I. Dịch vụ chăm sóc trước sinh
Nghiên cứu mô tả thực trạng sử dụng dịch vụ chăm sóc trước sinh của bà mẹ dân tộc Chăm tại huyện Vân Canh, Bình Định năm 2015. Kết quả cho thấy tỷ lệ bà mẹ khám thai từ 4 lần trở lên chỉ đạt 27,6%, trong khi tỷ lệ tiêm phòng uốn ván đầy đủ là 81,6% và uống viên sắt là 92,1%. Các yếu tố như tuổi kết hôn dưới 18 và khoảng cách từ nhà đến trạm y tế ảnh hưởng đáng kể đến việc sử dụng dịch vụ này. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết cải thiện tiếp cận dịch vụ y tế và nâng cao nhận thức về sức khỏe bà mẹ trong cộng đồng.
1.1. Khám thai và tiêm phòng uốn ván
Tỷ lệ bà mẹ khám thai từ 4 lần trở lên thấp (27,6%), trong khi tỷ lệ tiêm phòng uốn ván đầy đủ cao hơn (81,6%). Khoảng cách từ nhà đến trạm y tế là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc khám thai. Các bà mẹ có khoảng cách xa có nguy cơ không khám thai cao gấp 6,97 lần so với những người gần hơn.
1.2. Sử dụng viên sắt
Tỷ lệ bà mẹ uống viên sắt đạt 92,1%, cho thấy nhận thức về phòng chống thiếu máu trong thai kỳ khá tốt. Tuy nhiên, cần tăng cường giáo dục về tầm quan trọng của việc uống sắt đúng liều và đủ thời gian.
II. Dịch vụ chăm sóc trong sinh
Nghiên cứu chỉ ra rằng 71,1% bà mẹ được đỡ đẻ bởi nhân viên y tế và sinh tại cơ sở y tế. Tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn còn thấp so với mục tiêu quốc gia. Các yếu tố như số lần sinh và khoảng cách đến cơ sở y tế ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ này. Nghiên cứu đề xuất tăng cường hệ thống y tế địa phương và hỗ trợ bà mẹ tiếp cận dịch vụ sinh an toàn.
2.1. Đỡ đẻ tại cơ sở y tế
71,1% bà mẹ được đỡ đẻ bởi nhân viên y tế, nhưng tỷ lệ này cần được cải thiện. Các bà mẹ sinh nhiều con có nguy cơ không sử dụng dịch vụ y tế cao gấp 4,65 lần so với những người sinh ít con.
2.2. Gói đẻ sạch
Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng gói đẻ sạch để giảm nguy cơ nhiễm trùng và tai biến sản khoa. Cần tăng cường cung cấp và hướng dẫn sử dụng gói đẻ sạch cho các bà mẹ.
III. Dịch vụ chăm sóc sau sinh
Tỷ lệ bà mẹ thăm khám 42 ngày sau sinh chỉ đạt 19,6%, cho thấy sự thiếu quan tâm đến sức khỏe sau sinh. Nghiên cứu chỉ ra rằng phong tục tập quán và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế là những rào cản chính. Cần tăng cường giáo dục và hỗ trợ để cải thiện việc sử dụng dịch vụ chăm sóc sau sinh.
3.1. Thăm khám sau sinh
Tỷ lệ bà mẹ thăm khám 42 ngày sau sinh thấp (19,6%), cho thấy sự thiếu quan tâm đến sức khỏe sau sinh. Cần tăng cường giáo dục về tầm quan trọng của việc thăm khám định kỳ sau sinh.
3.2. Phong tục tập quán
Phong tục tập quán của cộng đồng dân tộc Chăm ảnh hưởng lớn đến việc sử dụng dịch vụ sau sinh. Cần có các chương trình truyền thông phù hợp với văn hóa địa phương để thay đổi nhận thức.
IV. Yếu tố ảnh hưởng đến sử dụng dịch vụ
Nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố như tuổi kết hôn, khoảng cách đến cơ sở y tế, và phong tục tập quán ảnh hưởng đáng kể đến việc sử dụng dịch vụ chăm sóc trước, trong và sau sinh. Cần có các chính sách hỗ trợ và cải thiện hệ thống y tế địa phương để tăng cường tiếp cận dịch vụ cho bà mẹ dân tộc Chăm.
4.1. Yếu tố cá nhân
Tuổi kết hôn dưới 18 và số lần sinh ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ. Các bà mẹ kết hôn sớm có nguy cơ không khám thai đầy đủ cao hơn 2,23 lần.
4.2. Yếu tố dịch vụ y tế
Khoảng cách đến cơ sở y tế là rào cản chính. Các bà mẹ có khoảng cách xa có nguy cơ không sử dụng dịch vụ y tế cao hơn gấp 6,97 lần.