Tổng quan nghiên cứu
Tiếng Anh hiện là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới với hơn 1,5 tỷ người sử dụng và khoảng 60 quốc gia lấy tiếng Anh làm ngôn ngữ chính thức. Tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế khu vực ASEAN, việc nâng cao năng lực tiếng Anh của sinh viên trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng nhu cầu lao động chất lượng cao và cạnh tranh quốc tế. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (ĐHSPKT TPHCM) đã triển khai chương trình liên kết đào tạo quốc tế (LKĐT) với mục tiêu đào tạo sinh viên có khả năng học chuyên ngành hoàn toàn bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, thực trạng học tiếng Anh của sinh viên dự bị trong chương trình này còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở các cấp độ học thuật cao hơn.
Nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng học tiếng Anh của sinh viên dự bị trong chương trình LKĐT quốc tế tại ĐHSPKT TPHCM, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng học tập. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên dự bị khóa 2015-2016, với 117 phiếu khảo sát hợp lệ và các cuộc phỏng vấn giảng viên, cán bộ quản lý. Thời gian nghiên cứu chủ yếu trong năm học 2016-2017. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chương trình đào tạo tiếng Anh, góp phần nâng cao tỷ lệ sinh viên hoàn thành chương trình đúng tiến độ và nâng cao năng lực tiếng Anh đầu ra, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình học ngoại ngữ hiện đại, trong đó nổi bật là:
Mô hình học ngôn ngữ thứ hai của Spolsky: Mô hình này nhấn mạnh sự tương tác giữa các yếu tố cá nhân (kiến thức hiện tại, thái độ, động cơ học tập) và bối cảnh xã hội, đồng thời khẳng định rằng việc học ngoại ngữ chỉ thành công khi tất cả các yếu tố này đồng thời tồn tại và tương tác hiệu quả.
Mô hình đánh giá cấp độ đào tạo của Kirkpatrick: Tập trung vào ba yếu tố chính trong hoạt động học là kiến thức, kỹ năng và thái độ, trong đó thái độ chiếm tỷ trọng lớn nhất (70%) trong việc hình thành năng lực thực tế của người học.
Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: tiếng Anh tổng quát, tiếng Anh học thuật, hoạt động học, đánh giá trong giáo dục, động cơ học tập, và môi trường học tập. Nghiên cứu cũng phân biệt rõ giữa ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ, làm rõ đặc điểm và yêu cầu riêng biệt của sinh viên dự bị trong chương trình LKĐT quốc tế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu tài liệu và nghiên cứu thực tiễn:
Nguồn dữ liệu: Bao gồm 117 phiếu khảo sát sinh viên dự bị đang học, học lại và đã học xong tiếng Anh trong chương trình LKĐT quốc tế tại ĐHSPKT TPHCM; phỏng vấn sâu với giảng viên và cán bộ quản lý chương trình; tài liệu chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Trung tâm Hợp tác Đào tạo Quốc tế và các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả (tính trung bình, phần trăm) và kiểm định thống kê để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến thực trạng học tiếng Anh. Dữ liệu được trình bày qua bảng biểu và biểu đồ minh họa mức độ hài lòng, thái độ, động cơ học tập và kết quả học tập của sinh viên.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2016-2017, với khảo sát và thu thập dữ liệu trong các học kỳ, phân tích và đề xuất giải pháp hoàn thiện vào cuối năm học.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Điều kiện học tập: Nhà trường đã trang bị đa dạng phương tiện học tập như máy tính, thiết bị nghe nhìn, tuy nhiên thiếu phòng Lab chuyên dụng dành riêng cho sinh viên quốc tế. Theo khảo sát, 63,7% sinh viên đánh giá các thiết bị hiện có là hiệu quả nhưng vẫn mong muốn cải thiện cơ sở vật chất.
Thái độ và động cơ học tập: Sinh viên nhận thức rõ vai trò quan trọng của tiếng Anh với 75% thể hiện động cơ học tập tích cực, nhưng chỉ khoảng 40% chủ động tận dụng các cơ hội học tập ngoài giờ. Sự quyết tâm và tự giác học tập còn hạn chế, ảnh hưởng đến kết quả học tập.
Phương pháp dạy và học: Sinh viên chỉ tích cực khi được khuyến khích và tạo điều kiện tham gia các hoạt động trên lớp. 85% đánh giá giáo viên có nghiệp vụ chuyên môn tốt, nhiệt tình và tôn trọng sinh viên. Tuy nhiên, phương pháp giảng dạy chưa đa dạng, chưa phát huy tối đa tính tương tác và thực hành.
Nội dung học tập và kiểm tra đánh giá: Nội dung giáo trình được đánh giá phù hợp với từng cấp độ, tuy nhiên tỷ lệ sinh viên rớt ở cấp độ 3 lên đến khoảng 30%, và tỷ lệ hoàn thành chương trình đúng tiến độ chỉ đạt khoảng 60%. Kỹ năng nghe, nói, viết của sinh viên còn yếu, theo tự đánh giá của chính họ.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của thực trạng trên xuất phát từ trình độ tiếng Anh đầu vào thấp, đặc biệt ở kỹ năng học thuật, cùng với môi trường học tập chưa hoàn toàn tạo điều kiện cho sinh viên phát huy khả năng tự học và giao tiếp tiếng Anh. So với các nghiên cứu trong khu vực Đông Nam Á, kết quả tương đồng về vai trò của động cơ học tập và phương pháp giảng dạy trong việc nâng cao năng lực ngoại ngữ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ sinh viên rớt theo cấp độ, bảng so sánh mức độ hài lòng về cơ sở vật chất và phương pháp giảng dạy, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế của chương trình hiện tại. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc tăng cường môi trường giao tiếp tiếng Anh và cải tiến phương pháp giảng dạy để nâng cao hiệu quả học tập.
Đề xuất và khuyến nghị
Bồi dưỡng tiếng Anh đầu vào cho sinh viên yếu: Tổ chức các lớp học bổ trợ trước khi vào học chính thức, tập trung vào kỹ năng nghe, nói và viết học thuật. Mục tiêu nâng cao trình độ đầu vào trong vòng 3 tháng đầu năm học. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Hợp tác Đào tạo Quốc tế phối hợp với khoa Ngoại ngữ.
Tạo môi trường giao tiếp hoàn toàn bằng tiếng Anh trong nhà trường: Thiết lập các câu lạc bộ tiếng Anh, tổ chức các hoạt động ngoại khóa, giao lưu sinh viên trong và ngoài trường nhằm tăng cường thực hành giao tiếp. Thời gian triển khai liên tục trong năm học. Chủ thể: Ban quản lý chương trình và các giảng viên.
Tăng thời lượng học ở cấp độ 3 và 4: Điều chỉnh chương trình để tăng số giờ học, đặc biệt các kỹ năng học thuật, nhằm giảm tỷ lệ rớt và nâng cao tỷ lệ hoàn thành đúng hạn. Thời gian áp dụng từ năm học tiếp theo. Chủ thể: Khoa Ngoại ngữ và Ban đào tạo.
Đa dạng hóa đội ngũ giáo viên nước ngoài: Mời giảng viên đến từ nhiều quốc gia nói tiếng Anh khác nhau để sinh viên làm quen với nhiều giọng và phong cách giao tiếp. Triển khai trong 1-2 năm tới. Chủ thể: Trung tâm Hợp tác Đào tạo Quốc tế.
Tạo sân chơi tiếng Anh cho sinh viên: Tổ chức các cuộc thi, hội thảo, workshop bằng tiếng Anh để sinh viên có cơ hội thực hành và nâng cao kỹ năng mềm. Thời gian tổ chức định kỳ hàng quý. Chủ thể: Các câu lạc bộ sinh viên và giảng viên.
Các giải pháp trên cần được phối hợp đồng bộ, có sự giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các trường đại học có chương trình liên kết đào tạo quốc tế: Giúp hiểu rõ thực trạng học tiếng Anh của sinh viên dự bị, từ đó xây dựng chính sách và chương trình đào tạo phù hợp.
Giảng viên và cán bộ quản lý chương trình tiếng Anh: Cung cấp cơ sở dữ liệu và giải pháp thực tiễn để cải tiến phương pháp giảng dạy và tổ chức lớp học.
Sinh viên dự bị và sinh viên học chương trình quốc tế: Nhận thức được những khó khăn, thách thức trong học tiếng Anh và các biện pháp tự nâng cao năng lực bản thân.
Các nhà nghiên cứu giáo dục và ngôn ngữ học: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và kết quả phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về đào tạo ngoại ngữ trong bối cảnh hội nhập.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sinh viên dự bị trong chương trình LKĐT quốc tế lại gặp nhiều khó khăn khi học tiếng Anh?
Sinh viên thường có trình độ tiếng Anh đầu vào thấp, đặc biệt kỹ năng học thuật chưa được phát triển đầy đủ. Ngoài ra, môi trường học tập và phương pháp giảng dạy chưa hoàn toàn hỗ trợ việc phát huy kỹ năng giao tiếp và tự học.Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả học tiếng Anh của sinh viên?
Thái độ học tập, động cơ học tập và điều kiện học tập là những yếu tố then chốt. Ví dụ, sinh viên có động cơ học tập cao thường đạt kết quả tốt hơn, nhưng nếu thiếu môi trường thực hành thì hiệu quả cũng bị hạn chế.Biện pháp nào được đánh giá là có tính đột phá nhất trong nghiên cứu?
Tạo môi trường giao tiếp hoàn toàn bằng tiếng Anh trong nhà trường được xem là biện pháp đột phá, giúp sinh viên tăng cường thực hành và tự tin sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế.Làm thế nào để tăng thời lượng học ở cấp độ 3 và 4 mà không làm tăng áp lực cho sinh viên?
Có thể điều chỉnh lịch học hợp lý, kết hợp các hoạt động ngoại khóa và học tập linh hoạt, đồng thời hỗ trợ sinh viên qua các lớp bổ trợ để giảm áp lực và nâng cao hiệu quả học tập.Làm sao để đánh giá hiệu quả của các biện pháp đề xuất?
Thông qua khảo sát định kỳ, phân tích tỷ lệ hoàn thành chương trình, kết quả kiểm tra kỹ năng tiếng Anh và phản hồi từ sinh viên, giảng viên. Ví dụ, theo dõi tỷ lệ sinh viên vượt qua cấp độ 3 và 4 sau khi áp dụng các biện pháp.
Kết luận
- Trình độ tiếng Anh đầu vào của sinh viên dự bị trong chương trình LKĐT quốc tế tại ĐHSPKT TPHCM còn thấp, đặc biệt ở kỹ năng học thuật.
- Môi trường học tập và phương pháp giảng dạy hiện tại chưa tối ưu để phát huy hết tiềm năng của sinh viên.
- Tỷ lệ sinh viên rớt ở cấp độ 3 cao, tỷ lệ hoàn thành chương trình đúng tiến độ còn hạn chế.
- Nghiên cứu đề xuất 6 biện pháp thiết thực nhằm nâng cao chất lượng học tiếng Anh, trong đó tạo môi trường giao tiếp tiếng Anh và tăng thời lượng học là trọng tâm.
- Các bước tiếp theo cần triển khai đồng bộ các giải pháp, giám sát và đánh giá hiệu quả để cải tiến liên tục chương trình đào tạo.
Kêu gọi hành động: Các đơn vị quản lý đào tạo và giảng viên cần phối hợp triển khai các biện pháp đề xuất, đồng thời sinh viên cần nâng cao ý thức tự học và tận dụng mọi cơ hội thực hành tiếng Anh để đạt được mục tiêu học tập và hội nhập quốc tế.