Tổng quan nghiên cứu

Tình hình nhiễm HIV/AIDS trong nhóm nam quan hệ tình dục đồng giới (MSM) đang là vấn đề y tế công cộng đáng quan tâm tại Việt Nam và trên thế giới. Theo báo cáo giám sát trọng điểm, tỷ lệ nhiễm HIV trong nhóm MSM tại Việt Nam đã tăng từ 5,1% năm 2015 lên 12,2% năm 2017, với xu hướng gia tăng rõ rệt ở các tỉnh phía Nam. Tại tỉnh Tiền Giang, mặc dù đã có một số điều tra trước đây, nhưng trong vòng 7 năm gần đây chưa có nghiên cứu cập nhật về thực trạng nhiễm HIV và các yếu tố liên quan trong nhóm MSM. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 12/2019 đến tháng 6/2020 tại 4 huyện gồm Cái Bè, Châu Thành, Thành phố Mỹ Tho và Thị xã Gò Công với 170 đối tượng MSM nhằm mô tả thực trạng nhiễm HIV và phân tích các yếu tố liên quan.

Mục tiêu nghiên cứu là xác định tỷ lệ nhiễm HIV trong nhóm MSM tại cộng đồng Tiền Giang năm 2020 và phân tích các yếu tố nhân khẩu học, kiến thức, hành vi nguy cơ ảnh hưởng đến tỷ lệ nhiễm. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu cập nhật, làm cơ sở cho các chương trình can thiệp phòng chống HIV/AIDS hiệu quả, góp phần đạt mục tiêu 90-90-90 và chấm dứt dịch AIDS vào năm 2030 theo cam kết của Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về phòng chống HIV/AIDS của Bộ Y tế, tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ nhiễm HIV trong nhóm MSM. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết hành vi sức khỏe (Health Belief Model): Giải thích mối quan hệ giữa nhận thức về nguy cơ nhiễm HIV và hành vi phòng tránh của cá nhân.
  • Mô hình dịch tễ học xã hội (Social Epidemiology Model): Phân tích các yếu tố nhân khẩu học, xã hội và hành vi nguy cơ ảnh hưởng đến sự lây lan HIV trong cộng đồng MSM.

Các khái niệm chính bao gồm: HIV/AIDS, MSM, hành vi tình dục nguy cơ cao (quan hệ tình dục không an toàn, sử dụng ma túy), kiến thức phòng tránh HIV, nhận thức nguy cơ cá nhân, và các yếu tố nhân khẩu học như tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang phối hợp định lượng với cỡ mẫu 170 MSM, được chọn bằng phương pháp thuận tiện tại 4 huyện trọng điểm của tỉnh Tiền Giang. Đối tượng là nam giới tự nhận có hành vi quan hệ tình dục đồng giới, trên 18 tuổi, đang sinh sống tại địa phương và đồng ý tham gia phỏng vấn, xét nghiệm HIV.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bảng câu hỏi chuẩn, kết hợp với xét nghiệm sàng lọc HIV tại cộng đồng sử dụng sinh phẩm xét nghiệm nhanh Determine HIV ½ và Oraquick. Kết quả xét nghiệm dương tính được khẳng định tại phòng xét nghiệm theo quy định của Bộ Y tế.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định Chi bình phương, Fisher Exact, tính tỷ số chênh (OR) và hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến nhiễm HIV. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 12/2019 đến tháng 6/2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nhiễm HIV trong nhóm MSM tại Tiền Giang là 20,6% (35/170 người), cao hơn nhiều so với tỷ lệ 2,9% của năm 2011 và cao hơn mức trung bình của một số tỉnh trong khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.

  2. Trình độ học vấn có liên quan mật thiết đến tỷ lệ nhiễm HIV: MSM có trình độ từ Trung học phổ thông trở lên có nguy cơ nhiễm HIV cao gấp 3,6 lần so với nhóm trình độ Trung học cơ sở trở xuống (OR=3,64; CI=1,42-9,35; p=0,003).

  3. Nhận thức về nguy cơ nhiễm HIV ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ nhiễm: Những người cho rằng bản thân không có nguy cơ nhiễm HIV có khả năng nhiễm cao hơn 6,49 lần so với những người nhận thức được nguy cơ (OR=6,49; CI=2,90-14,53; p<0,001).

  4. Hành vi nguy cơ phổ biến: 64,1% MSM quan hệ tình dục qua đường hậu môn gần đây không sử dụng bao cao su; tuổi trung bình quan hệ tình dục lần đầu là 18,5 tuổi, có người bắt đầu từ 13 tuổi; 41,2% có 1 bạn tình nam trong 6 tháng qua, 11,2% có 4 bạn tình trở lên.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ nhiễm HIV 20,6% trong nhóm MSM tại Tiền Giang cho thấy sự gia tăng đáng kể so với các nghiên cứu trước đây và cao hơn nhiều so với một số tỉnh lân cận. Điều này phản ánh sự khó khăn trong việc tiếp cận và can thiệp hiệu quả cho nhóm đối tượng này, đặc biệt khi nhiều MSM ngại đến cơ sở y tế để xét nghiệm do kỳ thị xã hội.

Mối liên quan giữa trình độ học vấn và tỷ lệ nhiễm HIV có thể do nhóm có trình độ cao hơn có nhiều cơ hội tiếp cận công nghệ thông tin, mạng xã hội để tìm bạn tình, dẫn đến số lượng bạn tình nhiều hơn và hành vi tình dục không an toàn. Đồng thời, nhận thức sai lệch về nguy cơ cá nhân làm tăng khả năng lây nhiễm do chủ quan, không thực hiện các biện pháp phòng tránh.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ sử dụng bao cao su thấp và hành vi nguy cơ cao ở nhóm MSM tại Tiền Giang tương đồng với các vùng có dịch HIV bùng phát trong nhóm này. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhiễm HIV theo trình độ học vấn và biểu đồ tròn về nhận thức nguy cơ nhiễm HIV.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục nâng cao nhận thức về nguy cơ nhiễm HIV cho nhóm MSM, đặc biệt tập trung vào nhóm có trình độ học vấn cao nhưng thiếu nhận thức đúng đắn, nhằm thay đổi hành vi phòng tránh.

  2. Mở rộng và đa dạng hóa các hình thức xét nghiệm HIV tại cộng đồng, sử dụng các kênh mạng xã hội, nhóm đồng đẳng để tiếp cận MSM, giảm bớt rào cản kỳ thị và tạo điều kiện thuận lợi cho việc xét nghiệm định kỳ.

  3. Phát triển các chương trình hỗ trợ tâm lý và tư vấn chuyên biệt cho MSM nhằm giảm kỳ thị nội tâm, tăng cường sự tự tin trong việc chăm sóc sức khỏe và tuân thủ điều trị nếu nhiễm HIV.

  4. Thúc đẩy phối hợp liên ngành giữa y tế, tổ chức xã hội và cộng đồng MSM để xây dựng môi trường thân thiện, an toàn, hỗ trợ các biện pháp can thiệp hiệu quả trong phòng chống HIV/AIDS.

Các giải pháp cần được triển khai trong vòng 1-2 năm tới với sự chủ động của Sở Y tế, Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh, các tổ chức cộng đồng và dự án hỗ trợ quốc tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế công cộng và phòng chống HIV/AIDS: Sử dụng số liệu và phân tích để xây dựng kế hoạch can thiệp phù hợp với đặc điểm nhóm MSM tại địa phương.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế: Tham khảo để điều chỉnh chính sách, phân bổ nguồn lực và phát triển chương trình phòng chống HIV/AIDS hiệu quả.

  3. Tổ chức phi chính phủ và dự án quốc tế: Là cơ sở để thiết kế các chương trình hỗ trợ, can thiệp cộng đồng, nâng cao nhận thức và tiếp cận nhóm MSM.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, xã hội học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về HIV/AIDS và nhóm nguy cơ cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ nhiễm HIV trong nhóm MSM tại Tiền Giang lại cao hơn so với các tỉnh khác?
    Do nhóm MSM tại Tiền Giang có hành vi tình dục không an toàn cao, tỷ lệ sử dụng bao cao su thấp, cùng với sự khó tiếp cận dịch vụ y tế và kỳ thị xã hội khiến việc xét nghiệm và điều trị bị hạn chế.

  2. Trình độ học vấn ảnh hưởng như thế nào đến nguy cơ nhiễm HIV?
    Nhóm có trình độ học vấn cao hơn thường có nhiều bạn tình và tiếp cận mạng xã hội dễ dàng hơn, nhưng lại có nhận thức sai lệch về nguy cơ, dẫn đến hành vi không an toàn và tăng nguy cơ nhiễm HIV.

  3. Làm thế nào để tăng cường nhận thức đúng về nguy cơ nhiễm HIV trong nhóm MSM?
    Cần triển khai các chương trình truyền thông đa dạng, sử dụng mạng xã hội, nhóm đồng đẳng và tư vấn cá nhân để nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi phòng tránh.

  4. Phương pháp xét nghiệm HIV nào được sử dụng trong nghiên cứu?
    Sử dụng xét nghiệm nhanh Determine HIV ½ lấy máu đầu ngón tay và Oraquick lấy dịch miệng, kết quả dương tính được khẳng định bằng xét nghiệm tại phòng xét nghiệm theo quy định của Bộ Y tế.

  5. Những hành vi nguy cơ nào cần được ưu tiên can thiệp trong nhóm MSM?
    Quan hệ tình dục không sử dụng bao cao su, quan hệ tình dục qua đường hậu môn không an toàn, sử dụng ma túy và rượu bia trước khi quan hệ là những hành vi cần được tập trung can thiệp.

Kết luận

  • Tỷ lệ nhiễm HIV trong nhóm MSM tại Tiền Giang năm 2020 là 20,6%, cao hơn nhiều so với các nghiên cứu trước đây và mức trung bình khu vực.
  • Trình độ học vấn từ Trung học phổ thông trở lên làm tăng nguy cơ nhiễm HIV gấp 3,6 lần so với trình độ thấp hơn.
  • Nhận thức sai lệch về nguy cơ cá nhân làm tăng khả năng nhiễm HIV gấp 6,5 lần.
  • Hành vi tình dục không an toàn, đặc biệt là không sử dụng bao cao su khi quan hệ qua đường hậu môn, phổ biến trong nhóm MSM.
  • Cần triển khai các biện pháp can thiệp đa dạng, tập trung nâng cao nhận thức, mở rộng xét nghiệm và hỗ trợ tâm lý để giảm tỷ lệ nhiễm HIV trong nhóm nguy cơ cao này.

Tiếp theo, các cơ quan chức năng và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các chương trình can thiệp trong vòng 1-2 năm tới nhằm kiểm soát và giảm thiểu sự lây lan HIV trong nhóm MSM tại Tiền Giang. Đề nghị các nhà nghiên cứu tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả các biện pháp can thiệp và mở rộng nghiên cứu sang các nhóm nguy cơ khác.