Tổng quan nghiên cứu

Bệnh sâu răng (SR) và viêm lợi (VL) là những bệnh lý răng miệng phổ biến trên toàn cầu, ảnh hưởng đến khoảng 90% dân số thế giới. Ở Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh răng miệng vẫn ở mức cao, đặc biệt trong nhóm học sinh trung học cơ sở (THCS). Nghiên cứu thực trạng sâu răng, viêm lợi và các yếu tố liên quan ở học sinh Trường THCS Tân Bình, thành phố Hải Dương năm 2015 được tiến hành nhằm xác định tỷ lệ hiện mắc bệnh SR, VL, đồng thời đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành chăm sóc răng miệng (CSRM) của học sinh cũng như các yếu tố ảnh hưởng. Nghiên cứu sử dụng phương pháp cắt ngang kết hợp phỏng vấn sâu trên 390 học sinh từ 12 đến 15 tuổi, với tỷ lệ sâu răng là 63,3% và tỷ lệ viêm lợi là 48,5%. Mục tiêu cụ thể bao gồm xác định tỷ lệ hiện mắc, mô tả kiến thức, thái độ, thực hành CSRM và phân tích các yếu tố liên quan đến bệnh SR, VL. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chương trình phòng chống bệnh răng miệng hiệu quả, góp phần nâng cao sức khỏe răng miệng cho học sinh tại địa phương và các khu vực tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về bệnh sâu răng và viêm lợi, trong đó:

  • Sơ đồ Keys mô tả sự phối hợp của ba yếu tố chính gây sâu răng: vi khuẩn (đặc biệt là Streptococcus mutans), chất nền (đường và tinh bột lên men tạo acid), và môi trường răng miệng (đặc điểm men răng, nước bọt, fluor). Thiếu một yếu tố sẽ không gây bệnh.
  • Sơ đồ White bổ sung vai trò của nước bọt và pH môi trường quanh răng trong quá trình hủy khoáng và tái khoáng men răng.
  • Các khái niệm chính bao gồm: quá trình hủy khoáng và tái khoáng men răng, chỉ số sâu mất trám (SMT) để đánh giá mức độ sâu răng, chỉ số viêm lợi (GI) phân loại mức độ viêm lợi từ nhẹ đến nặng, và các yếu tố nguy cơ như tuổi, giới tính, kiến thức, thái độ, thực hành CSRM, thói quen ăn uống, và sự phối hợp giữa gia đình, nhà trường và y tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phân tích định lượng và định tính. Đối tượng nghiên cứu là 390 học sinh từ 12 đến 15 tuổi tại Trường THCS Tân Bình, thành phố Hải Dương, được chọn theo phương pháp mẫu cụm ngẫu nhiên từ 9 lớp trong tổng số 24 lớp. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức xác định tỷ lệ với hệ số thiết kế DE=2 và dự phòng tỷ lệ từ chối 5%.

Nguồn dữ liệu gồm:

  • Khám lâm sàng xác định tình trạng sâu răng, viêm lợi theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (1997).
  • Phiếu tự điền thu thập thông tin về kiến thức, thái độ, thực hành CSRM của học sinh và thực hành CSRM cho con của cha mẹ học sinh (CMHS).
  • Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với cán bộ y tế học đường, giáo viên chủ nhiệm và CMHS để thu thập thông tin định tính về công tác nha học đường và sự phối hợp giữa các bên.

Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 16.0 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định chi bình phương, phân tích hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến bệnh SR, VL. Các biến số được đánh giá theo tiêu chuẩn điểm cắt cho kiến thức, thái độ và thực hành đạt hoặc không đạt. Nghiên cứu được thực hiện trong 9 tháng từ tháng 9/2014 đến tháng 6/2015.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ hiện mắc sâu răng và viêm lợi: Tỷ lệ học sinh bị sâu răng là 63,3%, trong đó nhóm tuổi 15 có tỷ lệ cao nhất 79,5%, nhóm 12 tuổi thấp nhất 52,9%. Chỉ số SMT trung bình là 1,06 răng, không khác biệt nhiều giữa nam (1,07) và nữ (1,04). Tỷ lệ viêm lợi là 48,5%.

  2. Kiến thức, thái độ và thực hành CSRM của học sinh: Tỷ lệ học sinh có kiến thức đạt về phòng chống sâu răng, viêm lợi là 61,5%. Thái độ tốt chiếm 61%, thực hành đạt chiếm 56,7%. Có mối liên quan giữa học lực và kiến thức đạt. Thái độ liên quan đến tuổi và kiến thức, trong khi thực hành liên quan đến tuổi, kiến thức, thái độ và thực hành của cha mẹ.

  3. Thực hành CSRM của cha mẹ học sinh: Tỷ lệ thực hành đạt của phụ huynh về CSRM cho con là 62,2%. Cha mẹ có thực hành không đạt làm tăng nguy cơ sâu răng và viêm lợi ở con lần lượt 2,1 lần và 3,5 lần so với nhóm có thực hành đạt.

  4. Các yếu tố liên quan đến bệnh SR, VL: Học sinh nhóm tuổi 14-15 có nguy cơ sâu răng cao gấp 2,2 lần nhóm 12-13 tuổi. Học sinh có thái độ và thực hành CSRM chưa tốt có nguy cơ sâu răng cao gấp 2,7 lần và 5,7 lần so với nhóm tốt. Thực hành CSRM của cha mẹ cũng là yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ mắc bệnh.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tỷ lệ sâu răng và viêm lợi ở học sinh THCS Tân Bình tương đối cao, phù hợp với xu hướng tăng theo tuổi và tương đồng với các nghiên cứu trong nước và khu vực Đông Nam Á. Việc tỷ lệ sâu răng tăng theo tuổi phản ánh thời gian phơi nhiễm với các yếu tố nguy cơ lâu hơn, đồng thời cho thấy sự cần thiết của các can thiệp sớm và liên tục.

Mức độ kiến thức, thái độ và thực hành CSRM của học sinh còn hạn chế, đặc biệt thực hành chưa đạt chiếm gần 43%, cho thấy khoảng cách giữa nhận thức và hành vi thực tế. Sự ảnh hưởng của cha mẹ trong việc thực hành CSRM cho con là rất rõ ràng, nhấn mạnh vai trò của gia đình trong giáo dục và hỗ trợ chăm sóc sức khỏe răng miệng.

Phân tích hồi quy logistic đa biến khẳng định các yếu tố nhân khẩu học, kiến thức, thái độ và thực hành CSRM của học sinh và cha mẹ đều có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ mắc sâu răng và viêm lợi. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phối hợp giữa nhà trường, gia đình và y tế trong công tác nha học đường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sâu răng theo nhóm tuổi, biểu đồ tròn phân bố tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành đạt, cũng như bảng hồi quy logistic mô tả các yếu tố liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục chăm sóc răng miệng tại trường học: Xây dựng chương trình giáo dục nha khoa chính khóa phù hợp với lứa tuổi THCS, tập trung nâng cao kiến thức và kỹ năng thực hành CSRM. Thời gian thực hiện trong vòng 1 năm, do Ban Giám hiệu và giáo viên chủ nhiệm phối hợp thực hiện.

  2. Phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, nhà trường và cơ sở y tế: Thiết lập cơ chế phối hợp thường xuyên để truyền thông, hỗ trợ và giám sát việc chăm sóc răng miệng cho học sinh. Thực hiện trong 6 tháng đầu năm học, do phòng y tế thành phố, nhà trường và CMHS cùng thực hiện.

  3. Nâng cao năng lực và nhân lực cho công tác nha học đường: Bổ sung cán bộ y tế chuyên trách, trang bị đầy đủ dụng cụ và kinh phí để triển khai các hoạt động khám, điều trị và phòng ngừa sâu răng, viêm lợi hiệu quả. Kế hoạch thực hiện trong 1 năm, do Sở Y tế và nhà trường phối hợp.

  4. Khuyến khích khám răng định kỳ và thực hành CSRM đúng cách: Tuyên truyền, vận động học sinh và phụ huynh thực hiện khám răng định kỳ ít nhất 6 tháng một lần, đồng thời hướng dẫn kỹ thuật chải răng và chế độ ăn uống hợp lý. Thời gian triển khai liên tục, do nhân viên y tế học đường và giáo viên thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình phòng chống bệnh răng miệng phù hợp với học sinh THCS, đặc biệt tại các địa phương có điều kiện tương tự.

  2. Giáo viên và cán bộ y tế học đường: Áp dụng kiến thức và đề xuất trong nghiên cứu để tổ chức các hoạt động giáo dục, truyền thông và chăm sóc răng miệng hiệu quả cho học sinh.

  3. Phụ huynh học sinh: Nâng cao nhận thức và thực hành chăm sóc răng miệng cho con em mình, phối hợp với nhà trường và y tế để bảo vệ sức khỏe răng miệng cho trẻ.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên y tế công cộng, nha khoa: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về bệnh răng miệng và các yếu tố liên quan trong cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ sâu răng ở học sinh THCS lại cao?
    Tỷ lệ sâu răng cao do sự tích tụ mảng bám vi khuẩn, thói quen ăn uống nhiều đường, vệ sinh răng miệng chưa đúng cách và thiếu sự phối hợp giữa gia đình, nhà trường và y tế trong chăm sóc răng miệng.

  2. Kiến thức và thái độ của học sinh ảnh hưởng thế nào đến bệnh sâu răng?
    Học sinh có kiến thức và thái độ tốt về phòng chống sâu răng có nguy cơ mắc bệnh thấp hơn nhiều so với nhóm có kiến thức và thái độ chưa đạt, do họ thực hiện các biện pháp chăm sóc răng miệng đúng cách.

  3. Vai trò của cha mẹ trong phòng chống sâu răng cho con là gì?
    Cha mẹ có thực hành chăm sóc răng miệng đúng cho con giúp giảm nguy cơ sâu răng và viêm lợi ở trẻ, đồng thời tạo môi trường hỗ trợ để trẻ duy trì thói quen vệ sinh răng miệng tốt.

  4. Công tác nha học đường hiện nay gặp những khó khăn gì?
    Công tác nha học đường còn thiếu nhân lực, kinh phí và cơ sở vật chất, chưa có chương trình giáo dục chính khóa về chăm sóc răng miệng, cũng như thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa nhà trường, gia đình và y tế.

  5. Làm thế nào để cải thiện thực trạng sâu răng và viêm lợi ở học sinh?
    Cần triển khai chương trình giáo dục nha khoa bài bản, tăng cường truyền thông, phối hợp giữa các bên liên quan, nâng cao năng lực y tế học đường và khuyến khích khám răng định kỳ cho học sinh.

Kết luận

  • Tỷ lệ hiện mắc sâu răng và viêm lợi ở học sinh THCS Tân Bình năm 2015 lần lượt là 63,3% và 48,5%, với chỉ số SMT trung bình 1,06 răng.
  • Kiến thức, thái độ và thực hành CSRM của học sinh và cha mẹ có ảnh hưởng rõ rệt đến tỷ lệ mắc bệnh.
  • Tuổi, thái độ và thực hành CSRM là các yếu tố nguy cơ chính làm tăng nguy cơ sâu răng và viêm lợi.
  • Công tác nha học đường hiện còn nhiều hạn chế, cần tăng cường phối hợp giữa gia đình, nhà trường và y tế.
  • Đề xuất các giải pháp giáo dục, truyền thông và nâng cao năng lực y tế học đường nhằm giảm tỷ lệ mắc bệnh trong thời gian tới.

Next steps: Triển khai các chương trình giáo dục nha khoa chính khóa, tăng cường nhân lực y tế học đường và xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành.

Call to action: Các cơ quan chức năng, nhà trường và gia đình cần chung tay thực hiện các giải pháp nhằm bảo vệ sức khỏe răng miệng cho học sinh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và học tập của thế hệ trẻ.