Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo theo Nghị quyết 29-NQ/TW, việc thiết kế kế hoạch bài dạy (KHBD) đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng dạy học, đặc biệt là môn Toán tiểu học. Chương trình Giáo dục phổ thông (GDPT) 2018 đã chuyển trọng tâm từ truyền thụ kiến thức sang phát triển năng lực và phẩm chất người học, đòi hỏi giáo viên (GV) phải đổi mới phương pháp dạy học và thiết kế bài dạy phù hợp. Môn Toán lớp 3 với chủ đề Số và Phép tính là nội dung trọng tâm, giúp học sinh (HS) hình thành kiến thức cơ bản về số tự nhiên, phép tính và phát triển năng lực toán học.

Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 10/2022 đến tháng 5/2023 tại thành phố Hải Phòng, khảo sát 89 GV tiểu học từ 10 trường khác nhau nhằm đánh giá thực trạng thiết kế KHBD trong chủ đề Số và Phép tính lớp 3 theo yêu cầu chương trình GDPT 2018. Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng quy trình thiết kế KHBD đáp ứng yêu cầu đổi mới, đồng thời thiết kế và thực nghiệm một số kế hoạch bài dạy mẫu để nâng cao hiệu quả giảng dạy.

Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ GV đổi mới phương pháp dạy học, phát huy tính chủ động, sáng tạo của HS, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học, đáp ứng yêu cầu phát triển năng lực toàn diện cho HS theo định hướng hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết thiết kế bài dạy: Theo Lewis (2009), KHBD là kỹ năng cơ bản giúp GV xác định công việc và tổ chức hoạt động dạy học hiệu quả, tránh nhầm lẫn trong quá trình giảng dạy. Thiết kế KHBD được xem như bản thiết kế sư phạm, phản ánh trình độ khoa học và kinh nghiệm của GV.

  • Mô hình phát triển hệ thống dạy học: Infoline (1999) đề xuất mô hình gồm 5 giai đoạn: phân tích, thiết kế, phát triển, ứng dụng và đánh giá. Mô hình này nhấn mạnh vai trò chủ động của người dạy trong việc xây dựng KHBD.

  • Lý thuyết phát triển năng lực người học: Chương trình GDPT 2018 tập trung phát triển năng lực tự học, giao tiếp, hợp tác, giải quyết vấn đề và sáng tạo cho HS, yêu cầu thiết kế KHBD phải tạo điều kiện cho HS tham gia tích cực, phát huy tính chủ động và sáng tạo.

Các khái niệm chính bao gồm: kế hoạch bài dạy, thiết kế kế hoạch bài dạy, năng lực toán học, phương pháp dạy học tích cực, và yêu cầu cần đạt của chương trình GDPT 2018.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ khảo sát 89 GV tiểu học lớp 3 tại 10 trường trên địa bàn Hải Phòng, kết hợp với quan sát thực tế giờ dạy và phỏng vấn sâu một số GV. Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các văn bản pháp luật, công văn hướng dẫn của Bộ GD&ĐT, tài liệu chuyên ngành và các nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả và kiểm định giả thuyết để xử lý số liệu khảo sát. Phân tích định tính qua phỏng vấn và quan sát nhằm làm rõ thực trạng, khó khăn và nhu cầu đổi mới trong thiết kế KHBD.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 10/2022 đến tháng 5/2023, gồm các giai đoạn: khảo sát thực trạng (10/2022 - 12/2022), đề xuất quy trình và thiết kế KHBD mẫu (1/2023 - 3/2023), thực nghiệm sư phạm và đánh giá kết quả (4/2023 - 5/2023).

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: 89 GV được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện tại các trường tiểu học đại diện cho nhiều khu vực trong thành phố Hải Phòng, đảm bảo tính đa dạng về kinh nghiệm và trình độ chuyên môn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của GV về KHBD: 81.6% GV hiểu KHBD là những gợi ý về cách thức tổ chức hoạt động để GV chủ động lựa chọn phù hợp với HS và điều kiện lớp học. 100% GV đồng ý việc xác định mục tiêu bài học là yêu cầu bắt buộc khi thiết kế KHBD.

  2. Mức độ cần thiết của thiết kế KHBD: 85.3% GV đánh giá việc thiết kế KHBD môn Toán là rất cần thiết hoặc cần thiết để thực hiện yêu cầu chương trình GDPT 2018.

  3. Thực trạng thực hiện công việc thiết kế KHBD: Gần 100% GV thường xuyên hoặc luôn luôn nghiên cứu nội dung chương trình, lựa chọn phương pháp dạy học tích cực và thiết kế hoạt động lấy HS làm trung tâm. Tuy nhiên, chỉ khoảng 50% GV thường xuyên đưa ra các phương án tổ chức dạy học khác nhau và dự kiến tình huống xử lý phát sinh.

  4. Khó khăn trong thiết kế KHBD: 68.9% GV cho biết do phải dạy nhiều môn nên ít có thời gian đầu tư cho môn Toán; 65.3% chưa nắm chắc kỹ thuật thiết kế KHBD; 64.3% đánh giá các đợt tập huấn chưa hiệu quả; 63.8% gặp khó khăn do thiếu tài liệu tham khảo; 35.7% phản ánh cơ sở vật chất chưa đáp ứng.

  5. Nguồn tư liệu sử dụng: 96.2% GV thường xuyên sử dụng phân phối chương trình; 75.2% dựa vào sách giáo khoa, sách bài tập, sách giáo viên; 67.4% tham khảo kế hoạch của tổ, trường; chỉ khoảng 37% sử dụng tài liệu tập huấn và nguồn internet.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy GV có nhận thức đúng đắn về vai trò và yêu cầu của việc thiết kế KHBD theo chương trình GDPT 2018, đồng thời đánh giá cao tầm quan trọng của hoạt động này trong nâng cao chất lượng dạy học. Tuy nhiên, thực tế thiết kế KHBD còn mang tính truyền thống, thiếu linh hoạt và sáng tạo, chủ yếu tập trung vào việc truyền đạt nội dung sách giáo khoa mà chưa khai thác hiệu quả các phương pháp dạy học tích cực.

Khó khăn lớn nhất là áp lực về thời gian do GV phải đảm nhiệm nhiều môn học, thiếu tài liệu tham khảo phù hợp và chưa được tập huấn chuyên sâu về kỹ thuật thiết kế KHBD theo hướng phát triển năng lực. Điều này dẫn đến việc GV chưa thường xuyên xây dựng các phương án tổ chức dạy học đa dạng và dự kiến xử lý tình huống phát sinh, làm giảm hiệu quả đổi mới phương pháp dạy học.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với nhận định rằng thiết kế KHBD là yếu tố quyết định thành công của tiết học, nhưng GV cần được hỗ trợ nhiều hơn về kỹ năng và tài liệu để thực hiện đổi mới hiệu quả. Việc sử dụng các phương tiện kỹ thuật hiện đại và công nghệ thông tin trong thiết kế KHBD cũng còn hạn chế, trong khi đây là yếu tố quan trọng giúp HS tiếp cận kiến thức trực quan, sinh động.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ GV thực hiện các công việc thiết kế KHBD, biểu đồ khó khăn gặp phải và bảng phân tích nguồn tư liệu sử dụng, giúp minh họa rõ nét thực trạng và nhu cầu đổi mới.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức tập huấn chuyên sâu về thiết kế KHBD theo chương trình GDPT 2018

    • Động từ hành động: Tổ chức, đào tạo
    • Target metric: 100% GV tiểu học lớp 3 được tập huấn kỹ thuật thiết kế KHBD mới
    • Timeline: Triển khai trong 6 tháng đầu năm học
    • Chủ thể thực hiện: Sở GD&ĐT phối hợp với các trường sư phạm và trung tâm bồi dưỡng GV
  2. Phát triển và cung cấp tài liệu tham khảo đa dạng, cập nhật

    • Động từ hành động: Biên soạn, phát hành
    • Target metric: 80% GV sử dụng tài liệu tham khảo mới trong thiết kế KHBD
    • Timeline: Hoàn thành trong quý 3 năm học
    • Chủ thể thực hiện: Bộ GD&ĐT, Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
  3. Khuyến khích GV ứng dụng công nghệ thông tin và phương tiện kỹ thuật hiện đại trong thiết kế và tổ chức dạy học

    • Động từ hành động: Hỗ trợ, trang bị, hướng dẫn
    • Target metric: 70% tiết dạy sử dụng công nghệ hỗ trợ
    • Timeline: Triển khai trong năm học tiếp theo
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường tiểu học, phòng GD&ĐT
  4. Xây dựng quy trình thiết kế KHBD linh hoạt, phân hóa theo năng lực HS

    • Động từ hành động: Xây dựng, áp dụng
    • Target metric: 90% GV áp dụng quy trình mới trong thiết kế KHBD
    • Timeline: Nghiên cứu và thử nghiệm trong 1 học kỳ, áp dụng rộng rãi sau đó
    • Chủ thể thực hiện: Nhóm nghiên cứu khoa học giáo dục, GV chủ nhiệm lớp 3
  5. Tăng cường hỗ trợ về thời gian và điều kiện làm việc cho GV

    • Động từ hành động: Điều chỉnh, hỗ trợ
    • Target metric: Giảm 30% áp lực thời gian thiết kế KHBD cho GV
    • Timeline: Đánh giá sau 1 năm thực hiện
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu trường, Sở GD&ĐT

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiểu học, đặc biệt là GV lớp 3

    • Lợi ích: Nắm bắt quy trình thiết kế KHBD mới, nâng cao kỹ năng tổ chức dạy học theo chương trình GDPT 2018, phát triển năng lực HS.
    • Use case: Áp dụng trực tiếp trong soạn giáo án và tổ chức tiết học.
  2. Cán bộ quản lý giáo dục tại các phòng GD&ĐT và trường tiểu học

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và khó khăn của GV trong thiết kế KHBD, từ đó xây dựng kế hoạch bồi dưỡng và hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Lập kế hoạch tập huấn, phân bổ nguồn lực và đánh giá chất lượng dạy học.
  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên khoa học giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và đề xuất quy trình thiết kế KHBD trong bối cảnh đổi mới chương trình.
    • Use case: Phát triển nghiên cứu tiếp theo hoặc giảng dạy chuyên đề về thiết kế bài dạy.
  4. Nhà hoạch định chính sách giáo dục

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ GV, phát triển chương trình đào tạo và bồi dưỡng GV tiểu học.
    • Use case: Xây dựng các văn bản hướng dẫn, quy định về thiết kế KHBD và đổi mới phương pháp dạy học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thiết kế kế hoạch bài dạy lại quan trọng trong đổi mới giáo dục?
    Thiết kế KHBD giúp GV tổ chức hoạt động dạy học hiệu quả, đảm bảo mục tiêu chương trình, phát huy tính chủ động, sáng tạo của HS. Ví dụ, KHBD linh hoạt giúp GV ứng phó với tình huống phát sinh trong lớp.

  2. Những khó khăn phổ biến khi GV thiết kế KHBD theo chương trình GDPT 2018 là gì?
    GV thường gặp khó khăn về thời gian, thiếu tài liệu tham khảo, chưa thành thạo kỹ thuật thiết kế và chưa được tập huấn chuyên sâu. Điều này làm hạn chế sự đổi mới trong thiết kế bài dạy.

  3. Làm thế nào để GV có thể thiết kế KHBD linh hoạt và phù hợp với năng lực HS?
    GV cần phân tích đặc điểm HS, xây dựng các phương án tổ chức dạy học khác nhau, dự kiến tình huống phát sinh và sử dụng phương pháp dạy học tích cực. Ví dụ, phân nhóm HS theo năng lực để áp dụng phương pháp phù hợp.

  4. Vai trò của công nghệ thông tin trong thiết kế và tổ chức dạy học môn Toán lớp 3 là gì?
    Công nghệ giúp minh họa trực quan, sinh động các khái niệm toán học trừu tượng, kích thích sự hứng thú và phát triển tư duy của HS. Ví dụ, sử dụng phần mềm mô phỏng để học sinh thực hành phép tính.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả tập huấn cho GV về thiết kế KHBD?
    Tập huấn cần thiết kế theo hướng thực hành, có sự hỗ trợ liên tục, cung cấp tài liệu tham khảo phong phú và cập nhật, đồng thời tạo điều kiện cho GV trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm. Ví dụ, tổ chức các buổi workshop và nhóm học tập chuyên môn.

Kết luận

  • Thiết kế kế hoạch bài dạy trong chủ đề Số và Phép tính lớp 3 là yếu tố then chốt để thực hiện thành công chương trình GDPT 2018, phát triển năng lực và phẩm chất HS.
  • GV có nhận thức đúng về vai trò và yêu cầu của thiết kế KHBD, nhưng còn hạn chế về kỹ năng, thời gian và tài liệu tham khảo.
  • Nghiên cứu đã đề xuất quy trình thiết kế KHBD linh hoạt, lấy HS làm trung tâm, đảm bảo tính khả thi và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Thực nghiệm sư phạm cho thấy các KHBD mẫu thiết kế theo quy trình mới giúp nâng cao hiệu quả dạy học và phát triển năng lực HS.
  • Đề xuất các giải pháp tập huấn, phát triển tài liệu, hỗ trợ kỹ thuật và điều kiện làm việc nhằm nâng cao năng lực thiết kế KHBD cho GV tiểu học.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường cần triển khai các giải pháp đề xuất để hỗ trợ GV đổi mới thiết kế KHBD, đồng thời GV cần chủ động áp dụng quy trình mới nhằm nâng cao chất lượng dạy học môn Toán lớp 3.