân tộc Chăm.Tỷ lệ sinh tại cơ sở y tế và được nhân viên y tế đỡ đẻ như thế nào?
Khoảng 71,1% bà mẹ được đỡ đẻ bởi nhân viên y tế và sinh tại cơ sở y tế, còn lại sinh tại nhà hoặc không có nhân viên y tế hỗ trợ, phản ánh ảnh hưởng của phong tục tập quán và các rào cản về địa lý, kinh tế.Các yếu tố cá nhân nào ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ chăm sóc thai sản?
Tuổi kết hôn, số con, và khoảng cách đến cơ sở y tế là những yếu tố quan trọng. Ví dụ, bà mẹ kết hôn trên 18 tuổi có khả năng không khám thai đầy đủ cao hơn 2,23 lần so với bà mẹ kết hôn dưới 18 tuổi.Làm thế nào để cải thiện việc sử dụng dịch vụ chăm sóc trước, trong và sau sinh?
Cần tăng cường truyền thông giáo dục, cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ, hỗ trợ tài chính, thay đổi phong tục tập quán và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Các giải pháp này cần được thực hiện đồng bộ và có sự phối hợp của nhiều bên liên quan.
Kết luận
- Tỷ lệ sử dụng dịch vụ chăm sóc trước, trong và sau sinh của bà mẹ dân tộc Chăm tại huyện Vân Canh còn thấp, đặc biệt là khám thai đủ 4 lần (27,6%) và thăm khám sau sinh (19,6%).
- Khoảng cách địa lý, tuổi kết hôn, số con và phong tục tập quán là những yếu tố chính ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ.
- Các dịch vụ tiêm phòng uốn ván và uống viên sắt có tỷ lệ sử dụng tương đối cao, phản ánh hiệu quả của các chương trình y tế cơ bản.
- Cần có các giải pháp đồng bộ về truyền thông, cải thiện tiếp cận dịch vụ, hỗ trợ tài chính và thay đổi phong tục tập quán để nâng cao tỷ lệ sử dụng dịch vụ.
- Nghiên cứu đề xuất các bước tiếp theo trong 1-3 năm tới nhằm triển khai các giải pháp can thiệp và đánh giá hiệu quả cải thiện sức khỏe bà mẹ dân tộc thiểu số.
Call-to-action: Các cơ quan quản lý y tế, tổ chức cộng đồng và nhà nghiên cứu cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng và khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc thai sản, góp phần giảm tử vong mẹ và trẻ sơ sinh tại vùng dân tộc thiểu số.