Tổng quan nghiên cứu

Thuốc lá là nguyên nhân chính gây ra khoảng 25 căn bệnh khác nhau, trong đó có nhiều bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, bệnh tim mạch và bệnh hô hấp mạn tính. Trên thế giới, thuốc lá gây ra 90% các trường hợp ung thư phổi và 75% các trường hợp phổi tắc nghẽn mạn tính. Tại Việt Nam, tỷ lệ hút thuốc lá ở nam giới vẫn ở mức cao, khoảng 45,3% theo điều tra năm 2015, trong khi nữ giới chỉ chiếm 1,1%. Mỗi năm, Việt Nam có khoảng 40.000 người tử vong do các bệnh liên quan đến thuốc lá, với ước tính 10% dân số sẽ chết sớm do các bệnh này. Chi phí chăm sóc y tế và tổn thất kinh tế do thuốc lá gây ra là rất lớn, trong đó các hộ nghèo chi tiêu khoảng 5% thu nhập cho việc mua thuốc lá.

Dịch vụ cai nghiện thuốc lá tại Việt Nam còn rất hạn chế, đặc biệt tại tuyến y tế cơ sở. Tại tỉnh Thái Nguyên, nơi có một số vùng trồng cây thuốc lá, hoạt động tư vấn cai nghiện thuốc lá chưa được ưu tiên phát triển. Nghiên cứu này nhằm đánh giá thái độ và thực hành tư vấn cai nghiện thuốc lá của cán bộ y tế tại 26 trạm y tế thuộc hai huyện Đại Từ và Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên trong giai đoạn 2014-2017. Mục tiêu cụ thể gồm mô tả thái độ và thực hành tư vấn cai nghiện thuốc lá, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và tìm hiểu các rào cản trong việc cung cấp dịch vụ tư vấn cai nghiện thuốc lá. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả tư vấn cai nghiện thuốc lá tại tuyến y tế cơ sở, góp phần giảm tỷ lệ hút thuốc và cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết nghiện thuốc lá: Nicotin trong thuốc lá là chất gây nghiện mạnh, ảnh hưởng đến hành vi và tâm lý người hút, dẫn đến sự lệ thuộc lâu dài. Nghiện thuốc lá là sự kết hợp giữa nghiện tâm lý, hành vi và nghiện thực thể.
  • Mô hình "5As" và "5R" trong tư vấn cai nghiện thuốc lá: Mô hình "5As" gồm Hỏi, Tư vấn, Đánh giá, Hỗ trợ và Sắp xếp theo dõi; mô hình "5R" tập trung vào mức độ phù hợp, rủi ro, phần thưởng, rào cản và lặp lại nhằm tạo động lực cho người hút thuốc.
  • Khái niệm thái độ và thực hành của cán bộ y tế: Thái độ tích cực về vai trò và khả năng tư vấn cai nghiện thuốc lá ảnh hưởng đến thực hành tư vấn. Thực hành bao gồm hỏi tình trạng hút thuốc, tư vấn bỏ thuốc, ghi chép và hỗ trợ người bệnh.

Các khái niệm chính bao gồm: nghiện thuốc lá, cai nghiện thuốc lá, tư vấn cai nghiện thuốc lá, thái độ cán bộ y tế, thực hành tư vấn, rào cản trong cung cấp dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu định lượng được thu thập từ dự án Vquit tại 26 trạm y tế thuộc huyện Đại Từ và thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên, trong giai đoạn 2014-2017 với cỡ mẫu 159 cán bộ y tế. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu 8 trưởng trạm y tế và 8 cán bộ khám chữa bệnh trong năm 2019.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu toàn bộ cán bộ y tế tại các trạm y tế thuộc dự án Vquit có thời gian công tác từ 1 năm trở lên.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm STATA 14 để phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ và phân tích các yếu tố liên quan. Phân tích định tính theo phương pháp mã hóa và phân tích nội dung.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu định lượng từ tháng 10/2014 đến tháng 12/2017; nghiên cứu định tính tiến hành trong 5 tháng đầu năm 2019.

Các công cụ nghiên cứu gồm bộ câu hỏi phỏng vấn về thái độ, thực hành và nhận thức rào cản tư vấn cai nghiện thuốc lá, được thiết kế dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế và điều chỉnh phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Trong 159 cán bộ y tế, 69,2% là nữ, tuổi trung bình 40,75 ± 9,85, trình độ học vấn chủ yếu là cao đẳng trở xuống (79,2%). Thâm niên công tác trung bình 11,61 ± 8,95 năm, 73% có thâm niên ≥ 5 năm. Tỷ lệ cán bộ y tế từng hút thuốc lá là 21,4%, hiện tại chỉ 4,4% hút thuốc, chủ yếu là nam giới.

  2. Thái độ của cán bộ y tế về tư vấn cai nghiện thuốc lá: 87,4% cán bộ y tế có thái độ tích cực về tư vấn cai nghiện thuốc lá. Hầu hết đồng ý rằng tư vấn cai nghiện thuốc lá là nhiệm vụ quan trọng (93,7%) và không phải là công việc buồn chán (96,9%). Tuy nhiên, 37,1% cho rằng tư vấn cai nghiện thuốc lá là công việc khó khăn. Chỉ 39,6% có thái độ tích cực về việc kê đơn thuốc cai nghiện, nhưng 91,8% tự tin vào khả năng giúp người bệnh bỏ thuốc.

  3. Thực hành tư vấn cai nghiện thuốc lá: 93,1% cán bộ y tế thường xuyên hỏi người bệnh về tình trạng hút thuốc. Tỷ lệ đưa lời khuyên bỏ thuốc đạt 91,8%, nhưng chỉ 64,2% ghi lại tình trạng hút thuốc trong sổ khám bệnh và 42,1% ghi chép lời khuyên. Tỷ lệ cung cấp tư vấn nhanh là 83%, cung cấp tài liệu và giới thiệu chương trình cai nghiện đạt 82,4%, nhưng chỉ 7,5% kê đơn thuốc hỗ trợ cai nghiện.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng: Không có mối liên quan đáng kể giữa các yếu tố nhân khẩu học (giới tính, tuổi, trình độ học vấn) và thái độ tư vấn cai nghiện thuốc lá. Tương tự, các đặc điểm chuyên môn như chức danh và thâm niên cũng không ảnh hưởng rõ rệt đến thái độ và thực hành.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy cán bộ y tế tại tuyến y tế cơ sở tỉnh Thái Nguyên có thái độ tích cực và thực hành tư vấn cai nghiện thuốc lá ở mức cao, tương tự các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tỷ lệ hỏi và tư vấn người bệnh hút thuốc cao (trên 90%) phản ánh nhận thức tốt về vai trò của cán bộ y tế trong phòng chống tác hại thuốc lá. Tuy nhiên, việc ghi chép thông tin và kê đơn thuốc hỗ trợ cai nghiện còn rất hạn chế, cho thấy thiếu hụt về kỹ năng và kiến thức chuyên sâu.

Nguyên nhân có thể do thiếu đào tạo chuyên sâu về tư vấn cai nghiện thuốc lá và thiếu tài liệu hướng dẫn cụ thể. Rào cản về thời gian, nhân lực và kiến thức cũng được ghi nhận trong nghiên cứu định tính. So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện lớn và quốc tế, tỷ lệ kê đơn thuốc hỗ trợ cai nghiện thấp hơn nhiều, cho thấy cần tăng cường đào tạo và hỗ trợ cán bộ y tế tuyến cơ sở.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ thái độ tích cực, thực hành hỏi và tư vấn, ghi chép và kê đơn thuốc, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế trong thực hành tư vấn cai nghiện thuốc lá.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên sâu về tư vấn cai nghiện thuốc lá cho cán bộ y tế tại tuyến y tế cơ sở, tập trung vào kỹ năng tư vấn, kê đơn thuốc hỗ trợ và ghi chép hồ sơ. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Sở Y tế phối hợp với các trường đại học y thực hiện.

  2. Phát triển và cung cấp tài liệu hướng dẫn, công cụ hỗ trợ tư vấn phù hợp với điều kiện thực tế tại trạm y tế, bao gồm tài liệu in, video và ứng dụng điện tử. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh chủ trì.

  3. Xây dựng mô hình tư vấn cai nghiện thuốc lá tích hợp trong quy trình khám chữa bệnh tại trạm y tế, đảm bảo cán bộ y tế có thời gian và nguồn lực thực hiện tư vấn hiệu quả. Thời gian thí điểm 1 năm, do Ban Quản lý dự án Vquit và Sở Y tế phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường giám sát, đánh giá và hỗ trợ kỹ thuật liên tục nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ tư vấn cai nghiện thuốc lá, bao gồm tổ chức các buổi tập huấn định kỳ và hỗ trợ trực tiếp tại cơ sở. Thời gian thực hiện liên tục, do Sở Y tế và Viện Nghiên cứu Y-Xã hội học đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế tuyến cơ sở: Nghiên cứu cung cấp thông tin thực tiễn về thái độ và thực hành tư vấn cai nghiện thuốc lá, giúp họ nhận thức rõ vai trò và cải thiện kỹ năng tư vấn.

  2. Quản lý y tế và các nhà hoạch định chính sách: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và phát triển dịch vụ cai nghiện thuốc lá tại tuyến y tế cơ sở.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên cao học chuyên ngành quản lý bệnh viện, y tế công cộng: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành tư vấn cai nghiện thuốc lá.

  4. Tổ chức phi chính phủ và các dự án phòng chống tác hại thuốc lá: Cơ sở để thiết kế các can thiệp phù hợp, nâng cao hiệu quả hỗ trợ cai nghiện thuốc lá trong cộng đồng, đặc biệt tại các vùng nông thôn và miền núi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tư vấn cai nghiện thuốc lá lại quan trọng tại tuyến y tế cơ sở?
    Tuyến y tế cơ sở là nơi tiếp xúc đầu tiên với người bệnh, có vai trò quan trọng trong phát hiện và hỗ trợ người hút thuốc bỏ thuốc sớm, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật do thuốc lá gây ra.

  2. Các rào cản chính trong việc thực hiện tư vấn cai nghiện thuốc lá là gì?
    Rào cản gồm thiếu thời gian, thiếu kiến thức và kỹ năng, thiếu tài liệu hướng dẫn, và thiếu nhân lực chuyên trách. Những rào cản này làm giảm hiệu quả tư vấn và hỗ trợ người bệnh.

  3. Làm thế nào để nâng cao kỹ năng tư vấn cai nghiện thuốc lá cho cán bộ y tế?
    Tăng cường đào tạo chuyên sâu, tổ chức tập huấn thực hành, cung cấp tài liệu hướng dẫn cụ thể và hỗ trợ kỹ thuật liên tục là các biện pháp hiệu quả để nâng cao kỹ năng.

  4. Tỷ lệ cán bộ y tế kê đơn thuốc hỗ trợ cai nghiện thuốc lá hiện nay như thế nào?
    Tỷ lệ kê đơn thuốc hỗ trợ cai nghiện thuốc lá tại các trạm y tế nghiên cứu chỉ đạt khoảng 7,5%, thấp hơn nhiều so với mức mong đợi, cho thấy cần cải thiện đào tạo và hỗ trợ.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại tỉnh Thái Nguyên, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các tỉnh, thành phố khác có điều kiện tương tự.

Kết luận

  • Thuốc lá là nguyên nhân chính gây nhiều bệnh nguy hiểm và tử vong cao tại Việt Nam, trong đó tỉnh Thái Nguyên có tỷ lệ hút thuốc lá đáng chú ý.
  • Cán bộ y tế tại 26 trạm y tế tỉnh Thái Nguyên có thái độ tích cực và thực hành tư vấn cai nghiện thuốc lá ở mức cao, nhưng còn hạn chế trong ghi chép và kê đơn thuốc hỗ trợ.
  • Các yếu tố nhân khẩu học và chuyên môn không ảnh hưởng rõ rệt đến thái độ và thực hành tư vấn, cho thấy cần tập trung nâng cao kỹ năng và kiến thức cho toàn bộ cán bộ y tế.
  • Đề xuất tăng cường đào tạo, phát triển tài liệu hướng dẫn, xây dựng mô hình tư vấn tích hợp và giám sát liên tục nhằm nâng cao hiệu quả tư vấn cai nghiện thuốc lá tại tuyến y tế cơ sở.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các nhà quản lý, cán bộ y tế và tổ chức phòng chống tác hại thuốc lá triển khai các hoạt động can thiệp phù hợp, góp phần giảm tỷ lệ hút thuốc và cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan y tế địa phương và trung ương cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả phòng chống tác hại thuốc lá trên toàn quốc.