I. Thực trạng quan hệ tình dục trước hôn nhân
Nghiên cứu chỉ ra rằng quan hệ tình dục trước hôn nhân đang trở thành xu hướng phổ biến trong giới trẻ, đặc biệt là sinh viên Tây Nguyên. Tỉ lệ sinh viên có quan hệ tình dục trước hôn nhân là 20,3%, trong đó nam giới và nhóm tuổi trên 20 có tỉ lệ cao hơn. Điều này phản ánh sự thay đổi trong văn hóa tình dục và thái độ của sinh viên đối với vấn đề này. Các yếu tố như có người yêu và thái độ đúng về biện pháp tránh thai cũng liên quan đến tỉ lệ này. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của giáo dục giới tính và tình dục an toàn để giảm thiểu rủi ro liên quan.
1.1. Tỉ lệ và đặc điểm nhóm có quan hệ tình dục trước hôn nhân
Tỉ lệ quan hệ tình dục trước hôn nhân ở sinh viên Tây Nguyên là 20,3%, cao hơn ở nam giới và nhóm tuổi trên 20. Nhóm có người yêu và thái độ tích cực về biện pháp tránh thai cũng có tỉ lệ cao hơn. Điều này cho thấy sự ảnh hưởng của thái độ của sinh viên và hành vi tình dục trong việc quyết định quan hệ tình dục. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng giáo dục giới tính cần được tăng cường để giúp sinh viên hiểu rõ hơn về tình dục an toàn và sức khỏe sinh sản.
II. Kiến thức sử dụng biện pháp tránh thai
Kiến thức về biện pháp tránh thai của sinh viên Tây Nguyên còn nhiều hạn chế. Mặc dù 99,2% sinh viên biết về bao cao su, chỉ 25,3% có kiến thức đúng về cách sử dụng. Tương tự, kiến thức về vỉ thuốc tránh thai phối hợp và thuốc tránh thai khẩn cấp cũng thấp, lần lượt là 9,5% và 2,9%. Điều này cho thấy sự thiếu hụt trong thông tin về tránh thai và giáo dục giới tính. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ về các biện pháp tránh thai để giảm thiểu rủi ro liên quan đến sức khỏe sinh sản.
2.1. Kiến thức về bao cao su và thuốc tránh thai
Mặc dù 99,2% sinh viên biết về bao cao su, chỉ 25,3% có kiến thức đúng về cách sử dụng. Đối với vỉ thuốc tránh thai phối hợp và thuốc tránh thai khẩn cấp, tỉ lệ này còn thấp hơn, lần lượt là 9,5% và 2,9%. Điều này phản ánh sự thiếu hụt trong thông tin về tránh thai và giáo dục giới tính. Nghiên cứu khuyến nghị cần tăng cường các chương trình giáo dục để cải thiện kiến thức và thực hành sử dụng biện pháp tránh thai.
III. Thái độ và hành vi sử dụng biện pháp tránh thai
Thái độ của sinh viên Tây Nguyên đối với biện pháp tránh thai còn nhiều bất cập. Chỉ 43,5% sinh viên có thái độ đúng về bao cao su, trong khi tỉ lệ này đối với vỉ thuốc tránh thai phối hợp và thuốc tránh thai khẩn cấp lần lượt là 12,6% và 32,1%. Hành vi sử dụng biện pháp tránh thai cũng chưa được phổ biến, với nhiều sinh viên không sử dụng trong lần quan hệ đầu tiên. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc thay đổi thái độ của sinh viên và tăng cường giáo dục giới tính để cải thiện hành vi sử dụng biện pháp tránh thai.
3.1. Thái độ đúng và hành vi sử dụng
Chỉ 43,5% sinh viên có thái độ đúng về bao cao su, trong khi tỉ lệ này đối với vỉ thuốc tránh thai phối hợp và thuốc tránh thai khẩn cấp lần lượt là 12,6% và 32,1%. Hành vi sử dụng biện pháp tránh thai cũng chưa được phổ biến, với nhiều sinh viên không sử dụng trong lần quan hệ đầu tiên. Nghiên cứu khuyến nghị cần tăng cường giáo dục giới tính và cung cấp thông tin chính xác để thay đổi thái độ của sinh viên và cải thiện hành vi sử dụng biện pháp tránh thai.
IV. Yếu tố liên quan đến hành vi và kiến thức
Các yếu tố như giới tính, tuổi tác, niên khóa, và thái độ của sinh viên đối với biện pháp tránh thai có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi và kiến thức. Nam giới và nhóm tuổi trên 20 có tỉ lệ quan hệ tình dục trước hôn nhân cao hơn. Những sinh viên có thái độ đúng về biện pháp tránh thai cũng có kiến thức và hành vi tốt hơn. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc tăng cường giáo dục giới tính và cung cấp thông tin chính xác để cải thiện kiến thức sử dụng biện pháp tránh thai và hành vi tình dục.
4.1. Ảnh hưởng của giới tính và tuổi tác
Nam giới và nhóm tuổi trên 20 có tỉ lệ quan hệ tình dục trước hôn nhân cao hơn. Những sinh viên có thái độ đúng về biện pháp tránh thai cũng có kiến thức và hành vi tốt hơn. Nghiên cứu khuyến nghị cần tăng cường giáo dục giới tính và cung cấp thông tin chính xác để cải thiện kiến thức sử dụng biện pháp tránh thai và hành vi tình dục.