Tổng quan nghiên cứu

Nhiễm khuẩn bệnh viện là một trong những vấn đề y tế nghiêm trọng ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc và an toàn người bệnh. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, tỉ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện tại các nước thu nhập thấp và trung bình dao động từ 5,7% đến 19,1%, trong khi tại Việt Nam, tỉ lệ này nằm trong khoảng 3,5% đến 10% tùy theo đặc điểm và quy mô bệnh viện. Phòng ngừa chuẩn (PNC) được xem là biện pháp quan trọng nhằm giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện, bảo vệ cả người bệnh và nhân viên y tế. Điều dưỡng viên, với vai trò trực tiếp chăm sóc người bệnh tại giường, đóng vai trò then chốt trong việc thực hiện các biện pháp PNC.

Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên, một bệnh viện hạng I với quy mô 554 giường bệnh và hơn 650 cán bộ nhân viên, trong đó có 390 điều dưỡng, hộ sinh và kỹ thuật viên. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng kiến thức và thực hành về phòng ngừa chuẩn của điều dưỡng viên tại các khoa lâm sàng, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành này. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2024, tập trung vào các điều dưỡng có thời gian công tác từ 12 tháng trở lên và trực tiếp chăm sóc người bệnh.

Việc đánh giá thực trạng kiến thức và thực hành PNC của điều dưỡng viên không chỉ giúp nhận diện những hạn chế trong công tác kiểm soát nhiễm khuẩn mà còn góp phần đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm trong bệnh viện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình đào tạo, tập huấn và chính sách quản lý nhân lực y tế tại các cơ sở khám chữa bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về phòng ngừa chuẩn, được quy định trong Quyết định số 3671/QĐ-BYT năm 2012 của Bộ Y tế, bao gồm 9 nội dung chính: vệ sinh tay, sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân, vệ sinh hô hấp và vệ sinh khi ho, sắp xếp người bệnh, tiêm an toàn và phòng ngừa tổn thương do vật sắc nhọn, vệ sinh môi trường, xử lý dụng cụ, xử lý đồ vải và quản lý chất thải y tế. Các khái niệm chuyên ngành như vệ sinh tay (VST), phương tiện phòng hộ cá nhân (PHCN), tiêm an toàn, và xử lý chất thải y tế được áp dụng để đánh giá kiến thức và thực hành của điều dưỡng.

Mô hình nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa các yếu tố cá nhân (tuổi, giới tính, trình độ chuyên môn, thâm niên công tác), yếu tố môi trường làm việc (đơn vị công tác, số lượng người bệnh chăm sóc hàng ngày) và yếu tố đào tạo (tham gia tập huấn PNC) với kiến thức và thực hành phòng ngừa chuẩn của điều dưỡng viên. Khung lý thuyết này giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc tuân thủ các biện pháp PNC trong thực tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang có phân tích, với cỡ mẫu 254 điều dưỡng viên làm việc tại 18 khoa lâm sàng của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm thu thập dữ liệu từ toàn bộ điều dưỡng đủ tiêu chuẩn tham gia nghiên cứu.

Dữ liệu được thu thập qua hai công cụ chính: bộ câu hỏi phỏng vấn tự điền đánh giá kiến thức về PNC gồm 78 câu hỏi và phiếu giám sát thực hành PNC qua quan sát trực tiếp các thao tác của điều dưỡng tại buồng bệnh. Các nội dung giám sát bao gồm vệ sinh tay, sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân, phân loại chất thải y tế, vệ sinh môi trường bề mặt và xử lý dụng cụ y tế.

Quá trình thu thập dữ liệu được thực hiện từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2024, với đội ngũ điều tra viên được tập huấn kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác và khách quan. Dữ liệu sau khi thu thập được nhập và xử lý trên phần mềm Epi Data 3.1 và SPSS 20. Phân tích thống kê mô tả và phân tích tương quan đơn biến, đa biến (OR, 95% CI, p-value) được sử dụng để xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành PNC. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p < 0,05.

Nghiên cứu tuân thủ các quy định về đạo đức nghiên cứu y sinh học, được Hội đồng xét duyệt đề cương của Trường Đại học Thăng Long phê duyệt và có sự đồng ý của Ban lãnh đạo bệnh viện. Người tham gia được giải thích rõ mục đích, quyền lợi và tự nguyện tham gia nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Trong tổng số 254 điều dưỡng viên, 75,2% là nữ, 83,5% trên 30 tuổi, 69,3% có trình độ trung cấp hoặc cao đẳng, 81,1% có thâm niên công tác trên 5 năm, và 80,3% đã tham gia đào tạo về phòng ngừa chuẩn.

  2. Kiến thức về phòng ngừa chuẩn: 82,3% điều dưỡng hiểu đúng PNC là biện pháp căn bản phòng ngừa nhiễm khuẩn, 79,1% nhận thức được tầm quan trọng của việc tuân thủ PNC trong giảm nhiễm khuẩn bệnh viện, nhưng chỉ 53,9% hiểu đúng về đối tượng áp dụng PNC.

  3. Kiến thức về vệ sinh tay: 90,6% biết tuân thủ vệ sinh tay sẽ giảm tỉ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện, 90,2% thực hiện vệ sinh tay trước và sau khi tiếp xúc với người bệnh, tuy nhiên chỉ 63,4% trả lời đúng về thời gian chà tay theo quy trình 6 bước.

  4. Kiến thức về phương tiện phòng hộ cá nhân: 87,0% biết thời điểm bắt buộc mang găng tay, 84,3% hiểu mục đích sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân, nhưng chỉ 53,5% biết đúng chỉ định đeo kính mắt trong thực hành.

  5. Kiến thức về tiêm an toàn và phòng ngừa tổn thương do vật sắc nhọn: 88,6% biết tổn thương vật sắc nhọn cần xử lý và báo cáo, 87,8% hiểu về thùng thu gom vật sắc nhọn, nhưng chỉ 63,8% biết cách xử lý bơm tiêm sau sử dụng.

  6. Thực hành phòng ngừa chuẩn: Qua giám sát trực tiếp, tỉ lệ tuân thủ vệ sinh tay và sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân đạt mức trung bình đến cao, tuy nhiên vẫn còn những hành vi chưa đúng quy trình, đặc biệt trong việc sử dụng kính bảo hộ và xử lý dụng cụ y tế.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy kiến thức và thực hành phòng ngừa chuẩn của điều dưỡng tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên đạt mức khá, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tỉ lệ điều dưỡng có kiến thức đúng về vệ sinh tay và phương tiện phòng hộ cá nhân cao, phản ánh hiệu quả của các chương trình đào tạo đã triển khai. Tuy nhiên, một số nội dung như thời gian chà tay, chỉ định đeo kính bảo hộ và xử lý vật sắc nhọn vẫn còn hạn chế, cho thấy cần tăng cường đào tạo chuyên sâu và giám sát thực hành.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỉ lệ kiến thức và thực hành PNC của điều dưỡng tại bệnh viện này cao hơn một số cơ sở y tế khác trong nước, có thể do bệnh viện đã chú trọng đầu tư vào công tác kiểm soát nhiễm khuẩn và đào tạo nhân lực. Các yếu tố như trình độ chuyên môn, thâm niên công tác và tham gia tập huấn có liên quan tích cực đến kiến thức và thực hành PNC, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỉ lệ phần trăm điều dưỡng đạt kiến thức và thực hành đúng theo từng nội dung PNC, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế. Bảng phân tích liên quan giữa các yếu tố cá nhân và kết quả PNC cũng hỗ trợ việc đề xuất giải pháp phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên sâu về phòng ngừa chuẩn: Tổ chức các khóa tập huấn định kỳ, đặc biệt tập trung vào các nội dung còn hạn chế như kỹ thuật vệ sinh tay đúng quy trình, sử dụng kính bảo hộ và xử lý vật sắc nhọn. Mục tiêu nâng tỉ lệ kiến thức đạt trên 90% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn.

  2. Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá thực hành PNC: Thiết lập quy trình giám sát thường xuyên, sử dụng phiếu đánh giá chuẩn để theo dõi và phản hồi kịp thời các sai sót trong thực hành. Mục tiêu tăng tỉ lệ tuân thủ thực hành PNC lên trên 85% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn và điều dưỡng trưởng các khoa lâm sàng.

  3. Cải thiện điều kiện vật chất và trang thiết bị: Đảm bảo đầy đủ phương tiện phòng hộ cá nhân, dung dịch vệ sinh tay chứa cồn và thùng thu gom vật sắc nhọn tại tất cả các khoa lâm sàng. Mục tiêu hoàn thiện trang thiết bị trong 3 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý bệnh viện và phòng Vật tư y tế.

  4. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức: Thực hiện các chương trình truyền thông nội bộ, áp dụng các poster, bảng hướng dẫn về PNC tại các khu vực làm việc để nhắc nhở và nâng cao ý thức tuân thủ. Mục tiêu đạt 100% nhân viên y tế được tiếp cận thông tin trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức cán bộ và khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết về kiến thức và thực hành phòng ngừa chuẩn, giúp họ nâng cao kỹ năng và tuân thủ các biện pháp an toàn trong chăm sóc người bệnh.

  2. Quản lý bệnh viện và khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn: Tài liệu giúp đánh giá thực trạng và xây dựng các chương trình đào tạo, giám sát phù hợp nhằm cải thiện chất lượng kiểm soát nhiễm khuẩn tại cơ sở y tế.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành phòng ngừa chuẩn trong môi trường bệnh viện.

  4. Cơ quan quản lý y tế và hoạch định chính sách: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ xây dựng các chính sách đào tạo, kiểm soát nhiễm khuẩn và nâng cao an toàn người bệnh trên phạm vi rộng hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phòng ngừa chuẩn là gì và tại sao quan trọng?
    Phòng ngừa chuẩn là tập hợp các biện pháp cơ bản áp dụng cho tất cả người bệnh nhằm ngăn ngừa lây truyền nhiễm khuẩn trong cơ sở y tế. Nó quan trọng vì giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện, bảo vệ người bệnh và nhân viên y tế.

  2. Điều dưỡng viên cần thực hiện những biện pháp phòng ngừa chuẩn nào?
    Điều dưỡng cần tuân thủ vệ sinh tay đúng quy trình, sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân phù hợp, xử lý dụng cụ và chất thải y tế đúng cách, cũng như sắp xếp người bệnh hợp lý để hạn chế lây nhiễm.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành phòng ngừa chuẩn của điều dưỡng?
    Các yếu tố bao gồm trình độ chuyên môn, thâm niên công tác, giới tính, số lượng người bệnh chăm sóc hàng ngày và việc tham gia các khóa đào tạo, tập huấn về phòng ngừa chuẩn.

  4. Làm thế nào để cải thiện thực hành phòng ngừa chuẩn trong bệnh viện?
    Cần tổ chức đào tạo thường xuyên, giám sát chặt chẽ, cải thiện điều kiện vật chất và tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức cho nhân viên y tế.

  5. Tại sao vệ sinh tay lại được coi là biện pháp quan trọng nhất trong phòng ngừa chuẩn?
    Vệ sinh tay giúp loại bỏ vi sinh vật gây bệnh trên tay nhân viên y tế, ngăn ngừa lây truyền nhiễm khuẩn giữa người bệnh và nhân viên, được chứng minh là biện pháp đơn giản, hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả thực trạng kiến thức và thực hành phòng ngừa chuẩn của 254 điều dưỡng viên tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên năm 2024, với tỉ lệ kiến thức và thực hành đạt mức khá đến cao.
  • Các yếu tố như trình độ chuyên môn, thâm niên công tác và tham gia đào tạo có ảnh hưởng tích cực đến kiến thức và thực hành phòng ngừa chuẩn.
  • Một số nội dung như thời gian vệ sinh tay, sử dụng kính bảo hộ và xử lý vật sắc nhọn còn hạn chế, cần được tập trung cải thiện.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, giám sát, cải thiện điều kiện vật chất và truyền thông nhằm nâng cao hiệu quả phòng ngừa chuẩn trong bệnh viện.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu, xây dựng hệ thống giám sát thực hành và đánh giá định kỳ để đảm bảo tuân thủ phòng ngừa chuẩn, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và an toàn người bệnh.

Hãy áp dụng những kiến thức và giải pháp từ nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả công tác phòng ngừa chuẩn tại cơ sở y tế của bạn, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển ngành y tế bền vững.