Tổng quan nghiên cứu

Bệnh tai mũi họng (TMH) là nhóm bệnh phổ biến, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và có thể để lại di chứng nặng nề nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tỉ lệ mắc bệnh TMH trong cộng đồng dao động từ khoảng 46,6% đến 77,78% tùy theo khu vực và lứa tuổi. Ở Việt Nam, đặc biệt tại thành phố Thái Nguyên, bệnh TMH ở học sinh trung học cơ sở có tỉ lệ mắc cao, khoảng 67% theo khảo sát năm 2014 tại trường THCS Quang Trung. Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng bệnh TMH và phân tích các yếu tố liên quan đến bệnh ở học sinh từ 11 đến 14 tuổi, trong khoảng thời gian từ tháng 3/2014 đến tháng 3/2015 tại thành phố Thái Nguyên. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, cải thiện công tác phòng chống và điều trị bệnh TMH, góp phần nâng cao sức khỏe học sinh và chất lượng giáo dục.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

  • Lý thuyết dịch tễ học bệnh TMH: Phân tích tỉ lệ mắc, phân bố theo độ tuổi, giới tính và các yếu tố nguy cơ liên quan.
  • Mô hình các yếu tố nguy cơ: Bao gồm hành vi phòng chống bệnh, yếu tố môi trường gia đình - xã hội, cung ứng dịch vụ y tế trường học và yếu tố sinh học.
  • Khái niệm chính:
    • Bệnh TMH: Bao gồm các bệnh về tai, mũi xoang và họng.
    • Viêm V.A (Végetations adenoides): Tình trạng viêm mạn tính của tổ chức amidan vùng họng mũi.
    • Viêm amidan mạn tính: Viêm kéo dài tại amidan với các mức độ khác nhau.
    • Tỉ suất chênh (OR): Đánh giá mức độ liên quan giữa yếu tố nguy cơ và bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả, cắt ngang.
  • Đối tượng: 355 học sinh trường THCS Quang Trung, Thái Nguyên, phân tầng theo khối lớp 6 đến 9.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu phân tầng theo tỉ lệ học sinh từng khối, chọn ngẫu nhiên đơn.
  • Thu thập dữ liệu: Khám lâm sàng, nội soi TMH, đo thính lực, phỏng vấn trực tiếp về hành vi, thói quen và môi trường sống.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 19, mô tả bằng tỉ lệ %, phân tích mối liên quan bằng tỉ suất chênh OR và khoảng tin cậy 95% CI.
  • Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 3/2014 đến tháng 3/2015.
  • Kiểm soát sai số: Thiết kế phiếu điều tra chuẩn, đào tạo điều tra viên, kiểm tra dữ liệu tại chỗ, sử dụng bác sĩ chuyên khoa TMH khám lâm sàng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  • Tỉ lệ học sinh mắc bệnh TMH là 67%, trong đó bệnh về họng chiếm tỉ lệ cao nhất (54,1%), tiếp theo là bệnh về mũi xoang (23,7%) và bệnh về tai thấp nhất (5,9%).
  • Phân bố theo giới tính, học sinh nam có tỉ lệ mắc bệnh TMH cao hơn nữ (74,6% so với 59,6%; OR=1,99; p<0,05).
  • Các bệnh TMH phổ biến gồm viêm amidan mạn tính (40,3%), viêm V.A mạn tính (24,2%), dị hình vách ngăn mũi (16,9%).
  • Yếu tố hành vi như không tập thể dục thể thao (OR=1,7), không ăn sáng (OR=1,68), ăn đêm (OR=3,33) có liên quan có ý nghĩa đến tỉ lệ mắc bệnh TMH.
  • Nghề dịch vụ tại gia đình cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh TMH (OR=1,63).
  • Không có mối liên quan có ý nghĩa giữa độ tuổi, thói quen thức khuya với bệnh TMH.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy bệnh TMH phổ biến ở học sinh THCS, đặc biệt là các bệnh về họng và mũi xoang. Tỉ lệ mắc bệnh cao ở học sinh nam có thể do các yếu tố sinh học và hành vi khác biệt. Thói quen sinh hoạt không lành mạnh như ăn đêm, bỏ bữa sáng và thiếu vận động làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Môi trường gia đình có nghề dịch vụ cũng có thể tạo điều kiện tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ như bụi bẩn, ô nhiễm. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỉ lệ mắc bệnh TMH tại Thái Nguyên tương đồng hoặc cao hơn, phản ánh ảnh hưởng của điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa và ô nhiễm môi trường. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỉ lệ mắc bệnh theo nhóm tuổi, giới tính và bảng phân tích mối liên quan các yếu tố nguy cơ.

Đề xuất và khuyến nghị

  • Tăng cường giáo dục sức khỏe: Triển khai các chương trình giáo dục về phòng chống bệnh TMH tại trường học, tập trung nâng cao kiến thức và thực hành vệ sinh TMH cho học sinh trong vòng 12 tháng tới.
  • Khuyến khích vận động thể chất: Xây dựng các hoạt động thể dục thể thao phù hợp trong nhà trường nhằm giảm tỉ lệ mắc bệnh TMH, đặt mục tiêu tăng tỉ lệ học sinh tập thể dục lên trên 70% trong 1 năm.
  • Cải thiện dinh dưỡng học sinh: Khuyến khích thói quen ăn sáng đầy đủ và hạn chế ăn đêm, phối hợp với phụ huynh để nâng cao nhận thức về dinh dưỡng hợp lý.
  • Nâng cao năng lực y tế trường học: Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ y tế trường học về phát hiện và xử lý bệnh TMH, trang bị thiết bị khám chuyên khoa, thực hiện khám sàng lọc định kỳ hàng năm.
  • Giám sát và cải thiện môi trường sống: Phối hợp với các cơ quan chức năng kiểm soát ô nhiễm không khí, cải thiện điều kiện nhà ở, hạn chế tiếp xúc với khói bụi và các dị nguyên gây bệnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  • Nhà quản lý giáo dục và y tế: Để xây dựng chính sách y tế trường học và chương trình giáo dục sức khỏe phù hợp.
  • Cán bộ y tế trường học: Nâng cao kiến thức và kỹ năng phát hiện, phòng chống bệnh TMH cho học sinh.
  • Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ về các yếu tố nguy cơ và cách phòng tránh bệnh TMH cho con em mình.
  • Nghiên cứu sinh và học viên y học dự phòng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu và kết quả để phát triển các đề tài liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh tai mũi họng phổ biến nhất ở học sinh là gì?
    Viêm amidan mạn tính và viêm V.A mạn tính là hai bệnh phổ biến nhất, chiếm lần lượt 40,3% và 24,2% trong nhóm nghiên cứu.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến bệnh TMH ở học sinh?
    Thói quen ăn đêm có liên quan mạnh mẽ với bệnh TMH, với OR=3,33, cho thấy học sinh ăn đêm có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nhiều so với không ăn đêm.

  3. Giới tính có ảnh hưởng đến tỉ lệ mắc bệnh TMH không?
    Có, học sinh nam có tỉ lệ mắc bệnh TMH cao hơn nữ (74,6% so với 59,6%), với mối liên quan có ý nghĩa thống kê.

  4. Làm thế nào để phòng tránh bệnh TMH hiệu quả ở học sinh?
    Thực hiện vệ sinh TMH đúng cách, duy trì thói quen ăn uống và vận động hợp lý, tránh tiếp xúc với môi trường ô nhiễm và các dị nguyên.

  5. Vai trò của y tế trường học trong phòng chống bệnh TMH là gì?
    Y tế trường học có vai trò quan trọng trong phát hiện sớm, giáo dục sức khỏe và hỗ trợ điều trị, tuy nhiên hiện còn nhiều hạn chế cần được cải thiện.

Kết luận

  • Bệnh tai mũi họng có tỉ lệ mắc cao (67%) ở học sinh THCS Quang Trung, Thái Nguyên, với bệnh về họng chiếm ưu thế.
  • Giới tính, thói quen sinh hoạt và môi trường gia đình là các yếu tố liên quan quan trọng đến bệnh TMH.
  • Cần tăng cường giáo dục sức khỏe, cải thiện thói quen sinh hoạt và nâng cao năng lực y tế trường học để giảm tỉ lệ mắc bệnh.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách y tế trường học và chương trình phòng chống bệnh TMH.
  • Đề xuất triển khai các giải pháp trong vòng 12 tháng tới nhằm nâng cao sức khỏe học sinh và chất lượng giáo dục.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe học sinh và xây dựng môi trường học tập lành mạnh hơn!