Tổng quan nghiên cứu

Tỷ lệ đẻ mổ trên thế giới và trong nước đang có xu hướng tăng nhanh, vượt quá khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) là 5-15%. Theo số liệu năm 2017 tại Bệnh viện Đa khoa huyện Lấp Vò, Đồng Tháp, tỷ lệ đẻ mổ đạt 26,4%, trong đó đẻ mổ cấp cứu chiếm 37,5%, đẻ mổ chủ động 53,6%, và đẻ mổ ngoài chỉ định sản khoa chiếm 8,9%. Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng đẻ mổ và phân tích các yếu tố liên quan tại bệnh viện này trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 6 năm 2017. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 212 sản phụ đến sinh tại khoa sản bệnh viện, với dữ liệu thu thập từ hồ sơ bệnh án và phỏng vấn trực tiếp. Ý nghĩa nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho nhà quản lý y tế xây dựng kế hoạch giảm tỷ lệ đẻ mổ phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe sinh sản và giảm thiểu các nguy cơ liên quan đến mổ lấy thai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về chỉ định mổ lấy thai, bao gồm phân loại mổ chủ động (dự phòng) và mổ cấp cứu, cùng các yếu tố cá nhân, xã hội và dịch vụ y tế ảnh hưởng đến quyết định đẻ mổ. Các khái niệm chính gồm:

  • Chỉ định mổ lấy thai chủ động: mổ trước hoặc khi bắt đầu chuyển dạ do các nguy cơ như thiểu ối, dây rốn quấn cổ, vết mổ cũ.
  • Chỉ định mổ cấp cứu: mổ trong chuyển dạ do suy thai, nhau tiền đạo, đau vết mổ cũ.
  • Yếu tố cá nhân: tuổi, cân nặng, tiền sử sản khoa, ý định đẻ mổ.
  • Yếu tố dịch vụ y tế: số lần khám thai, số lần siêu âm, nơi khám thai.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là 212 sản phụ sinh tại khoa sản Bệnh viện Đa khoa huyện Lấp Vò trong 3 tháng (4-6/2017), được chọn toàn bộ theo tiêu chuẩn bao gồm và loại trừ rõ ràng. Dữ liệu định lượng thu thập từ hồ sơ bệnh án và phỏng vấn trực tiếp sản phụ sau sinh trong vòng 12 giờ. Định tính thực hiện phỏng vấn sâu với 6 sản phụ đẻ mổ ngoài chỉ định sản khoa, 3 người nhà và 4 nhân viên y tế. Số liệu được nhập liệu bằng phần mềm Epidata 3.1 và phân tích bằng SPSS 18 với các kiểm định thống kê tần suất, tỷ lệ, và kiểm định chi bình phương. Phân tích định tính được mã hóa theo chủ đề, tổng hợp và diễn giải kết hợp với kết quả định lượng. Nghiên cứu tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, được Hội đồng đạo đức khoa học Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ đẻ mổ và phân loại chỉ định: Tỷ lệ đẻ mổ là 26,4%, trong đó đẻ mổ chủ động chiếm 53,6%, đẻ mổ cấp cứu 37,5%, và đẻ mổ ngoài chỉ định sản khoa chiếm 8,9%. Nguyên nhân chủ yếu đẻ mổ chủ động là thiểu ối kèm dây rốn quấn cổ (33,3%), ối vỡ non kèm vết mổ cũ (16,7%), vết mổ cũ không đau (13,3%). Đẻ mổ cấp cứu chủ yếu do suy thai (90,5%).

  2. Yếu tố cá nhân liên quan đến đẻ mổ:

    • Sản phụ có cân nặng trên 70 kg có nguy cơ đẻ mổ cao gấp 4 lần so với nhóm cân nặng dưới 70 kg (p<0,05).
    • Sản phụ có tiền sử đẻ mổ có nguy cơ đẻ mổ lần này cao gấp 14,74 lần so với nhóm không có tiền sử (p<0,001).
    • Sản phụ con so có nguy cơ đẻ mổ cao gấp 2,62 lần so với con rạ (p<0,05).
  3. Yếu tố dịch vụ y tế:

    • Sản phụ khám thai từ 5 lần trở lên có nguy cơ đẻ mổ cao gấp 5 lần so với nhóm khám dưới 5 lần (p<0,05).
    • Sản phụ siêu âm từ 7 lần trở lên có nguy cơ đẻ mổ cao gấp 2 lần nhóm siêu âm dưới 7 lần (p<0,05).
  4. Ý định đẻ mổ: Sản phụ có ý định mổ đẻ trong thai kỳ có nguy cơ đẻ mổ cao gấp 63 lần so với nhóm không có ý định (p<0,05).

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ đẻ mổ tại Bệnh viện Đa khoa huyện Lấp Vò năm 2017 (26,4%) cao hơn khuyến nghị của WHO và tương đồng với xu hướng tăng tỷ lệ đẻ mổ tại nhiều địa phương trong nước và quốc tế. Tỷ lệ đẻ mổ chủ động chiếm ưu thế phản ánh sự phát hiện sớm các nguy cơ thai kỳ nhờ trang thiết bị hiện đại như siêu âm và monitoring tim thai. Các yếu tố cá nhân như cân nặng, tiền sử đẻ mổ và con so là những yếu tố nguy cơ đã được nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước xác nhận. Việc sản phụ khám thai và siêu âm nhiều lần làm tăng khả năng phát hiện các chỉ định mổ, tuy nhiên cũng có thể dẫn đến lạm dụng chỉ định mổ không cần thiết. Ý định đẻ mổ của sản phụ chịu ảnh hưởng bởi tâm lý sợ đau, áp lực gia đình và nhận thức chưa đầy đủ về nguy cơ mổ đẻ, điều này được minh chứng qua phỏng vấn sâu. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo tại các nước châu Á và nghiên cứu trong nước, đồng thời nhấn mạnh vai trò của giáo dục sức khỏe và quản lý chỉ định mổ chặt chẽ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ đẻ mổ theo nhóm cân nặng, tiền sử đẻ mổ và số lần khám thai để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng quy trình chỉ định mổ lấy thai chặt chẽ: Ban hành quy định rõ ràng về chỉ định mổ lấy thai, phân loại rõ mổ chủ động và cấp cứu, hạn chế mổ ngoài chỉ định sản khoa. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, bệnh viện. Thời gian: 6 tháng.

  2. Phân loại và quản lý đối tượng khám thai định kỳ: Thiết lập hệ thống phân loại sản phụ theo nguy cơ để hướng dẫn khám thai đúng lịch, tránh lạm dụng siêu âm và can thiệp không cần thiết. Chủ thể: Bác sĩ sản khoa, nhân viên y tế tuyến cơ sở. Thời gian: 12 tháng.

  3. Tăng cường giáo dục sức khỏe thai nghén: Tổ chức các lớp học tiền sản, truyền thông về lợi ích và nguy cơ của đẻ mổ, nâng cao nhận thức sản phụ và gia đình. Chủ thể: Trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản, trạm y tế xã. Thời gian: liên tục.

  4. Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên y tế: Rèn luyện kỹ năng khám lâm sàng, xử trí chuyển dạ, tư vấn cho sản phụ về lựa chọn phương pháp sinh an toàn. Chủ thể: Bệnh viện, trường đào tạo y tế. Thời gian: 12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Để xây dựng chính sách, quy trình quản lý chỉ định mổ lấy thai phù hợp, giảm tỷ lệ mổ không cần thiết, nâng cao chất lượng dịch vụ sản khoa.

  2. Bác sĩ sản khoa và nhân viên y tế tuyến cơ sở: Nắm bắt các yếu tố nguy cơ, chỉ định mổ chính xác, cải thiện kỹ năng khám thai và tư vấn cho sản phụ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, dữ liệu thực tiễn về đẻ mổ tại địa phương.

  4. Các tổ chức truyền thông và giáo dục sức khỏe: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng về đẻ mổ và sinh thường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tỷ lệ đẻ mổ tại Bệnh viện Đa khoa huyện Lấp Vò năm 2017 là bao nhiêu?
    Tỷ lệ đẻ mổ là 26,4%, trong đó đẻ mổ chủ động chiếm 53,6%, đẻ mổ cấp cứu 37,5%, và đẻ mổ ngoài chỉ định sản khoa 8,9%.

  2. Yếu tố cá nhân nào ảnh hưởng mạnh nhất đến nguy cơ đẻ mổ?
    Tiền sử đẻ mổ là yếu tố mạnh nhất, sản phụ có tiền sử đẻ mổ có nguy cơ đẻ mổ lần này cao gấp 14,74 lần so với nhóm không có tiền sử (p<0,001).

  3. Số lần khám thai và siêu âm ảnh hưởng thế nào đến tỷ lệ đẻ mổ?
    Sản phụ khám thai từ 5 lần trở lên có nguy cơ đẻ mổ cao gấp 5 lần, siêu âm từ 7 lần trở lên có nguy cơ cao gấp 2 lần so với nhóm ít hơn (p<0,05).

  4. Nguyên nhân phổ biến nhất của đẻ mổ chủ động là gì?
    Thiểu ối kèm dây rốn quấn cổ chiếm tỷ lệ cao nhất (33,3%) trong các chỉ định mổ chủ động.

  5. Làm thế nào để giảm tỷ lệ đẻ mổ không cần thiết?
    Cần xây dựng quy trình chỉ định mổ chặt chẽ, quản lý khám thai hợp lý, tăng cường giáo dục sức khỏe và nâng cao năng lực nhân viên y tế.

Kết luận

  • Tỷ lệ đẻ mổ tại Bệnh viện Đa khoa huyện Lấp Vò năm 2017 là 26,4%, vượt mức khuyến nghị của WHO.
  • Các yếu tố liên quan gồm cân nặng trên 70 kg, tiền sử đẻ mổ, con so, số lần khám thai và siêu âm nhiều lần, cùng ý định đẻ mổ của sản phụ.
  • Đẻ mổ chủ động chiếm tỷ lệ cao, nguyên nhân chủ yếu là thiểu ối kèm dây rốn quấn cổ và vết mổ cũ.
  • Cần có quy trình chỉ định mổ rõ ràng, quản lý khám thai hợp lý và tăng cường giáo dục sức khỏe để giảm tỷ lệ đẻ mổ không cần thiết.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể cho nhà quản lý, nhân viên y tế và cộng đồng, làm cơ sở cho các bước tiếp theo trong cải thiện chất lượng chăm sóc sản khoa.

Hãy áp dụng các khuyến nghị này để nâng cao hiệu quả quản lý và chăm sóc sức khỏe sinh sản, góp phần bảo vệ sức khỏe mẹ và bé trong cộng đồng.