Tổng quan nghiên cứu

Thừa Thiên Huế là vùng đất giàu truyền thống văn hóa với hệ thống di tích lịch sử - văn hóa và danh lam thắng cảnh đa dạng, phong phú. Tính đến tháng 6 năm 2021, trên địa bàn tỉnh có 133 di tích đã được xếp hạng nằm ngoài Quần thể Di tích Cố đô Huế, trong đó có 2 di tích cấp quốc gia đặc biệt, 59 di tích cấp quốc gia và 74 di tích cấp tỉnh. Việc bảo vệ và phát huy giá trị các di tích này đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là du lịch văn hóa. Tuy nhiên, thực thi pháp luật về di sản văn hóa đối với các di tích này còn nhiều hạn chế, chưa thực sự quyết liệt và đồng bộ.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng thực thi pháp luật di sản văn hóa đối với các di tích đã được xếp hạng nằm ngoài Quần thể Di tích Cố đô Huế trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế trong giai đoạn 2011-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật trong lĩnh vực này. Nghiên cứu tập trung vào các nội dung quản lý, kiểm kê, lập hồ sơ, bảo quản, tu bổ, phục hồi và phát huy giá trị di tích.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh tỉnh Thừa Thiên Huế đang tập trung xây dựng và phát triển thành phố trực thuộc Trung ương trên nền tảng bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa. Việc thực thi pháp luật hiệu quả sẽ góp phần bảo vệ tài sản văn hóa quý giá, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững, nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các chủ thể liên quan trong công tác bảo tồn di sản.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về thực thi pháp luật và quản lý di sản văn hóa. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết thực thi pháp luật: Thực thi pháp luật được hiểu là quá trình các chủ thể pháp luật thực hiện các quy định pháp luật một cách hợp pháp, có mục đích nhằm đưa pháp luật vào đời sống xã hội. Thực thi pháp luật về di sản văn hóa là hành vi chủ động của các chủ thể trong việc thực hiện các quy định pháp luật về bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa.

  2. Lý thuyết quản lý di sản văn hóa: Quản lý di sản văn hóa bao gồm các hoạt động kiểm kê, bảo tồn, tu bổ, phục hồi và phát huy giá trị di tích. Quản lý hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và cộng đồng dân cư.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, thực thi pháp luật, quản lý nhà nước về di sản văn hóa, bảo tồn và phát huy giá trị di tích, chủ thể thực thi pháp luật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích số liệu và tài liệu pháp luật liên quan đến di sản văn hóa; phương pháp thống kê mô tả để đánh giá thực trạng; phương pháp so sánh để đối chiếu với các nghiên cứu và thực tiễn khác; phương pháp quan sát khoa học và tổng kết kinh nghiệm thực tiễn tại địa phương.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê về di tích đã được xếp hạng trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế, các văn bản pháp luật, các quyết định, kế hoạch của UBND tỉnh và Sở Văn hóa và Thể thao, báo cáo thực hiện các dự án bảo tồn, tu bổ di tích trong giai đoạn 2011-2021.

Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào 133 di tích đã được xếp hạng nằm ngoài Quần thể Di tích Cố đô Huế, cùng các cơ quan quản lý nhà nước, đơn vị sự nghiệp và cộng đồng dân cư liên quan. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí đại diện cho các loại hình di tích và phạm vi địa lý trên toàn tỉnh.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2011 đến năm 2021, phù hợp với giai đoạn có nhiều chính sách và hoạt động thực thi pháp luật về di sản văn hóa được triển khai tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hệ thống pháp luật và văn bản hướng dẫn được hoàn thiện và triển khai tương đối đầy đủ: Tỉnh Thừa Thiên Huế đã ban hành hơn 50 văn bản quy phạm pháp luật, quyết định và kế hoạch liên quan đến quản lý, bảo vệ và phát huy giá trị di tích. Ví dụ, Quyết định số 36/2015/QĐ-UBND quy định quản lý nhà vườn Huế, Quyết định số 2466/QĐ-UBND phê duyệt quy hoạch khảo cổ đến năm 2030. Tuy nhiên, việc triển khai thực thi còn chưa đồng đều giữa các địa phương.

  2. Công tác quản lý và kiểm kê di tích được chú trọng: Đã có 2 đợt kiểm kê với 205 công trình, địa điểm lịch sử - văn hóa và danh lam thắng cảnh được đưa vào danh mục kiểm kê. Việc cắm mốc khoanh vùng bảo vệ di tích đạt 100% đối với các di tích do Bảo tàng Lịch sử, Bảo tàng Hồ Chí Minh và UBND thị xã Hương Thủy quản lý, nhưng các địa phương khác vẫn đang hoàn thiện.

  3. Nguồn lực tài chính cho bảo quản, tu bổ di tích còn hạn chế: Trong giai đoạn 2011-2021, tổng kinh phí dành cho bảo quản, tu bổ, tôn tạo và phục hồi di tích ngoài Quần thể DTCĐ Huế khoảng 49,87 tỷ đồng, trong đó ngân sách trung ương chiếm 17,8 tỷ đồng, ngân sách địa phương 21,88 tỷ đồng và xã hội hóa 10,19 tỷ đồng. Nguồn ngân sách nhà nước chỉ đáp ứng một phần nhỏ, cần tăng cường huy động xã hội hóa.

  4. Vai trò của các chủ thể thực thi pháp luật còn nhiều hạn chế: Các cơ quan chuyên môn như Sở Văn hóa và Thể thao, Bảo tàng Lịch sử, Bảo tàng Hồ Chí Minh, các phòng Văn hóa và Thông tin cấp huyện, Ban Quản lý di tích cấp xã đã tham gia tích cực nhưng còn thiếu sự phối hợp chặt chẽ và nguồn nhân lực chuyên môn chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu.

Thảo luận kết quả

Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật và văn bản hướng dẫn đã tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho công tác bảo tồn di sản văn hóa tại Thừa Thiên Huế. Tuy nhiên, sự phân bổ nguồn lực tài chính chưa đồng đều và hạn chế về năng lực tổ chức đã ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi pháp luật. So với các nghiên cứu trong ngành quản lý di sản văn hóa, kết quả này phản ánh thực trạng chung của nhiều địa phương khi nguồn lực và nhận thức chưa tương xứng với yêu cầu bảo tồn.

Việc cắm mốc khoanh vùng bảo vệ di tích là bước tiến quan trọng, giúp ngăn ngừa các hành vi xâm phạm di tích. Tuy nhiên, sự chưa hoàn thiện ở một số địa phương cho thấy cần tăng cường công tác giám sát và hỗ trợ kỹ thuật. Các số liệu về kinh phí cho thấy nguồn ngân sách nhà nước chưa đủ để đáp ứng nhu cầu bảo tồn toàn diện, do đó việc huy động xã hội hóa và hợp tác quốc tế là cần thiết.

Vai trò của các chủ thể thực thi pháp luật, đặc biệt là cán bộ quản lý và cộng đồng dân cư, cần được nâng cao thông qua đào tạo, tuyên truyền và xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bổ kinh phí theo nguồn vốn và bảng thống kê số lượng di tích được cắm mốc theo địa phương để minh họa rõ hơn thực trạng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nguồn lực tài chính cho công tác bảo tồn di tích: Đề nghị UBND tỉnh và các cấp chính quyền ưu tiên bố trí ngân sách địa phương tăng ít nhất 20% trong giai đoạn 2023-2025 để bảo đảm kinh phí cho bảo quản, tu bổ di tích. Đồng thời, đẩy mạnh huy động nguồn xã hội hóa hợp pháp, kêu gọi các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước tham gia tài trợ.

  2. Nâng cao năng lực và phối hợp giữa các chủ thể thực thi pháp luật: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về pháp luật di sản văn hóa cho cán bộ quản lý, công chức các cấp và Ban Quản lý di tích cấp xã trong vòng 2 năm tới. Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành giữa Sở Văn hóa và Thể thao, Bảo tàng, UBND các huyện, thị xã và các tổ chức xã hội nhằm tăng cường hiệu quả quản lý.

  3. Hoàn thiện công tác kiểm kê, lập hồ sơ và cắm mốc bảo vệ di tích: Đẩy nhanh tiến độ cắm mốc khoanh vùng bảo vệ di tích tại các địa phương chưa hoàn thành trong năm 2023. Tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện các quy định về bảo vệ di tích, xử lý nghiêm các vi phạm.

  4. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ di sản văn hóa: Phát động các chương trình truyền thông, giáo dục pháp luật về di sản văn hóa tại các địa phương, đặc biệt là các vùng có nhiều di tích. Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng dân cư trong công tác bảo tồn và phát huy giá trị di tích.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về di sản văn hóa: Giúp nâng cao hiểu biết về thực thi pháp luật, từ đó cải thiện công tác quản lý, bảo vệ và phát huy giá trị di tích tại địa phương.

  2. Giảng viên và sinh viên ngành Luật Hiến pháp và Luật Hành chính: Cung cấp tài liệu nghiên cứu chuyên sâu về thực thi pháp luật trong lĩnh vực di sản văn hóa, phục vụ giảng dạy và học tập.

  3. Các tổ chức, đơn vị sự nghiệp văn hóa và bảo tàng: Hỗ trợ xây dựng kế hoạch bảo tồn, tu bổ di tích, đồng thời nâng cao hiệu quả phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước.

  4. Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội hoạt động trong lĩnh vực văn hóa: Nâng cao nhận thức và trách nhiệm trong việc bảo vệ di sản văn hóa, tham gia tích cực vào các hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị di tích.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thực thi pháp luật di sản văn hóa là gì?
    Thực thi pháp luật di sản văn hóa là quá trình các chủ thể như cơ quan nhà nước, tổ chức và cá nhân thực hiện các quy định pháp luật nhằm bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa. Ví dụ, việc tuân thủ quy trình tu bổ di tích theo quy định pháp luật là một hình thức thực thi pháp luật.

  2. Tại sao cần tập trung bảo vệ các di tích ngoài Quần thể Di tích Cố đô Huế?
    Các di tích ngoài Quần thể Di tích Cố đô Huế cũng mang giá trị lịch sử, văn hóa quan trọng, góp phần đa dạng hóa nguồn tài nguyên văn hóa và phát triển du lịch địa phương. Việc bảo vệ các di tích này giúp duy trì bản sắc văn hóa và phát triển kinh tế bền vững.

  3. Nguồn kinh phí bảo tồn di tích được huy động như thế nào?
    Nguồn kinh phí bao gồm ngân sách trung ương, ngân sách địa phương và nguồn xã hội hóa hợp pháp từ các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước. Ví dụ, trong giai đoạn 2011-2021, tổng kinh phí khoảng 49,87 tỷ đồng đã được sử dụng cho công tác bảo tồn di tích ngoài Quần thể DTCĐ Huế.

  4. Ai là chủ thể chính trong thực thi pháp luật di sản văn hóa?
    Chủ thể chính gồm các cơ quan nhà nước như Sở Văn hóa và Thể thao, Bảo tàng Lịch sử, UBND các cấp, các phòng Văn hóa và Thông tin cấp huyện, Ban Quản lý di tích cấp xã, cùng cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội liên quan.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật về di sản văn hóa?
    Cần tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức cho các chủ thể thực thi pháp luật, hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật, tăng cường nguồn lực tài chính và xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ. Đồng thời, đẩy mạnh tuyên truyền, giáo dục cộng đồng về ý thức bảo vệ di sản.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng thực thi pháp luật di sản văn hóa đối với các di tích đã được xếp hạng ngoài Quần thể Di tích Cố đô Huế tại Thừa Thiên Huế trong giai đoạn 2011-2021.
  • Hệ thống pháp luật và văn bản hướng dẫn được hoàn thiện, nhưng việc thực thi còn nhiều hạn chế do nguồn lực và năng lực tổ chức chưa đáp ứng đầy đủ.
  • Công tác quản lý, kiểm kê, bảo quản, tu bổ di tích đã có nhiều kết quả tích cực, song cần tăng cường phối hợp và huy động nguồn lực tài chính.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật, bao gồm tăng cường nguồn lực, đào tạo cán bộ, hoàn thiện công tác kiểm kê và tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách và pháp luật về di sản văn hóa, đồng thời hỗ trợ các chủ thể liên quan trong công tác bảo tồn và phát huy giá trị di tích.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2023-2025, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý di sản văn hóa trên toàn quốc.

Call to action: Các cơ quan quản lý, tổ chức và cộng đồng dân cư cần phối hợp chặt chẽ, chủ động thực thi pháp luật di sản văn hóa nhằm bảo vệ và phát huy giá trị di tích, góp phần xây dựng Thừa Thiên Huế trở thành đô thị di sản quốc gia tiêu biểu.