I. Thực trạng nhiễm khuẩn vết mổ tại Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp năm 2014
Nghiên cứu tại Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp năm 2014 cho thấy tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM) là 5,9%. Đây là một vấn đề nghiêm trọng trong công tác chăm sóc hậu phẫu, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và thời gian điều trị của bệnh nhân. Các yếu tố như vi khuẩn kháng thuốc, vệ sinh phẫu thuật, và kiểm soát nhiễm khuẩn đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng tỷ lệ NKVM. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, Escherichia coli là vi khuẩn phổ biến nhất được phân lập từ các mẫu bệnh phẩm, chiếm 76,92%, tiếp theo là Staphylococcus aureus (15,38%) và Klebsiella pneumoniae (7,7%).
1.1. Tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ và các yếu tố liên quan
Tỷ lệ NKVM tại Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp năm 2014 là 5,9%, trong đó nhóm bệnh nhân trên 60 tuổi có tỷ lệ NKVM cao nhất (11,92%). Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm điểm ASA ≥ 3 (37,5%), bệnh kèm theo (23,3%), và phẫu thuật bẩn (21,7%). Thời gian phẫu thuật kéo dài trên 120 phút cũng làm tăng nguy cơ NKVM lên đến 43,5%. Ngoài ra, việc sử dụng kháng sinh dự phòng không đúng cách cũng góp phần làm gia tăng tỷ lệ nhiễm khuẩn.
1.2. Vi khuẩn gây nhiễm khuẩn vết mổ
Trong số 27 mẫu bệnh phẩm được phân tích, 26 mẫu cho kết quả dương tính với vi khuẩn. Vi khuẩn gram âm chiếm 84,61%, trong đó Escherichia coli là phổ biến nhất (76,92%). Vi khuẩn gram dương chiếm 15,38%, chủ yếu là Staphylococcus aureus. Sự xuất hiện của các vi khuẩn kháng thuốc như Klebsiella pneumoniae (7,7%) cho thấy sự cần thiết của việc cải thiện kiểm soát nhiễm khuẩn và sử dụng kháng sinh hợp lý.
II. Yếu tố nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ
Nghiên cứu đã xác định các yếu tố nguy cơ chính dẫn đến nhiễm khuẩn vết mổ tại Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp. Các yếu tố này bao gồm tuổi tác, tình trạng sức khỏe trước phẫu thuật, loại phẫu thuật, và thời gian phẫu thuật. Đặc biệt, bệnh nhân có điểm ASA ≥ 3 và phẫu thuật bẩn có nguy cơ NKVM cao hơn đáng kể. Ngoài ra, việc dẫn lưu ổ bụng sau phẫu thuật cũng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
2.1. Yếu tố liên quan đến bệnh nhân
Bệnh nhân trên 60 tuổi có tỷ lệ NKVM cao nhất (11,92%). Những người có bệnh kèm theo như tiểu đường, tăng huyết áp cũng có nguy cơ NKVM cao hơn (23,3%). Điểm ASA ≥ 3, phản ánh tình trạng sức khỏe kém trước phẫu thuật, làm tăng nguy cơ NKVM lên đến 37,5%.
2.2. Yếu tố liên quan đến phẫu thuật
Phẫu thuật bẩn và phẫu thuật kéo dài trên 120 phút là những yếu tố nguy cơ chính. Tỷ lệ NKVM ở các ca phẫu thuật bẩn là 21,7%, trong khi thời gian phẫu thuật kéo dài làm tăng tỷ lệ này lên 43,5%. Việc dẫn lưu ổ bụng sau phẫu thuật cũng làm tăng nguy cơ NKVM lên 21%.
III. Biện pháp phòng ngừa và kiểm soát nhiễm khuẩn vết mổ
Để giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ, nghiên cứu đề xuất các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát nhiễm khuẩn hiệu quả. Các biện pháp này bao gồm vệ sinh phẫu thuật nghiêm ngặt, sử dụng kháng sinh dự phòng hợp lý, và theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhân sau phẫu thuật. Đặc biệt, cần chú trọng đến việc điều trị ổn định các bệnh kèm theo trước khi tiến hành phẫu thuật.
3.1. Cải thiện vệ sinh phẫu thuật
Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vệ sinh phẫu thuật là yếu tố then chốt trong việc giảm tỷ lệ NKVM. Cần đảm bảo môi trường phẫu thuật vô khuẩn, sử dụng dụng cụ y tế được tiệt trùng đúng cách, và thực hiện các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn trong suốt quá trình phẫu thuật.
3.2. Sử dụng kháng sinh dự phòng hợp lý
Việc sử dụng kháng sinh dự phòng cần được thực hiện đúng liều lượng và thời gian. Nghiên cứu chỉ ra rằng, sử dụng kháng sinh không đúng cách làm tăng nguy cơ vi khuẩn kháng thuốc, từ đó làm gia tăng tỷ lệ NKVM. Cần có hướng dẫn cụ thể về việc sử dụng kháng sinh dự phòng cho từng loại phẫu thuật.